- Có nhiều bạn đã tham gia khảo sát nhưng chưa đăng ký VIP, đăng ký VIP gấp để mình + thêm thời gian cho mọi người nha.
D: Department: Cục, phòng, bộ, cơ quan
D: Destroyer: Khu trục hạm
D: Distance: Khoảng cách
D: Division: Sư đoàn, phòng, cục, viện
D of B: Date of Birth: Ngày sinh nhật
D of D: Department of Defense: Bộ quốc phòng
D of S: Day of Supply: Định mức cung cấp cho một ngày, định mức đảm bảo một ngày
D of W: Died of Wounds: Bị chết vì vết thương
D.a: Direct-acting: Tác dụng trực tiếp
D.a: Double-acting: Tác dụng kép
D.C.M: Distinguished Conduct Medal: Huy chương công trạng
D/B: Date of Birth: Ngày sinh
D/F: Direction Finding: Sự tìm hướng, sự tìm phương
D/PO: Director of plans and operations: Trưởng phòng kế hoạch – tác chiến
D/R: Date of rank: Ngày thăng cấp
D/S: Direct Support: Yểm trợ [chi viện] trực tiếp
DA: Denmark: Đan Mạch
DA: Department of the Army: Bộ Lục quân
DA: Deputy Assistant: Sỹ quan phụ tá
DA: Director of Artillery: Cục trưởng cục pháo binh
DAAA: Department of the Army Administrative Area: Khu vực đảm bảo hành chính của bộ lục quân
DAC: Division Artillery Commander: Chủ nhiệm pháo binh sư đoàn
DAD: Deputy Assistant Direcotor: Trợ lý trưởng phòng điều hành
DAF: Department of the Air Force: Bộ không quân
DADC: Digital Air Data Computer: Máy tính xử lý dữ kiện không khí ở dạng số
DADS Digital air data system: Hệ thống dữ liệu không khí ở dạng số
DAF Department of Air Force: Bộ không quân
DAP: Department of the Army intelligence Plan: Kế hoạch tình báo của bộ lục quân
DALS: Directorate of the Army Legal Service: Ban luật quân sự (của phòng tham mưu hành chính
DaN: DecaNewtons: Đề ca Niu -tơn
DANC: Decontaminating Agent Noncorrosive: Chất khử độc không ăn mòn
DAO: Division Ammunition Officer: Người chỉ huy sư đoàn cung cấp đạn dược
DAPS: Director of Army Postal Services: Chủ nhiệm ngành quân bưu
DARPA: Defense Advanced Research Projects Agency: Cục nghiên cứu các dự án tiên tiến Bộ Quốc phòng
DAS: Firect Air Support: Sự chi viện [yểm trợ] trực tiếp của không quân
DAS: Defensive Aid System: Hệ thống hỗ trợ phòng thủ
DASA: Defense Atomic Support Agency: Cục vũ khí hạt nhân bộ quốc phòng
DASC: Direct Air Support Center: Trung tâm chi viện [yểm trợ] trực tiếp của không quân
DASH: Drone Anti-submarine Helicopter: Máy bay trực thăng chống ngầm không người lái
DASO: Department of the Army Special Order: Mệnh lệnh đặc biệt của bộ lục quân
DAST: Director of Army Supply and Transport: Chủ nhiệm ngành tiếp vận quân đoàn
Databus: Electronic hightway for passing digital data between aircraft sensors and
system processors: Mạch cao tốc điện tử (dùng để truyền dữ liệu dạng số qua các sen -sơ trên máy bay với các bộ xử lýa hệ thống)
Db: Decibel: Đề -si-ben
DB: Disciplinary Barracks: Trại giam người bị phạt
DB: Double Bottom: Đáy đôi (tàu)
DBC: Deputy Brigade Commander: Lữ đoàn phó
DC: Davy Crokett: Tên lửa Davy Crokett
DC: Defence Committee: Ủy ban phòng thủ
DC: Dental Corps: Ngành nha khoa
DC: Direct Current: Dòng điện một chiều
DC: Drill and Ceremonies: Huấn luyện đội ngũ và lễ tiết sỹ quan
DC: Depth Charge: Lượng nổ sâu, cuộc đột kích sân
DCA: Defense Communications Agency: Cục thông tin liên lạc bộ quốc phòng
DCA: Director of Civil Affairs: Tổng cục trưởng tổng cục dân sụ
DC: Director of Central intelligence: Cục trưởng cục tình báo trung ương
DCinC: Deputy Commander in Chief: Phó tư lệnh
DCMD: District of Columbia Military District: Quân khu bang Columbia
DCNG: District of Columbia National Guard: Đội cận vệ khu vực bang Columbia
DCNO: Deputy Chief of Naval Operations: Phó chỉ huy chiến dịch biển, phó tổng tham mưu hải quân
DCNS: Deputy Chief of Naval Staff: Phó tổng tham mưu hải quân
DCO: Deputy Commanding Officer: Phó chỉ huy (đơn vị, phân đội)
DCOFS: Deputy Chief of Staff: Tham mưu phó
DCS: Defense Communictations System: Hệ thống thông tin liên lạc bộ quốc phòng
DCS: Deputy Chief of Staff: Tham mưu phó
DD: Department of Defense: Bộ quốc phòng
DD: Deputy Director: Cục phó, phó chủ nhiệm ngành
DDBS: Digital Data Broadcast System: Hệ thống loan báo dữ liệu số (để giúp cho việc điều khiển đường bay)
DDR: Directorate of Defense Research and engineering: Ban chỉ huy nghiên cứu phòng ngự và xây dựng
DDS: Deputy Defense Secretary: Thứ trưởng bộ quốc phòng, trợ lý bộ trưởng bộ quốc phòng
DDU: Digital Display Unit: Bộ hiển thị bằng số
Descort ship: Tàu hộ tống
DBK: Debark: Đổ bộ, lên bờ
DCA: Digital electronic Control Assembly: Cụm điều khiển điện tử kỹ thuật số
DCA: Defense Communications engineering Agency: Cục nghiên cứu hệ thống thông tin liên lạc bộ quốc phòng
Decn: Decon decontamination: Sự khử khí, khử nhiễm, khử trùng, sự khử
Decon Agt: Decontamination Agent: Chất khử, khử nhiễm, nhiễm trùng
DCU: Digical engine Control Unit: Bộ điêu khiển động cơ máy bay ở dạng số
Def: Defense: Phòng ngự, phòng thủ, bảo vệ, thế thủ
DFCONS: Defense Readiness Conditions: Các mức độ sẵn sàng chiến đấu
DML: Detached enlisted Men’s List: Danh sách quân nhân đang đi công tác
Demo: Demolition: Sự phá huỷ
Demob: Demobilization: Sự động viên
Dep: Departure: Sự khởi hành, sự cử đi, sự cất cánh, sự rút lui
Dep: Depot: 1. kho chứa, kho hàng, 2. kho (quân nhu, lương thực ũ) . trạm tuyển và luyện quân, 4. sở chỉ huy trung đoàn, 5. bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều ra nước ngoài)
Dept: Department: Cục, phòng, bộ, cơ quan
Dep Bn: Depot Battalion: Tiểu đoàn kho
Dept: Department: Sở, phòng
DR: Radar picket escort ship: Tàu hộ tống của tuần dương hạm ra đa [định vị vô tuyến]
DROS Date eligible for Return from Overseas: Ngày được ấn định để trở về từ khu vực nước ngoài
DSC: Defense electronic Supply Center: Trung tâm cung ứng các thiết bị điện tử cho các binh chủng
Design Weight: Trọng lượng thiết kế, tải trọng thiết kế máy bay
Dessum: Despatch summary: Bản tổng kết
Det Bks: Detention Barracks: Trại giam
Dev: Development: Sự phát triển, nghiên cứu, công việc thiết kế thử
DEV: Development: Sự phát triển; soạn thảo
DEW: Directed energy Weapon: Vũ khí được điều khiển bằng năng lượng phát ra từ mục tiêu
DEW: Distant early Warning: Phát hiện từ xa (mục tiêu trên không)
DEW: Didistance early warning line: Mạng lưới ra đa báo động từ xa (Canađa)
DWIZ: Distant early Warning Identification Zone: Khu vực nhận diện cảnh báo sớm
DF: Day of Fire: Cơ số đạn
DF: Dead Freight: Hàng hoá chở không
DF: Defensive Fire: Hoả lực phòng ngự, hoả lực chặn
DF: Direction Finder: Máy tìm phương
DF: Direction Finding: Sự xác định phương vị, tìm phương vị (bằng vô tuyến)
DF: Direction of Fire: Hướng bắn, điều khiển hoả lực
DF: Direction-Finder: Bộ tìm hướng
DF radar: Direction Finding radar: Ra đa tìm phương
DFC: Distinguished Flying Cross: Cây thánh giá, công trạng chiến đấu
DFCS: Digital Fire-Control System: Hệ thống điều khiển hoả lực kỹ thuật số
DFM: Distinguished Flying Medal: Huy chương ũcông trạng chiến đấu
DFSV: Direct Fire Support Vehicle: Xe thiết giáp chi viện hoả lực trực tiếp
DFV: Desert Fighting Vehicle: Xe bọc thép tác chiến trên sa mạc
DG: Director General: Tổng giám đốc, tổng cục trưởng tổng cục
DG: Directorate General: Tổng cục trưởng, tổng giám đốc
DGZ: Desired Ground Zero: Chấn tâm ngoài của vụ nổ đã được dự kiến
DGZ: Drop Ground Zone: Khu vực ném bom
DH: Decision Height: Độ cao quyết định
DHQ: Division Headquarters: Sở chỉ huy sư đoàn
DA: Defense intelligence Agency: Cục tình báo quân đội (Mỹ)
Dibber bomb: Bom đào
Dihedral: Cánh vểnh; góc chữ V vểnh của cánh
DNS Digital inertial Navigation System: Hệ thống dẫn đường cố định kỹ thuật số
DO: Duty intelligence Officer: Sỹ quan trực tính báo
DR: Daily intelligence Report: Báo cáo tình báo hàng ngày
DR: Direct; Director: Trực tiếp; giám đốc
Dis: Discharge: Ra quân, dỡ tải, bắn, phóng
Dis: Dismount: 1. xuống (xe, ngựa cũ), 2. khuân xuống, hạ xuống, 3. tháo dỡ (máy móc)
Dis: Distant: Xa, cách, xa cách
Dis Com: District Commander: Tư lệnh quân khu
DS: Distant (ce): Khoảng cách, cự ly
Dis P: Dispersal Point: trạm [điểm] phân tán
Disab: Disability: Tàn phế
Disb: Disbanded: Bị giải tán
Disb: Disburse: Phát tiền
Disch Cert: Discharge Certificate: Giấy chứng nhận ra quân, giấy quyết định ra quân
DSCH: Discharge: Giải ngũ, ra quân
DSCMCP: Division Support Command Post: Trạm chỉ huy hậu cần sư đoàn
DSCM: Division Support Command: Bộ chỉ huy bảo đảm hậu cần sư đoàn
Dism: Dismissed: Bị sa thải, ra quân
Disp: Dispensary: 1. xuống (xe, ngựa), 2. khuân xuống, hạ xuống, 3. tháo dỡ (máy móc)
Disp: Dispersed: Được phân tán
Disp: Disposition: Thứ tự chiến đấu, khoảng cách, bố trí
Disposable Load: Tải có thể dỡ bỏ (gồm nhiên liệu, dầu nhờn và các thiết bị vũ khí)
Dist: District: Vùng, khu vực
Distr: Distribution: Sự phân chia, sự tản mát
Div: Division: Sư đoàn, phòng, cơ quan, cục
Div Arty: Division Artillery: Pháo sư đoàn
Div Arty HQ: Division Artillery Headquarters: Ban tham mưu sư đoàn pháo binh
Div C- off: Division Communication selectronics Officer: người chỉ huy thông tin liên lạc sư đoàn
Div OO: Division Ordnance Officer: Trưởng ban quân dụng sư đoàn
Div QM: Division Quartermaster: Trưởng ban quân nhu sư đoàn
DVAD: Divisional Air Defense system: Hệ thống phòng không sư đoàn
Divnl: Divisional: (thuộc) Sư đoàn
DL: Frigate: Tàu khu trục nhỏ
DLA: Dislocation Allowance: Tăng lương [phụ cấp]
DLC: Direct Lift Control: Điều khiển nâng trực tiếp
DLCC: Division Logistics Coordinating Center: Trung tâm hợp đồng hậu cần sư đoàn
DLGS: Doppler Landing Guidance System: Hệ thống hướng dẫn hạ cánh Doppler
DL:Defense Language institute: Trường đại học ngoại ngữ quân sự
DLC: Detachment Left in Contact: Phân đội bảo vệ rút lui (đụng độ với địch)
DLO: Division Liaison Officer: Sỹ quan thông tin liên lạc sư đoàn
DLOC: Division Logistical Operations Center: Trung tâm chiến dịch chỉ huy hậu cần sư đoàn
Dlvr; Dlvy; Dly: Delivery: Sự chở đến
DM: Adamsite: Chất độc ađamzit
DM: Driving and Maintenance: Sự lái và bảo dưỡng kỹ thuật xe
DMA: Director of Military Assistance: Cục trưởng cục trợ giúp quân sự
DMBL: Demobilize: giải ngũ
DM: Distance Measuring equipment: Thiết bị đo khoảng cách
DM UHF: Distance -measuring equipment: Thiết bị đo khoảng cách dải tần UHF
Dml: Demolition: Sự phá huỷ
DMLS: Doppler Microwave Landing System: Hệ thống hạ cánh vi ba Doppler
DMOL Director of Military Operations: Cục trưởng cục chiến dịch
DMT: Director of Missile intelligency: Trưởng phòng trinh sát kỹ thuật
DMZ: Demilitarized Zone: Khu vực phi quân sự
Dn: Done: Được làm xong, được hoàn thành
DN: Department of the Navy: Bộ hải quân Mỹ
DND: Department of National Defence: Bộ phòng thủ quốc gia
DNL: Do Not Load: Không được chất hàng
DNRS: Day/Night Range Sight: Tầm ngắm ban ngày và ban đêm
DNSS: Defense Navigation Satellite System: Hệ thống vệ tinh đạo hàng phòng thủ
DO: Defense Order: Mệnh lệnh phòng ngự
DO: Delivery Order: Lệnh chuyển phát (một tài liệu)
DO: Divisional Order: Mệnh lệnh cho sư đoàn
DO: Duty Officer: Sỹ quan trực [trực ban, trực chiến]
DOB: Date Of Birth: Ngày sinh
Doc: Documents: Tài liệu
Doc(s); Docus: Document(s): Tài liệut, giấy tờ
DOCA: Date Of Current Appointment: Ngày bổ nhiệm chức vụ
DOC: Date Of Current Enlistment: Ngày ký hiệp đồng tiếp tục phục vụ quân đội
DOCG: Date Of rank in Current Grade: Ngày phong quân hàm cuối cùng [gần đây nhất]
DOD: Department of Defence: Bộ quốc phòng
DODDAC: Department of Defense Damage Assessment Center: Trung tâm đánh giá thiệt hại trực thuộc bộ Quốc phòng
DODMPAC Department of Defense, Military Pay and Allowance Committee: Bộ quốc phòng, hội đồng bộ quốc phòng về tiền sinh hoạt phí hàng ngày (ăn, quân trang, sinh hoạt phí, phụ cấp lương) cho bộ đội
DO: Date of enlistment: Ngày ký hợp đồng phục vụ quân đội
DOFS: Day of Supply: Định mức cấp phát một ngày, tiêu chuẩn cấp phát một ngày
DOL: Detached Office’s Litst: Danh sách sỹ quan đang đi công tác
DOLOC: Demolition of Obstacles in Landing Operations Committee: Uỷ ban nghiên cứu các biện pháp huỷ diệt vật chướng ngại chống đổ bộ đường biển
DOP: Department of Personnel: Cục quân lực, cục cán bộ
DOR: Daily Operation Report: Báo cáo chiến dịch hàng ngày
DOR: Date of Rank: Ngày bắt đầu hết hạn phục vụ ở bậc quân hàm đang giữ
Dos: Dose: Liều lượng
DOS: Date of Separation: Ngày ra quân
Dow: Died of wounds: Chết vì vết thương, tử thương
DOW: Died of Wounds: Chết vì vết thương
DP (by): Direction of the President: (theo) Chỉ thị của tổng thống [chủ tịch nước]
DP: Debussing Point: Trạm dỡ hàng từ ô tô xuống
DP: Delivety Point: Trạm cung cấp, trạm giao hàng
DP: Direct Port: Cảng trực tiếp (không qua bến ghé)
DP: Dispersal Point: Trạm [điểm] phân tán
DP: Distributing Point: Trạm phân phối
DP: Dual Purpose (weapon): (vũ khí) Hai công dụng, vũ khí hai chức năng
DP: Dual-Purpose: Mục tiêu kép; hai công dụng
dP Maximum design differential pressure between pressurised cabin and ambient (outside atmosphere): Áp suất thiết kế (áp suất chênh lớn nhất giữa áp suất buồng lái và ngoài khí quyển)
dp trk: Dump truck: Ô tô tự đổ
Dp Trk: Dump Truck: Xe ben
DP: Dual Purpose (gun) for surface or AA use: Pháo công dụng kép (bắn trên mặt (đất, biển) hoặc dùng bắn mục tiêu trên không)
DPC: Defense Production Committee: Uỷ ban sản xuất quân sự
DPC: Distributing Post Office: Trạm phân phát quân bưu dã chiến
DPG: Date of Permanent Grade: Ngày phong quân hàm cho quân thường trực
DPO: Delayed-Pulse Oscillator: Máy phát xung trễ
DPOB: Date and Place of birth: Ngày và nơi sinh
DQ: Detention Quarters: Phòng giam, nhà hối cải (trong doanh trại)
Dr: Driver: Lái xe
DR: Dead Reckoning: Sự xác định vị trí (máy bay, tàu) bằng tính toán
Dr: Dragoon: Kỵ binh
DRA: Defence Research Agency: Cơ quan (cục) nghiên cứu Bộ Quốc phòng
DRA: Director of Royal Artillery: Chủ nhiệm pháo binh
DRA: Defence Research Agency (UK): Cục Nghiên cứu Bộ Quốc phòng (Anh)
DRB: Defence Research Board: Cơ quan nghiên cứu phòng ngự
Drl: Drill: Huấn luyện, tập luyện
DRO: Daily Routine Order: Mệnh lệnh hàng ngày cho đơn vị
Drone: Máy bay không người lái (thường bay theo chương trình lập sẵn)
DROS: Date of Return from Overseas: Ngày từ nước ngoài trở về
DRT: Defense Research Telecommunications stablisment: Viện nghiên cứu thông tin liên lạc đường dài [liên tỉnh]
DS: Danger Space: Vùng nguy hiểm
DS: Detached Service: Sự đi công tác
DS: Direct Support: Chi viện trực tiếp
DS: Directing Staff: Ban tham mưu chỉ huy (trong huấn luyện)
DS: Distance: Khoảng cách
DS: Distant Surveillance: Canh chừng từ xa
DS: Doppler Sonar: Máy định vị thuỷ âm Đốp -lơ
DS: Dressing Station: Trạm quân y [băng bó lại] DS: Duty Status: Phục vụ tại ngũ, chấp hành nghĩa vụ quân sự
DS/T: Practice discarding Sabot/Tracer: Đạn vạch đường tách vỏ dùng trong luyện tập
DSA: Defense Supply Agency: Cục tiếp tế bộ quốc phòng
DSA: Division Service Area: Khu vực hậu cần sư đoàn
DSAT: Defensive Satellite: Vệ tinh phòng thủ, vệ tinh tự vệ
Dsb: Distribution: Sự phân phối, sự tản mát
DSB: Denfense Science Board: Uỷ ban khoa học bộ quốc phòng
DSC: Distinguished Service Cross: Cây thánh giá công trạng
DSCP: Division Supply Control Point: Trạm phân phối hàng tiếp tế của sư đoàn
DSC: Defense Secretary: Bộ trưởng Bộ quốc phòng
DSM: Distinguished Service Medal: Huy chương [mề đay] vì công lao to lớn
DSO: Distinguished Service Order: Huân chương phục vụ xuất sắc
DSO: Divisional Signal Officer: Chủ nhiệm thông tin liên lạc sư đoàn
DSP: Direct Support Party: Nhóm chi viện [yểm trợ] trực tiếp
DSRV: Deep Submergence Recovery Vessel: Tàu lặn sửa chữa ở vùng biển sâu
DSS: Defense Supply Service: Ngành cung ứng bộ quốc phòng
DSU: Direct Support Unit: Đơn vị [phân đội] chi viện trực tiếp
DSWS: Division Support Weapon System: Hệ thống vũ khí chi viện sư đoàn
DT: Deep Tank: Thùng chứa nước ở dưới
DT: Double Tire: Bánh xe đôi
Dtd: Dated: (tt) Đề ngày
Dte: Date: Ngày
DTG: Date Time Group: Nhóm ngày giờ
DTS: Time Distance: Thời gian cần thiết để đi qua một khoảng cách nhất định
DTMS: Defense Traffic Management Service: Ngành điều hành chuyển quân (trực thuộc bộ quốc phòng)
DTOC: Division Tactical Operations Center: Trung tâm chỉ huy tác chiến của sư đoàn
DTST: Defense Technologies Study Team: Đội nghiên cứu các công nghệ phòng thủ
DTT: Driver Training Tank: Người lái xe tăng huấn luyện
Du / Sta: Duty Station: Nơi phục vụ, vị trí phục vụ
DUB: Distinguished Unit Badge: Huy hiệu đơn vị xuất sắc (được trao khi tổng thống khen lần 2)
DUDAT: Deadline, or Due date: Hạn cuối cùng
DUE: Distinguished Unit Emblem: Biểu tượng đơn vị xuất sắc
DUP: Duplicate: Bản sao
DUSA: Depuly Undersecretary of the Army: Thứ trưởng bộ lục quân
DV: Discharged Veteran: Được giải ngũ
DV: Driver's Vision Enhancer: Thiết bị nâng cao tầm nhìn của lái xe
Dvn: Division: Sư đoàn, phòng, cơ quan, cục
Dvr: Driver: Lái xe, tài xế
DVRP: Divisional Vehicle Recovery Point: Trạm tập trung xe bị hư hỏng của sư đoàn
DWAC Director, United States Women’s Army Corps: Chủ nhiệm ngành phụ nữ trợ giúp lục quân Mỹ
Dwc: Dead-weight capacity: Dung lượng tàu không tải
DWFK: Deep Water Fording Kit: Đổ bộ vượt qua khu vực nước sâu (của xe tăng, xe bọc thép)
Dwg: Drawing: Bức hoạ
DWL: Displacement Waterline: Đường nước khi nổi (tàu ngầm)
DWT: Dead-weight: Trọng lượng tàu không tải
Dwt: Deadweight tonnage: Sức tải
Dx: Duplex: Đôi, kép
Dy: Duty: Trực (trực ban, trực nhật), đang làm nhiệm vụ
DZ: Drop Zone: Vùng nhảy dù