Mục từ C

HIỆN TẠI TOÀN BỘ AUDIO SẼ KO THỂ KHÔI PHỤC TỰ ĐỘNG. Mọi người hãy yêu cầu ở đây, ad sẽ ưu tiên xử lý trước.
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.

>- C&C: command&control: hệ thống chỉ huy và điều khiển (hệ thống C2).

C&Wch: caution and warning system check: kiểm tra hệ thống cảnh báo và phòng ngừa.

C2IPS: command&control informatin processing system: tổ hợp hệ thống xử lý thông tin, chỉ huy và điều khiển.

C2P: command&control processor: bộ xử lý chỉ huy và điều khiển.

C2S: command&control support: bảo đảm (cho) chỉ huy và điều khiển.

C3: command, control&communications: hệ thống chỉ huy, điều khiển và truyền tin (hệ thống C3).

C3CM: command, control&communications countermeasures: biện pháp (trang bị) đối phó chỉ huy, điều khiển và truyền tin.

C3I: command, control, communications&intelligence: hệ thống chỉ huy, điều khiển, truyền tin và tình báo (hệ thống C3I).

C4: command, control, communications&computers: hệ thống chỉ huy, điều khiển, truyền tin và máy tính (hệ thống C4).

C4I: command, control, communications, computers and intelligence: hệ thống chỉ huy, điều khiển, truyền tin, máy tính và tình báo (hệ thống C4I).

C4IRS: command, control, communications, computers, intelligence surveillance and reconnaisance: hệ thống chỉ huy, điều khiển, truyền tin, máy tính, tình báo, giám sát và trinh sát (hệ thống C4IRS).

CA:
 + combat assessment: đánh giá trận đánh (chiến lệ).
 + conformal-array aerial: ăng ten mạng bảo giác.
 + controller aircraft: máy bay chỉ huy (quan sát, hiệu chỉnh) pháo.

CAAIS: computer aided action information system: tổ hợp thông tin tác chiến có máy tính hỗ trợ.

CAC: combat air command: bộ tư lệnh không quân chiến đấu.

CACS: computer assisted command system: hệ thống chỉ huy có máy tính hỗ trợ.

CAD:
 + combat assault dory: thuyền đổ bộ xung kích.
 + close-in air defence: phòng không tầm cực gần.

CADB: composite air defense battakion: tiểu đoàn phòng không hỗ hợp.

CADWS: close air defence weapon system: tổ hợp vũ khí phòng không tầm gần.

CAG:
 + carrier air group: không quân trên tàu sân bay.
 + close approach indicator: thiết bị chỉ báo tiếp cận mục tiêu.
CAGRA: Commander, Army Group Royal Artillery:   người chỉ huy pháo dã chiến tập đoàn quân (Anh).

CAGRE: Commander Army Group Royal Engineers:  người chỉ huy nhóm công binh tập đoàn quân (Anh).

Cagt: captain: đại uý.

CAIRC: Caribbean Air Command:  bộ chỉ huy không quân Mỹ ở khu vực biển Caribê, bộ chỉ huy không quân Caribê

cal:   caliber:  cỡ, calip.

CALSU: combat airline support unit:  đơn vị (phân đội) bảo đảm vận chuyển đường không ở khu vực chiến đấu.

CAM: Cockpit-angle measure (crew field of view): giới hạn góc buồng lái (phạm vi quan sát của tổ lái máy bay).

Cap:   Civil Air Patrol: đội tuần phòng hàng không dân dụng.

CAR: Chief Army Reserve: tư lệnh lực lượng dự bị lục quân.
carr: carrier:  phương tiện vận tải, xe vận tải (bọc thép); máy bay vận tải; tàu sân bay, hàng không mẫu hạm.

CARROTC: Chief United States Army Reserve and ROTC Affairs:  người chỉ huy ngành lực lượng dự bị và huấn luyện lực lượng dự bị lục quân Mỹ.

cas: casualty:   bị thương, bị tiêu diệt, bị giết.

CAS:
 + calibrated airspeed: vận tốc dòng khí đã được điều chỉnh.
 + close air support chi viện không quân trực tiếp.
 + Chief of the Air Staff (aslo several other aerospace meanings) thủ trưởng bộ tham mưu (tham mưu trưởng).
 + calibrated airspeed  hiệu chỉnh tốc độ bay.
 + Chief of the Air Staff  tham mưu trưởng lực lượng không quân, tham mưu trưởng binh đoàn không quân.
 + close air support chi viện hỏa lực không quân gần

CASC: Canadian Army Service Corps:  ngành hậu cần của lực lượng lục quân Canađa.

CASF: Composite Air Strike Forces:  lực lượng không quân cường  kích hỗn hợp.

– CASP casulty staging point  trạm vận chuyển sơ tán
CasuRC: casualty reception center:  trạm tiếp nhận thương, bệnh binh.

CASY: carrier aircraft service unit:  phân đội phục vụ không quân vận tải.

CAT:
 + category: thứ, loại, hạng.
 + control and assessment team: đội đánh giá kết quả đòn tấn công hạt nhân.

CAT/LCV:  Combined Arms Team/Lightweight Combat Vehicle (US): xe chiến đấu hạng nhẹ và phân đội binh chủng hợp thành.

CATAC: Central Allied Tactilcal Air Command:  bộ chỉ huy không quân chiến thuật liên quân NATO ở khu vực Trung Âu.

catk:  counterattack:  phản công, phản kích.

CATO: combat arms training organization: tổ chức huấn luyện tác chiến liên binh chủng.

CATT-B:  Component Advanced Technology TestBed (US): giá thử nghiệm công nghệ tiên tiến hợp thành.

Cav (Brig): (Div) cavalry (brigade), (division): kỵ binh (lữ đoàn), (sư đoàn).

Cav DHQ: cavalry division headquarters: tổng hành dinh sư đoàn kỵ binh.

CB:
 + confinement to barracks:  cấm trại, giam giữ trong doanh trại.
 + construction battalion:  tiểu đoàn xây dựng.
 + counterbattery:  (thuộc) phản pháo.

CBD: Canadian Brigade:  lữ đoàn Canađa.

CBF: Commander, British Forces:  tư lệnh lực lượng Anh.

cbn: carbine: súng cạc bin

CBN: chemical, biological, nuclear:  (thuộc) hoá học, sinh học, hạt nhân, chiến tranh sinh hoá.

CBR:
 + California bearing ratio, measure of ability of airfield surface (paved or not) to support aircraft: hệ số mặt đỡ của bang Ca-li-pho-ni-a (tiêu chuẩn để xác định khả năng bề mặt sân bay để đỗ máy bay).
 + chemical, biological and radiological:  hoá học, sinh học và phóng xạ, chiến tranh quang-sinh-hoá.

CBR weapons: chemical, biological and radioactive weapons:  vũ khí hoá học, sinh học và phóng xạ.

CBRC: chemical, bacteriological and radiological center: trung tâm trinh sát vũ khí hoá học, vi trùng và phóng xạ.

CBRE: chemical, bacteriological and radiological element:  phòng trinh sát vũ khí hoá học, vi trùng và phóng xạ.
CBRM: Commando Brigade, Royal Marines:  nhóm biệt kích đổ bộ, toán biệt kích đổ bộ.

cbt: combat: trận đánh (thuộc) chiến đấu, chiến thuật.

cbt tk: combat tank: xe tăng chiến đấu.

CBTI: combat intelligence:  trinh sát chiến thuật; dữ kiện trinh sát chiến thuật.

cbtry: counterbattery  chống đại đội pháo binh.

CBU: cluster bomb unit: bom chùm

CBW: chemical and biological warfare: chiến tranh sinh học và hoá học

CC:
 + Coastal Command:  đội quân bờ biển, đội không quân bờ biển, bộ chỉ huy quân bờ biển
 + combat command:  liên đoàn thiết giáp
 + communications center:  tổng đài thông tin liên lạc, trung tâm thông tin liên lạc
 + control center:  trung tâm [trạm] điều khiển.

CCAS: carrier controlled approach system: hệ thống điều khiển tiếp cận hạ cánh từ tàu sân bay.

CCIS: command control information system: hệ thống thông tin liên lạc chỉ huy.
CCM: counter-countermeasures:  biện pháp chống phản kích.

CCN: command control net:  mạng thông tin liên lạc chỉ huy.

CCP: casualty collecting point: trạm tập trung [tập trung] thương binh và bệnh binh.

CCRA: Commander, Corps, Royal Artillery:  người chỉ huy pháo binh quân đoàn.

CCRE: Commander, Corps, Royal Engineers:  người chỉ huy công binh công đoàn

CCS:
 + casualty clearing station: trạm tải thương
 + Combined Chiefs of Staff:  bộ chỉ huy quân đồng minh (Anh và Mỹ).

CCTV:   closed-circuit TV: truyền hình qua mạch kín.

CCU:
 + channel control unit:  bộ điều khiển kênh
 + chart comparison unit: khí cụ dẫn hướng có hiện bản đồ.
 + Central Control Unit: đơn vị kiểm soát trung tâm

CCV:
 + control configured vehicle: thiết bị điều khiển hình dạng máy bay
 + Close Combat Vehicle: phương tiện chiến đấu gần.

CCV-L: Close Combat Vehicle-Light: phương tiện (xe, tàu, máy bay) chiến đấu (gần) hạng nhẹ.

Cd: command: gồm nhiều nghĩa:  1. chỉ huy, điều khiển; 2. binh đội, đơn vị, bộ phận; 3. binh đoàn; 4. đội quân; 5. quân khu; 6. lệnh, mệnh lệnh.

CD:
 + civil defense:  dân phòng (lực lượng phòng vệ dân sự).
 + countdown: sự đếm ngược thời gian chuẩn bị phóng tên lửa, tổ hợp các thao tác trước khi phóng.

CDC:
 + Canadian Dental Corps:  ngành nha khoa quân đội Canađa.
 + Civil Defense Committee:  uỷ ban dân phòng.

CDEC: combat development experimentation center:  trung tâm nghiên cứu kinh nghiệm chiến đấu.

CDM: Coastal Defence Missile: tên lửa phòng thủ bờ biển.

Cdn: Canadian:  người Canađa, lính Canađa.

Cdo: commando(s): lính (hạ sỹ quan, sỹ quan) lực lượng lính thuỷ đánh bộ đổ bộ-biệt kích “Commandos”.

CDP:  company distributing point: trạm phân phối (đảm bảo) của đại đội.

Cdr:  commander:  chỉ huy trưởng.

CCV: Command and Control Vehicle: xe kiểm soát, chỉ huy, tàu kiểm soát, chỉ huy.

CDU:   
 + Command Display Unit: bộ hiển thị mệnh lệnh.
 + Computer Display Unit: bộ hiển thị của máy tính.
 
CE:
 + Canadian Engineers:  lực lượng công binh Canađa.
 + Corps of  Engineers: công binh, quân đoàn công binh lục quân Mỹ.
 + Chemical Energy: năng lượng hoá học.

CEAC: Committee for European Airspace Coordination: uỷ ban điều phối, sử dụng vận tải đường không.

CEBMCO: Corps of Engineers Ballistic Missile Command: bộ chỉ huy phát triển tên lửa đạn đạo.

CEC: Co – operative engagement capability: khả năng phối hợp tham chiến.

CECOM: Communications-Electronics Command: Bộ Tư lệnh thông tin – điện tử.

CED: communications and electronics doctrine: những nguyên tắc cơ bản sử dụng phương tiện thông tin liên lạc và thiết bị điện tử.

CENTAG: Central Army Group: tập đoàn quân trung tâm.

CENTCOM:  Central Command: Bộ Tư lệnh trung tâm.

CENTO: Central Treaty Organization: tổ chức các nước hiệp ước trung tâm
CEP:
 + Circular error probability (50/50 chance of hit being inside or outside) in bombing, missile attack or gunnery: xác suất sai số tuần hoàn (50% số điểm chạm có thể nằm trong hoặc ngoài đường tròn khi ném bom, bắn tên lửa hoặc pháo kích).
 + Circular error probable:  sự lệch xuyên tâm có thể.
 + Circular Error of Probability: sai số xác suất tuần hoàn.

CET: Combat Engineer Tractor: xe kéo công binh.

CETC: Corps of Engineers Technical Committee:  uỷ ban kỹ thuật của lực lượng công binh.

CEV: combat engineer vehicle:  xe công binh chiến đấu.

CEWI: combat electronic warfare intelligence battation: tiểu đoàn trinh sát kỹ thuật vô tuyến.

cf: counterfire:  phản pháo, phản kích.

CF:
 + controlled framentation: sự điều khiển nổ, vỡ, phân mảnh.
 + cease firing: đình chiến, ngừng bắn.

CFA: covering force area: dải đảm bảo chiến đấu.

CFM: confirm: xác nhận.

CFRP: Carbonfibre-reinforced plastics: chất dẻo được tăng cường sợi các bon.

CFV: cavalry fighting vehicle: xe trinh sát chiến đấu.

CG: Centre of gravity: trọng tâm.

CG:
 + chemical warfare choking agent: chất độc hơi ngạt, chất độc hoá học gây ngạt.
 + Coast Guard: sự bảo vệ vùng duyên hải, phòng vệ bảo vệ bờ biển.

CG:
 + Commading general: tướng tư lệnh.
 + Commanding General: người chỉ huy (quân hàm tướng).

CGM: Conspicuous Gallantry Medal: huy chương “vì lòng dũng cảm”.

CGN: nuclear-powered guided missile cruiser: tuần dương hạm (động cơ) hạt nhân có trang bị tên lửa.

CGSC: Command and General Staff College: trường chỉ huy-tham mưu.

CHACOM: chain of command: hệ thống chỉ huy.

chaff: sợi giấy bạc gây nhiễu ra đa.

Chem war:  Chemical warfare: chiến tranh hoá học.

CHQ: corps headquarters: sở chỉ huy quân đoàn.

Ci: counterintelligence: cơ quan phản gián.

CIA: Central Intelligence Agency: Cục tình báo trung ương (Mỹ).

CIB: Combat Infantryman Badge:  huy hiệu chiến đấu của lính bộ binh.

CIC:
 + combat information center: trung tâm thông tin chiến đấu.
 + commander-in-chief: tổng tư lệnh; tư lệnh (quân khu).
 + Counterintelligence Corps:  cục  phản gián, sở phản gián.

CIFV:   Composite Infantry Fighting Vehicle: xe chiến đấu bộ binh (có) giáp phức hợp.
CINCAAFCE: Commander-in-Chief, Allied Air Forces, Central Europe:  Tư lệnh không lực liên quân NATO ở khu vực Trung Âu.

CINCAFLANT: Commander-in-Chief, United States Air Forces, Atlantic Ocean:  Tổng tư lệnh không lực Mỹ ở Đại Tây Dương.

CINCAFMED: Commander-in-Chief, Allied Forces, Mediterranean:  Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Địa Trung Hải.

CINCAFSTRIKE: Commander-in-Chief, United States Air Forces, Strike: Tổng tư lệnh không quân xung kích Mỹ.

CINCAIRCENT: Commander-in-Chief, Allied Air Forses, Central Euope: Tổng tư lệnh liên  quân NATO ở khu vực Trung Âu.

CINCAL:  Commander-in-Chief,  Alaska: Tổng tư lệnh Alaska (của Mỹ).

CINCARLANT: Commander-in-Chief, United States Army Forces, Atlantic Ocean: Tổng tư lệnh lục quân  Mỹ ở Đại Tây Dương.

CINCARSTRIKE: Commander-in-Chief, United States Army Forces, Strike: Tổng tư lệnh lục quân xung kích Mỹ.

CINCEASTLANT: Commander-in-Chief, Eastern Atlantic Ocean, Area: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở đông Đại Tây Dương.

CINCEUR: Commamder-in-Chief, Europe: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở Châu Âu.

CINCLANDCENT: Commander-in-Chief, Allied Land Forces, Central Europe: Tổng tư lệnh các lực lượng lục quân NATO ở khu vực Trung Âu.

CINCLANT: Commander-in-Chief, Atlantic Ocean, Fleet: Tư lệnh hạm đội Đại Tây Dương.

CINCMED: Commander-in-Chief, British Naval Forces in Mediterranean: Tổng tư lệnh hải quân vương quốc Anh ở Địa Trung Hải.

CINCNORAD: Commander-in-Chief, North American Air Defense Command: Tổng tư lệnh phòng không Bắc Mỹ.

CINCNORTIH: Commander-in-Chief, Allied Forces, Northern Europe: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Bắc Âu.

CINCONAD: Commander-in-Chief, Continental Air Defense Command: Tổng tư lệnh phòng không lục địa Mỹ.

CINCPAC: Commander-in-Chief, Pacific: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở khu vực Thái Bình Dương.

CincPoa:  Commander in Chief, Pacific Ocean Area:  Tổng tư lệnh khu vực Thái Bình Dương.

CINCSA: Commander-in-Chief, South Atlantic Ocean: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở phía Nam Đại Tây Dương.

CINCSAC: Commander-in-Chief, Strategic Air Command: Tổng tư lệnh không quân chiến lược.

CINCSOUTH: Commander-in-Chief, Allied Forces, Southern Europe: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Nam Âu.

CINCSPECOMME: Commander-in-Chief Speciffied Command, Middle East: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở Trung cận Đông.

CINCUNG: Commander-in-Chief, United Nations Command: Tổng tư lệnh lực lượng liên hiệp quốc.

CINCUSAFE: Commander-in-Chief, United States Air Forces, Europe: Tổng tư lệnh không quân Mỹ ở Châu Âu.

CINCUSAREUR: Commander-in-Chief, United States Army, Europe: Tổng tư lệnh lục quân Mỹ ở Châu Âu.

CINCUSARPAC: Commander-in-Chief, United States Army, Pacific: Tổng tư lệnh lục quân Mỹ ở vùng Thái Bình Dương.

CINCUSEUCOM: Commander-in-Chief, United States European Command: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở Châu Âu.

CINCWESTLANT: Commander-inchef, Western Atlantic Ocean Area: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở Nam Đại Tây Dương.

CINFO: Chief of Information: Cục trưởng Cục Thông tin.

cinsgcy:  counterinsurgency: Hoạt động chống du kích, hoạt động cảnh sát.

CINTC: Chief, Intelligence Corps: Cục trưởng Cục Phản gián.

CIWS: close-in weapon system: Hệ thống vũ khí đánh gần (đánh trả các tên lửa chống tàu ở giai đoạn cuối đường bay).

CJCS: Chairman, Joint Chiefs of Staff: Tổng Tham mưu trưởng; Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng liên quân.

CJS: Canadian Joint Staff:  Bộ tham mưu hỗn hợp (liên quân) Canađa.

CK: Cape Kennedy:  Trường bắn thử nghiệm tên lửa ở mũi Kennedy.

CKMTA:  Cape Kennedy Missile Test Area: Vùng thử tên lửa ở mũi Kennedy.

CL: center line:  Trung tuyến (của một chiếc tàu), trục di chuyển.

CLAA:  anti-aircraft light cruiser: Tàu tuần dương phòng không hạng nhẹ.

CLAM:  chemical low-altitude missile: Tên lửa (mang tác nhân) hóa học tầm thấp.

CLAS: classify(ication): Mật.

CLAWS: Close Combat Light Armor Weapon System (US): Hệ thống vũ khí đánh gần trên xe bọc thép hạng nhẹ (Mỹ).

CLG:  light guided-missile cruiser: Tàu tuần dương hạng nhẹ mang tên lửa có điều khiển.

CLGP: cannon-launched guided, projectile: Đạn pháo có điều khiển.

clint:  electronic intelligence: Tình báo điện tử.

CLO: chief liaison officer:  Sỹ quan liên lạc cao cấp.
 
CLO: clothing: Quân trang.

Clr Co:  clearing company: Đại đội phân loại thương binh (quân y).

CM: court martial: Toà án quân sự.
 
CMC: Commandant of the Marine Corps: Tư lệnh lực lượng thuỷ quân lục chiến.

Cml Bn: chemical battalion: Tiểu đoàn hoá học.

CMLOPS: chemical operations: Sự sử dụng chất hoá học chiến đấu.

CMO:
 + confidential monthly order: Mệnh lệnh mật hàng tháng.
 + court-martial order: Quyết định của toà án quân sự.

CMP: Corps of Military Police: Quân cảnh, hiến binh.

CMTC: Citizens Military Training Camp: Trại huấn luyện quân sự cho thường dân.

CMTCU:  Communication Message Traffic Control Unit: Đơn vị điều phối các kênh thông tin, liên lạc.

CNGB: Chief, Nationnal Guard Bureau: Cục trưởng Cục Vệ binh quốc gia.

CNI Chief of Naval Intelligence:  Cục trưởng Cục Tình báo Hải quân.

CNO: Chief of Naval Operation: Tham mưu trưởng Hải quân Mỹ.

CO:
 + combined operation: Chiến dịch đổ bộ đường biển.
 + Commanding Officer: Người chỉ huy.
 + company: Đại đội

COAS:  Chief of the Army Staff: Tham mưu trưởng tập đoàn quân (lục quân).

COC: combat operations center: Trung tâm chỉ huy tác chiến.

COD: carrier on-board delivery (aircraft): Máy bay chở hàng trên boong tàu sân bay.

CODAD: combination of diesel and diesel: Sự kết hợp động cơ diezen với động cơ diezen.

CODAG: combination of diesel and gas: Sự kết hợp động cơ diezen và tua bin.

CODAR: correlation, detection and ranging: Phương pháp tương quan, phát hiện và định tầm (để phát hiện tàu ngầm).

CODLAG: combination of diezel-electric and gas: Sự kết hợp động cơ điện – diezen và động cơ tua bin khí.

CODOG: combination of diezel or gas: Bộ truyền động kết hợp động cơ diezen hoặc động cơ tua bin khí.

Coe: cab over engine: Xe có buồng lái nhô ra trước.

CofEngs: Chief of Engineers: Người chỉ huy lực lượng công binh.

CofF: Chief of Finance: Cục trưởng Cục Tài chính.

COIN: counterinsurgency warface: Chiến tranh chống bạo loạn, chiến tranh chống nổi dậy.

Col: colonel: Đại tá.

Coll Pt: collecting point: Điểm tập hợp, điểm tập trung.
COM ELSEC: communication and electronic security: Đảm bảo bí mật làm việc của phương tiện thông tin liên lạc và vô tuyến điện tử.

COMAIRBALTAP: Commander, Air Forces, Baltic Approachs (Command): Tư lệnh không lực NATO ở khu vực eo biển Baltic.

COMAIRCENT: Commander, Allied Air Forces, Central Europe:  Tư lệnh không lực NATO ở khu vực Trung Âu.

COMAIRCENTLANT: Commander, Air Forces, Central Atlantic Subarea: Tư lệnh không lực ở khu vực Trung tâm Đại Tây Dương

COMAIRLANT: Commander, Air Forces, Atlantic Fleet:  Tư lệnh không lực hạm đội Đại Tây Dương.

COMAIRNOREUR: Commander, Air Forces, Northern Europe: Tư lệnh không quân NATO ở khu vực Bắc Âu.

COMAIRNORLANT: Commander, Allied  Air Forces, Northern Atlantic Subarea: Tư lệnh không lực NATO ở vùng Bắc Đại Tây Dương.

COMAIRSOUTH: Commander, Allied Air Forces, Sauthern Europe: Tư lệnh không lực NATO ở khu vực Nam Âu.

COMANTDEFCOM: Commander, Unitted States Antilles Defense Cammand: Tư lệnh bộ tư lệnh phòng thủ Mỹ ở quần đảo Antilles.

COMATAFSONOR: Commander, Allied Tactical Air Forces, Southern Norway: Tư lệnh không lực chiến thuật NATO ở Nam Na Uy.
Comb Z: combat zone: Khu vực tác chiến (từ tuyến mặt trận đến vùng giao thông).

COMCENTAG: Commander, Central Army Group: Tư lệnh tập đoàn quân  trung ương.

COMCENTLANT: Commander, Central Atlantic Subarea: Tư lệnh vùng trung tâm Đại Tây Dương.

COMCM: communication countermeasures and deception: Biện pháp chống hoạt động liên lạc vô tuyến và đánh lừa vô tuyến.

Comd Car: command car: Xe chỉ huy.

comd op co: command operation company: Đại đội đảm bảo thông tin liên lạc chỉ huy.

Comdt: commandant: Thiếu tá.

COMEDCENT: Commander, Central Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở trung tâm Địa Trung Hải.

COMEDEAST: Commander, Eastern Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Đông Địa Trung Hải.

COMEDNOREAST: Commander, Northeast Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Đông Bắc Địa Trung Hải.

COMEDOC: Commander, Western Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Tây Địa Trung Hải.

COMEDSOUEST: Commander, Southeast Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Đông Nam Địa Trung Hải.

COMFIVEATAF: Commander, Fifth Allied Tactical Air Force: Tư lệnh không quân chiến thuật liên quân số 5.

COMFOURATAF: Commander, Fourth Allied Tactical Air Force: Tư lệnh không quân chiến thuật liên quân số 4.
 
COMGIBMED: Commander, Gibraltar Mediterranean:  Tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Gibraltar và Địa Trung Hải.

COMICEDEFOR: Commander, United States Iceland Defense Force:  Tư lệnh lực lượng phòng thủ Mỹ ở Ailen.

COMINT: communications intelligence: tình báo bằng các phương tiện thông tin liên lạc

COMJAM: communications jamming: chống hoạt động vô tuyến, nhiễu thông tin liên lạc

COMLANDCENT: Commander, Allied Land Forces, Central Europe: tư lệnh lục quân liên quân NATO ở khu vực Trung Du

COMLANDNORWAY: Commander, Allied Land Forces, Norway: tư lệnh lục quân liên quân NATO ở Na – Uy

COMLANDSOUTH: Commander, Allied Land Forces, Southern Europe: tư lệnh lục quân liên quân NATO ở  khu vực Nam Âu

COMLANDSOUTHEAST: Commander Auioed Land Forces, Southeastern Europe: tư lệnh lục quân  liên quân NATO ở khu vực Đông Nam Âu

COMLOGNET: communication logistical net: mạng thông tin liên lạc hậu cần

Comm: communications  thông tin liên lạc, đường giao thông [liên lạc]

Comm plat: communication platoon: trung đội thông tin liên lạc

COMMAIREASTLANT: Commander, Maritime Air, Eastern Atlantic Area: tư lệnh không quân liên quân NAT  ở khu vực  Nam Đại Tây Dương
COMMCEN: communications center: tổng đài [trung tâm] thông tin liên lạc

COMMEL: communications electronics: điện tử viễn thông

COMMZ: CommZ communication zone: vùng giao thông

COMNAVCENT: Commander, Allied Naval Forces, Central Europe: Tư lệnh hải quân liên quân NATO ở khu vực
Trung Âu

COMNAVEU: Comnander, United States Naval Forces in Europe: Tư lệnh hải quân Mỹ ở Châu  u

COMNAVFE: Commander, Naval Forces, Far East: Tư lệnh hải quân ở Viễn Đông

COMNAVGER: Commander, United States Naval Forces in Germany: Tư lệnh hải quân Mỹ ở Đức

COMNAVNORLANT: Commander, Allied Naval Forces, Northern Atlantic: Tư lệnh hải quân liên quân NAT  ở khu
vực phía Bắc Đại Tây Dương

COMNAVNORTH: Commande, Allied Naval Forces, Northern Europe: Tư lệnh hải quân liên quân NAT  ở khu vực Bắc Âu

COMNAVSOUTH: Commander, Allied Naval Forces, Southern Europe: Tư lệnh hải quân liên quân NAT  ở khu vực Nam Âu

COMNORASDEFLANT Commander: North American Anti-Submarine Defense Force, Atlantic: Tư lệnh lực lượng chống tàu ngầm Mỹ ở Đại Tây Dương

COMNORLANT Commander: Northern Atlantic Subarea: Tư lệnh khu vực Bắc Đại Tây Dương

COMNORTHAG Commander: Northern Army Group, Central Europe: Tư lệnh tập đoàn quân phía Bắc của NATO ở khu vực Trung Âu

Como: commissioned officer: Sỹ quan

Como: communications officer: chủ nhiệm thông tin, sỹ quan thông tin

Como: commisioned Officers: sỹ quan, đội ngũ sỹ quan

COMOCEANLANT: Commander, Ocean Atlantic Subarea: Tư lệnh khu vực Đại Tây Dương

Comp: composite: (tt) hợp lại, ghép lại, hỗn hợp, tổng hợp

Composite material: vật liệu composite

Comsat: communication satellite: vệ tinh thông tin liên lạc

COMSEC: communications security: An ninh thông tin  liên lạc

COMSIXATAF Commander: Sixth Allied Tactical Air Force: Tư lệnh không quân chiến thuật liên quân số 6

COMSTRIKFLTLANT: Commander Striking Fleet Atlantic: Tư lệnh hạm đội xung kích của NATO ở Đại Tây Dương

COMSTRIKFORSOUTH Commander: Naval Striking and Support Forces, Southern Europe: Tư lệnh lực lượng chi viện và hải quân xung kích  NATO ở khu vực Nam Âu

COMSUBEASTLANT Commander: Submarine Force Eastern Atlantic Area: Tư lệnh lực lượng tàu ngầm ở khu vực Đông Đại Tây Dương

COMSUBFOR Commander: Submarine Force: Tư lệnh lực lượng tàu ngầm

COMTASKFORNOR: Commander Allied Task Forces North Norway: Tư lệnh lực lượng đặc nhiệm  liên quân NATO ở Bắc Na Uy

COMTWOATAF: Commander Second Allied Tactical Air Force: Tư lệnh không quân chiến thuật liên quân số 2

COMUKADR: Commander United Kingdom Air Defense, Region: Tư lệnh khu vực phòng không Vương Quốc Anh

COMUSARSO: Commander United States Army Forces Southern Command: Tư lệnh lục quân Mỹ ở Phương Nam

COMUSFORAZ: Commander United States Forces Azores: Tư lệnh quân đội Mỹ ở quần đảo Azores

COMUSJAPAN: Commander United States Forces, Japan: Tư lệnh quân đội Mỹ ở Nhật Bản

COMUSKOREA: Commander United States Forces, Korea: Tư lệnh quân đội Mỹ ở Hàn Quốc

COMUSLANT: Commande United States Atlantic Subarea: Tư lệnh khu vực Mỹ ở tiểu khu Đại Tây Dương

COMUSMACTHAI: Commander United States Military Assistance Command Thailand: Tư lệnh quân Mỹ trợ giúp Thái Lan

COMUSMILGP: Commander United States Military Group: Chỉ huy nhóm quân đội Mỹ

COMUSTDC: Commander United States Taiwan Defense Command: Tư lệnh phòng vệ Mỹ ở Đài Loan

Comz: Communications zone: Vùng giao  thông [liên lạc]

COMZ:Communication zone: Khu thông tin liên lạc

Con: Control: Điều khiển, dẫn đường, kiểm tra, thanh tra

Con Py (ou CP): Contact party: Tiểu đội tìm địch

CONAC: Continental Air Command: Bộ tư lệnh không quân lục địa

CONAD: Continental Air Defense Command: Bộ tư lệnh phòng không lục địa Mỹ

CONARC: Contimental Army command: Bộ tư lệnh lục quân lục địa

CONAS: Combined nuclear and steam: Động cơ hơi nước và hạt nhân kết hợp

CONAS: Combination of nuclear and steam: Sự kết hợp giữa năng lượng hạt nhân và động cơ hơi nước

CONC: Concentration: Tập trung

COND: Condition: Điều kiện

CONF: Conference: Hội nghị

Cons Co: Construction Company: Đại đội kiến trúc

Constr: Construction: Cấu trúc, trang bị, xây dựng

Cont: Continued: Tiếp theo, tiếp tục

Contl: Controlled (by): Điều khiển bởi ũ

CONUS: Contimental United States: Phần lục địa Mỹ

Convertible Transport aircraft able to be equipped to carry passengers or cargo: Máy bay vận tải đa dụng (có thể được thiết bị để chở người hoặc chở hàng)

Coord: Coordination: Sự phối hợp, sự xếp sắp

COORD: Coordinate: Hiệp đồng, phối hợp

COP: Combat outpost: Đội cảnh giới tác chiến

COPL: Combat outpost line: Tuyến canh phòng bảo vệ chiến đấu

COR: Combat operations report: Báo cáo chiến đấu

CORC: Chief Office of Reserve Components: Cục trưởng cục lực lượng dự bị

Corpl: Corporal: 1. Cai, cai ngũ, ngũ trưởng, 2. Hạ sỹ

COS: Chief of staff: Tham mưu trưởng

COS: Civilian occupational speciality: Ngành dân sự

COS: Chief of Section: Trưởng xe

COSA: Corps service area: Khu vực hậu cần quân đoàn

COSCOM: Corps support command: Bộ chỉ huy hậu cần quân đoàn

COSMID: Chief Staff, Middle East: Tham mưu trưởng bộ tư lệnh ở Trung Cận Đông

COSSAC: Chief of Staff to the Supreme Allied Commander: Tham mưu trưởng của tổng tư lệnh tối cao quân đồng minh

COTAC: Tank Automatic Fire: Hoả lực tự động trên xe tăng

Coy: Company: đại đội

Cp: Controllable Pitch (propellers): Sự ngóc lên, xuống có thể điều khiển cánh quạt máy bay

CP: Command Post:  Trạm chỉ huy

CP: Control Panel: Bảng điều khiển

CP: Control Post: Trạm kiểm tra, trạm điều khiển (hoả lực); trạm dẫn đường

CP: Concrete Piercing: Đạn xuyên phá bê tông

CPA: Closest Point Approach: Sự tiếp cận ở điểm gần nhất

CPFF: Cost-plus-a-fixed fee: Vật giá cộng với số lãi nhất định

Cpl: Corporal: Hạ sỹ
Cpl: Corporal: Cai, cai trưởng, cai ngũ

Cpm:  Cycles per minute: Số chu kỳ trong mỗi phút

CPO: Chief petty officer: Thượng sỹ (hải quân)

CP- OP: Command post – observation post: Trạm chỉ huy -quan sát

Cpt: Captain:  1. đại uý, 2. thuyền trưởng

CPU: Central processing unit: Bộ xử lý trung tâm

CPX: Command post exercise: Bài tập bộ chỉ huy

CQ: Charge of quarters: Nhiệm vụ vệ sinh doanh trại

Cr: Crossroads: Ngã tư, ngã ba (đường)

CR: Center of resistance: Ổ kháng cự
CR: Commendation ribbon: Dải băng huy chương

CR: Counter reconnaissance: Chống trinh sát

CR: Crossroads: Ngã ba, ngã tư

CRA: Commander Royal Artillery: Người chỉ huy pháo binh (sư đoàn)

CRACS: Commander Royal Army Service Corps: chủ nhiệm ngành đảm bảo và vận tải (của sư đoàn)

CRAF: Civil reserve air fleet: Phi đoàn không quân dự bị dân sự

CRAOC: Commander Royal Army Ordnance Corps: Chủ nhiệm ngành đảm bảo kỹ thuật pháo binh (của sư đoàn)

CR: Combat readiness evaluation: Sự đánh giá sẵn sàng chiến đấu

CR: Commander Royal Engineers: Người chỉ huy công binh sư đoàn

CRM: Commander Royal lectrical and Mechanical Engineers: Chủ nhiệm ngành sửa chữa và khôi phục của sư
đoàn
Crm: Counter Radarmeter: Tên lửa chống ra đa

Crm:  Counter Ratameter: Đồng hồ đo tốc độ đếm

CRM: Counterradar Missile: Tên lửa chống ra đa

CRMP: Corps of Royal Military Police: Quân cảnh, hiến binh

CRO: Cosmic Ray Observatory: Đài quan sát tia vũ trụ

CRT: Cathode Ray Tube: Đèn (điện tử) tia ca-tốt

CruDeLant: Cruiser-Destroyer Force Atlantic Fleet: Lực lượng tuần dương hạm được trang bị ngưu lôi của hạm đội Bắc băng dương

CruDesPac: Cruiser-Destroyer Force Pacific Fleet: Lực lượng tuần dương hạm được trang bị ngư lôi của hạm đội Thái Bình Dương

CRWMP: Commendation Ribbon With Metal Pendant: Dải huy chương có kim cài bằng kim loại

CS: Close Support: Chi viện trực tiếp
CS: Current Series: Loại thông dụng

CS: Communications Subsystem: Hệ thống phụ thông tin liên lạc

CSAS: Command And Stability Augmentation System (part of AFCS): Hệ thống điều khiển và tăng cường độ ổn định (một bộ phận của hệ thống kiểm soát bay tự động)

CSAWS: Close Support Atillery Weapon System: Hệ thống pháo chi viện gần

CSB: Combat Support Boat: Thuyền chi viện hoả lực

CSC: Cartridge Storage Case: Thùng đạn, hòm đạn

CSC: Combat Support Company: Đại đội chi viện

CSC: Conspicuous Service Cross: Cây thánh giá công trạng

CSD: Constant-speed drive (output shaft speed held steady, no matter how input may vary): dẫn động với tốc độ không đổi

CSF: Combined Service Forces: Lực lượng bảo đảm phối hợp
CSGO: Chief Signal Officer: Chỉ huy trưởng thông tin

CSM: Chief of Staff Memorandum: Chỉ thị của tham mưu trưởng

CSM: Company Sergeant Major: Chuẩn uý đại đội

CSRL: Common Strategic Rotary Launcher (for air-launcheed missile of various types): Bệ phóng tên lửa xoay thông thường (dùng cho các loại tên lửa phóng từ trên không)

CSSS: Combat Service Support System: Hệ thống chỉ huy hậu cần

CST: Chief Of Supply And Transport: Người chỉ huy tiếp vận

CSUSA: Chief of Staff, US Army: Tham mưu trưởng lục quân Mỹ

CSUSAF: Chief of Staff, US Air Force: Tham mưu trưởng không quân Mỹ

CT: Combat Team: Liên đoàn chiến thuật, đội chiến đấu

CT: Communication Trench: Đường giao thông hào, hào giao thông
CTD: Colour Tactical Display: Màn hiển thị chiến thuật, màn thể hiện tình huống chiến thuật

Ctg: Cartridge: Viên đạn (súng bộ binh)

Ctms: Countermeasures: Trinh sát vô tuyến và chống vô tuyến

Ctn: Carton: Hộp các tông

Cto: Catering Officer: Người chỉ huy tiếp tế lương thực

CTOC: Corps Tactical Operations Center: Trung tâm chỉ huy tác chiến của quân đoàn

CTOL: Aircraft Conventional Take -off and landig aircraft: Máy bay cất cánh và hạ cánh theo cách thức thông thường

CTR: Controlled Thermonuclear Reactor: Lò phản ứng nhiệt hạt nhân có điều khiển

CTR: Controlled Thermonuclear Reaction: Phản ứng nhiệt hạch có điều khiển

Ctratk Counterattack: Phản công, phản kích
CTU: Combat Training Unit: Đơn vị [phân đội] huấn luyện chiến đấu

Cu ft: Cubic feet: Bộ khối 0, 0092m3

Cu yd: Cubic yard: Thước khối Anh (0, 0806 m3)

CURR: Current, Currency: Dòng

CUSRPG: Canada – United States Regional Planning Group: Nhóm lập kế hoạch khu vực Mỹ – Canađa

CUSW/NAS: Committee on Undersea Warfare -National Academy of Sciences (USA): Uỷ ban chiến tranh ngầm dưới biển thuộc Viện hàn lâm khoa học quốc gia (Mỹ)

CV: Air plane Carriers: Hàng không mẫu hạm, tàu sân bay

CV: Aircraft Carrier: Hàng không mẫu hạm (đa năng)

CV: Combat Vehicle: Xe chiến đấu

CVA: Attack Aircraft Carrier: Hàng không mẫu hạm đột kích
CVAN: Nuclear-powered Attack Aircraft Carrier: Hàng không mẫu hạm đột kích hạt nguyên tử

CVBG: Carrier Battle Group: Cụm tác chiến tàu sân bay

CVH: Combat Vehicle: Xe chiến đấu

CVR(T): Combat Vehicle Reconnaissance (tracked): Xe chiến đấu trinh sát (bánh xích)

CVR(W): Combat Vehicle Reconnaissance (wheeled): Xe chiến đấu trinh sát (bánh hơi)

CVS: (Antisubmarine warfare): Support Aircraft Carrier: Hàng không mẫu hạm chống tàu ngầm

CVWS: Combat Vehicle Weapons System: Hệ thống [tổ hợp] vũ khí của xe chiến đấu

CW: Carrier Wave: Sóng mang

CW: Chemical Warfare: Chiến tranh hoá học

CW: Chemical Warhead: Đầu đạn hoá học
CWAC: Canadian Womens Army Corps: Ngành phụ nữ trợ giúp lục quân Canađa

Cw-Bw: Chemical warfare-Biological warfare: Chiến tranh hoá học – sinh học

CWO: Chief Warrant –Officer: Chuẩn tướng

CWR:   Continuous Wave Radar: Ra đa làm việc ở chế độ sóng liên tục

CWS: Chief Warrant Officer: Chuẩn uý (Mỹ)

CWT: Hundred Weigh (U.S) 1 cental (100 lbs): Đơn vị đo lường (100 lbs =  45 kg)

CZ: Communication Zone: Vùng giao thông (sau mặt trận)

CZ: Combat Zone: Khu vực tác chiến (từ tuyến mặt trận đến khu vực giao thông liên lạc)