– AA: Gồm nhiều nghĩa nên khi đọc, dịch cần chú ý đến ngữ cảnh
+ air-to-air: không đối không
+ anti-aircraft: phòng không
– AAA: anti-aircraft artillery: pháo phòng không.
– AAAD: airborne anti-amor defence: phương tiện chống tăng, thiết giáp (hạng nhẹ?) không vận.
– AAAV: advanced amphibious assault vehicle: chương trình xe tác chiến thủy bộ lưỡng dụng.
– AABM: air-to-air battle management: điều hành tác chiến không quân.
– AAD:
+ airborne assault division: sư đoàn xung kích đổ bộ đường không
+ anti-aircraft defense: phương tiện (hệ thống) phòng không
– AAG: anti-aircraft gun: súng (pháo) phòng không.
– AAGW: air-to-air guided weapon: vũ khí không đối không có điều khiển.
– AALC: amphibious assault landing craft: Tàu (xuồng) đổ bộ xung kích.
– AAM: air-to-air missile: tên lửa không đối không.
– AAO: air-to-air operations: tác chiến không đối không.
– AAR: :
+ after action report: báo cáo sau chiến đấu
+ air-to-air refuelling: tiếp dầu trên không
– AAT: all arms trencher: xe đào hào đa dụng.
– AAV: amphibious assault vehicle: xe tác chiến thủy bộ xung kích.
– AAVP: assault amphibian vehicle, personnel: xe tác chiến thủy bộ chở quân.
– AAW: anti-air warfare: tác chiến phòng không.
– AAWS: advanced anti-tank weapon system: tổ hợp (hệ thống) vũ khí chống tăng tiên tiến.
– ABACUS: artillery battery computer support system: hệ thống máy tính cho khẩu đội pháo binh.
– ABC:
+ all-purpose battle computer: máy tính quân dụng đa nhiệm
+ atomic, biological/bacteriological & checmica: vũ khí nguyên tử, sinh học/vi trùng và hóa học
– ABde: airborne brigade: lữ đoàn dù (không kỵ, đổ bộ đường không).
– ABdiv: airborn division: sư đoàn dù (không kỵ, đổ bộ đường không).
– ABLE: automotive bridge launching equipment: xe bắc cầu tự hành.
– ABM: anti-ballistic missile: tên lửa chống tên lửa đạn đạo.
– ACAS: automatic chemical alarm system: hệ thống tự động cảnh báo vũ khí hóa học.
– ACCV: armored cavalry cannon vehicle: pháo tự hành của kỵ binh thiết giáp.
– ACD: automatic call distribution: tự động phân phối hỏa lực theo yêu cầu (gọi bắn).
– ACEATM: aimed controlled-effect anti-tank mine: mìn chống tăng tự định hướng.
– ACINT: acoustic intelligence: tình báo ấm thanh (kí hiệu).
– ACLOS: automatic command to line-of-sight: tên lửa tự động lập lệnh (điều khiển) theo đường ngắm.
– ACM: :
+ advanced cruise missile: chương trình tên lửa hành trình (có cánh)
+ air combat maneuver: diễn tập không quân
+ anti-armor cluster munition: đạn chùm chống xe bọc thép
– ACP: airborne command post: sở chỉ huy trên không (trên máy bay).
– ACR:
+ air control radar: rađa kiểm sóat trên không
+ armored cavalry regiment: trung đoàn thiết giáp (thiết kỵ – Mỹ)
– ACRV: armored command & reconnaissance vehicle: xe bọc thép chỉ huy và trinh sát.
– ACS: airborne control system: hệ thống chỉ huy và điều khiển trên máy bay – máy bay chỉ huy.
– ACT: air cavalry troop: quân (lực lượng) kỵ binh bay.
– ACV:
+ air cushion vehicle: xe đệm khí
+ armored cannon vehicle: pháo nòng dài tự hành
+ armored combat vehicle: xe chiến đấu bọc thép
– A/D:
+ air defence: phòng thủ đường không/ phòng không
+ analog/digital: biến đổi tín hiệu tương tự/ số
+ air division: sư đoàn không quân
– ADA: :
+ air defence artillery: (lực lượng) pháo phòng không
+ air defended area: vùng được bảo vệ (phòng không)
– ADAMS: air defence anti-missile system: tổ hợp (hệ thống) phòng không chống tên lửa.
– ADAPS: automatic data acquisition&processing: tự động thu thập và xử lí dữ liệu.
– ADAR: air defense area: vùng phòng không.
– ADAZ: air defence zone: khu vực phòng không.
– ADC:
+ acoustic device countermeasure: biện pháp (phương tiện) đối phó (gây nhiễu) âm thanh
+ air defense commander: tư lệnh phòng không
– ADCC: :
+ air defence control centre: trung tâm chỉ huy (điều khiển) phòng không
+ air direction control centre: trung tâm dẫn đường bay
– ADCIS: air defence command information system: hệ thống thông tin của bộ tư lệnh các lực lượng phòng không (Anh).
– ADCOM: aerospace defence command: bộ tư lệnh lực lượng phòng không vũ trụ.
– ADDS: army data distribution system: hệ thống phân phối dữ liệu lục quân (Mỹ).
– ADEWS: air defense electronic warfare system: tổ hợp tác chiến điện tử phòng không (Mỹ).
– ADM: :
+ air defense missile: tên lửa phòng không
+ atomic demolition munition: đạn nguyên tử nổ phá
– ADOC: air defence operations centre: trung tâm chỉ huy tác chiến phòng không.
– ADP:
+ air defense plan: kế hoạch phòng không
+ automated data processing: tự động xử lý dữ liệu
– ADR:
+ accident data recorder: máy ghi dữ liệu tai nạn – hộp đen
+ air defence region: khu phòng không (Anh)
– ADS: :
+ acoustic detection system: hệ thống dò (định vị) thủy âm
+ ammunition delivery system: hệ thống tiếp (phân phối) đạn
+ amphibian discharge site: vị trí bốc dỡ, đổ bộ
– ADVON: advanced echelon: thê đội một.
– AE: :
+ aeromedical evacuation: chuyển thương đường không
+ assault echelon: đội xung kích
– AEF: American Expiditionary: lực lượng viễn chinh Mỹ.
– AEGIS: airborne early-warning ground integration segment: (các) hệ thống tích hợp thông tin cảnh báo phòng không.
– AEPS: aircrew escape propulsion system: hệ thống phóng ghế thóat hiểm cho phi công (đội bay).
– AEV: armored engineer vehicle: xe bọc thép (của) công binh công trình.
– AEW: airborne early warning: máy bay cảnh báo sớm.
– AWE&C: airborne early warning&control: máy bay cảnh báo sớm và chỉ huy trên không.
– AF: :
+ air force: lực lượng không quân (không lực)
+ amphibious force: lực lượng tác chiến thủy bộ
+ audio frequency: âm tần
– AFAP: artillery-fire atomic projectile: đạn pháo nguyên tử.
– AFB: air force base: căn cứ không quân.
– AFCS: automatic fire control system: hệ thống chỉ huy (điều khiển) hỏa lực pháo binh.
– AFD: automatic feeding device: thiết bị (cơ cấu) nạp đạn tự động.
– AFG: anti-frogman grenade: lựu đạn chống người nhái.
– AFMS: automatic flight management system: tổ hợp tự động quản lý bay.
– AFS: automatic flight system: hệ thống điều khiển bay tự động.
– AFSV: armored fire support vehicle: xe bọc thép chi viện hỏa lực.
– AFV: armored fighting vehicle; xe chiến đấu bọc thép.
– A/G: air-to-ground: không đối đất, không đối hạm.
– AG: air gunner: xạ thủ (trên) máy bay.
– AGG (ký hiệu Mỹ): radar picket ship: tàu cảnh giới ra đa.
– AGL: automatic ground launcher: súng phóng lựu liên thanh.
– AGLS: automatic gun laying system: hệ thống tự động chỉnh hướng cho pháo (súng).
– AGM: air-to-ground missile: tên lửa không đối đất (hạm).
– AGS:
+ aeronautical ground station: trạm dẫn đường mặt đất (hàng không).
+ armored gun system: hệ thống pháo (nòng dài) tự hành (Mỹ).
– AGTS: air gunnery target system: hệ thống hiển thị mục tiêu của xạ thủ trên máy bay.
– AGV: assault gun vehicle: pháo nòng dài xung kích tự hành.
– AHE: ammunition handling equipment: thiết bị xử lý đạn dược (quá hạn).
– AHM: anti-helicopter mine: mìn chống máy bay trực thăng.
– AHQ: air headquarters: sở chỉ huy không quân.
– AI:
+ air interdiction: chia cắt (bằng) không quân, không lực.
+ airborne intercept: máy bay(thiết bị trên máy bay) thu (chặn) tín hiệu vô tuyến.
Đối với AI – Air Interdiction đối với Mỹ có 2 nghĩa:
– Không kích qua tuyến/vượt tuyến/tuyến sau đối với lực lượng không quân chiến thuật
– Tập kích/đột kích đường không chiều sâu đối với lực lượng không quân chiến lược.
2> Đối với AI – Airborne Intercept có nghĩa là:
– Đánh chặn trên không với nghĩa tên lửa đánh chặn tên lửa đường đạn hoặc hệ thống vũ khí đánh chặn chùm hạt tấn công mục tiêu ở giai đoạn đầu (tên lửa đạn đạo từ khi rời bệ phóng tới hết tầng đối lưu) và/hoặc giai đoạn cuối (đầu đạn/tên lửa đạn đạo ở pha cuối trước khi tới mục tiêu – tầng bình lưu trở xuống).
– Thám sát và theo dõi đường không dành cho chủng loại ra-đa trang bị trên AWACS
3> Đối với AI – Airborne Interception thì nó có nghĩa là:
– Trinh sát tín hiệu vô tuyến điện tử/điện từ của đối phương từ phương tiện đường không (ví dụ máy bay hải quân EP-3 của Mỹ)
– Năng lực phục vụ khả năng đánh chặn đường không của các thiết bị hàng không gắn trên máy bay tiêm kích.
– AIDB: anti-intrusion defence barriers: hàng rào chống xâm nhập.
– AIDS: acoustic intelligence data system: hệ thống dữ liệu tình báo âm thanh (thủy âm).
– AIFV: armored infantry fighting vehicle: xe (bọc thép) chiến đấu bộ binh.
– AIM:
+ air intercept missile: tên lửa đánh chặn.
+ anti-invation mine: mìn chống xâm nhập.
– AINS: airborne inertial navigation system: hệ thống dẫn đường bằng quán tính trên phương tiện bay.
– AIP: air independent propulsion: động cơ (thiết bị động lực) không dùng không khí.
– AIPS: air independent propulsion submarines: tàu ngầm có động cơ không dùng không khí.
– AIR: air intercept radar: ra đa chặn (bắt) mục tiêu trên không.
– AIRS: airborne integrated reconnaissance: tổ hợp trinh sát tích hợp trên máy bay (thiết bị bay).
– AIU: aircraft interface unit: (khối) thiết bị giao diện trên máy bay.
– AJ: anti-jamming: chống nhiễu (chủ động).
– ALAD: automatic liquid agent detector: thiết bị tự động phát hiện chất độc (tác nhân gây độc) thể lỏng.
– ALARM: air-launched anti-radiation missile: tên lửa chống bức xạ phóng từ máy bay.
– ALARMS: airborne laser radar mine sensor: Ra đa (thiết bị cảm biến) phát hiện thủy lôi bằng la ze.
– ALBM: air-launched ballistic missile: tên lửa đạn đạo phóng từ máy bay.
– ALCC: airborne launch control centre: máy bay (trung tâm) chỉ huy phóng tên lửa.
– ALCM: air-launched cruise missile: tên lửa hành trình (có cánh) phóng từ máy bay.
– ALCS: airborne launch control centre: hệ thống điều khiển phóng tên lửa đặt trên máy bay.
– ALDP: airborne laser designator pod: thiết bị chỉ thị mục tiêu bằng la ze treo ngoài máy bay.
– ALOC: air line of communication: hành lang bay.
– ALRAD: airborne laser rangefinder and designator: (thiết bị) la ze đo khoảng cách và chỉ thị mục tiêu trên máy bay.
– ALRI: airborne long-ranger radar input: thiết bị thu thập (nhập) dữ liệu ra đa tầm xa trên máy bay.
– ALS: all-weather landing system: hệ thống (điều khiển) hạ cánh trong mọi thời tiết.
– ALSV: armored logistic support vehicle: xe bảo đảm hậu cần (bọc thép).
– ALT:
+ airborne laser tracker: (thiết bị) bám mục tiêu bằng la ze trên máy bay.
+ armored launching turret: bệ phóng (tên lửa) trên xe bọc thép.
– ALW: air/land warfare: hiệp đồng tác chiến không-bộ.
– AMC:
+ Air Mobility Command: Bộ Tư lệnh (lực lượng) không vận (Mỹ).
+ armored mortar carrier: súng cối tự hành (đặt trên) xe bọc thép.
+ Army Materiel Command: Bộ Tư lệnh tiếp vận (Lục quân Mỹ).
– AMCCOM: Armament, Munitions and Chermical Command: Bộ Tư lệnh vũ khí, đạn và hóa học (Mỹ).
– AMDR: automatic missile detection radar: ra đa phát hiện (cảnh báo) tên lửa tự động.
– AMDS:
+ anti-missile discarding sabot: (đạn) ốp tự văng chống tên lửa.
+ automatic maneuvring device system: tổ hợp thiết bị tự hành (bảo dưỡng kỹ thuật).
– AMETS: artillery meteological system: hệ thống quan trắc khí tượng pháo binh (Anh).
– AMFCTS: artillery&mortar fire control training simulator: thiết bị mô phỏng huấn luyện chỉ huy (điều khiển) hỏa lực (pháo, cối).
– AMHS: automated message handling system: hệ thống tự động xử lý tin.
– AMIDARS: airborne minefield detection and reconnaissance system: máy bay (hệ thống đặt trên máy bay) trinh sát và phát hiện thủy lôi.
– AMIDS: airborne minefield detection system: máy bay (hệ thống đặt trên máy bay) phát hiện thủy lôi.
– AMIS:
+ anti-meteriel incendiary submunition: bom con (caxet) phá cháy.
+ anti-missile infrared: hồng ngoại chống tên lửa.
– AMM: anti-missile missile: tên lửa chống tên lửa (đường đạn).
– AMTD: adaptive moving target detection: ra đa phát hiện mục tiêu di động.
– AMTI: airborne moving target indicator: bộ chỉ thị mục tiêu di động trên máy bay.
– AMV: armored maintenace vehicle: xe bọc thép (làm nhiệm vụ) bảo dưỡng kỹ thuật.
– ANG: Air National Guard: Không quân cảnh vệ quốc gia (Mỹ).
– ANP: aircraft nuclear propulsion: thiết bị động lực (động cơ) hạt nhân dùng cho máy bay.
– ANS:
+ airborne navigation system: hệ thống dẫn đường (đạo hàng) của máy bay.
+ automatic navigation system: hệ thống tự động dẫn đường.
– AO:
+ area of operations: khu vực tác chiến (Mỹ).
+ army order: mệnh lệnh quân sự (quân lệnh).
+ artillery observation: trinh sát pháo binh (sửa bắn).
– AOA: angle of attack: góc tấn (hàng không).
– AOB: air order of battle: thế trận không quân.
– AOC:
+ adaptive optical camouflage: ngụy trang tương thích (với môi trường) chống quan sát bằng quang học.
+ army operations center: trung tâm tác chiến lục quân (Mỹ).
– AOP: airborne observation post: máy bay (trạm đặt trên máy bay) quan sát.
– AOS: area of seperation: khu vực thoát ly (địch).
– AOV: artillery observation vehicle: xe trinh sát pháo binh.
– AP:
+ anti-personnel: chống bộ binh (sinh lực).
+ armor-piercing: xuyên giáp (thép).
– APA: amphibious transport: phương tiện vận tải (đổ bộ) thủy bộ.
– APC: armored personnel carrier: xe bọc thép chở quân.
– APC-T: armor-piercing capped-tracer: đạn xuyên giáp vạch đường, có chóp gió.
– APCT-BF: armor-piercing capped tracer-base fuze: đạn xuyên giáp vạch đường, ngòi nổ đáy, có chóp gió.
– APDS-T: armor-piercing discarding sabot-tracer: đạn xuyên giáp vạch đường, có ốp tự văng.
– APERS-T: anti-personnel tracer: đạn vạch đường chống bộ binh.
– APFC: airprotable fuel container: thùng nhiên liệu (dùng để) vận chuyển đường không.
– APFD: autopilot flight director: thiết bị định hướng trong hệ thống lái tự động.
– APFIDS: armor-piercing fragmentation incendiary discarding sabot: đạn xuyên giáp, phá mảnh, gây cháy có ốp tự văng.
– APFSDS: armor-piercing fin-stabilised discarding sabot: đạn xuyên giáp hình (mũi) tên có ốp tự văng.
– APGM: autonomus precision-guided munition: bom (đạn) tự hoạt có điều khiển chính xác.
– APHE: armor-piercing high explosive: đạn nổ lõm xuyên giáp.
– API:
+ air position indicator: thiết bị xác định (tư thế?) cân bằng của máy bay.
+ armor-piercing incendiary: đạn xuyên giáp gây cháy.
– APIT: armor-piercing incendiary tracer: đạn xuyên giáp vạch đường gây cháy.
– APM: anti-personnel mine: mìn chống bộ binh.
– APOBS: anti-personnel obstace breaching system: hệ thống khắc phục vật cản chống bộ binh.
– APS:
+ aircraft position sensor: xen xơ định vị (của) máy bay.
+ artilllery pointing system: tổ hợp chỉ thị mục tiêu (cho) pháo binh.
– APSE: armor-piercing secondary effect: hiệu ứng xuyên giáp thứ cấp.
– APT: armor-piercing tracer: đạn xuyên giáp, vạch đường.
– APU: auxiliary power unit: hệ thống động lực phụ (pháo xe kéo).
– APV: armored patrol vehicle: xe bọc thép tuần tra.
– AR:
+ Army Regulation: Điều lệnh Lục quân (Mỹ).
+ assault rifle: súng trường tiến công (xung kích).
– AR/AAV: armored reconnaissance/airborne assault vehicle: xe bọc thép xung kích/trinh sát hạng nhẹ (không vận).
– ARCE: amphibious river-crossing equipment: xe máy (phục vụ) đổ bộ, vượt sông.
– ARCM: anti-radiation countermeasures: biện pháp (trang thiết bị) đối phó chống bức xạ (ra đa).
– ARCS: aerial rocket cotrol system: hệ thống điều khiển (bắn) rốc két trên máy bay.
– ARDEC: Armament Research Development&Engineering Center: Trung tâm nghiên cứu công nghệ và phát triển trang bị, vũ khí (Mỹ).
– ARES: active relief sensor: xen xơ chủ động (dạng ném, thả).
– ARETS: armor remote target system: hệ thống mục tiêu (bia) xe bọc thép điều khiển từ xa.
– ARH: anti-radar/radiation homing: đạn (tên lửa) tự dẫn chống bức xạ (ra đa).
– ARIC: airborne radio & intercom control system: hệ thống (điều khiển) thiết bị vô tuyến và truyền tin nội bộ (trên) máy bay.
– ARM:
+ anti-radar/radiation missile: tên lửa chống bức xạ (ra đa).
+ armament: vũ khí, trang bị.
+ artillery rearm module: mô đun nạp đạn (cho) pháo.
+ availability, reliability, maintainability: (khả năng trang, thiết bị) sẵn có, đáng tin cậy, dễ bảo dưỡng.
– ARMD: anti-radiation missile decoy: mồi bẫy (đánh lừa) tên lửa chống bức xạ (ra đa).
– ARMAD: armored&mechanised unit air defence: (lực lượng) phòng không của đơn vị bọc thép, cơ giới hóa.
– ARMS: armored resupply maintenance system: hệ thống bảo đảm hậu cần, kỹ thuật tăng-thiết giáp.
– ARP:
+ air raid precautions: phòng tránh tập kích đường không.
+ anti-radiation projectile: đạn (pháo) chống bức xạ (ra đa).
– ARRV: armored recovery and repaire vehicle: xe bọc thép (chuyên dụng) cứu kéo và sửa chữa.
– ARS:
+ aerial radiac system: tổ hợp chỉ báo phóng xạ (đặt trên) máy bay.
+ air reinforcement squadron: tiểu đoàn (phi đội) không quân tăng cường.
+ automatic frequency selection: tự động chọn (điều biến) tần số.
+ automatic reporting system: hệ thống tự động báo cáo (hồi đáp).
– ARSR: air router surveillance radar: ra đa giám sát (lộ trình/hành lang) bay.
– ARSV: armored reconnaissance scout vehicle: xe bọc thép tuần tiễu/trinh sát (Mỹ).
– ART: air-refuelling transport: máy bay tiếp nhiên liệu (dầu) trên không.
– ARV: armored recovery vehicle: xe bọc thép (làm nhiệm vụ) cứu kéo.
>- A/S: anti-submarine: chống (tàu) ngầm.
– AS:
+ air-to-surface: không đối đất (hạm).
+ ammunition storage: kho đạn dược.
– ASAS: all source analysis system: hệ thống (tổng hợp) phân tích các nguồn thông tin (Mỹ).
– ASAT: anti-satellite: vũ khí (hệ thống) phòng chống vệ tinh.
– ASBCCC: Airborne Battlefield command Control Centre: Sở chỉ huy trên không (máy bay chỉ huy chiến trường).
– ASBM: air-to-surface ballistic missile: tên lửa đạn đạo không đối đất (hạm).
– ASCM: anti-ship cruise missile: tên lửa hành trình (có cánh) đối hạm.
– ASF: airsuperiority fighter: máy bay tiêm kích giành ưu thế trên không.
– ASMD: anti-ship missile defence: phòng chống tên lửa đối hạm.
– ASOC: air support operations centre: trung tâm chi viện (tác chiến) không quân.
– ASP: ammunition supply point: điểm tiếp tế đạn dược.
– ASPJ: airborne self-protection jammer: máy gây nhiễu tự vệ (của) máy bay.
– ASR:
+ acoustic self-rangieng system: hệ thống tự định vị bằng thủy âm.
+ airfield surveillance radar: ra đa giám sát sân bay.
– ASRAP: acoustic sensor range and prediction: xen xơ âm thanh (dùng để) định tầm và bắn đón.
– ASROC: anti-submarine rocket: rốc két chống ngầm.
– ASRT: air support radar team: phân đội ra đa bảo đảm (cho) không quân.
– ASS: aviation support ship: tàu bảo đảm (hậu cần) cho tàu sân bay.
– ASSM: anti-ship supersonic missile: tên lửa đối hạm siêu vượt âm.
– ASSW: anti-surface ship wafare: tác chiến chống hạm (tàu) nổi.
– ASTAR: airborne search target attack radar: ra đa tìm và diệt (mục tiêu) trên máy bay.
– ASTOR:
+ airborne stand-off radar: ra đa ngoài tầm hỏa lực trên máy bay.
+ anti-submarine torperdor: ngư lôi chống ngầm.
– ASTROS: artillery saturation rocket system: hệ thống pháo phản lực bắn loạt.
– ASV:
+ ammunition supply vehicle: xe tiếp tế (cung ứng) đạn dược.
+ armored security vehicle: xe bọc thép cảnh giới (Mỹ).
– ASVW: anti-surface vessel warfare: tác chiến chống tàu (hạm) nổi.
– ASW: anti-submarine warfare: tác chiến chống ngầm (ký hiệu).
– ASW/SOW: anti-submarine warfare/stand-off weapon: vũ khí chống ngầm đặt ngoài tầm (hỏa lực) phòng thủ.
– AT:
+ annual training: huấn luyện hàng năm
+ anti-tank: chống tăng.
– ATAAC: anti-torpedo air-launched acoustic countermeasures: thiết bị thủy âm phóng (thả) từ máy bay để chống ngư lôi.
– ATAC:
+ all-terrain all climate: mọi địa hình, mọi thời tiết (tính việt dã).
+ all-terrain amphibious carrier: xe lội nước tác chiến việt dã.
– ATACO: air tactical actions cotrol officer: sĩ quan chỉ huy tác chiến chiến thuật không quân.
– ATAFCS: airborne target acquisition and fire cotrol system: hệ thống bắt bám mục tiêu và điều khiển hỏa lực trên (của) máy bay.
– ATAR: air-to-air recognition device: thiết bị nhận dạng không đối không (thiết bị hỏi-đáp nhận dạng địch-ta).
– ATAS: automatic target acquisition system: hệ thống tự động bắt bám mục tiêu.
– ATBM: anti-tactical ballistic missile: tên lửa chống tên lửa đường đạn chiến thuật.
– ATC:
+ acoustic torpedo countermeasures: thiết bị thủy âm chống ngư lôi.
+ air traffic control: kiểm sóat không lưu.
– ATD: automatic target detection: tự động phát hiện mục tiêu.
– ATDL: army tactical data link: đường truyền dữ liệu chiến thuật (của) lục quân.
– ATDT: automatic target detection and tracking: tự động bám bắt mục tiêu.
– ATE: automatic test equipment: thiết bị tự động đo kiểm (vũ khí, trang bị).
– ATF:
+ air transport force: không quân vận tải (lực lượng vận tải đường không).
+ amphibious task force: lực lượng đặc nhiệm đổ bộ đường biển.
– ATG: anti-tank gun: súng (pháo) chống tăng.
– ATGL: anti-tank grenade launcher: súng phóng lựu chống tăng.
– ATGM: anti-tank guided missile: tên lửa chống tăng có điều khiển.
– ATGW: anti-tank guided weapon: vũ khí chống tăng có điều khiển.
– ATIS: anti-tank influence sensor: xen xơ chống tăng (dựa trên) tác động trường vật lý.
– ATLV: artillery target location vehicle: xe định vị mục tiêu cho (của) pháo binh.
– ATM:
+ anti-tactical missile: tên lửa chống tên lửa chiến thuật.
+ anti-tank mine: mìn chống tăng.
+ asynchronous transfer mode: chế độ chuyển phát không đồng bộ (thông tin).
– ATMDS: anti-tank mine-dispending system: hệ thống rải mìn chống tăng.
– ATMP: all-terrain mobile platform: xe mang, phóng việt dã.
– ATS:
+ acoustic tracking system: hệ thống bám (theo dõi) thủy âm.
+ air transport support: bảo đảm không vận (vận tải đường không).
– ATTS: air transportble towed system: pháo xe kéo không vận.
– ATTV: all-terrain tow vehicle: xe kéo pháo việt dã.
– ATV: all-terrain vehicle: xe việt dã.
– AURA: autonomous un-manned reconnaissance aircraft: máy bay trinh sát không người lái tự hoạt.
– AUTODIN: Automatic Digital Network: mạng số tự động (Mỹ).
– AUTOVOL: Automatic Voice Network: mạng thoại tự động (Mỹ).
– AUV: autonomous underwater vehicle: tàu ngầm rô bốt tự hoạt.
– AUW: all-up weight: tổng khối lượng bay (không quân).
– AV: anti-vehicle: chống xe, chiến xa.
– AVH: armored vehicle heavy: xe bọc thép hạng nặng.
– AVL: armored vehicle light: xe bọc thép hạng nhẹ.
– AVLB: armored vehicle-launched bridge: xe bọc thép bắc cầu.
– AVM: armored vehicle medium: xe bọc thép hạng trung.
– AVR: armored vehicle reconnaissance: xe trinh sát bọc thép.
– AW:
+ all-weather: mọi thời tiết.
+ amphibious warfare ship: tàu vận tải (tàu mẹ) tác chiến đổ bộ.
+ automic warfare: tác chiến nguyên tử.
+ automic weapon: vũ khí nguyên tử.
+ automatic weapon: vũ khí tự động.
– AWACS: airborne warning and control system: hệ thống cảnh báo và chỉ huy đặt trên máy bay, máy bay cảnh báo sớm.
– AWCLS: all-weather carrier landing system: hệ thống hỗ trợ hạ cánh trong mọi thời tiết (của) tàu sân bay.
– AWDATS: automatic weapon data transmission system: hệ thống tự đọng truyền dữ liệu (của) vũ khí.
– AWLS: all-weather landing system: hệ thống hỗ trợ hạ cánh trong mọi thời tiết.
– AWS: automatic warning system: hệ thống tự động cảnh báo.
– AWSAS: all-weather stand-off attack system: hệ thống công kích ngoài tầm hỏa lực phòng thủ (trong) mọi thời tiết.
– AWTSS: all-weather tactical strike system: tổ hợp tấn công chiến thuật mọi thời tiết.
– AWI: all-weather interceptor: máy bay đánh chặn (tiêm kích) mọi thời tiết.