Mục từ B

B&C: biological/bacteriological&chemical weapons: vũ khí sinh học/vi trùng và hóa học (ký hiệu).

B&GS: bombing&gunnery school: trường huấn luyện ném bom và bắn pháo (không quân).

BADGE: base air defence ground equipment: trang bị mặt đất (của) hệ thống phòng không căn cứ.

BAP: bombes anti-personnel: bom chống sinh lực (bộ binh).

BARC: beach amphibious resupply cargo: vận tải (tiếp tế) đổ bộ cặp bờ.

BARV: beach armored recovery vehicle: xe bọc thép cứu hộ bờ biển.

BASO: brigade air support officer: sĩ quan bảo đảm không quân (không trợ) của lữ đoàn.

BAT: basic aviation trainer: máy bay huấn luyện cơ bản (không quân).
BATS:
 + ballistic aerial target system: mục tiêu bay (bằng) tên lửa đường đạn.
 + battle area tactical scenario: tình huống chiến thuật (tại) khu vực chiến đấu (trận địa).
 + battle area tactical simulation: mô phỏng (giả định) tình huống chiến thuật (tại) khu vực chiến đấu (trận địa).

BB:
 + base bleed: trích khí đáy (đạn).
 + base burn: phụt lửa đáy (đạn).
 + battleship: tàu chủ lực, thiết giáp hạm (ký hiệu).
 + blowback: vận hành (bằng) luồng hơi phụt hậu.

BBC:
 + broad-band chaff: nhiễu tiêu cực dải rộng.
 + bromobenzylcyanide: hơi cay brômbenzin xuyanit.
 + built-in ballistic computer: máy tính đường đạn tích hợp (pháo).

BBE: bridge boat erection: lắp (dựng) cầu phao.

BBGT: brigade&battle group trainer: thiết bị huấn luyện (chỉ huy) lữ đoàn và chiến đoàn.
BIRADS: bistatic receiver and display system: tổ hợp thu và hiển thị (trên màn hình) đồng thời (tại) hai trạm.

BL:
 + blank: không đầu đạn (đạn mã tử).
 + bombline: tuyến ném bom (không kích).
 + breech-loading: nạp bằng khóa nòng (đạn).

BL-T: blank tracer: đạn vạch đường không nạp thuốc nổ.

BLU: khối chiến đấu trong bom (đầu nổ, ngòi, xen xơ,…).

BM:
 + ballistic missile: tên lửa đạn đạo.
 + battle management: quản lý (kiểm sóat) trận đánh.
 + brigade major: trưởng ban tác chiến-trinh sát lữ đoàn (Anh).

BMD: ballistic missile defence: phòng chống tên lửa đạn đạo.

BMDSCOM: Ballistic Missile Defence Systems Command: Bộ tư lệnh phát triển vũ khí chống tên lửa đạn đạo (Mỹ).

BMEWS: ballistic missile early warning system: hệ thống cảnh báo sớm tên lửa đạn đạo.

BMS:
 + battalion mortar system: hệ thống cối (cấp) tiểu đoàn.
 + battlefiels maintenance system: hệ thống bảo dưỡng (cấp) chiến thuật.

BMTS: ballistic missile target system: tổ hợp mục tiêu tên lửa đường đạn (huấn luyện).

BOBS: beacon-only bombing system: hệ thống (thiết bị) ném bom theo vật chuẩn.

BOC: base operations centre: trung tâm tác chiến cơ bản.

BOCV: battery operations centre vehicle: xe (chỉ huy) tác chiến pháo đội (đại đội pháo binh).

BOL: bearing only launch: phóng theo phương vị.

BOLD: battlefiels operations laser designator: la ze chỉ thị mục tiêu chiến thuật.

BOSS: ballistic optimizing shooting system: hệ thống ngắm bắn theo đường đạn tối ưu.

BOW: basic operating weight: khối lượng (vận hành) cơ bản.
BP: black powder: thuốc súng đen (có khói).

BPE: bomber penetration evaluation: đánh giá khả năng xâm nhâp (của) máy bay ném bom.

BRE: battlefield recovery&evacuation: cứu kéo trên chiến trường.

brg co: bridge company: đại đội công binh bắc cầu.

brghd: bridgehead: đầu cầu.

brig: brigade: lữ đoàn.

Brig: brigadier: lữ đoàn trưởng – chuẩn tướng.

Brig-Gen: brigadier-general: tướng lữ đoàn – chuẩn tướng không quân (Mỹ).

BRP: braked retarded parachute: dù hãm.
BSP: base support plan: kế hoạch bảo đảm cơ bản.

BT:
 + base trainer: máy bay huấn luyện cơ bản.
 + base training: huấn luyện cơ bản.

BTF: ballistic test facility: thiết bị đo kiểm đường đạn.

btry: battery: đại đội pháo binh, tên lửa (pháo đội).

BTT: basic training target: bia huấn luyện cơ bản.

BUIC: back-up intercep control: thiết bị chỉ huy (điều khiển) đánh chặn dự phòng (phòng không).

BV: boots vehicle: thiết bị tăng tốc.

BVR: beyond visual range: ngoài tầm quan sát trực tiếp (bằng mắt).

BW:
 + bacteriological warfare: chiến tranh (tác chiến) vi trùng.
 + bacteriological weapons: vũ khí vi trùng.
 + biological warfare: chiến tranh (tác chiến) sinh học.

BZ: buffer zone: vùng đệm.