Mục từ F

F: Farad: Fara

F: Frequency: Tần số

F & B: Fumigation and Bath Unit: Phân đội vệ sinh khử trùng

F Amb: Field Ambulance: Ô tô cứu thương; (Anh) đội quân y

F: Bty: Field battery: Đại đội pháo dã chiến

F: Field: Dã chiến

F: Fighter: Máy bay tiêm kích

F: Filament: Sợi rung

F: Fire: Hoả lực

F: Force(s): Lực lượng 
F: Fuel: Nhiên liệu

F Lab: Field Laboratory: Phòng thí nghiệm dã chiến

F of F: Field of Fire: Khu vực trong tầm súng

FC and S:Free of Capture and Seizure: Khỏi bị bắt và sai áp (bảo kê hàng hải)

FT: Firing Temperature: Nhiệt độ bốc cháy

F.w.d: Fresh water damage: Sự hư hại trên nước ngọt

F/A: Friendly Aircraft: Máy bay bạn

F/a:  fuel-air ratio: Tỷ lệ nhiên liệu – khí

F/B: Fighter – Bomber: Máy bay tiêm kích ném bom

FA: Field Ambulance: Xe quân y dã chiến
FA: Field Artillery: Pháo binh dã chiến, pháo binh mặt đất

Fa:  First Attack: Cuộc công kích đầu tiên

Fa:  Friendly Aircraft: Máy bay bạn, máy bay đồng minh

FA Brig: Field Artillery Brigade: Lữ đoàn pháo binh dã chiến

FA: Family Allowance: Tiền phụ cấp cho gia đình quân nhân

FA: Field Ambulance: Ô tô cứu thương, đội quân y

FA: Field Artillery: Pháo dã chiến, pháo mặt đất

FA: Friendly Aircraft: Máy bay ta

FA: Frontovaya Aviasiya: Lực lượng không quân mặt trận, lực lượng không quân tiền phương (tiếng Nga)

Faa: Field artillery airborne: Pháo mặt đất được chở bằng máy bay
FAA: Federal Aviation Administration: Cơ quan hàng không liên bang (Mỹ)

FAAD: Forward Area Air Defense (US): Phòng không khu vực phía trước, phòng không thê đội một (Mỹ)

FAADS: Forward Area Air Defense System: Khu vực tiền tiêu của hệ thống phòng không

FAADS: Forward Area Air- Defense System: Hệ thống phòng không khu vực phía trước

FAAR: Forward Area Alerting Radar (US): Ra đa báo động khu vực phía trước

FAASV:Field Alerting Ammunition Support Vehicle (US): Phương tiện tiếp tế đạn dược pháo binh dã chiến

FABMDS: Field Army Ballistic Missile Defense System:F Hệ thống phòng chống tên  lửa đạn đạo dã chiến lục quân

Fac: Facilities: 1. phương tiện thiết bị, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, 2. phương tiện trang bị, 3. công trình, 4. khả năng

FAC: Fast Attack Craft: Tàu chiến tiến công nhanh

FAC: Forward Air Controller: Sỹ quan tiền tiêu dẫn đường không quân
FAC: Fast Attack Craft: Tàu tiến công nhanh

FAC: Field Artillery Computer equipment: Thiết bị máy tính của pháo binh dã chiến

FACS: Field Army Communication System: Hệ thống thông tin liên lạc lục quân dã chiến

FAD: Fleet Air Defense: Phòng không của hạm đội

FADAC: Field Artillery Data Computer: Máy tính điện tử của pháo dã chiến

FADC: Full Authority Digital Engine (or electronic) Control: Hệ thống điều khiển toàn bộ hoạt động của động cơ (hoặc điện tử) bằng tín hiệu số

FAdm: Fleet Admiral: Đô đốc hạm đội

FADS: Flexible Air Data System: Hệ thống xử lý dữ liệu khí động dễ thích ứng

FA: Fuel Air explosive: Chất nổ nhiên liệu khí

FATUA: Fleet Airborne Electronic Training Unit, Atlantic: Đơn vị huấn luyện kỹ thuật điện tử trên không của
hạm đội Đại Tây Dương
FATUP:  Fleet Airborne Electronic Training Unit, Pacific: Đơn vị huấn luyện kỹ thuật điện tử trên không của hạm đội Thái Bình Dương

FAGM: Field Artillery Guided Missile: Tên lửa có điều khiển của pháo dã chiến

FAGMS-S: Field Army Guided Missile System-Sergeant: Tên lửa chiến thuật có điều khiển

FA: Fédération Aéronautique Internationale: Liên đoàn hàng không quốc tế (tiếng Pháp)

Fail-operational System which continues to function after any single fault has occurred: Độ hoạt động tin cậy (hệ thống tiếp tục hoạt động theo chức năng sau khi có bất kỳ trục trặc đơn lẻ xảy ra)

FAL: Forces Armée Lao: Lực lượng vũ trang Lào, quân đội Lào

Fall-safe Structure or system which survives failure: An toàn, tin cậy

FAM: Field Artillery Missile: Tên lửa chiến thuật có điều khiển, tên lửa pháo binh dã chiến

FAMS: Field Army Messenger Service: Ngành tốc hành của lục quân dã chiến

FAMsl Bn: Field Artillery Missile Battalion: Tiểu đoàn tên lửa pháo binh dã chiến có điều khiển
FAP: First Aid Post: Trạm sơ cứu quân y, trạm quân y sơ cứu, trạm cấp cứu

FAP: Forward Ammunition Point: Trạm cung cấp đạn dược tiền tiêu

FAPO: Field Army Petroleum Office: Phòng cung cấp nhiên liệu của lục quân dã chiến

FAR: Finned Air Rocket: Tên lửa hàng không có cánh

FAR: Federal Aviation Regulations: Các bộ (điều) luật của hàng không liên bang

FARS: Field Army Replacement System: Hệ thống bổ sung đội quân dã chiến

FARt: Field Artillery Rocket:Tên lửa pháo binh dã chiến không điều khiển

FARt Bn: Field Artillery Rocket Battalion: Tiểu đoàn tên lửa không điều khiển của pháo binh dã chiến

FAS: Free Along Side: Giao hàng tại bến tàu (trước khi gửi đi)

FASCOM: Field Army Support Command: Bộ tư lệnh bảo đảm vật tư – kỹ thuật lục quân dã chiến
FAST: Forward Area Support Team: Đội bảo đảm tác chiến khu vực phía trước

FAT: Field – Artillery Tractor: Xe kéo pháo dã chiến

FATAB: Field Artillery Target Acquisition Battalion: Tiểu đoàn chỉ điểm mục tiêu [chỉ báo mục tiêu] của pháo binh dã chiến

FATAG: Field Artillery Target Acquisition Group: Nhóm chỉ điểm mục tiêu của pháo binh dã chiến

FATOC: Field Army Tactical Operations Center: Trung tâm điều khiển tác chiến lục quân dã chiến

FAV: Fast Attack Vehicle (US): Xe bọc thép tiến công nhanh (Mỹ)

FAW: Forward Area Weapons: Vũ khí quân sự, tên lửa cao xạ [phòng không] hạng nhẹ (được một người phóng)

FB (or F/B): Freight Bill: Lệnh hải vận

FBB: Fast bBurn Booster: Bộ tăng tốc (tên lửa) có độ cháy nhanh

FB: Folding boat Equipment: Bộ thuyền gấp được, thuyền gấp được

FBHD: Force Beachhead line: Ranh giới căn cứ đầu cầu (của lực lượng đổ bộ)
FBI: Federal Bureau Investigation: Cục điều tra Liên bang (Mỹ)

FBL: Final Beachhead Line: Tuyến cuối cùng đổ quân đổ bộ đường biển, tiền duyên phòng ngự của căn cứ đầu cầu

FBL: Fly – By – Light: Hệ thống điều khiển bay bằng tín hiệu truyền qua dây dẫn sợi quang học

FBM: Fleet Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo hạm đội

FBMS: Fleet Ballistic Missile System: Tổ hợp [hệ thống] tên lửa đạn đạo trên tàu

FBR: Fireball Radius: Bán kính quả cầu sáng (của vụ nổ hạt nhân)

FBRL: Final Bomb Release Line: Tuyến cuối cùng ném bom

FBRV: Future Beach Recovery Vehicle: Phương tiện sửa chữa khôi phục gần bờ tương lai

FBW: Fly – By – Wire: Hệ thống điều khiển bay bằng tín hiệu điện

FC: Finance Corps: Ngành tài chính
FC: Fire Control: Điều khiển hoả lực

FCC: Fire Control Computer: Máy tính kiểm tra bay

FCC: Fighter Control Center: Trung tâm dẫn đường máy bay tiêm kích, trung tâm dẫn đường không quân tiêm kích

FCC: Fire Command Centre: Trung tâm chỉ huy hoả lực

FCC: Fire – Control Computer: Máy tính điều khiển hoả lực

FCCVS: Future Close-Combat Vehicle System (US): Tổ hợp xe chiến đấu gần tương lai

FCDA: Federal Civil Defense Administration: Cục dân phòng liên bang

Fce: Force: Bộ đội lực lượng; đội; binh đội; binh đoàn

FCE: Fire – Control equipment: Thiết bị điều khiển hoả lực

FCI: Fire Control Instrument: Thiết bị điều khiển hoả lực
FCP: Fire Cable installation Platoon: Trung đội đặt các tuyến thông tin liên lạc dã chiến

FCL: Fire Coordination Line: Tuyến hiệp đồng hoả lực

FCLV: Future Command and Liaison Vehicle: Xe liên lạc chỉ huy tương lai

FCO: Ferrying Control Officer: Sỹ quan chỉ huy vượt qua (bằng phà); người chỉ huy vượt qua (bằng phà)

FCO: Field Cashier Office: Phòng tài chính dã chiến

FCO: Fire Control Orders: Các lệnh điều khiển hoả lực

FCP: Fire – Command Post: Trạm điều khiển hoả lực

FCRLS: Flight – Control Ready Light System: Hệ thống ánh sáng điều khiển các chuyến bay

FCS: Fire Control System: Hệ thống điều khiển hoả lực [phóng tên lửa]

FCS: Future Combat System: Hệ thống hoả lực tương lai
FCUSA: Finance Center, United States Army: Trung tâm tài chính lục quân Mỹ

FD: Fire Direction: Sự điều khiển hoả lực

Fd ldg: Forced Landing: Hạ cánh bắt buộc

FDA: Forward Defensive Area: Khu vực tiền tiêu của phòng ngự

FDC: Fire Direction Center: Trung tâm điều khiển hoả lực

FDC: Forward Direction Center: Trung tâm [trạm] chỉ huy tiền phương

FDC: Fire Direction Centre: Trung tâm chỉ huy hoả lực

FDCV: Fire Direction Centre Vehicle: Xe trung tâm chỉ huy hoả lực

FD: Forward Defense Echelon: Thê đội một của phòng ngự

FDM: Field Maintenance: Sự sửa chữa dã chiến, bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa trong điều kiện dã chiến
FDP: Foreign Duty Pay: Tiền phụ cấp cho quân nhân phục vụ ở nước ngoài

FDP: Forward Director Post: Trạm tiền phương dẫn đường không quân

FDR: Flight Data Recorder: Máy ghi thông số bay

FDS: Finger – Director Ship: Tàu điều hành máy bay chiến đấu

FDS: Field Dressing Station: Trạm băng bó lại dã chiến

FDS: Flight Director System: Hệ thống điều khiển bay

FDSWS: Future Direct Support Weapon System: Hệ thống vũ khí chi viện hoả lực trực tiếp trong tương lai

FE: Field Engineering: Công tác công binh

FAF: Far East Air Force: Lực lượng không quân Viễn Đông

FBA: Forward edge of the Battle Area: Tiền duyên trận địa phòng ngự
FCOM: Far east Command: Chiến trường viễn đông

Fed: Federal: (thuộc) Liên bang

FL: Free electron Laser lade: Electron tự do

FP: Firepower enhancement Programme: Chương trình nghiên cứu nâng cao sức mạnh hoả lực

Ferry range extreme safe range with zero payload: Tầm bay chuyển sân

FT: Future engineer Tank:: Xe tăng công binh tương lai

FX: Firing Exercise: Bắn tập

FF: Field of Fire: Khu vực trong tầm súng

Ffar: Folding – Fin – Aircraft Rocket: Tên lửa hàng không cánh gập

FFAR: Folding – Fin (or free-flight) Aircraft Rocket: Tên lửa dạng máy bay cánh đuôi gấp nếp (hoặc không điều khiển)
Ffar: Forward-fighting aircraft rocket: Tên lửa hàng không tiến công phía trước

FFD: Friendly Forward Disposition: Sự bố trí của các phân đội tiền tiêu của quân ta

FG: Field Gun: Pháo dã chiến

FGN: Foreign: Ngoại quốc

Fh: Fore hatch: Bảng trước

FH: Field Hospital: Quân y viện dã chiến

FH: Field Howitzer: Lựu pháo dã chiến

FHQ: Field Headquarters: Ban tham mưu dã chiến

FI: Fighter Interceptor: Máy bay tiêm kích đánh chặn

FIA: Federal Intelligence Agency: Cục tình báo liên bang (Mỹ)

FIC: Flight Information Center: Trung tâm thông báo bay
FL: Front Line: Tuyến mặt trận, tiền tuyến, tiền duyên

Flprf: Flameproof: Chịu lửa

FLAG: Flexible, Agile, Guided experiment: Thực nhiệm kiểm tra độ tin cậy điều khiển thích ứng, linh hoạt của phương tiện đánh chặn

FLDO: Field Officer: Sỹ quan cấp cao, sĩ quan cấp tá

FLR: Forward Looking infraced equipment: Thiết bị hồng ngoại để quan sát phía trước

FLR: Forward – looking infrared: Thiết bị quan sát phía trước bằng hồng ngoại

FLR: Forward-looking infra-red Radar: Ra đa hồng ngoại dò tìm phía trước

FLR: Forward-looking infra-red: Thiết bị hồng ngoại tìm kiếm mục tiêu phía trước

Flot: Flotilla: Phân hạm đội

FLOT: Forward Line of Own Troops: Tuyến trước của quân mình
FLOX: Fluorine –liquid: Hỗn hợp ôxyzen của flo và ô xy

FLRNG: Flash Ranging: Trinh sát quang học, sự đo ánh sáng, đánh chặn [chỉ điểm] của phưong tiện hoả lực theo ánh lửa phát bắn

Flt: Flight: Phi đội, phi hành

Flt Comd: Flight Commander: Phi đội trưởng

Fltg: Floating: Nổi

Fltl: Flight line: Đường bay

Fly-by-light: Flight control system in which signals pass between computers and actuators along fibre optic leads: Hệ thống điều khiển bay bằng tín hiệu truyền từ các máy tính đến cơ cấu dẫn động theo các dây dẫn sợi quang học

Fy-by-wire: Flight control system with electrical signalling (that is, without mechanical interconnection between cockpit flying controls and control surfaces): Hệ thống điều khiển bay bằng tín hiệu điện (không có sự nối mạng liền với nhau giữa buồng lái với các bề mặt điều khiển)

FM: Frequency Modulation: Điều tần

FM: Fathom: sải (bằng 1,82 m)
FM: Field Manual: Sách dã chiến, binh thư

FM: Field Marshal: Thống soái, thống chế, thống lĩnh

FM: Frequency Modulation: Điều biến tần số

FMCS: Flight Management Computer System: Hệ thống máy tính quản lý (chuyến) bay

FMF: Fleet Marine Force: Lính thuỷ đánh bộ của hạm đội, lực lượng lính thuỷ đánh bộ của hạm đội

FMFLant: Fleet Marine Force, Atlantic: Lực lượng lính thuỷ đánh bộ thuỷ quân lục chiến của hạm đội  Đại Tây Dương

FMFPac: Fleet Marine Force, Pacific: Lực lượng thuỷ quân lục chiến [lính thuỷ đánh bộl] của hạm đội Thái Bình Dương

FMS: Foreign Military Sales: Viện trợ quân sự có hoàn lại cho nước ngoài

FMS: Flight Management System: Hệ thống quản lý máy bay

FMTV: Family of Medium Tactical Vehicles: Họ xe bọc thép chiến thuật hạng trung
FO: Field Order: Lệnh hành quân

FO: Finance Officer: Sỹ quan tài chính, chủ nhiệm ngành tài chính

FO: For Orders: Thừa lệnh

FO: Forward Observer: Người quan sát tiền tiêu

FO: Fuel Oil: Dầu ma dút

FOB VSSL: Free On Board Vessel: Đơn giá bao gồm cả cước vận tải, tiền bốc hàng lên tàu (do người mua
định)

FOBS: Fractional Orbit Bombardment System: Hệ thống oanh kích (bắn phá) theo quỹ đạo phân đoạn

FOC: Flight Operations Center: Trung tâm điều khiển bay

FOC: Free of Charge: Không có hàng

FOD: Field Ffficer of the Day: Trực đơn vị
FOFA: Follow – On Frces Attack: Sự tiến công của các lực lượng tiếp sau

FFG: Fibre optic Gyro: Con quay hồi chuyển có điều khiển bằng sợi quang học

FOI: Field Operations Intelligence: Tình báo chiến dịch

FOL: Forward Operating Location: Phía trước

FOLNOAVAL: Following items Not Available: Vật dùng sau đây không có sẵn

FOM: Fibre Optic Missile: Tên lửa có điều khiển bằng sợi quang học

FOG: Free On Quay: Giao (hàng) tại bến

FOR: Free On Rail: Giao tại ga

FORTSK: For Task Force: Cho lực lượng đặc  nhiệm

FOS (XSHP): Free Overside: Giao (hàng) từ tàu nọ sang tàu kia
FOST: Fuel Oil Setting Tank: Thùng gạn dầu cặn

FOT: Free On Train: Giao lên xe

FOURATAF Fourth Allied Tactical Air Force: Bộ tư lệnh không quân chiến thuật liên quân NATO

FOUSA: Finance Officer, United States Army: Chủ nhiệm ngành tài chính lục quân Mỹ

FOV: Field Of View: Tầm nhìn, tầm quan sát

FOW: Free on wagon: Giao lên toa xe

FPF: Final Potective Fire: Màn hoả lực bảo vệ cuối cùng

FPL: Fnal Potective Line: Tuyến hoả lực chặn dày đặc; tuyến bảo vệ cuối cùng

FPO: Fleet Post Office: Phòng quân bưu hải quân

Fprf: Fireproof: Chịu lửa
Fqcy: Frequency: Tần số

FQS: Fuel Quantity indicating System: Hệ thống chỉ thị lượng dẫn

FR: Frame: Khung tàu

FR: France: Pháp, nước Pháp

FRAC: Full-tracked vehicle: Xe xích

Frag: Fragment: Mảnh, mảnh vỡ, vỡ vụn

FRAG: Fragmentation: Sự nổ phá mảnh, sự tạo mảnh

FRAGO: Fragmentory Order: Mệnh lệnh riêng

FRAS: Free rocket, Anti – Submarine: Tên lửa không điều khiển chống ngầm

FRC: Flight Reseach Center: Trung tâm nghiên cứu kỹ thuật bay (của NASA)
Frd: Friendly: (tt) (quân) mình, thân mật, thân thiện, thuận tiện, tiện lợi

Fred m: Frequency meter: Máy đo tần số

Freq: Frequency: Tần số

FRS: Future Rapid effect System: Hệ thống tác động nhanh trong tương lai

FRP: Flight Release Point: Trạm bố trí máy bay

FS & TC: Foreign Science and Technology Center [US Army]: Trung tâm khoa học kỹ thuật nước ngoài (quân đội Mỹ)

FS: Film Strip: Đoạn phim

FS: Fire Support: Khu vực chi viện hoả lực, khu vực đỗ tàu chi viện pháo binh cho lực lượng đổ bộ

FSA: Federal Security Agency: Cục an ninh liên bang (Mỹ)

FSB: Floating Supply Base: Trạm cung ứng nổi
FSC: Fire Support Coordination: Hiệp đồng chi viện hoả lực

FSCC: Fire Support Coordination Center: Trung tâm phối hợp chi viện hoả lực

FSCL: Fire Support Soordination Line: Tuyến phối hợp chi viện hoả lực

FSCOORD: Fire Support Coordinator: sỹ quan phối hợp chi viện hoả lực

FSCP: Flap and Slat Control Processor: Bộ điều khiển cánh tà và cánh chớp (máy bay)

FSCS: Fire Support Coordination Section: Bộ phận phối hợp chi viện hoả lực

FSD: Fuel Supply Depot: Kho cung cấp nhiên liệu

FSD: Full – Scale Development: Sự hiệu chỉnh nguyên cỡ

FS: Field Support Equipment: (bổ sung) Trang thiết bị bảo đảm chiến đấu trong điều kiện dã chiến

FS: Fire Support Element: Phân đội chi viện hoả lực
FSM: Field Service Manual: Điều lệnh dã chiến

FSO: Fuel Supply Office: Phòng cung cấp nhiên liệu

FSR: Field Service Regulations: Điều lệnh dã chiến

FSR: Frequency Scan Radar: Ra đa lắc tần số

FSS: Fire Support Ship: Tàu chi viện hoả lực

FST: Future Soviet Tank/Follow-on Soviet Tank: Xe tăng Xô Viết thế hệ tiếp theo và xe tăng Xô Viết thế hệ tương lai

FSU: Field Storage Unit kho dã chiến (đặt phân tán) đạn dược

FSV: Fire Suppor Vehicle: Phương tiện chi viện hoả lực

FSV: Future Scout Vehicle (US): Phương tiện trinh sát tương lai

FSW: Forward – Swept Wing: Cánh cụp về phía trước
Ft: Foot: Bộ (bằng 30, 48 cm)

FT: Firing Table: Bảng bắn, bãi để phương tiện hoả lực (trong công sự) bệ súng máy, bàn phóng

FT: Flame Thrower: Súng phun lửa

FTAF: Flying Training Air Force: Lực lượng không quân huấn luyện bay

FTE: Field Training Exercise: huấn luyện dã chiến bộ đội; diễn tập

FTMA: Future Tank Main Armament: Vũ khí chủ yếu trên tăng tương lai

Ftn: Fortifications: Công sự phòng ngự

FTNS: Field Trains: Đoàn xe phụ chiến của trung đoàn

FTR: Fighter: Máy bay khu trục, máy bay chiến đấu

FTR: Filter  Fixed Target Rejection Filter: Bộ lọc để khử những tiếng vọng từ các mục tiêu
FTS: Future Tank Study: Nghiên cứu phát triển xe tăng tương lai

FTX: Field Training Exercise: Huấn luyện dã chiến bộ đội, diễn tập

FU: Fire Unit: Phân đội hoả lực

FUE: Fist Unit Equipped: Đơn vị đầu tiên được trang bị

FUL: Forming – Up Line: Vị trí xuất phát tấn công

FUP: Forming – Up Place: Vị trí xuất phát tấn công; khu vực xuất phát để vượt (qua)

FUPOSAT: Follow – Up On Supply Action Taken: Biện pháp theo dõi các đơn vị tiếp tế

Fur: Furlong: Fut long + 201 mét

Fur Sol: Soldier on Furlough (travelling at his own expense): Quân nhân đi du hành tự túc

FV: Fighting Vehicle: Xe chiến đấu
FV: Fighting Vehicle: Se chiến đấu bọc thép

FV/GCE: Fighting Vehicle Gun Control equipment: Thiết bị điều khiển pháo trên xe chiến đấu bọc thép

FVDD: Fighting Vehicle Development Division: Sư đoàn phát triển xe chiến đấu bọc thép

FVRD: Fighting Vehicle Research and Development stablishment (UK): Tổ chức nghiên cứu phát triển xe chiến đấu bọc thép

FVS: Fighting Vehicle System (US): Hệ thống xe chiến đấu bọc thép

FW: Fighter Wing: Cánh (quân) [đội] không quân  cường kích

FW: Fresh Water: Nước ngọt

FWA: Future Weapons Agency: Cơ quan nghiên cứu vũ khí tương lai

FWCL: Field Wire Command Link: Tuyến chỉ huy thông tin liên lạc hữu tuyến

Fwd: Forward: (tt) Tiền tuyến, phía trước
Fwd ch: Forward echelon: Thê đội tiên phong

FWDBL: Forward Bomb Line: Tiền tuyến ném bom, tuyến đầu ném bom

FWT: Fair Wear and Tear: Sự hư mòn thông thường (quân trang)

Fxd: Fixed: (tt) Cố định, không di chuyển được

FY: Fiscal Year: năm tài chính