– RESOURCES: VỐN CHỦ SỞ HỮU
411 – Working capital: Nguồn vốn kinh doanh
4111 – Paid-in capital: Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 – Share premium Công ty cổ phần: Thặng dư vốn cổ phần
4118 – Other capital: Vốn khác
412 – Differences upon asset revaluation: Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 – Foreign exchange differences: Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 – Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year: Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 – Foreign exchange differences in period capital construction investment: Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 – Investment & development funds: Quỹ đầu tư phát triển
415 – Financial reserve funds: Quỹ dự phòng tài chính
418 – Other funds: Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 – Stock funds: Cổ phiếu quỹ
421 – Undistributed earnings : Lợi nhuận chưa phân phối
4211 – Previous year undistributed earnings: Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 – This year undistributed earnings: Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 – Bonus & welfare funds: Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 – Bonus fund: Quỹ khen thưởng
4312 – Welfare fund: Quỹ phúc lợi
4313 – Welfare fund used to acquire fixed assets: Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 – Construction investment fund: Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 – Budget resources : Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 – Precious year budget resources : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 – This year budget resources: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 – Budget resources used to acquire fixed assets: Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 – Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 – Goods sale: Doanh thu bán hàng hóa
5112 – Finished product sale: Doanh thu bán các thành phẩm
5113 – Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ: Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 – Subsidization sale: Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 – Investment real estate sale: Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 – Internal gross sales: Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 – Goods sale: Doanh thu bán hàng hoá
5122 – Finished product sale: Doanh thu bán các thành phẩm
5123 – Services sale: Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 – Financial activities income: Doanh thu hoạt động tài chính
521 – Sale discount: Chiết khấu thương mại
531 – Sale returns: Hàng bán bị trả lại
532 – Devaluation of sale: Giảm giá bán hàng
Vốn chủ sở hữu
Xét thấy quảng cáo google làm chậm website nên các admin đã quyết định tắt quảng cáo google.
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.