Examples
Quốc gia: I live in Vietnam.
Tính từ: He likes Vietnamese food.
Nguồn gốc: She is a Vietnamese person. = She is from Vietnam. = She is Vietnamese.
Ngôn ngữ: She speaks Vietnamese.
Quốc gia: I live in Vietnam.
Tính từ: He likes Vietnamese food.
Nguồn gốc: She is a Vietnamese person. = She is from Vietnam. = She is Vietnamese.
Ngôn ngữ: She speaks Vietnamese.
Audio là giọng đọc của từ điển cambridge, giọng Mỹ.
► VietNam /ˌvjɛtˈnɑːm / – Việt Nam Tính từ: Vietnamese / Danh từ: a Vietnamese person | |
► ThaiLand /ˈtaɪlænd/ – Thái Lan Tính từ: Thai / Danh từ: a Thai person | |
► Singapore /sɪŋgəˈpɔː/ – Singapore Tính từ: Singaporean / Danh từ: a Singaporean | |
► Myanmar /ˈmaɪænˌmɑː/ - Myanmar Tính từ: Myanma / Danh từ: a Myanmarese | |
► Laos /laʊs/ - Lào Tính từ: Lao, Laotian / Danh từ: a Laotian (used as a noun, "a Lao" refers to an ethnic group, not a nationality) | |
► Cambodia /kæmˈbəʊdɪə/ - Cambodia Tính từ: Cambodian / Danh từ: a Cambodian | |
► Indonesia /ˌɪndəˈnɪzɪə/ - Indonesia Tính từ: Indonesian / Danh từ: an Indonesian | |
► Malaysia /məˈleɪʒə/- Malaysia Tính từ: Malaysian / Danh từ: a Malaysian | |
► China /ˈʧaɪnə/ – Trung Quốc Tính từ: Chinese / Danh từ: a Chinese person | |
► Japan /ʤəˈpæn/ – Nhật Bản Tính từ: Japanese / Danh từ: a Japanese person | |
► Korea /kəˈrɪə/ – Hàn Quốc Tính từ: Korean / Danh từ: a Korean | |
► Mongolia /mɒŋˈgəʊlɪə/ - Mông Cổ Tính từ: Mongolian / Danh từ: a Mongolian | |
► North Korea /nɔːθ kəˈrɪə/ - Triều Tiên Tính từ: North Korean / Danh từ: a North Korean | |
► Australia /ɒˈstreɪliːə / Úc Tính từ: Australian / Danh từ: an Australian | |
► New Zealand /njuː ˈziːlənd/ - New Zealand Tính từ: New Zealand / Danh từ: a New Zealander | |
► Fiji /ˈfiːʤiː/ - Fiji Tính từ: Fijian / Danh từ: a Fijian | |
► England /ˈɪŋglənd/ – Anh Tính từ: English / Danh từ: an Englishman/Englishwoman | |
► Denmark /ˈdɛnmɑːk/ – Đan Mạch Tính từ: Danish / Danh từ: a Dane | |
► Sweden /ˈswɪdən/ – Thụy Điển Tính từ: Swedish / Danh từ: a Swede | |
► Estonia /ɛsˈtəʊnɪə/ - Estonia Tính từ: Estonian / Danh từ: an Estonian | |
► Finland /ˈfɪnlənd/ - Phần Lan Tính từ: Finnish / Danh từ: a Finn | |
► Iceland /ˈaɪslənd/ - Iceland Tính từ: Icelandic / Danh từ: an Icelander | |
► Latvia /ˈlætvɪə/ - Latvia Tính từ: Latvian / Danh từ: a Latvian | |
► Lithuania /ˌlɪθjʊˈeɪnɪə / - Lithuania Tính từ: Lithuanian / Danh từ: a Lithuanian | |
► Northern Ireland /ˈnɔːðən ˈaɪələnd/ - Bắc Ireland Tính từ: Irish / Danh từ: an Irishman/Irishwoman | |
► Norway /ˈnɔːweɪ/ - Na Uy Tính từ: Norwegian / Danh từ: a Norwegian | |
► Scotland /ˈskɒtlənd/ - Scotland Tính từ: Scottish / Danh từ: a Scot | |
► Wales /weɪlz/ - Wales Tính từ: Welsh / Danh từ: a Welshman/Welshwoman | |
► France /ˈfrɑːns/ – Pháp Tính từ: French / Danh từ: a Frenchman/Frenchwoman | |
► Germany /ˈʤɜːməni / – Đức Tính từ: German / Danh từ: a German | |
► Switzerland /ˈswɪtsələnd / – Thụy Sỹ Tính từ: Swiss / Danh từ: a Swiss person | |
► Austria /ˈɒstrɪə/ - Áo Tính từ: Austrian / Danh từ: an Austrian | |
► Belgium /ˈbɛlʤəm/ - Bỉ Tính từ: Belgian / Danh từ: a Belgian | |
► Netherlands /ˈnɛðələndz/ - Hà Lan Tính từ: Dutch / Danh từ: a Dutchman/Dutchwoman | |
► Portugal /ˈpɔːʧəgəl/ – Bồ Đào Nha Tính từ: Portuguese / Danh từ: a Portuguese person | |
► Spain /speɪn/ – Tây Ban Nha Tính từ: Spanish / Danh từ: a Spaniard* (a Spanish person, someone from Spain) | |
► Italy /ˈɪtəli/ – Italy Tính từ: Italian / Danh từ: an Italian | |
► Greece /griːs/ – Hy Lạp Tính từ: Greek / Danh từ: a Greek | |
► Croatia /krəʊˈeɪʃə/ - Croatia Tính từ: Croatian / Danh từ: a Croat | |
► Cyprus /ˈsaɪprəs/ - Cyprus Tính từ: Cypriot / Danh từ: a Cypriot | |
► Serbia /ˈsɜːbɪə/ - Serbia Tính từ: Serbian / Danh từ: a Serbian (used as a noun, "a Serb" refers to an ethnic group, not a nationality | |
► Slovenia /sləʊˈviːnɪə/ - Slovenia Tính từ: Slovenian / Danh từ: a Slovenian | |
► Russia /ˈrʌʃə/ – Nga Tính từ: Russian / Danh từ: a Russian | |
► Poland /ˈpəʊlənd / – Ba Lan Tính từ: Polish / Danh từ: a Pole* (someone from Poland, a Polish person) | |
► Belarus /ˈbɛlərʊs/ - Belarus Tính từ: Belarusian / Danh từ: a Belarusian | |
► Bulgaria /bʌlˈgeərɪə/ - Bulgaria Tính từ: Bulgarian / Danh từ: a Bulgarian | |
► Czech Republic /ʧɛk rɪˈpʌblɪk/ - Cộng hòa Séc Tính từ: Czech / Danh từ: a Czech person | |
► Hungary /ˈhʌŋgəri/ - Hungary Tính từ: Hungarian / Danh từ: a Hungarian | |
► Romania /rəʊˈmeɪnɪə/ - Romania Tính từ: Romanian / Danh từ: a Romanian | |
► Slovakia /sləʊˈvækɪə/ - Slovakia Tính từ: Slovak / Danh từ: a Slovak | |
► Ukraine /juːˈkreɪn / - Ukraine Tính từ: Ukranian / Danh từ: a Ukranian | |
► America /əˈmɛrɪkə/ – Mỹ Tính từ: American / Danh từ: an American | |
► Canada /ˈkænədə/ – Canada Tính từ: Canadian / Danh từ: a Canadian | |
► Mexico /ˈmɛksɪkəʊ/ – Mexico Tính từ: Mexican / Danh từ: a Mexican* (may be offensive in the USA. Use "someone from Mexico" instead.) | |
► Cuba /ˈkjuːbə/ – Cuba Tính từ: Cuban / Danh từ: a Cuban | |
► Guatemala /gwɑːtəˈmɑːlə/ - Guatemala Tính từ: Guatemalan / Danh từ: a Guatemalan | |
► Jamaica /ʤəˈmeɪkə/ - Jamaica Tính từ: Jamaican / Danh từ: a Jamaican | |
► Brazil /brəˈzɪl/ – Braxin Tính từ: Brazilian / Danh từ: a Brazilian | |
► Argentina /ˌɑːʤənˈtiːnə/ - Argentina Tính từ: Argentinian / Danh từ: An Argentinian / An Argentine | |
► Bolivia /bəˈlɪvɪə/ - Bolivia Tính từ: Bolivian / Danh từ: a Bolivian | |
► Chile /ˈʧɪliː/ - Chile Tính từ: Chilean / Danh từ: a Chilean | |
► Ecuador /ˈɛkwədɔː/ - Ecuador Tính từ: Ecuadorian / Danh từ: an Ecuadorian | |
► Paraguay /ˈpærəgwaɪ/ - Paraguay Tính từ: Paraguayan / Danh từ: a Paraguayan | |
► Uruguay /ˈjʊərəgwaɪ/ - Uruguay Tính từ: Uruguayan / Danh từ: a Uruguayan | |
► Peru /pəˈruː/ - Peru Tính từ: Peruvian / Danh từ: a Peruvian | |
► Turkey /ˈtɜːki/ – Thổ Nhĩ Kỳ Tính từ: Turkish / Danh từ: a Turk | |
► Georgia /ˈʤɔːʤə/ - Georgia Tính từ: Georgian / Danh từ: a Georgian | |
► Iran /ɪˈrɑːn/ - Iran Tính từ: Iranian / Danh từ: an Iranian | |
► Israel /ˈɪzreɪəl/ - Israel Tính từ: Israeli / Danh từ: an Israeli | |
► Jordan /ˈʤɔːdən/ - Jordan Tính từ: Jordanian / Danh từ: a Jordanian | |
► Kuwait /kʊˈweɪt/ - Kuwait Tính từ: Kuwaiti / Danh từ: a Kuwaiti | |
► Lebanon /ˈlɛbənən/ -Lebanon Tính từ: Lebanese / Danh từ: a Lebanese | |
► Saudi Arabia /ˈsɔːdi əˈreɪbɪə/ - Ả rập Xê - rút Tính từ: Saudi Arabian / Danh từ: a Saudis / a Saudi Arabian | |
► Syria /ˈsɪrɪə/ - Syria Tính từ: Syrian / Danh từ: a Syrian | |
► Yemen /ˈjɛmən/ - Yemen Tính từ: Yemeni / Danh từ: a Yemeni | |
► India /ˈɪndɪə/ – Ấn Độ Tính từ: Indian / Danh từ: an Indian | |
► Afghanistan /æfˈgænɪˌstæn/ Afghanistan Tính từ: Afghan / Danh từ: an Afghan | |
► Bangladesh /bæŋgləˈdɛʃ/ - Bangladesh Tính từ: Bangladeshi / Danh từ: a Bangladeshi | |
► Kazakhstan /ˈkæzəkstæn/ - Kazakhstan Tính từ: Kazakh / Danh từ: a Kazakhstani (used as a noun, "a Kazakh" refers to an ethnic group, not a nationality) | |
► Nepal /nɪˈpɔːl/ - Nepal Tính từ: Nepalese / Danh từ: a Nepalese | |
► Pakistan /ˈpækɪsˌtæn/ - Pakistan Tính từ: Pakistani / Danh từ: a Pakistani* (may be offensive in the UK. Use "someone from Pakistan" instead.) | |
► Sri Lanka /sri ˈlɑːŋkə/ - Sri Lanka Tính từ: Sri Lankan / Danh từ: a Sri Lankan | |
► Algeria /ælˈʤɪərɪə/ - Algeria Tính từ: Algerian / Danh từ: An Algerian | |
► Egypt /ˈiːʤɪpt / - Ai Cập Tính từ: Egyptian / Danh từ: an Egyptian | |
► Ghana /ˈgɑːnə/ - Ghana Tính từ: Ghanaian / Danh từ: a Ghanaian | |
► Ivory Coast /ˈaɪvəri kəʊst/ - Bờ biển Ngà Tính từ: Ivorian / Danh từ: an Ivorian | |
► Libya /lɪbɪə/ - Libya Tính từ: Libyan / Danh từ: a Libyan | |
► Morocco /məˈrɒkəʊ/ - Morocco Tính từ: Moroccan / Danh từ: a Moroccan | |
► Nigeria /naɪˈʤɪərɪə/ - Nigeria Tính từ: Nigerian / Danh từ: a Nigerian | |
► Tunisia /tjuːˈnɪzɪə/ - Tunisia Tính từ: Tunisian / Danh từ: a Tunisian | |
► Ethiopia /iːθɪˈəʊpɪə/ - Ethiopia Tính từ: Ethiopian / Danh từ: an Ethiopian | |
► Kenya /kɛnjə/ - Kenya Tính từ: Kenyan / Danh từ: a Kenyan | |
► Somalia /səʊˈmɑːlɪə/ - Somalia Tính từ: Somalian / Danh từ: a Somalian | |
► Sudan /suːˈdɑːn/ - Sudan Tính từ: Sudanese / Danh từ: a Sudanese person | |
► Tanzania /tænzəˈniːə/ - Tanzania Tính từ: Tanzanian / Danh từ: a Tanzanian | |
► Uganda /juːˈgændə/ - Uganda Tính từ: Ugandan / Danh từ: a Ugandan | |
► Angola /æŋˈgəʊlə/ - Angola Tính từ: Angola / Danh từ: an Angolan | |
► Botswana /bʊtˈswɑːnə/ - Botswana Tính từ: Bulgarian / Danh từ: a Bulgarian | |
► Democratic Republic of the Congo /dɛməˈkrætɪk rɪˈpʌblɪk ɒv ðə ˈkɒŋgəʊ/ - Cộng hòa Dân chủ Congo Tính từ: Congolese / Danh từ: a Congolese person (note: this refers to people from the Republic of the Congo as well) | |
► Madagascar /mædəˈgæskə/ - Madagascar Tính từ: Malagasy / Danh từ: a Malagasy | |
► Mozambique /məʊzæmˈbiːk/ - Mozambique Tính từ: Mozambican / Danh từ: a Mozambican | |
► Namibia /nɑːˈmɪbɪə/ - Namibia Tính từ: Namibian / Danh từ: a Namibian | |
► South Africa /saʊθ ˈæfrɪkə/ - Nam Phi Tính từ: South African / Danh từ: a South African | |
► Zambia /ˈzæmbiə,/ - Zambia Tính từ: Zambian / Danh từ: a Zambian | |
► Zimbabwe /zɪmˈbɑːbweɪ/: - Zimbabwe Tính từ: Zimbabwean / Danh từ: a Zimbabwean |