– Nợ phải trả: Liabilities
311 – Short term loan: Vay ngắn hạn
315 – Long term loans due to date: Nợ dài hạn đến hạn phải trả
333 – Taxes and payable to state budget: Thuế và các khoản phải nộp
3331 – Value Added Tax: Thuế giá trị gia tăng
33311 – VAT output: Thuế GTGT đầu ra
33312 – VAT for imported goods: Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 – Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 – Import & export duties: Thuế xuất nhập khẩu
3334 – Profit tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 – Personal income tax: Thuế thu nhập cá nhân
3336 – Natural resource tax: Thuế tài nguyên
3337 – Land & housing tax, land rental charges: Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 – Other taxes: Các loại thuế khác
3339 – Fee & charge & other payables: Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 – Payable to employees: Phải trả người lao động
3341 – Payable to employees: Phải trả công nhân viên
3348 – Payable to other employees: Phải trả người lao động khác
335 – Accruals: Chi phí phải trả
336 – Intercompany payable: Phải trả nội bộ
337 – Construction contract progress payment due to customers: Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 – Other payable: Phải trả, phải nộp khác
3381 – Surplus assets awaiting for resolution: Tài sản thừa chờ xử lý
3382 – Trade Union fees: Kinh phí công đoàn
3383 – Social insurance: Bảo hiểm xã hội
3384 – Health insurance: Bảo hiểm y tế
3385 – Pricatization payable: Phải trả về cở phần hoá
3386 – Short term deposits received: Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 – Unrealized turnover: Doanh thu chưa thực hiện
3388 – Other payable: Phải trả, phải nộp khác
341 – Long term borrowing: Vay dài hạn
342 – Long term liabilities: Nợ dài hạn
343 – Issued bond: Trái phiếu phát hành
3431 – Bond face value: Mệnh giá trái phiếu
3432 – Bond discount: Chiết khấu trái phiếu
3433 – Additional bond: Phụ trội trái phiếu
344 – Long term deposits received: Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 – Deferred income tax: Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 – Provision fund for severance allowances: Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 – Provision for payables: Dự phòng phải trả