The environmental impact of fishing includes issues such as the availability of fish, overfishing, fisheries, and fisheries management; as well as the impact of industrial fishing on other elements of the environment, such as bycatch. | Tác động môi trường của hoạt động đánh bắt cá bao gồm các vấn đề như nguồn lợi thủy sản, đánh bắt quá mức, ngành thủy sản, quản lý ngành thủy sản; cũng như tác động của đánh bắt cá công nghiệp lên các yếu tố khác của môi trường, chẳng hạn như đánh bắt không mong muốn (Đánh bắt nhầm). |
These issues are part of marine conservation, and are addressed in fisheries science programs. | Những vấn đề này là một phần của bảo tồn biển và được đề cập trong các chương trình khoa học thủy sản. |
According to a 2019 FAO report, global production of fish, crustaceans, molluscs and other aquatic animals has continued to grow and reached 172.6 million tonnes in 2017, with an increase of 4.1 percent compared with 2016. | Theo báo cáo năm 2019 của FAO, sản lượng cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và các động vật thủy sinh khác trên toàn cầu tiếp tục tăng và đạt 172,6 triệu tấn vào năm 2017, tăng 4,1% so với năm 2016. |
There is a growing gap between the supply of fish and demand, due in part to world population growth. | Khoảng cách giữa cung và cầu về cá ngày càng tăng, một phần do sự tăng trưởng dân số thế giới. |
Fishing and pollution from fishing are the largest contributors to the decline in ocean health and water quality. | Đánh bắt cá và ô nhiễm từ hoạt động đánh bắt cá là những yếu tố chính góp phần làm suy giảm sức khỏe đại dương và chất lượng nước. |
Ghost nets, or nets abandoned in the ocean, are made of plastic and nylon and do not decompose, wreaking extreme havoc on the wildlife and ecosystems they interrupt. | Lưới ma, hoặc lưới bị bỏ lại trong đại dương, được làm bằng nhựa và nylon và không phân hủy, gây ra sự tàn phá nghiêm trọng đối với động vật hoang dã và hệ sinh thái. |
Overfishing and destruction of marine ecosystems may have a significant impact on other aspects of the environment such as seabird populations. | Đánh bắt quá mức và phá hủy hệ sinh thái biển có thể có tác động đáng kể đến các khía cạnh khác của môi trường như quần thể chim biển. |
On top of the overfishing, there is a seafood shortage resulting from the mass amounts of seafood waste, as well as the microplastics that are polluting the seafood consumed by the public. | Bên cạnh việc đánh bắt quá mức, tình trạng thiếu hải sản còn do lượng lớn hải sản bị lãng phí, cũng như vi nhựa đang gây ô nhiễm hải sản mà người dân tiêu thụ. |
The latter is largely caused by plastic-made fishing gear like drift nets and longlining equipment that are wearing down by use, lost or thrown away. | Nguyên nhân chính là do dụng cụ đánh bắt bằng nhựa như lưới rê và thiết bị câu dài bị hao mòn do sử dụng, bị mất hoặc bị vứt bỏ. |
The journal Science published a four-year study in November 2006, which predicted that, at prevailing trends, the world would run out of wild-caught seafood in 2048. | Tạp chí Science đã công bố một nghiên cứu kéo dài bốn năm vào tháng 11 năm 2006, dự đoán rằng, với xu hướng hiện tại, thế giới sẽ cạn kiệt hải sản đánh bắt tự nhiên vào năm 2048. |
The scientists stated that the decline was a result of overfishing, pollution and other environmental factors that were reducing the population of fisheries at the same time as their ecosystems were being annihilated. | Các nhà khoa học tuyên bố rằng sự suy giảm này là kết quả của việc đánh bắt quá mức, ô nhiễm và các yếu tố môi trường khác làm giảm dân số thủy sản đồng thời với việc hệ sinh thái của chúng bị hủy diệt. |
Many countries, such as Tonga, the United States, Australia and Bahamas, and international management bodies have taken steps to appropriately manage marine resources. | Nhiều quốc gia, chẳng hạn như Tonga, Hoa Kỳ, Úc và Bahamas, và các cơ quan quản lý quốc tế đã thực hiện các bước để quản lý tài nguyên biển một cách thích hợp. |
Reefs are also being destroyed by overfishing because of the huge nets that are dragged along the ocean floor while trawling. | Các rạn san hô cũng đang bị phá hủy do đánh bắt quá mức vì những tấm lưới khổng lồ bị kéo lê dưới đáy đại dương trong khi đánh cá bằng lưới kéo. |
Many corals are being destroyed and, as a consequence, the ecological niche of many species is at stake. | Nhiều loài san hô đang bị phá hủy và hậu quả là nơi sinh sống của nhiều loài đang bị đe dọa. |
Some fishing techniques cause habitat destruction. | Một số kỹ thuật đánh bắt cá gây ra phá hủy môi trường sống. |
Blast fishing and cyanide fishing, which are illegal in many places, harm surrounding habitats. | Đánh bắt cá bằng thuốc nổ và xyanua, là bất hợp pháp ở nhiều nơi, gây hại cho môi trường sống xung quanh. |
Blast fishing refers to the practice of using explosives to capture fish. | Đánh bắt cá bằng thuốc nổ đề cập đến việc sử dụng chất nổ để bắt cá. |
Cyanide fishing refers to the practice of using cyanide to stun fish for collection. | Đánh bắt cá bằng xyanua đề cập đến việc sử dụng xyanua để làm choáng cá để thu thập. |
These two practices are commonly used for the aquarium trade and the live fish food trade. | Hai phương pháp này thường được sử dụng cho việc buôn bán cá cảnh và buôn bán thực phẩm cá sống. |
These practices are destructive because they impact the habitat that the reef fish live on after the fish have been removed. | Những hành vi này mang tính hủy diệt vì chúng tác động đến môi trường sống của cá rạn san hô sau khi cá bị loại bỏ. |
Bottom trawling, the practice of pulling a fishing net along the sea bottom behind trawlers, removes around 5 to 25% of an area's seabed life on a single run. | Đánh bắt bằng lưới kéo đáy, việc kéo lưới đánh cá dọc theo đáy biển phía sau tàu đánh cá, loại bỏ khoảng 5 đến 25% sinh vật đáy biển của một khu vực chỉ trong một lần kéo. |
This method of fishing tends to cause a lot of bycatch. | Phương pháp đánh bắt này có xu hướng bắt nhầm rất nhiều. |
A study of La Fonera Canyon compared trawled versus non-trawled areas. | Một nghiên cứu của La Fonera Canyon đã so sánh các khu vực bị lưới kéo và không bị lưới kéo. |
The results show that areas at 500 to 2000 meters depth that is non-trawled have more biodiversity, biomass, and variation of meiofauna than trawled areas at 500 meters depth. | Kết quả cho thấy các khu vực ở độ sâu 500 đến 2000 mét không bị lưới kéo có đa dạng sinh học, sinh khối và sự biến đổi của meiofauna (động vật đáy siêu nhỏ) cao hơn so với các khu vực bị lưới kéo ở độ sâu 500 mét. |
Most of the impacts are due to commercial fishing practices. | Hầu hết các tác động là do các hoạt động đánh bắt cá thương mại. |
A 2005 report of the UN Millennium Project, commissioned by UN Secretary-General Kofi Annan, recommended the elimination of bottom trawling on the high seas by 2006 to protect seamounts and other ecologically sensitive habitats. | Một báo cáo năm 2005 của Dự án Thiên niên kỷ của Liên hợp quốc, do Tổng thư ký Liên hợp quốc Kofi Annan ủy nhiệm, khuyến nghị loại bỏ việc đánh bắt bằng lưới kéo đáy trên biển khơi vào năm 2006 để bảo vệ các núi ngầm và các môi trường sống nhạy cảm sinh thái khác. |
This was not done. | Điều này đã không được thực hiện. |
In mid-October 2006, United States President George W. Bush joined other world leaders calling for a moratorium on deep-sea trawling. | Vào giữa tháng 10 năm 2006, Tổng thống Hoa Kỳ George W. Bush đã cùng các nhà lãnh đạo thế giới khác kêu gọi tạm dừng việc đánh bắt bằng lưới kéo biển sâu. |
The practice has shown to often have harmful effects on sea habitat and, hence, on fish populations, yet no further action was taken (Vivek). | Thực tế đã cho thấy việc này thường có tác động tiêu cực đến môi trường sống biển và do đó, đối với quần thể cá, nhưng không có hành động nào khác được thực hiện (Vivek). |
The sea animal's aquatic ecosystem may also collapse due to the destruction of the food chain. | Hệ sinh thái thủy sinh của động vật biển cũng có thể sụp đổ do sự phá hủy chuỗi thức ăn. |
Additionally, ghost fishing is a major threat due to capture fisheries. | Ngoài ra, lưới ma là một mối đe dọa lớn do ngành thủy sản. |
Ghost fishing occurs when a net, such as a gill net or trawl, is lost or discarded at sea and drifts within the oceans, and can still act to capture marine organisms. | Lưới ma xảy ra khi lưới, chẳng hạn như lưới rê hoặc lưới kéo, bị mất hoặc bị bỏ lại trên biển và trôi dạt trong đại dương, và vẫn có thể hoạt động để bắt các sinh vật biển. |
According to the Food and Agriculture Organization's 1995 Code of Conduct for Responsible Fisheries, member states should act to minimize the amount of lost and abandoned gear and work to minimize ghost fishing. | Theo Bộ quy tắc ứng xử về ngành thủy sản có trách nhiệm năm 1995 của Tổ chức Nông Lương Liên hợp quốc, các quốc gia thành viên nên hành động để giảm thiểu lượng ngư cụ bị mất và bị bỏ rơi và nỗ lực giảm thiểu lưới ma. |
Overfishing | Đánh bắt quá mức |
Overfishing is the removal of a species of fish (i.e. fishing) from a body of water at a rate greater than that the species can replenish its population naturally (i.e. the overexploitation of the fishery's existing fish stock), resulting in the species becoming increasingly underpopulated in that area. | Đánh bắt quá mức là việc loại bỏ một loài cá (tức là đánh bắt cá) khỏi một vùng nước với tốc độ nhanh hơn tốc độ loài đó có thể bổ sung quần thể của nó một cách tự nhiên (tức là khai thác quá mức trữ lượng cá hiện có của ngành thủy sản), dẫn đến loài đó ngày càng trở nên khan hiếm dân số trong khu vực đó. |
Overfishing can occur in water bodies of any sizes, such as ponds, wetlands, rivers, lakes or oceans, and can result in resource depletion, reduced biological growth rates and low biomass levels. | Đánh bắt quá mức có thể xảy ra ở các vùng nước có kích thước bất kỳ, chẳng hạn như ao, đầm lầy, sông, hồ hoặc đại dương, và có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên, giảm tốc độ tăng trưởng sinh học và mức sinh khối thấp. |
Sustained overfishing can lead to critical depensation, where the fish population is no longer able to sustain itself. | Đánh bắt quá mức kéo dài có thể dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng, khi quần thể cá không còn có thể tự duy trì. |
Some forms of overfishing, such as the overfishing of sharks, has led to the upset of entire marine ecosystems. | Một số hình thức đánh bắt quá mức, chẳng hạn như đánh bắt quá mức cá mập, đã dẫn đến sự đảo lộn toàn bộ hệ sinh thái biển. |
Types of overfishing include growth overfishing, recruitment overfishing, and ecosystem overfishing. | Các loại đánh bắt quá mức bao gồm đánh bắt quá mức tăng trưởng, đánh bắt quá mức tuyển dụng và đánh bắt quá mức hệ sinh thái. |
Overfishing not only causes negative impacts on biodiversity and ecosystem functioning, but also reduces fish production, which subsequently leads to negative social and economic consequences. | Đánh bắt quá mức không chỉ gây ra tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học và chức năng hệ sinh thái mà còn làm giảm sản lượng cá, sau đó dẫn đến hậu quả xã hội và kinh tế tiêu cực. |
The ability of a fishery to recover from overfishing depends on whether its overall carrying capacity and the variety of ecological conditions are suitable for the recovery. | Khả năng phục hồi của ngành thủy sản sau khi đánh bắt quá mức phụ thuộc vào việc tổng sức chứa tổng thể của nó và sự đa dạng của các điều kiện sinh thái có phù hợp cho việc phục hồi hay không. |
Dramatic changes in species composition can result in an ecosystem shift, where other equilibrium energy flows involve species compositions different from those that had been present before the depletion of the original fish stock. | Những thay đổi đáng kể trong thành phần loài có thể dẫn đến sự thay đổi hệ sinh thái, nơi các dòng năng lượng cân bằng khác liên quan đến thành phần loài khác với những loài đã có mặt trước khi cạn kiệt trữ lượng cá ban đầu. |
For example, once trout have been overfished, carp might exploit the change in competitive equilibria and take over in a way that makes it impossible for the trout to re-establish a breeding population. | Ví dụ, một khi cá hồi bị đánh bắt quá mức, cá chép có thể khai thác sự thay đổi cân bằng cạnh tranh và chiếm lấy theo cách khiến cá hồi không thể tái lập quần thể sinh sản. |
Since the growth of global fishing enterprises after the 1950s, intensive fishing has spread from a few concentrated areas to encompass nearly all fisheries. | Kể từ khi các doanh nghiệp đánh bắt cá toàn cầu phát triển sau những năm 1950, đánh bắt cá thâm canh đã lan rộng từ một số khu vực tập trung sang bao trùm gần như tất cả các ngành thủy sản. |
The scraping of the ocean floor in bottom dragging is devastating to coral, sponges and other slower-growing benthic species that do not recover quickly, and that provide a habitat for commercial fisheries species. | Việc cào đáy đại dương khi kéo lưới đáy đang tàn phá san hô, bọt biển và các loài sinh vật đáy phát triển chậm khác, những loài này không phục hồi nhanh chóng và cung cấp môi trường sống cho các loài thủy sản thương mại. |
This destruction alters the functioning of the ecosystem and can permanently alter species' composition and biodiversity. | Sự hủy diệt này làm thay đổi chức năng của hệ sinh thái và có thể thay đổi vĩnh viễn thành phần loài và đa dạng sinh học. |
Bycatch, the collateral capture of unintended species in the course of fishing, is typically returned to the ocean only to die from injuries or exposure. | Đánh bắt nhầm, việc đánh bắt ngoài ý muốn các loài không phải là mục tiêu trong quá trình đánh bắt cá, thường được trả lại đại dương chỉ để chết vì thương tích hoặc phơi nhiễm. |
Bycatch represents about a quarter of all marine catch. | Đánh bắt nhầm chiếm khoảng một phần tư tổng sản lượng đánh bắt biển. |
In the case of shrimp capture, the mass of bycatch is five times larger than that of the shrimp caught. | Trong trường hợp đánh bắt tôm, khối lượng Đánh bắt nhầm lớn hơn gấp 5 lần khối lượng tôm đánh bắt được. |
A report by FAO in 2020 stated that "in 2017, 34 percent of the fish stocks of the world's marine fisheries were classified as overfished".: 54 Mitigation options include: Government regulation, removal of subsidies, minimizing fishing impact, aquaculture and consumer awareness. | Một báo cáo của FAO năm 2020 cho biết "năm 2017, 34% trữ lượng cá của ngành thủy sản biển trên thế giới được xếp vào loại bị đánh bắt quá mức".: 54 Các lựa chọn giảm nhẹ bao gồm: Quy định của chính phủ, loại bỏ trợ cấp, giảm thiểu tác động đánh bắt cá, nuôi trồng thủy sản và nhận thức của người tiêu dùng. |
Ecological disruption | Gián đoạn sinh thái |
Overfishing can result in the over-exploitation of marine ecosystem services. | Đánh bắt quá mức có thể dẫn đến việc khai thác quá mức các dịch vụ hệ sinh thái biển. |
Fishing can cause several negative physiological and psychological effects for fish populations including increased stress levels and bodily injuries resulting from lodged fish hooks. | Đánh bắt cá có thể gây ra một số tác động tiêu cực về sinh lý và tâm lý đối với quần thể cá bao gồm tăng mức độ căng thẳng và chấn thương cơ thể do lưỡi câu mắc vào. |
Often, when this threshold is crossed, hysteresis may occur within the environment. | Thông thường, khi vượt qua ngưỡng này, hiện tượng trễ có thể xảy ra trong môi trường. |
More specifically, some ecological disturbances observed within the Black Sea marine ecosystem resulted from a combination of overfishing and various other related human activities which adversely affected the marine environment and ecosystem. | Cụ thể hơn, một số xáo trộn sinh thái quan sát được trong hệ sinh thái biển Biển Đen là do sự kết hợp của đánh bắt quá mức và nhiều hoạt động khác của con người có liên quan đã ảnh hưởng xấu đến môi trường và hệ sinh thái biển. |
Ecological disruption can also occur due to the overfishing of critical fish species such as the tilefish and grouper fish, which can be referred to as ecosystem-engineers. | Sự gián đoạn sinh thái cũng có thể xảy ra do đánh bắt quá mức các loài cá quan trọng như cá mú và cá tilefish, có thể được gọi là các loài chủ chốt của hệ sinh thái. |
Fishing may disrupt food webs by targeting specific, in-demand species. | Đánh bắt cá có thể phá vỡ lưới thức ăn bằng cách nhắm mục tiêu vào các loài cụ thể, có nhu cầu cao. |
There might be too much fishing of prey species such as sardines and anchovies, thus reducing the food supply for the predators. | Có thể có quá nhiều việc đánh bắt các loài con mồi như cá mòi và cá cơm, do đó làm giảm nguồn cung thức ăn cho các loài săn mồi. |
Disrupting these types of wasp-waist species may have effects throughout the ecosystem. | Làm gián đoạn các loài quan trọng này có thể có tác động đến toàn bộ hệ sinh thái. |
It may also cause the increase of prey species when the target fishes are predator species, such as salmon and tuna. | Nó cũng có thể gây ra sự gia tăng của các loài con mồi khi cá mục tiêu là loài săn mồi, chẳng hạn như cá hồi và cá ngừ. |
Overfishing and pollution of the oceans also affect their carbon storage ability and thus contribute to the climate crisis. | Đánh bắt quá mức và ô nhiễm đại dương cũng ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ carbon của chúng và do đó góp phần vào khủng hoảng khí hậu. |
Carbon stored in seafloor sediments risk release by bottom-trawling fishing. | Carbon được lưu trữ trong trầm tích đáy biển có nguy cơ bị giải phóng do đánh bắt bằng lưới kéo đáy. |
Fisheries-induced evolution | Sự tiến hóa do ngành thủy sản gây ra |
Fisheries-induced evolution or evolutionary impact of fishing is the various evolutionary effects of the fishing pressure, such as on size or growth. | Sự tiến hóa do ngành thủy sản gây ra hoặc tác động tiến hóa của đánh bắt cá là những tác động tiến hóa khác nhau của áp lực đánh bắt, chẳng hạn như về kích thước hoặc tăng trưởng. |
It is manly caused by selective fishing on size, bigger fish being more frequently caught. | Nó chủ yếu là do đánh bắt có chọn lọc về kích thước, cá lớn hơn thường xuyên bị đánh bắt hơn. |
Moreover, policy of minimum landing size, based on the idea that it spares young fishes, have many negative impacts on a population by selecting slow growth individuals. | Hơn nữa, chính sách về kích thước cập bến tối thiểu, dựa trên ý tưởng rằng nó sẽ bảo vệ cá con, có nhiều tác động tiêu cực đến quần thể bằng cách chọn lọc các cá thể tăng trưởng chậm. |
Bycatch | Đánh bắt nhầm (đánh bắt không mong muốn) |
Bycatch is the portion of the catch that is not the target species. | Đánh bắt nhầm là phần đánh bắt không phải là loài mục tiêu. |
Unintentional bycatch occurs when fishing gear with poor selectivity is used. | Đánh bắt nhầm ngoài ý muốn xảy ra khi sử dụng ngư cụ có độ chọn lọc kém. |
These are either kept to be sold or discarded. | Những thứ này hoặc được giữ lại để bán hoặc bị loại bỏ. |
In some instances the discarded portion is known as discards. | Trong một số trường hợp, phần bị loại bỏ được gọi là phần bỏ đi. |
Even sports fisherman discard a lot of non-target and target fish on the bank while fishing. | Ngay cả ngư dân thể thao cũng bỏ rất nhiều cá không phải mục tiêu và cá mục tiêu trên bờ khi câu cá. |
For every pound of the target species caught, up to 5 pounds of unintended marine species are caught and discarded as bycatch. | Cứ mỗi pound loài mục tiêu bị đánh bắt, có tới 5 pound loài sinh vật biển không mong muốn bị đánh bắt và loại bỏ dưới dạng Đánh bắt nhầm. |
As many as 40% (63 billion pounds) of fish caught globally every year are discarded, and as many as 650,000 whales, dolphins and seals are killed every year by fishing vessels. | Có tới 40% (63 tỷ pound) cá đánh bắt được trên toàn cầu mỗi năm bị loại bỏ, và có tới 650.000 con cá voi, cá heo và hải cẩu bị giết mỗi năm bởi các tàu đánh cá. |
Shark finning and culling | Cắt vi cá mập và tiêu hủy cá mập |
Shark finning | Cắt vi cá mập |
Shark finning is the act of removing fins from sharks and discarding the rest of the shark. | Cắt vi cá mập là hành động cắt vây của cá mập và bỏ đi phần còn lại của cá mập. |
The sharks are often still alive when discarded, but without their fins. | Cá mập thường vẫn còn sống khi bị vứt bỏ, nhưng không có vây. |
Unable to swim effectively, they sink to the bottom of the ocean and die of suffocation or are eaten by other predators. | Không thể bơi hiệu quả, chúng chìm xuống đáy đại dương và chết vì ngạt thở hoặc bị các loài săn mồi khác ăn thịt. |
Though studies suggest that 73 million sharks are finned each year, scientists have noted that the numbers may actually be higher, with roughly 100 million sharks being killed by finning each year. | Mặc dù các nghiên cứu cho thấy 73 triệu con cá mập bị cắt vi mỗi năm, các nhà khoa học đã lưu ý rằng con số thực tế có thể cao hơn, với khoảng 100 triệu con cá mập bị giết do cắt vi mỗi năm. |
The deaths of millions of sharks has caused catastrophic damage to the marine ecosystem. | Cái chết của hàng triệu con cá mập đã gây ra thiệt hại thảm khốc cho hệ sinh thái biển. |
Shark culling | Tiêu hủy cá mập |
Shark culling is the killing of sharks in government-run "shark control" programs. | Tiêu hủy cá mập là việc giết cá mập trong các chương trình "kiểm soát cá mập" do chính phủ điều hành. |
These programs exist to reduce the risk of shark attacks — however, environmentalists say that they do not reduce the risk of shark attacks; they also say that shark culling harms the marine ecosystem. | Các chương trình này tồn tại để giảm nguy cơ bị cá mập tấn công — tuy nhiên, các nhà môi trường cho rằng chúng không làm giảm nguy cơ bị cá mập tấn công; họ cũng nói rằng việc tiêu hủy cá mập gây hại cho hệ sinh thái biển. |
Shark culling currently occurs in New South Wales, Queensland, KwaZulu-Natal and Réunion. | Việc tiêu hủy cá mập hiện đang diễn ra ở New South Wales, Queensland, KwaZulu-Natal và Réunion. |
Queensland's "shark control" program killed roughly 50,000 sharks between 1962 and 2018 — Queensland's program uses lethal devices such as shark nets and drum lines. | Chương trình "kiểm soát cá mập" của Queensland đã giết khoảng 50.000 con cá mập từ năm 1962 đến năm 2018 — chương trình của Queensland sử dụng các thiết bị gây chết người như lưới cá mập và dây câu. |
Thousands of other animals, such as turtles and dolphins, have been killed in Queensland as bycatch. | Hàng ngàn loài động vật khác, chẳng hạn như rùa và cá heo, đã bị giết ở Queensland do Đánh bắt nhầm. |
Queensland's shark culling program has been called "outdated, cruel and ineffective". | Chương trình tiêu hủy cá mập của Queensland đã bị gọi là "lỗi thời, tàn nhẫn và không hiệu quả". |
The shark culling program in New South Wales (which uses nets) has killed thousands of sharks, turtles, dolphins and whales. | Chương trình tiêu hủy cá mập ở New South Wales (sử dụng lưới) đã giết chết hàng ngàn con cá mập, rùa, cá heo và cá voi. |
KwaZulu-Natal's shark culling program killed more than 33,000 sharks in a 30-year period. | Chương trình tiêu hủy cá mập của KwaZulu-Natal đã giết chết hơn 33.000 con cá mập trong khoảng thời gian 30 năm. |
Marine debris | Rác thải biển |
Recent research has shown that, by mass, fishing debris, such as buoys, lines, and nets, account for more than two-thirds of large plastic debris found in the oceans. | Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng, tính theo khối lượng, rác thải đánh bắt cá, chẳng hạn như phao, dây câu và lưới, chiếm hơn 2/3 lượng rác thải nhựa lớn được tìm thấy trong đại dương. |
In the Great Pacific Garbage Patch, fishing nets alone comprise at least 46% of the debris. | Trong Vùng rác Thái Bình Dương, chỉ riêng lưới đánh cá đã chiếm ít nhất 46% rác. |
Similarly, fishing debris has been shown to be a major source of plastic debris found on the shores of Korea. | Tương tự, rác thải đánh bắt cá đã được chứng minh là nguồn rác thải nhựa chính được tìm thấy trên bờ biển Hàn Quốc. |
Marine life interacts with debris in two ways: either through entanglement (where debris entangles or entraps animals), or ingestion of the debris (either intentionally or accidentally). | Sinh vật biển tương tác với rác theo hai cách: hoặc thông qua vướng víu (nơi rác vướng hoặc bẫy động vật), hoặc nuốt phải rác (cố ý hoặc vô tình). |
Both are harmful to the animal. | Cả hai đều có hại cho động vật. |
Marine debris consisting of old fishing nets or trawls can often be linked to phenomena such as ghost fishing, wherein the netting debris, referred to as ghost nets, continues to entangle and capture fish. | Rác thải biển bao gồm lưới đánh cá cũ hoặc lưới kéo thường có thể liên quan đến các hiện tượng như lưới ma, trong đó rác lưới, được gọi là lưới ma, tiếp tục vướng và bắt cá. |
A study performed in southern Japan on octopuses noted that there was an estimated mortality rate of 212,000–505,000 octopuses per year within the area's fishing grounds, due in large part to ghost fishing. | Một nghiên cứu được thực hiện ở miền nam Nhật Bản trên bạch tuộc đã lưu ý rằng có tỷ lệ tử vong ước tính là 212.000–505.000 con bạch tuộc mỗi năm trong khu vực đánh bắt cá, phần lớn là do lưới ma. |
Tracking garbage and monitoring the logistics of human waste disposal, especially waste materials primarily associated with fishing, is one method to reduce marine debris. | Theo dõi rác và giám sát hậu cần xử lý chất thải của con người, đặc biệt là chất thải chủ yếu liên quan đến đánh bắt cá, là một phương pháp để giảm rác thải biển. |
Using technological or mechanical innovations such as marine debris-clearing drones can further serve to reduce the amount of debris within oceans. | Sử dụng các đổi mới công nghệ hoặc cơ khí như máy bay không người lái dọn rác thải biển có thể tiếp tục giúp giảm lượng rác thải trong đại dương. |
Recreational fishing impacts | Tác động của câu cá giải trí |
Recreational fishing is fishing done for sport or competition, whereas commercial fishing is catching seafood, often in mass quantities, for profit. | Câu cá giải trí là câu cá để giải trí hoặc thi đấu, trong khi câu cá thương mại là đánh bắt hải sản, thường với số lượng lớn, vì lợi nhuận. |
Both can have different environmental impacts when it comes to fishing. | Cả hai đều có thể có những tác động môi trường khác nhau khi nói đến đánh bắt cá. |
Though many assume recreational fishing does not have a large impact on fish, it actually accounts for almost a quarter of the fish caught in the United States, many of those being commercially valuable fish. | Mặc dù nhiều người cho rằng câu cá giải trí không có tác động lớn đến cá, nhưng thực tế nó chiếm gần 1/4 lượng cá đánh bắt được ở Hoa Kỳ, nhiều trong số đó là cá có giá trị thương mại. Câu cá giải trí có tác động lớn nhất đến rác thải biển, đánh bắt quá mức và tỷ lệ chết cá. |
Recreational fishing has its biggest impact on marine debris, overfishing, and fish mortality. | Tỷ lệ chết khi thả cá trong ngành thủy sản giải trí cũng giống như tác động của đánh bắt không mong muốn trong ngành thủy sản thương mại. |
Release mortality in recreational fisheries is the same as the impacts of bycatch in commercial fisheries. | Các nghiên cứu đã gợi ý rằng việc cải thiện quản lý ngành thủy sản giải trí trên quy mô toàn cầu có thể tạo ra lợi ích xã hội đáng kể ở cùng quy mô với việc cải cách ngành thủy sản thương mại. |
Studies have suggested that improving recreational fisheries management on a global scale could generate substantial social benefits of the same scale as reforming commercial fisheries. | Kết hợp câu cá và thả với phương pháp thu thập dữ liệu đo từ xa sinh học cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu tác động sinh học của việc câu cá và thả cá để phù hợp hơn với các nỗ lực bảo tồn và khắc phục trong tương lai. |