Mục từ P

HIỆN TẠI TOÀN BỘ AUDIO SẼ KO THỂ KHÔI PHỤC TỰ ĐỘNG. Mọi người hãy yêu cầu ở đây, ad sẽ ưu tiên xử lý trước.
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.

P of A: Point of Assembly: Trạm tập trung

P: Pacific: Thái Bình Dương; (thuộc) Thái Bình Dương

P: Personel: Lực lượng, sinh lực

P: Platoon: Trung đội

P: Police: Cảnh sát

P: position: Vị trí, tuyến

P: (on) Pass: không có mặt ở đơn vị

P and D sec: Pioneer and Demolition section: Trung đội công binh mở đường và phá huỷ
P: Power: Công suất, uy lực

P&C: Purchasing and Contracting: Mua dự trữ và ký kết hợp đồng

P&E: Propellants and Explosives: Nhiên liệu tên lửa và liều nổ chiến đấu

PSI: Pounds per Square Inch: Fun [bảng] trên 1 in vuông (fun – đơn vị khối lượng Anh bằng 453,6g, Nga bằng 409,5g)

P.S.M.: Platoon Sergeant Major: Chuẩn uý trung đội

P/R: Payroll: Sổ lương

P/S: Port and Starboard: Mạn phải và mạn trái của tàu

PA: Personal Assistant: Trợ lý riêng

PA: Position of Assembly: Nơi tập hợp, khu vực tập trung

PA: Position, Approximative: Vị trí áng chừng
PAAMS: Principal Anti-Air Missile System: Hệ thống tên lửa phòng không chủ yếu

PAC: Pacific Air Command: Bộ chỉ huy không quân Thái Bình Dương

PAC: Pacific: Thái Bình Dương: (thuộc) Thái Bình Dương

PAC: Fleet Pacific Fleet: Hạm đội Thái bình dương

PAC: Pursuant to Authority Contained in: Chiếu theo các điều quy định ở …

PACAF: Pacific Air Force: Lực lượng không quân Mỹ ở khu vực Thái Bình Dương

PACAF: Pacific Air Forces: Các lực lượng không quân Thái Bình Dương

PACCS: Post-Attack Command and Control System: Hệ thống chỉ huy tác chiến sau đòn đánh tên lửa hạt nhân

PACCSS: Post-Attack Command  and  Control  System  site: Trạm (ngầm dưới đất) hệ thống chỉ huy tác chiến sau đòn đánh tên lửa hạt nhân

PACFLT: Pacific Fleet: Hạm đội Thái Bình Dương
PACFOM: Pacific Command: Bộ tư lệnh Thái Bình Dương, bộ tư lệnh lục quân Mỹ ở khu vực Thái Bình Dương

PACV: Patrol Air-Cushion Vehicle: Phương tiện tuần phòng chạy  trên đệm khí

PAD: Passive  Air  Defense: Phòng ngự thụ động

PAD: Port of Aerial Debarkation: Sân bay dỡ tải

PAE: Port of Aerial Embarkation: Sân bay xếp tải

PAF: Pacific Air Forces: Lực lượng không quân Thái Bình Dương

PAH: Panzerabwehr Hubschrauber (anti-tank helicopter): (máy bay) Trực thăng chống tăng

PAIRC: Pacific Air Command: Bộ chỉ huy không quân Thái Bình Dương

PAL: Permissive Action Link: Đường nối lệnh cho phép hoạt động (của vũ khí hạt nhân)

PAMUSA: Post Attack Mobilization of the United States Army: Động viên tập đoàn quân [lục quân] Mỹ sau tấn công tên lửa hạt nhân

PANCZ: Panama Canal Zone: Khu vực kênh đào Panama
PANDA; P&A personnel and administration: Biên chế lực lượng và hành chính sự nghiệp

PANV: Peoples Army of Viet Nam: Quân đội Nhân dân Việt Nam 

PAR: Paragraph: Đoạn

PAR: Phased Array Radar: Ra đa ăng ten giàn định pha

PAR: Precision Approach Radar: Ra đa điều khiển tiếp cận chính xác

PAR: Pulse Acquisition Radar: Ra đa thu nhận súng

Para: Parachute: Dù; (thuộc) dù; đổ bộ đường không

Para: Paragraph: Trang, điểm, điều khoản

Paratps: Parachute troops: Lực lượng dù, lực lượng đổ bộ đường không

PAS: Passenger: Hành khách
Pat: Patrol: Đội tuần phòng, đội tuần tra canh gác

Pat: Pattern: Mẫu, khuôn, dưỡng, trình tự hoạt động

PAT: Personnel Authorization Table: Bảng biên chế lực lượng

PAT: Provisional Ammunition Train: Xe vận tải đạn dược dự phòng

PB: Patrol Bomber: Máy bay ném bom tuần tiễu

PB: Patrol Bombing: Ném bom tuần tiễu

PB: Permanent Base: Căn cứ cố định

PB: Patrol bombing/bomber (Navy aircraft): (máy bay) Ném bom tuần phòng

PBI: Partial Background Investigation: Kiểm tra một phần tiểu sử bản thân của quân nhân

PBM: Principal Beachmaster: Chỉ huy trưởng khu vực đổ quân đổ bộ đường biển
PBM: (Marine twin-engine Navy bomber built by Martin): Ký hiệu máy bay ném bom động cơ kép của hải quân, theo thiết kế của Martin

PBOS: Planning Board for Ocean Shipping: Hội đồng lập kế hoạch vận tải hàng hải

Pbs: Precision bombing range: Tầm ném bom chính xác

PBV: Post-Boost Vehicle: Thiết bị tăng tốc theo từng điểm phóng

PC: Pay Corps: Ngành kho bạc

PC: Paymaster-in-Chief: Thống đốc kho bạc quân đội, cục trưởng cục thống kê

PC: Pharmacy Corps: Ngành dược quân đội

PC: Police Corps: Ngành quân cảnh [hiến binh]

PC: Patrol craft: Tàu tuần tiễu

PC: Programmend Control: Sự điều khiển bằng chương trình
PCA: Permanent Change of Assigument: Sự thuyên chuyển quyền chỉ huy

PCC: Postal Concentration Center: Cụm [trung tâm] quân bưu; Bộ phận quân bưu; trạm quân bưu dã chiến

PCPT: Physical Combat Proficiency Test: Kiểm tra rèn luyện thể chất cho trận đánh

PCS: Permanent Change of Station: Thuyên chuyển công tác

PCU: Pilot's Control Unit: Khối điều khiển của phi công

Pd: Period: Thời kỳ, giai đoạn

PD: Per Day: Hàng ngày, trong một ngày

PD: Plans Division: Phòng kế hoạch

PD: Point Defense: Phòng ngự điểm

PD: Port of Debarkation: Cảng xếp tải
PE: Port of Embarkation: Cảng xếp tải

PE: Probable error: Sai số có thể

PEMA: Procurement of Equipment and Missile, Army: Sự mua dự trữ thiết bị kỹ thuật chiến đấu và tên lửa cho tập đoàn quân [lục quân] Mỹ

Penaids Penetration aids, such as jammers, chaff or decoys to help aircraft fly safely through hostile airspace: Các thiết bị [phương tiện] hỗ trợ (cho máy bay) đột nhập

Pent: Penetration: 1. sự lọt vào, sự thấm qua 2. sự xuyên qua 3. tâm xuyên qua (của đạn)

Peptide: Precipitated: Đã kết tủa

Peptone: Precipitation: Sự kết tủa, chất kết tủa

PER: Personnel: Nhân viên

PERINTREP: Periodic Intelligence Report: Báo cáo tình báo định kỳ

Pers Ord: Perconnel Order: Mệnh lệnh cho bộ đội
Pers: Personnel: Bộ đội, biên chế, sinh lực

PERSH: Pershing: Tên lửa “Pershing”

PERT: Program Evaluation and Review Technique: Hệ thống kế hoạch lưới “Pert”

PET: Portable Flamethrower: Súng phun lửa xách tay

PETN: Pentaerythritol Tetranitrate: (thuốc nổ) Pentaerithritol  tetranitrat

PETRL: Petroleum: Nhiên liệu

PF: Percussion Fuze: Ngòi nổ tác dụng va đập

PF: Permanent Force: Lực lượng thường trực

PF: Position Finder: Máy tìm phương, dụng cụ để xác định vị trí của mục tiêu

PF: Quick Firing: Bắn nhanh
PFC: Private First Class: (Mỹ) Hạ sỹ

PFCS: Primary Flight Computer System: Hệ thống máy tính (điều khiển) chuyến bay chủ yếu

PG: Paymaster General: Thủ quỹ quốc gia, thống đốc kho bạc, chủ nhiệm ngành tài chính

PG: Permanent Grade: Quân hàm chính thức

PG: Proving Ground: Trường bắn (thử nghiệm)

PG: Patrol Gunboat: Tàu pháo tuần tiễu

PGC: Proving Ground Command: Bộ chỉ huy trường bắn thử (nhóm các trường bắn dưới quyền chỉ huy một người)

PGM: Precision-Guided Munitions: Đạn dược có điều khiển chính xác

PGM: Patrol Guided-Missile boat: Tàu tên lửa có điều khiển tuần tiễu

Pgnd: Propaganda: Tuyên truyền
PGRV: Precision-Guided Reentry Vehicle: Phương tiện phóng trở lại (trái đất) có điều khiển chính xác

Ph: Phase: Pha

PH: Purple Heart: Huy chương “Trái tim Purple” (trao cho quân nhân bị thương trong chiến đấu)

PhC: Pharmacy Corps: Ngành dược quân đội

PHI: Position and Homing Indicator: Đồng hồ chỉ báo vị trí và dẫn đường, bộ tính toán đường đi

Phib: Amphibious: (thuộc) Đổ bộ đường biển; thuỷ phi cơ, xe lội nước

PHM: Patrol Hydrofoil, Missile (boat): Tàu tên lửa tuần tiễu, sử dụng cánh quạt thuỷ lực

PHM: Patrol Hydrofoll missile: Tên lửa mang đầu đạn hạt nhân phóng từ tàu cánh ngầm tuần tiễu

PI: Photointelligence: Tình báo trên không, sự chụp ảnh từ trên không; dữ kiện trinh sát ảnh trên không

PI: Photointerpretation: Giải mã không ảnh
PI: Position Indicator: Cái chỉ báo vị trí; thước đo góc khuếch đại

PI: Program of Instruction: Chương trình huấn luyện

PIAT: Projector Infantry Antitank: Súng phóng lựu chống tăng “piot”

PID: Public Information Division: Ban liên lạc với báo chí và thông tin

PILO: Public Information Liaison Officer: Sỹ quan liên lạc với báo chí và thông tin

Pin: Position indicator: Bộ chỉ thị vị trí

PIO: Public Information Officer: Sỹ quan thông tấn xã

Pion: Pioneer: Lính công binh; (thuộc) công binh

PJBD: Permanent Joint Board on Defense, Canada-United States: Hội đồng phòng ngự cố định hợp nhất Canada – Mỹ

PK: Probability of Kill: Xác suất tiêu diệt
PK: Pulemet Kalashnikova (general-purpose machine gun): Súng đại liên công dụng chung, súng đại liên ka-lat-nhi-cốp

Pkg: Package: Gói

PKO: Protivokosmicheskaya oborona (space defense force): Lực lượng phòng thủ vũ trụ

PL: Phase Line: Tuyến điều chỉnh

PL: Pipeline: Đường ống dẫn

PLANAT: NATO Regional Planning Group and NATO Regional Planning Subgroup: Nhóm lập kế hoạch khu vực và nhóm nhỏ lập kế hoạch khu vực của NATO

PLANDO: Plans and Operations: Sự lập kế hoạch và tác chiến

Plat Ldr: Platoon Leader: Trung đội trưởng

Plat Sgt: Platoon Sergeant: Trung sỹ – trung đội

PLC: Programmable Logic Control: Điều khiển lôgic lập trình được
PLD: Payload: Tải trọng có ích

PLD: Probable Line of Deployment: Tuyến có thể triển khai (sang đội hình chiến đấu)

PLN: Flight Plan: Chương trình bay

PLSS: Precision Location Strike System: Hệ thống xác định vị trí và tấn công chính xác vào ra đa của đối phương

PLT: Procurement Lead Time: Thời gian cho chuẩn bị sẵn

PM: Paymaster: Thủ quỹ

PM: Preventive Maintenance: Sửa chữa dự phòng

PM: Provost Marshal: Chỉ huy trưởng quân cảnh

PM, pm: Preventive Maintenance: Bảo dưỡng theo kế hoạch dự phòng

PMO: Program Management Office (US): Văn phòng quản lý chương trình (Mỹ)
POM: Preparation for Oversea Movement: Sự chuẩn bị (của đơn vị) chuyển ra nước ngoài

Pon: Ponton: Cầu phao, (thuộc) cầu phao

POR: Periodic Operations Report: Báo cáo chiến dịch định kỳ

POR: Preparation for Overseas movement of individual Replacements: Chuẩn bị gửi ra khu vực nước ngoài từng quân nhân (theo trình tự thay phiên)

POS: Period of Service: Giai đoạn  [thời hạn] phục vụ

Posn: Position: Vị trí, tuyến

POSSUM: Polar Orbiting Satellite System: Hệ thống vệ tinh quỹ đạo cực

POV: Privately Owned Vehicle: Ô tô riêng, xe tư nhân

POW: Prisoner of War: Tù binh quân sự, tù binh

PPI: Plan Position Indicator: Máy định vị các vật thể phản xạ ra đa trên mặt phẳng
PMOS: Primary Military Occupational Specialty: Chuyên nghiệp quân sự chính [cơ bản]

PMT: Payment: Sự trả tiền

Pnr: Pioneer: Lính công binh; (thuộc) công binh

PNS: Pacific Navigation System: Hệ thống dẫn đường ở Thái Bình Dương

PNT: Point, decimal: Điểm (hệ thống thập phân)

PO: Petty Officer: Chuẩn uý

PO: Portugal: Bồ Đào Nha

PO: Post Office: Bưu điện, quân bưu, phòng quân bưu

POA: Pacific Ocean Area: Khu vực Thái Bình Dương

POAE: Port of Aerial Embarkation: Sân bay xếp tải
Poc: Port of call: Bến ghé

POD: Port of Debarkation: Cảng dỡ tải

POE: Port of Embarkation: Cảng xếp tải

POI: Program of Instruction: Chương trình huấn luyện

POL: Petroleum, Pil and Lubricants: Nhiên liệu và dầu mỡ

POL: Petrol, oil, and Lubricants: Xăng, dầu và mỡ bôi trơn

POL: Petroleum, Oil, and Lubricants: Nhiên liệu và dầu mỡ

POLAD: Political Advisor: Cố vấn chính trị, cố vấn các vấn đề chính trị

POLO: Pacific Command Operations Liaison Office: Phòng thông tin liên lạc hiệp đồng của bộ tư lệnh Thái Bình Dương Mỹ

PPI: Plan Position Indicator: Máy chỉ báo toàn cảnh
PPM: Periodic Preventive Maintenance service: Bảo dưỡng kỹ thuật dự phòng định kỳ

PPS: Periods Per Second: Chu kỳ trên giây, chu kỳ/s

PPSR: Periodic Personnel Strength Report: Báo cáo quân số định kỳ

PPWR: Prepositioned War Reserve: Dự trữ hiện có ở các địa điểm có thể có chiến sự

PR: Patrol Report: Báo cáo của đội tuần tra trinh sát

PR: Photoreconnaissance: Trinh sát chụp ảnh

PR: Procurement Regulations: Bản hướng dẫn chuẩn bị trước

PR: Photographic Reconnaissance: Trinh sát bằng ảnh chụp

PR: Primary Radar: Ra đa sơ cấp

PR; P/R: Photoreconnaissance: Trinh sát không ảnh
Prc: Reaction capability: Khả năng phản ứng nhanh

PRC: Permanent Regular Commission: Quân hàm sỹ quan chính thức

Prchst: Parachutist: Lính đổ bộ đường không

PRCHST: Parachutist: Lính dù, quân nhân nhảy dù

Prcht: Parachute: Dù; (thuộc) dù; đổ bộ dù

Prep: Preparation: Sự chuẩn bị, trận pháo kích dọn đường, pháo kích chuẩn bị, phát hoả chuẩn bị

Prev: Previous: Trước, chuẩn bị trước   

PRGR: Proving Ground: Trường bắn (thử)

Pri: Private: Lính, chiến sỹ

PRI: Preliminary Rifle Instruction: Khoá nhập môn huấn luyện bắn
Prin: Principal: Chính, chủ yếu

Pris: Prisoner: Tù binh, tù nhân, người bị bắt

Prk: Park: khu, bãi

PRM: Personal Radiation Monitor: Thiết bị định lượng cá nhân

PRO: Public Relations Officer: Sỹ quan ngành thông tin xã hội

PRO: Protivoraketnyy Oborony (anti-missile defense force): Lực lượng phòng thủ tên lửa

Proc Dist: Procurement District: Khu vực mua dự trữ và giải quyết

PROC: Procure: Tạo cho, kiếm cho

PROG: Program: Chương trình

Proj: Projectile: Đạn, mìn, đạn (con)
PROJ: Projectile: Đạn

Prov: Provisional: Tạm thời, lâm thời

PRT: Personnel Research Test: Kiểm tra tâm lý bộ đội

PRU: Photographic Reconnaissance Unit: Đơn vị chụp ảnh thám không

Ps: Position: Vị trí, tuyến

PS: Personnel Strength: Tổng quân số

PSD: Personnel Service Division: Phòng tổ chức cán bộ

PSgt: Platoon Sergeant: Trung sỹ trung đội (quân hàm); trợ lý trung đội trưởng

Psn: Position: Vị trí, tuyến

PSP: Personal Survival Pack: Túi tư trang
Psr: Pressure: Áp lực

PSS: Primary Sight System: Hệ thống ngắm chỉnh

Psy: Psychological: (thuộc) Tâm lý

PSYOP: Psychological Pperations: Tiến hành chiến tranh tâm lý

PSYWAR:  Psychological warfare: Chiến tranh tâm lý

Pt: Point: Điểm; trạm

PT: Physical Training: Đèn luyện thể lực

PT: Primary Target area: Khu vực những mục tiêu chính , dải hoả lực quan trọng

PTA: Primary: Mục tiêu chính

PTB: Patrol Torpedo Boat: tàu ngư lôi tuần tiễu
Ptbl: Portable: Xách tay, có thể mang

PT-boat: Patrol Torpedo boat: Tàu phóng lôi tuần tiễu

PTF: Provisional Task Force: Nhóm chiến dịch [chiến thuật] tạm thời

PTgt: Primary Target: Mục tiêu trước tiên, mục tiêu đầu tiên

PTGT: Primary Target: Mục tiêu chính, mục tiêu trước tiên, mục tiêu loạt đầu

Ptl: Patrol: Đội tuần phòng, đội tuần tra

PTL: Patrol: Đội tuần phòng

PTO: Pacific Theater of Operations: Khu vực hoạt động quân sự [tác chiến, chiến đấu] Thái Bình Dương

Pto: Power take off: Cất cánh có tăng lực

PTO: Power Take Off: Công suất cất cánh
PTO: Port Transportation Officer: Sỹ quan phụ trách vận tải ở cảng

Pty: Party: Đội, nhóm, toán

PU: Propulsion Unit: Thiết bị lực, động cơ

PU and D: Pick-Up and Delivery: Thu và giao tại nhà

PUC: Presidential Unit Citation: Sự khen ngợi (binh đoàn, tàu) trong mệnh lệnh của tổng thống

PUFCS: Passive Underwater Fire control System: Hệ thống điều khiển hoả lực bị động ngầm (dưới mặt nước)

PULHEEMS: Những cột để đánh giá tình trạng sức khoẻ của quân nhân

PULHES: Những cột để đánh giá tình trạng sức khoẻ của quân nhân

Pur: pursuit: Sự truy kích, sự săn đuổi

PVO: Abbreviation of (voyska) Protivovozdushnoy Pborony (air defense force): Lực lượng phòng không
Pvt: Private: Lính trơn, chiến sỹ, binh nhì , (Mỹ) binh nhất

PW: Prisoner of War: Tù binh chiến tranh

PW: Psychological Warfare: Chiến tranh tâm lý

PWC: Prisoner of War Camp: Trại tù binh

PWD: Psychological Warfare Division: Phòng chiến tranh tâm lý

PWE: Prisoner of War Enclosure: Trại tù binh dã chiến

PWG: Psychological Warfare Group: Nhóm chiến tranh tâm lý

PWO: Public Work Office: Phòng công tác xã hội

PWP: Plasticized While Phosphorus: Phốt pho trắng được hoá dẻo

PWRS: Prepositioned War Reserve Stock: Dự trữ được huy động
PWS: Proximity Warning System: Hệ thống cảnh báo gần

PX: Post exchange: Cửa hàng thương mại quân sự trong doanh trại

PY: Party: Đội, toán