Mục từ W

W Sup: Water Supply: Tiếp tế nước

W Tk Bn: Water Tank Battalion: Tiểu đoàn trữ nước

W: West: Phương tây; phía tây; (thuộc) phía tây

W: Wire Guidance: Điều khiển [dẫn] theo dây dẫn

W: With: Với

W: Wounded: Bị thương, thương binh

W.R.N.S: Women's Royal Naval Service: Ngành nữ trợ tá hải quân

W/C: Wing Commander: Không đoàn trưởng

W/Dy at: With Duty at: Đi công tác

W/E: Wireless Exercise: Huấn luyện phát tin, phát tin học tập
W/in: Within: Trong giới hạn, trong quá trình, bên trong

W/o: Without: Không có, thiếu, vắng, ngoài khuôn khổ, ở ngoài

W/O: Without: Không có

W/O: WN: Without winch: (xe) Không trục

W/W: Waterway: Đường thuỷ

W/WN: With winch: (xe) Có trục kéo

WAAPM: Wide-Area Antipersonnel Mine: Mìn chống bộ binh khu vực rộng

WAC: Weapon-Aiming Computer: Máy tính xác định hoả điểm của địch

WAC: Womens’Army Corps: Ngành nữ quân nhân trợ giúp lực lượng lục quân

WACRES: Women's Army Corps Reserve: Lực lượng dự bị ngành nữ trợ tá
WACSM: Women's Army Corps Service Medal: Huy chương “vì có công trong ngành nữ phụ tá”

WAF: Women's in Air Force: Đoàn nữ trợ tá trong không quân

WAM: Wide Area Mines (US): Rải mìn theo diện rộng

WAPC: Wheeled Armoured Personnel Carrier (Canada): Hãng vận tải xe bọc thép bánh hơi của tư nhân (Canada)

WASAD: Wide Angle Surveillance and Automatic Detection Device: Thiết bị theo dõi và phát hiện tự động có tầm nhìn rộng

WAV: Wide Angle Viewing: Tầm quan sát rộng

WAVES: Women Accepted for Voluntary Emewrgency Service: Tổ chức phụ nữ tình nguyệt phục vụ hải quân

WB: Weather Bureau: Phòng khí tượng

WBI: Will Be Issued: Sẽ được phân phối

WCDPC: War Control Data Proceccing Center: Trung tâm xử lý dữ kiện điều khiển tác chiến
WCE: West Coast of England: Bờ biển phía Bắc nước Anh

WCSA: West Coast of South America: Bờ biển phía Tây của Nam Mĩ

WCUK: West Coat of the United Kingdom: Bờ biển phía Tây Vương Quốc Anh

Wd: Withdrawn: Tháo lui

WD ear diary: Số nhật ký tác chiến

WD GS: War Department General Staff: Bộ tổng tham mưu bộ chiến tranh

WD: War Department: Bộ chiến tranh

WDA: Weapons Defended Area: Khu vực được hoả lực bảo vệ

WDNS: Weapon Delivery and Navigation System: Hệ thống phóng và dẫn đường của vũ khí

WDS: Weapons Delivery System: Hệ thống đưa vũ khí [hạt nhân] WE: War Establishment: Biên chế thời chiến

Wea: Weapon(s): (các) Vũ khí

Wea: Weather: Thời tiết

Weat: Weathertight: Không bị ảnh hưởng của thời tiết

WestLant: Western Area: Khu vực tây Đại Tây Dương

WFSMV: Wheeled Fuel Consuming Motor Vehicle: Xe bánh hơi có động cơ đốt trong

WFSV: Wheeled Fire Support Vehicle (Canada): Xe bọc thép chi viện hoả lực bánh hơi

Wg: Wing: Phi đoàn, cánh (quân)

Wgt or Wt: Weight: Trọng lượng

WGT: Weapons Guidance and Tracking: Dẫn đường và bám sát bay của tên lửa chiến đấu
WH: Warhead: Phần chiến đấu (của tên lửa)

WH: Western Hemisphere: Bán cầu sau

WHA: Weapons Head Assembly: Việc (sự) lắp phần đầu của vũ khí

WHCA: White House Communication Agency: Phòng thông tin liên lạc Nhà Trắng

WHD: Western Hemisphere Defense: Phòng ngự bán cầu sau

WHD; whd: Warhead: Phần chiến đấu (của tên lửa)

WHR: Western Hemisphere Reserve: Lực lượng dự bị bán cầu sau

WHS: Warehouse: Kho hàng

WHSA: Weapons Head Support Assembly: Sự lắp trụ đỡ phần chiến đấu của vũ khí (tên lửa)

WIA: Wounded In Action: Bị thương trong chiến đấu
WIG: Wing-In-Group-effect: Phương tiện bay bằng đệm không khí (hiệu ứng mặt đất)

WIR: Weekly Intelligence Review: Báo cáo tổng kết tình báo hàng tuần

WIU: Weapons Interface Unit: Đơn vị giao diện của các loại vũ khí

WKR: Wrecker: Xe sửa chữa hư hỏng

Wl: Waterline length: Dộ dài mực nước

WL: Waterline: Mực nước (tàu thuyền)

WLB: Weapons Logbook: Lý lịch pháo

WMC: Weapons Monitoring Center: Trung tâm điều khiển phương tiện phòng không; trung tâm bám sát bay của tên lửa

WMR: Woomera Missile Range: Trường bắn tên lửa Woomera (ở Autralia)

WMRV: Wheeled Maintenance and Recovery Vehicle (Canada): Xe bảo dưỡng và sửa chữa bánh hơi
Wng: Warning: Cảnh báo; báo trước

WO: Warrant Officer: Chuẩn uý

WO: War Office: Bộ chiến tranh

WO: Warning Order: Mệnh lệnh cảnh báo

WO: Warning Order: Lệnh  cảnh báo

WO: Warrant Officer: Chuẩn uý

WOG: Water, Oil, Gas: Nước, dầu, xăng

WOJG: Warrant Officer, Junior Grade: Chuẩn uý

WOL: War Office Letter: Chỉ lệnh của bộ chiến tranh

WOO: Waiting On Order: Đang chờ lệnh
WOS: War Office Staff: Biên chế của bộ chiến tranh

WP: Way Point: Điểm chuyển hướng trên đường bay

WP: White Phosphorus: Phốt pho trắng

WP: Will Proceed to: Sẽ đi đến …

WP: White Phosphorus: Phốt pho trắng

Wpn: Weapon: Vũ khí

Wpn Carr: Weapon Carrier: Xe chở vũ khí (hạng nặng)

Wpn sqd: Weapons squad: Tiểu đội vũ khí

WP-T: White Phosphorus- Tracer: Vạch dẫn bằng phốt pho trắng

WR: War Reserves: Lực lượng dự bị cho chiến tranh
WR: Water-Rail: Dường thuỷ – đường sắt

WR: Weapon Radius: Bán kính tiêu diệt loại vũ khí

WR: Women Reserve: Lực lượng nữ quân nhân dự bị (lính thuỷ đánh bộ)

WRAC: Women's Royal Army Corps: Ngành nữ trợ tá lục quân

WS: Water Supply: Sự cấp nước, sự tiếp nước

WSEG: Weapon Systems Evaluation Group: Nhóm đánh giá hệ thống vũ khí

WSP: Water Supply Point: Trạm cấp nước

WSP: Water supply point: Trạm cung cấp nước
WT: Weight-Ton: Trọng lượng tấn, trọng lượng trường tấn

WT: Watertight: Không rỉ nước

WT: Weapon Training: Lên lớp  thực hành có vũ khí, tập bắn, huấn luyện bắn

WT: Weight: Trọng lượng

WTO: Warsaw Treaty Organization: Tổ chức hiệp ước Vacsava

WVS: Women's Voluntary Service: Ngành phụ nữ tình nguyện

WWI: World War I [1914 – 1918]: Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 – 1918)

WWII: World War II [1939-1945]: Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 – 1945)

Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.