N: Navy Department: Bộ hải quân
N: North: Hướng bắc
N Hq: Navy Headquarters: Bộ tư lệnh Hải quân
N: Newton, SI unit of force: (=4,448 Ib f) Niu tơn (đơn vị chuẩn quốc tế về lực)
N.E: Non Effective: Vô hiệu
N.L: North Latitude: Vĩ độ bắc
N/A; N-A: Nike Ajax: Tên lửa phòng không “Nike Ajax”
N/C: No Change: Không thay đổi
N/H; N-H: Nike Herkules: Tên lửa phòng không “Nike Herkules”
N/m: No Mark (bill of lading): Không ghi trên vận đơn
N/O: Not Observed: Không bị phát hiện, không nhận thấy
NA: Naval Academy: Trường trung cấp hải quân; trường sỹ quan hải quân
NA: North Atlantic: Bắc Đại Tây Dương, (thuộc) Bắc Đại Tây Dương
NA: Not Applicable: 1. không có thể dùng được, không có thể áp dụng được; 2. không thích hợp
NA: Not Available: Không sẵn có để dùng, chưa sẵn sàng để dùng
NAA: Not Always Afloat: Không nổi trên mặt nước
NAAFI: Navy, Army and Air Force Institute: Ngành thương mại quân sự của hải quân, không quân và lục quân
NABS: Nuclear Armed Bombardment Satellite: Vệ tinh cường kích hạt nhân
NAC: North Atlantic Council: Hội đồng NATO
NACA: US National Advisory Committee for Aeronautics (now NASA): Uỷ ban cố vấn hàng không quốc gia Mỹ (nay là cơ quan NASA)
NACC: Rating National Automobile Chamber of Commerce rating: Năng lực một động cơ theo NACC
NACOM: Northern Area Command: Bộ tư lệnh lực lượng vũ trang Mỹ ở khu vực phía Bắc (Đức)
NAD: Not on Active Duty: Không phục vụ tại ngũ
NADAC: National Damage Assessment Center: Trung tâm quốc gia đánh giá mức độ thiệt hại (sau đòn đánh hạt nhân)
NADEFCCL; NaDefCol NATO Defense College: Trường cao đẳng quân sự khối NATO
NADGE: NATO Air Defense Ground Environment: Hệ thống phòng không NATO “Nadge”
NADTC: North Atlantic Air Defense Technical Center: Trung tâm kỹ thuật phòng không NATO
NAF: Naval Assault Force: Đội đổ bộ tấn công đường biển
NAFEC: North Atlantic Agency for Equipment Codification: Mã hoá vũ khí và thiết bị kỹ thuật NATO
NAG: Naval Advisory Group: Nhóm cố vấn hải quân
NAG: Northern Army Group: Nhóm quân đội phương bắc
NAICC: Nuclear Accident Incident Control Center: Trung tâm kiểm soát tai nạn và thảm hoạ vũ khí hạt nhân
NAICP: Nuclear Accident and Incident Control Plan: Kế hoạch kiểm soát tai nạn và thảm hoạ vũ khí hạt nhân
NALLA: National Long Lines Agency: Cục quốc gia thông tin liên lạc đường dài
NAMFI NATO: Missile-Firing Installations: Trung tâm huấn luyện và thử nghiệm tên lửa NATO
NAMILCOM; NAMilCom: North Atlantic Military Committee: Uỷ ban quân sự NATO
NAMILREPCOM; NAMilRepCom: North Atlantic Military Representatives Committee: Uỷ ban những người đại diện quân sự NATO
NAMISCEN: Naval Missile Center: Trung tâm tên lửa hải quân
NAR: National Association of Rocketry: Hiệp hội kỹ thuật tên lửa quốc gia
NAROCTESTSTA: Naval Air Rocket Test Station: Trạm thử tên lửa đối không của hải quân
NAS US: Naval Air Station: Trạm hàng không hải quân Mỹ
NASA: National Aeronautics and Space Administration: Cục dẫn đường hàng không và nghiên cứu khoảng không vũ trụ quốc gia
NASA: National Aeronautics and Space Administration: Cơ quan hàng không và vũ trụ quốc gia Mỹ
NASC NATO: Supply Center: Trung tâm tiếp tế NATO
NASC: North Atlantic Studies Committee: Uỷ ban nghiên cứu NATO
NASC: North Atlantic Supreme Command: Bộ tư lệnh tối cao NATO
NASC US: Naval Air Systems Command: Bộ Tư lệnh các hệ thống hàng không hải quân Mỹ
NASO: Non Acoustic Systems Operator: Người điều hành các hệ thống phi âm thanh (để giám sát vùng biển)
NATC US: Naval Air Training Command or Test Center: Bộ Tư lệnh huấn luyện không quân hoặc trung tâm thử nghiệm hải quân Mỹ
NATCS: National Air Traffic Control Service: Cơ quan kiểm soát không lưu quốc gia (Anh)
NATO: North Atlantic Treaty Organisation: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
NATOSG: North Atlantic Treaty Organization Group: Nhóm thường trực NATO
Nav: Naval: (thuộc) Hải quân
Nav Opns: Naval Operations: Tác chiến [chiến đấu] trên biển
NAVAIRLANT: Naval Air Forces, Atlantic: Lực lượng không quân của hải quân, Đại Tây Dương
NAVAIRPAC: Naval Air Forces, Pacific: Lực lượng không quân của hải quân, Thái Bình Dương
NAVBALTAP: Allied Naval Forces, Baltic Approaches: Lực lượng liên quân hải quân của bộ tư lệnh Bantic NATO
NAVBASE: Naval Base: Căn cứ hải quân
NAVBMC: Naval Ballistic Missile Committee: Uỷ ban tên lửa đạn đạo hải quân NATO
NAVCAG: Allied Naval Forces, Central Army Group: Liên quân hải quân NATO ở nhóm quân đội trung tâm
NAVCENT; NavCent Allied Naval Forces, Central Europe: Liên quân hải quân NATO ở khu vực Trung Âu
NAVCOM officer: Navigation and Communication officer: Sỹ quan đạo hàng và truyền thông
NAVDAC: Navigation Data Assimilation Center: Trung tâm thu thập và xử lý thông tin dẫn đường
NAVEAM: Hệ thống cảnh báo hiểm nguy ở Đông Đại Tây Dương, Địa trung hải và Hồng hải
NAVEASTLANTMED; NavEastLanstMed: Naval Forces, Eastern Atlantic and Mediterranean: Lực lượng hải quân Mỹ ở Bắc Đại Tây Dương và Địa Trung Hải
NAVFE: Naval Forces, Far East: Lực lượng hải quân Viễn Đông
NAVFOR: Naval Forces: Lực lượng hải quân
NAVFOREASTLANT; NavForEastLant: Naval Forces, Eastern Atlantic: Hải quân Mỹ ở Bắc Đại Tây Dương
NAVFORFE; NavForFE: Naval Forces, Far East: Lực lượng hải quân Mỹ ở Viễn Đông
NAVFORJAP: Naval Force, Japan: Lực lượng hải quân Mỹ ở Nhật Bản
NavGer: Naval Forces in Germany: Lực lượng hải quân Mỹ ở Đức
NAVGMU: Naval Guided Missile Unit: Phân đội tên lửa hải quân có điều kiển
NAVLANT: Naval Forces, Atlantic: Lực lượng hải quân Mỹ ở Đại Tây Dương
NAvn: Naval aviation: Lực lượng không quân của hải quân, không quân hải quân
NAVNORCENT: Allied Naval Forces, Northern Area, Central Europe: Liên minh hải quân NATO ở Bắc Trung Âu
NAVNORTH: Allied Naval Forces, Northern Europe: Liên minh hải quân NATO ở Bắc Âu
NAVNORTH: Allied Naval Forces, Northern Europe: Lực lượng hải quân đồng minh, Bắc Âu
NAVSAT: Navigation Satellite: Vệ tinh hỗ trợ hàng không và hàng hải
NAVSTA: Naval Station: Căn cứ hải quân
NAVSTAR: Navigation System using Time and Ranging: Hệ thống vệ tinh dùng để định thời gian và định vị cho tàu biển, máy bay và xe cộ
NAVTRACEN: Naval Training Center: Trung tâm huấn luyện hải quân
NAWAS: National Warning System: Hệ thống cảnh báo phòng không và phòng chống tên lửa quốc gia, hệ thống cảnh báo quốc gia
NAWC: Naval War College: Trường cao đẳng hải quân; trường sỹ quan hải quân
NB: Northbound: Đi về hướng bắc
NBAA US: National Business Aircraft Association: Liên đoàn hàng không thương mại quốc gia Mỹ
NBC: Nuclear, Biological and Chemical: (thuộc) Hạt nhân, sinh học và hoá học
NBC: Nuclear, Biological and Chemical (warface): (chiến tranh) Hạt nhân, sinh học và hoá học
NBCD: Nuclear, Biological, Chemical Defense and Damage Control: Phòng chống hạt nhân, sinh học, hoá học và khắc phục hậu quả tấn công hạt nhân
NBCW: Nuclear, Biological, Chemical Warfare: Sử dụng chiến đấu phương tiện hạt nhân, sinh học và hoá học
NBG: Naval Beach Group: Nhóm đổ bộ đường biển
NBMG: Navigation Bombing and Missile Guidance System: Hệ thống điều khiển ném bom và dẫn tên lửa
NBMR NATO: Basic Military Requirement: Yêu cầu quân sự cơ bản của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
N-bomb: Neutron bomb: Bom notron
NBP: Naval Beach Party: Nhóm [đội] đổ bộ đường biển
Nc: Nitrocellulose: Nitro xenluloza
NC; N/C: Nose Cone: Phần đầu, hình côn phía mũi, đầu nhọn
NCA: National Command Authorities: Các nhà cầm quyền lãnh đạo quốc gia
NCC: NORAD: Control Center: Trung tâm chỉ huy liên quân bộ tư lệnh phòng không Bắc Mỹ
NCO: Noncommissioned Officer: Hạ sỹ quan
NCO; Noncom: Noncommisioned Officers: Hạ sỹ quan
NCRP: National Committee on Radiation Protection: Uỷ ban quốc gia phòng chống phóng xạ
NCS: Net Control Station: Đài kiểm soát hệ thống vô tuyến điện
NCU: Navigation Computer Unit: Máy tính dẫn đường
ND: Navy Department: Tổng tham mưu trưởng hải quân Mỹ
ND: Noonday: Không kỳ hạn
NDAC: Nuclear Defense Affairs Committee: Ủy ban giám sát công việc phóng thử vũ khí hạt nhân
NDB: Non-Directional Beacon: Đèn hiệu vô hướng (ánh sáng toả đi mọi hướng)
NDC: North Atlantic Defense College: Trường cao đẳng quân sự NATO
NDCC: National Defense Cadet Corp: Quân đoàn trường sĩ quan (tổ chức toàn nước Mỹ huấn luyện quân sự cho thanh niên trước nhập ngũ)
NDDP NATO: Defense Data Program: Chương trình nghiên cứu dữ kiện về phòng ngự NATO
NDFRS: Nuclear Detonation and Fallout Reporting System: Hệ thống báo cáo về vụ nổ hạt nhân và phóng xạ
NDR: Normal Daily Requirement: Định mức tiêu chuẩn một ngày, nhu cầu trung bình một ngày
NDS: Nuclear Detection Satellite: Vệ tinh phát hiện vụ nổ hạt nhân
NDT: Non-Destructive Testing: Sự thử nghiệm không phá huỷ mẫu
NDU: Navigation Display Unit: Thiết bị hiển thị dẫn đường
NE: Netherlands: Hà Lan
NE: Northeast: Đông bắc
NEACP: National Emergency Airborne Command Post: Sở chỉ huy hàng không khẩn cấp quốc gia
NEAR: National Emergency Alarm Repeater System: Hệ thống báo động quốc gia tình trạng khẩn cấp
NEB: Nuclear, Electronic, Biological: (thuộc) Hạt nhân, điện tử, sinh học
NEC: National Emergency Council: Hội đồng khẩn cấp quốc gia
NEC: Northern Europe Command: Bộ tư lệnh NATO ở Bắc Âu
NECPA: National Emergency Command Post Afloat: Trạm nổi điều khiển toàn bộ lực lượng vũ trang của đất nước khi tình trạng khẩn cấp
NEES: Neutral Engineering Experiment Station: Trạm thí nghiệm kỹ thuật hải quân
NELM: Naval Elements Atlantic and Mediterranean: Hải quân Mỹ ở Đại Tây Dương và Địa Trung Hải
NET: New Equipment Training: Huấn luyện thiết bị kỹ thuật mới
NET: Net Registered Tonnage: Trọng tải tịnh đã đăng ký
NEW: Nuclear Weapons Employment: Sự sử dụng vũ khí hạt nhân
NEWLC: NATO Electronic Warfare Liaison Committee: Uỷ ban NATO về tổ chức hiệp đồng trong sử dụng thiết bị điện tử
NFL: No Life line: (pb) Tuyến khoảng cách an toàn, tuyến an toàn bắn
NFP: Nuclear Fire Plan: Kế hoạch sử dụng vũ khí hạt nhân, kế hoạch chuẩn bị hạt nhân tấn công (của lực lượng đổ bộ)
NFR: No Further Requirement: Không đòi hỏi gì thêm
NG: National Guard: Đội cận vệ quốc gia
NGB: National Guard Bureau: Cục cận vệ quốc gia
NGF: Naval Gunfire: Hoả lực pháo tàu
NGFL: Naval Gunfire Liaison: Liên lạc tương tác (từ) pháo tàu
NGFO: Naval Gunfire Officer: Sỹ quan điều khiển hoả lực pháo tàu
NGR: National Guard Regulation: Điều lệ của đội cận vệ quốc gia
NGUS: National Guard of the United Stats: Đội cận vệ quốc gia Mỹ
NI: Naval Intelligence: Tình báo hải quân
Ni: Nike: Tên lửa phòng không “Nike”
Ni-A: Nike Ajax: Tên lửa phòng không “Nike Ajax”
NIA: Not In Action: Không tham gia chiến đấu
NICAP: National Investigation Committee on Aerial Phenomena: Uỷ ban quốc gia nghiên cứu các hiện tượng trong không trung
NICP: Nuclear Incident Control Plan: Kế hoạch kiểm soát tai nạn vũ khí hạt nhân
Ni-H: Nike Hercules: Tên lửa phòng không “Nike Hercules”
Ni-Z: Nike Zeus: Tên lửa phòng không “Nike Zeus”
NK: Not Known: Không biết, vô danh
NL: Netherlands: Hà Lan
NLD: Not in Line of Duty: Ngoài phiên trực
NLF: Nearest Landing Field: Sân bay hạ cánh gần nhất, bãi hạ cánh gần nhất
NLG: Nose Landing Gear: Bộ càng hạ cánh đằng mũi
NLO: Naval Liaison Officer: Sỹ quan liên lạc hải quân
NLT: Not Later Than: Không muộn hơn
NM: Nautical Miles: Hải lý
NMC: Naval Missile Center: Trung tâm tên lửa hải quân
NMCC: National Military Command Center: Trung tâm chỉ huy quân sự quốc gia
NMCS: National Military Command System: Hệ thống chỉ huy quân sự quốc gia
NME: National Military Establishment: Cơ sở quân sự quốc gia
NMR: National Military Representative: Người đại diện quân sự quốc gia
NMR: Naval Missile Range: Trường bắn tên lửa hải quân
NMS: National Map Service: Ngành bản đồ quốc gia
NMSSA NATO: Maintenance Supply Service Agency: Cục bảo đảm vật tư trang thiết bị kỹ thuật NATO
NMSSS NATO: Maintenance Supply Services System: Hệ thống bảo đảm vật tư trang bị kỹ thuật NATO
NNRDC: National Nuclear Rocket Development Center: Trung tâm nghiên cứu động cơ tên lửa hạt nhân
NNSC: Neutral Nations Supervisory Commission: Hội đồng quan sát viên của các nước trung lập
NNSS: Navy Navigational Satellite System: Hệ thống vệ tinh dẫn đường của hải quân
NO: Naval Operations: Chiến dịch trên biển, hoạt động hải quân
NO: Norway: Na Uy
NOA: Not Otherwise Authorized: Không được phép nào khác
NOAA US: National Oceanic and Atmospheric Administration: Cơ quan đại dương và khí quyển quốc gia Mỹ
NOE: Napof-the-Earth: (chuyến) Bay sát mặt đất (của trực thăng)
NORAD: North American Air Defense Command: Bộ tư lệnh phòng không liên quân châu lục Bắc Mỹ (Mỹ và Canada)
NORTHAG; NorthAG: Northern Army Group: Nhóm lục quân phương Bắc
NOS: Night Observation Surveillance: Do thám quan sát ban đêm
NOS: Not Otherwise Specified: Không chỉ rõ gì khác
NOSTA: National Ocean Science and Technology Agency: Cục khoa học và kỹ thuật quốc gia về đại dương
Nov: November: Tháng mười một
NP: Napaim: Napan
NPA: National Petroleum Association: Hội đoàn nhiên liệu quốc gia
NPG: Nuclear Planning Group: Nhóm lập kế hoạch sử dụng vũ khí hạt nhân chiến thuật (của NATO)
NPR: Naval Petroleum Reserves: Dự trữ dầu mỏ cho hải quân
NPT: Non-Proliferation Treaty: Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân
NR: Naval Reserve: Lực lượng dự bị hải quân
NRL: Number: Số
NRC: Nuclear Research Concil: Hội đồng nghiên cứu hạt nhân
NRD: National Range Division: Ban chỉ huy trường bắn quốc gia
NRDC: National Defense Research Committee: Uỷ ban nghiên cứu khoa học quân sự quốc gia
NRDS: Nuclear Rocket Development Station: Cơ sở phát triển tên lửa hạt nhân
NRFI: Not Ready For Issue: Không sẵn sàng để phân phối
NRL: Naval Research Laboratory: Phòng thí nghiệm của hải quân
NROTC: Naval Reserve Officers Training Corps: Quân đoàn huấn luyện sỹ quan dự bị hải quân
NRRS: No Remaining Radiation Service: Hoàn toàn không có khả năng chiến đấu về mặt phóng xạ
NS: Nuclear Ship: Tàu hạt nhân
NS: Nuclear Submarine: Tàu ngầm hạt nhân
NS: Non Standard: Không đúng quy cách
NS: Nuclear Ship: Tàu hạt nhân
NSA: National Security Agency: Cục an ninh quốc gia
NSB: Naval Submarine Base: Cơ sở tàu ngầm
NSC: National Security Council: Hội đồng an ninh quốc gia
NSD: Naval Supply Depot: Kho tiếp liệu hải quân
NSIC: Nuclear Strike Information Center: Trung tâm thông tin về đòn đánh hạt nhân
NSL: Nuclear Safety Line: Tuyến an toàn hạt nhân
NSM: National Security Medal: Huy chương “vì phục vụ trong cơ quan an ninh quốc gia”
NSM: National Serviceman: Người được gọi nhập ngũ theo luật nghĩa vụ quân sự
Nstd: Nested: Hàng hoá lồng vào nhau
NTA: Nuclear Test Aircraft: Máy bay thử nghiệm hạt nhân
NTB: National Testbed: Trạm thử nghiệm quốc gia
NTC: National Training Center (USA): Trung tâm Huấn luyện quốc gia (quân đội Mỹ)
NTDS: Naval Tactical Data System: Hệ thống dữ liệu chiến thuật hải quân
NTDS: Naval Tactical Direction System: Hệ thống chỉ huy chiến thuật hải quân
NTOAVAL: Notice of Availability: Giấy báo có hiệu lực
NTOL: Aircraft normal Take-Off and Landing aircraft: Máy bay cất cánh và hạ cánh bình thường
NTPC: National Technical Processing Center: Trung tâm xử lý thông tin kỹ thuật quốc gia
Nuc: Nuclear: (thuộc) Hạt nhân, nguyên tử
NUCDEF: Nuclear Defense: Phòng chống hạt nhân
NUCDETS: Nuclear Detonation detection and reporting System: Hệ thống phát hiện và thông báo về vụ nổ hạt nhân
NUCREP: Nuclear Damage Report: Báo cáo về hư hại sau đòn đột kích hạt nhân
NUCWPN: Nuclear Weapon: Vũ khí hạt nhân
NUDET: Nuclear Detonation: Vụ nổ hạt nhân
NUDETS: Nuclear Detection System: Hệ thống phát hiện vụ nổ hạt nhân
Nukes: Nuclear explosives: Chất nổ hạt nhân
NUMEC: Nuclear Materials and Equipment Corporation: Công ty trang thiết bị và vật liệu hạt nhân
NVE: Night Vision Equipment: Thiết bị nhìn đêm
NVESD: Night Vision and Electronics Sensors Directorate: Bộ điều khiển nhìn đêm và cảm biến điện tử
NW: Nuclear Warfare: Chiến tranh hạt nhân, chiến tranh có sử dụng vũ khí hạt nhân
NWAIB: Nuclear Weapon Accident Investigation Board: Hội dồng nghiên cứu tai nạn vũ khí hạt nhân
NWC: National War College: Trường quân sự quốc gia
NWC: Naval War College: Trường cao đẳng hải quân
NWC: Nuclear War Capability: Khả năng tiến hành chiến tranh hạt nhân
NWEO: Nuclear Weapons Employment Officer: Sỹ quan sử dụng vũ khí hạt nhân
NWPC: Nuclear Weapons Policy Committee: Uỷ ban hoạch định chính sách vũ khí hạt nhân
NWS: Naval Weapons Station: Căn cứ vũ khí hải quân
NWSC: National Weather Satellite Center: Trung tâm vệ tinh khí tượng quốc gia
NWT: Not Water Tight: Không kín nước
NYR: Not Yet Returned: Chưa quay lại, chưa quy hoàn
NZ: Nike Zeus: Tên lửa phòng không “Nike Zeus”