Engineering: Kỹ thuật, công nghệ
E M: Electrical and Eechanical (Engineer Service): Ngành sửa chữa và phục hồi, điện và cơ khí (ngành động cơ)
East: Phương đông
Enemy: 1. Quân địch, đối phương, kẻ thù, kẻ địch, địch thủ, tàu địch, 2. Của địch, thù địch
Engineer: Kỹ sư; công binh
Fighter: Máy bay tiêm kích
EC: Engineer – Captain: Kỹ sư-thuyền trưởng
EM: Electromagnetic: Điện từ
EMF: Electromotive force: Sức điện động
EOT: Enemy Occupied Territory: Lãnh thổ bị quân địch chiếm đóng
ESV: Earth Satellite Vehicle: Tàu vệ tinh của trái đất
EA: Enemy action: Hoạt động của quân địch
EA: Enemy Aircraft: Máy bay địch
ER: En Route: Trên đường bám sát [theo dõi]
Ea: Each: Mỗi (bộ phận, đơn vị)
EA: Experimental Aircraft: Máy bay thí nghiệm
EA: Enemy Aircraft: Máy bay địch
EA: Enemy Area: Khu vực đóng quân của địch, khu vực bị quân địch chiếm giữ
EA: Entertaining Allowance: Tổng số tiền chi cho hoạt động văn hoá
EAA: Experimental Aircraft Association: Hiệp hội máy bay thử nghiệm
EAD: Estimated Arrival Draft: Tầm nước của tàu khi đến
EAD: Extended Active Duty: Kéo dài thời hạn phục vụ
EADC: Eastern Air Defense Command: Bộ tư lệnh (chỉ huy) phòng không phương đông
EADC: European Air Defense Command: Bộ tư lệnh phòng không châu Âu
EADF: Easter air Defense Force: Lực lượng phòng không miền Đông
EAC: European Atomic Energy Community: Cộng đồng năng lượng nguyên tử châu Âu
EAS: European Atomic Energy Society: Hội năng lượng nguyên tử châu Âu
EAM:European -African-Middle Eastern Campaign Medal: Huy chương vì đã tham gia chiến đấu ở Châu Âu,
châu Phi và Trung Đông
EAOS: Enhanced Airtillery Observation System: Hệ thống quan sát pháo binh được nâng cao
EAP: Experimental Aircraft Program: Chương trình máy bay thử nghiệm
EAS: Equipvalent airspeed: Vận tốc đồng hồ của máy bay
EAS: Equivalent Airspeed: Tốc độ bay tương quan
EASTCOM: Eastern Command: Bộ chỉ huy Phương Đông
Eastlant: Eastern Area: Khu vực phía đông Đại Tây Dương
EB: Early Burst: Nổ sớm
EB: East Bound:sắp đi về hướng đông
EB: Engineer Battalion: Tiểu đoàn công binh
EB welding: Electron Beam wealding: Hàn bằng chùm điện tử
EBG: Engin Blindé Génie (armoured combat vehicle): Xe bọc thép
E-boat: Enemy boat: Tàu địch
EBR: Engin Blindé de Reconnaissance (armored reconnaissance vehicle): Xe trinh sát bọc thép
EBZ: Effective Beaten Zone: Dải tiêu diệt có hiệu quả, dải trúng đích 85%
EC: Eastern Command: Quân khu Phương Đông, bộ chỉ huy Phương Đông
EC: Educational Center: Trung tâm giáo dục
EC: Educational Corps: Ngành giáo dục
EC: Engineer Corps: Quân đoàn công binh của quân đội Mỹ
EC: European Command: Bộ tư lệnh châu Âu của NATO; quân đội Mỹ ở Châu Âu
EC: European Community: Cộng đồng Châu Âu
EC. 2-S-CL standard design, liberty type vessels: Số liệu (để nhận biết) của các hàng (Liberty)
ECB: Engineer Combat Battalion: Tiểu đoàn công binh
ECC: Eerror Checking and Correction: Kiểm tra và chỉnh lý sai sót
ECC: European Coordinating Committee: Uỷ ban phối hợp châu Âu
ECCCM: Electronic Counter -Counter-Countermeasures: Chống lại chống hoạt động của vô tuyến, biện pháp (phương tiện) chống lại chống hoạt động vô tuyến
ECD: East Central District: Quân khu trung Đông
Eech: Echelon: 1. sự dàn quân theo hình bậc thang, 2. thê đội, 3. tổ, đội, toán, tốp, biên đội, phi đội, 4. cấp bậc (dân sự), 5. cơ quan
Eechd: Echeloned: Được dàn quân theo hình bậc thang
ECC: European Command intelligence Center: Trung tâm điện báo [trinh sát, gián điệp] của quân đội Mỹ ở châu Âu
ECL: Equiment -Component List: Bản kê tổng hợp thiết bị
ECM: Electronic Countermeasures: Trinh sát vô tuyến và chống hoạt động của vô tuyến
ECM: Electronic countermeasures: Các biện pháp chống chiến tranh (tác chiến) điện tử
ECO: Exempted by Commanding Officer: Được miễn do lệnh của chỉ huy đơn vị
ECOD: Estimated Completion Date: Ngày dự kiến kết thúc
ECOM: Electronics Command: Bộ tư lệnh thiết bị điện tử
ECRD: Education, Culture and Reorientation Division (cục): Cơ quan phục vụ chuyên môn (phụ trách các vấn đề văn hoá, giáo dục, phong trào thể dục thể thao về giáo dục)
ECSA: European Communications Security Agency: Cơ quan an ninh thông tin liên lạc Châu Âu
ED: Effective Dose: Liều lượng tác dụng (hiệu quả)
ED: Equipment Depot: Kho khí tài
ED: Extra Duty: Công tác ngoài phiên; bị phạt
EDC: Eastern Defense Command: Bộ tư lệnh phòng thủ Phương Đông
EDC: Estimated Date of Completion: Ngày dự kiến kết thúc
EDCMR: Effective Date of Change in the Morning Report: Ngày có hiệu lực loại (quân nhân) ra khỏi danh sách
EDF: European Defense Force: Lực lượng liên quân NATO ở Châu Âu, lực lượng phòng thủ Châu Âu
EDP: Electronic Data Processing: Xử lý điện tử các dữ liệu
EDPS: Electronic Data Processing Sysytem: Hệ thống xử lý điện tử các dữ liệu
Edr: Equivalent direct radiation: phát xạ trực tiếp tương đương
EDRT: Effective Date of Relief from Training: Ngày kết thúc huấn luyện
EDS: Electric Drive System: Hệ thống dẫn động bằng điện
ED: Education Unit: Đơn vị [phân đội] giáo dục
EE: Electronics Engineering: Kỹ thuật điện tử
ECT: End of evening Civil Twilight: Kết thúc hoàng hôn dân sự
Eed: Electrical explosive device: Thiết bị nổ dùng điện
EEI: Essential elements of information: Tin tức cần thiết
ENT: End of evening Nautical Twilight: Kết thúc hoàng hôn đạo hàng
ECS: European Command exchange System: Mạng lưới thương mại của quân đội Mỹ ở châu Âu
EZ: Exclusive economic Zone: Vùng kinh tế đặc quyền
EF: Emergency Fleet: Hạm đội (đặc nhiệm) khẩn cấp
EF: Expeditionary Force: Lực lượng viễn chinh
EF: Effective Fire: Hoả lực hiệu quả, hoả lực tiêu diệt, hoả lực thực sự
EF: Expeditionary Force: Lực lượng viễn chinh
EFD: Enemy Forward Dispositions: Tiền tuyến [tiền duyên] phòng ngự của địch
Eff: Effect: 1. kết quả, 2. hiệu lực, hiệu quả, 3. tác dụng, ảnh hưởng
EFS: Electronic flight instrument (ation) system: Hệ thống thiết bị bay điện tử
EFS: Electronic flight instrument system: Hệ thống khí cụ điện tử phục vụ cuộc bay
EFP: Explosively Formed Penetrator: Đầu xuyên nổ định hình
EFS: Effective Fighting Strength: Thành phần [lực lượng l] chiến đấu hiện có
EFVS: Electronic Fighting Vehicle System (US): Hệ thống điện trên xe chiến đấu
EG: Expert Gunner: Pháo thủ thiện xạ
EG: External Gun: Pháo bên ngoài xe
Egcr: Experimental gas-cooled reactor: Lò phản ứng thực nghiệm được làm lạnh bằng chất khí
EGT: Exhaust Gas Temperature: Nhiệt độ khí xả
Ehf: Extreme high-frequency (30.000 – 00.000Mc): Tần số siêu cao (30.00 + 300.000MHz)
EHF: Extreme High Frequency: Tần số cực cao
EHP: Effective Horse Power: Mã lực hiệu dụng
Ehp: Equivalent horsepower: Công suất (lực đẩy) tương đương
Ehv: Extra-high voltage: Hiệu điện thế siêu cao
EBAD: Expert Infantryman Badge: Huy hiệu người lính bộ binh xuất sắc
ECAS: Engine indication (and) Crew Alerting System: Hệ thống chỉ thị các thông số động cơ và báo ngay cho đội bay (tổ lái)
E-in-C: Engineer -in-Chief: Kỹ sư trưởng, người chỉ huy lực lượng công binh, tư lệnh lực lượng công binh
EkW: Equivalent kilowatts: Công suất (ki-lo-oat) tương đương (hệ đơn vị quốc tế dùng để đo lực đẩy của động cơ tua bin cánh quạt)
El: Elevation: 1. sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, 2. góc tầm (giữa nòng súng và đường nằm ngang)
EL: Equipment List: Danh mục trang thiết bị
Elct: Electronics: Điện tử
ELDO: European Launcher Development Organization: Tổ chức công nghiệp châu Âu nghiên cứu tên lửa
mang
Elec: Electrician: Thợ điện
Elec: Electric; Electricity: Thuộc về điện, điện
Electron: Electronic(s): Điện tử, điện tử học
Elevon: Cánh lái kết hợp
ELF: Electronic Location Finder: Máy định vị điện tử
ELF: Extreme Low Frequency: Tần số cực thấp
Elf: Extra-low frequency: Tần số siêu thấp
ELGMT: Erector – Launcher, Guided Missile, Transportable: bệ nâng phóng dễ vận chuyển cho tên lửa có điều khiển
ELM: Eliminate: Loại bỏ
ELNT: Electronic intelligence: Tình báo điện tử
Elint: Electronics intelligence: Tình báo điện tử, tin tức tình báo điện tử
ELNT: Electronic intelligence: Trinh sát điện tử, tình báo điện tử
ELK: Elevated Kinetic Energy Weapon (US): Đạn động năng được nâng cao
ELLA: European Long Lines Agency: Hãng thông tin liên lạc đường dài châu u
Elm: Element: Phần tử, thành phần, bộ phận, phân đội, cặp (máy bay)
ELM: Element: Đơn vị không quân; phần tử; yếu tố, thành tố
ELS: Emitter Location System: Hệ thống định vụ nguồn phát
ELS: Electromagnetic Launcher System: Tổ hợp phóng bằng điện từ
ELSC: Electronic Security: Biện pháp nguỵ trang chống ra đa [định vị vô tuyến]
ELT: Emergency Locator Transmitter: Máy phát tín hiệu xác định vị trí cấp cứu (máy bay, tàu biển)
Elv: Extra-low voltage: Thế hiệu siêu thấp
EM: Emergency Maintenance: Bảo dưỡng khẩn cấp
EM: Enlisted Man: Chiến sỹ, binh nhì
EM: Enlisted Men: Đội ngũ hạ sỹ quan chiến sỹ
EM: Electromagnetic: (thuộc) Điện từ
Emb: Embkn; Embarkation: Sự cho lên tàu, xếp tải
EMC: Executive Management Committee: Ủy ban quản lý điều hành
EMCCC: European Military Communication Coordinating Committee: Uỷ ban phối hợp thông tin quân sự châu
Âu
EMCON: Emission Control (order): Mệnh lệnh về các biện pháp hạn chế và kiểm soát bức xạ điện tử
EMD :Engineering and Manufacturing Development: Phát triển kỹ thuật và chế tạo
EMRG: Emergency: Khẩn cấp
EMG: Externally Mounted Gun: Pháo lắp bên ngoài xe
EML: Equipment Modification List: Danh mục bổ sung trang bị (thay đổi phù hợp với bảng biên chế)
EML: Electro – Magntic Launcher: Bệ phóng bằng điện tử, pháo điện từ
EMP: Electromagnetic Pulse: Xung điện từ
Empl: Emplacement: Công sự (hoả lực), vị trí chiến đấu được trang bị, sự đặt vào vị trí, sự đưa vào vị trí
chiến đấu
Empl: Employment: Dùng, sử dụng
EMR: Equipment Maintenance Record: Tính toán bảo dưỡng kỹ thuật
EMS: Emergency Medical Service: Cấp cứu quân y
EMT: Emergency Medical Treatment: Cấp cứu quân y
Emy: En; Enemy: Quân địch, của địch, thù địch
En: Enlisted: Quân nhân tái ngũ
En Ac: Enemy Activity: Hoạt động của địch
En Psn: Enemy Position: Vị trí quân địch
ENA European Nuclear Energy Agency: Tổ chức năng lượng nguyên tử Châu u
En Sgt: Elance Sergeant: Hạ sỹ
ENCA: European Naval Communications Agency: Công ty thông tin liên lạc của hải quân ở châu Âu
Encd: Enclosed: 1. bị bao vây, 2. đóng, 3. được kèm theo (tài liệu)
Eng: Engine: Động cơ, xe, cơ cấu, pháo, thiết bị, dụng cụ
Eng Bn: Engineer Battalion: Tiểu đoàn công binh
Eng C: Engineers Corps: Ngành công binh
Eng Cmdr: Engineer – Commander: Người chỉ huy đơn vị công binh, người chỉ huy công binh
Eng Sqd: Engineer Squad: Tiểu đội công binh
Eng-Capt: Engineer – Captain: Kỹ sư, thuyền trưởng
Eng-Lt-Cmdr: Engineer Lieutenant Commander: Kỹ sư-trung uý-chỉ huy
Engmt: Engagement: Chiến đấu, trận đánh, sự đụng độ, chạm súng
Engr: Engineer: Lính công binh
Engr Bn: Engineer Battalion: Tiểu đoàn công binh
Engr Cbt Bn: Engineer Combat Battalion: Tiểu đoàn công binh
Engr Cbt Co: Engineer Combat Company: Đại đội công binh
Engr Cbt Gr: Engineer Combat Group: Nhóm công binh
Enlnt: Enlistment: Sự nhập ngũ
Ens: Ensign: Thiếu uý (hải quân)
EO: Electro –optical: Điện tử – quang học
EO: Enemy Occupied: Bị quân địch chiếm giữ
EAR: European office of Aerospace Research: Cơ quan nghiên cứu hàng không – vũ trụ châu Âu
EB: Electronic order of Battle: Mệnh lệnh tác chiến điện tử
EOCM: Electro – Optical Countermeasures: Các biện pháp chống những phương tiện được điều khiển bằng điện tử quang học
EOD: Entry On Duty: Ngày nhận việc
EOD: Explosive Ordnance Disposal: Sự xếp phân cấp đạn dược; tháo đạn, huỷ đạn; biện pháp sử dụng đạn dược
EOF: Earth Orbital Flight: Chuyến bay trên quỹ đạo xung quanh trái đất
EOM: Emergency Operational Message: Báo cáo chiến dịch khẩn cấp
EOP: Emergency Observation Post: Trạm quan sát dự phòng
EOR: Explosive Ordnance Reconnaissance: Quan sát điểm nổ, quan sát đạn nổ
EOS: Eligible for Overseas Service: Còn có thể phục vụ ở khu vực nước ngoài
EOT: Enemy Occupied Territory: Lãnh thổ bị địch chiếm
EOTS: Electronic Optical Tracking System: Hệ thống quang điện tử theo dõi hành trình
EOTS: Electro- Optical Tracking System: Hệ thống theo dõi mục tiêu bằng quang điện
EP: Enemy Position: Vị trí quân địch
EP: Enlisted Personnel: Đội ngũ hạ sỹ quan và chiến sỹ
EP: Entrucking Point: Điểm lên xe
EP: Estimated Position: Vị trí được tính toán
EP: Extreme Pressure: Áp lực tối đa
EPA: Environmental Protection Agency: Cơ quan (cục) bảo vệ môi trường
EPC: Engin Principal de Combat (future main battle tank): Xe tăng chủ lực tương lai
EPD: Enlisted Personnel Department: Cục quân lực
EPDS: Electrical power distribution system: Hệ thống phân phối năng lượng điện
EPR: Electronic Position Indicator: Khí cụ điện tử chỉ báo vị trí
EPU: Emergency Power Unit (part of aicraft, not used for propulsion): Động cơ dùng trong trường hợp khẩn cấp (một bộ phận của máy bay, không dùng làm động cơ phản lực)
EPWB: Enemy Prisoner of War information Bureau: Cục thông tin về hồ sơ tù binh địch
EQP: eqpt; equip; equipment: Trang thiết bị, trang bị, quần áo, thiết bị kỹ thuật chiến đấu
Equp: Equipment: Quân dụng; khí tài
ER: Electronic Rconnaissance: Trinh sát điện tử
ER: Enhanced Radiation weapon: Vũ khí được tăng cường hiệu suất bức xạ, vũ khí nhiệt hạch
ER: Enlisted Reservist: Chiến sỹ dự bị
ER: Expert Rifleman: người bắn giỏi, xạ thủ giỏi
ERA: Explosive Reactive Armour: Giáp phản ứng nổ
ERA: Extended Range Ammunition: Đạn có tầm bắn mở rộng, đạn có tầm bắn được kéo dài
ERAM: Extended – Range Anti-armor Mine: Mìn chống tăng rải trên phạm vi rộng
ERBM: Extended – Eange Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tăng tầm
ERC: Engin de Reconnaissance Canon (cannon-armed reconnaissance vehicle): Xe ô tô bọc thép được trang bị pháo
ERC: Enlisted Reserve Corps: Lực lượng hạ sỹ quan chiến sĩ dự bị
ERD: Equivalent Residual Dose: Liều lượng phóng xạ đương lượng còn lại
ERDL: Engineer Research and Development Laboratory: Phòng thí nghiệm nghiên cứu và cải tiến công binh
Erf: Error function: Hàm sai số
ERFA: European Radio Frequency Agency: Hãng [cơ quan, sở] phân phối tần số vô tuyến châu Âu
ERGFCDS: Extended Range Gunnery Fire -Control Demonstration System: Hệ thống hiển thị điều khiển hoả lực pháo binh có tầm bắn xa
ERGP: Extended Range Guided Projectile: Đạn điều khiển có tầm bắn xa
ERS: Endoatmospheric Reentry intercept System: Hệ thống đánh chặn tên lửa mang đầu đạn tự dẫn trong khí quyển
ERMS: Extended Range Modification Entergration System: Hệ thống chuyển tiếp biến đổi có biên độ mở rộng
ERP: Extended Range Projectile: Đạn có tầm bắn xa
ERS: Environnental Research Satellite: Vệ tinh nghiên cứu môi trường
ERV: Emergency Rescue Vehicle: Xe cứu kéo khẩn cấp
ERV: Engineer Reconnaissance Vehicle: Xe trinh sát công binh
ERZ: Extended Reconnaissance Zone: Khu vực [dải] trinh sát tầm xa
ES: Eligible for Separation: Quân nhân ra quân
ESA: European Space Agency: Cơ quan vũ trụ Châu Âu
ESC: Escort: Đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo
ESLAB: European Space Laboratory: Phòng thí nghiệm vũ trụ châu Âu
ESLO: European Satellite Launching Organization: Cơ quan phóng vệ tinh ở châu Âu
ESM:
(1) Electronic Surveillance (or support) Measures: (1) các biện pháp quan sát điện tử, các biện pháp yểm trợ (hỗ trợ) điện tử
(2) Electronic Signal Monitoring: (2) sự giám sát tín hiệu điện tử
ESM: Electronic [warfare] Support Measures: Trinh sát của phương tiện [thiết bị] vô tuyến điện tử
ESM: Electronic Signal Monitiring: Sự phát hiện tín hiệu điện tử
ESM: Enemy Situation Map: Bản đồ tình hình quân địch
ESM: Esciort Mission: Nhiệm vụ hộ tống
ESM: Electronic Support Measures: Các biện pháp chi viện điện tử
Esn: Essential: (thuộc) Bản chất, thực chất, 2. cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
Esp: Espionage: Gián điệp
ESPAWS: Enhanced Self -Propelled Artillery Weapon System (US): Tổ hợp vũ khí pháo tự hành cải tiến
ESR: Equipment Service Rounds: Tình trạng đạn chiến đấu
ESRAG: European Sounding Rocket Launching Range: Bãi phóng tên lửa thám không Châu Âu
ESRO European Space Research Organization: Cơ quan châu Âu nghiên cứu khoảng không vũ trụ
Essa: Estimated Survey Satellite (weather satellite): Vệ tinh trinh sát môi trường (vệ tinh thời tiết)
Est: Estimated: (tt) Đánh giá, ước lượng; sác xuất, giả định
EST: Enlistment Screening Test: Kiểm tra lần đầu người được tuyển vào quân đội (tình nguyện tòng quân)
Est wt: Estimated weight: Trọng lượng ước tính
Est. str: Estimated strength:: Quân số dự kiến
Estabt: establishment: 1. sự thành lập, 2. sự xác minh (sự kiện). . tổ chức (quân đội, hải quân hành chính cũ). 4. lực lượng. 5. trung tâm nghiên cứu
ESTC: European Space Technology Center: Trung tâm kỹ thuật vũ trụ châu Âu
ET: Early Treatment: Sơ cứu quân y, chữa trị sớm
ETA: Estimated Time of Arrival: Ngày đến theo dự kiến
ETA: Estimated Time of Arrival: Thời gian tập kết dự kiến, thời gian đến dự kiến
ETC: Estimated Time of Completion: Thời gian kết thúc (công việc) đã được tính toán
ETC: Electro Thermal Cannon: Pháo nhiệt điện
ETD: Estimated Time of Departure: Ngày dự kiến khởi hành
ETR: Estimated Time Route: Thời gian hành trình theo tính toán
ETM: Electronic Technical Manuals: Sổ tay kỹ thuật điện
ETN: Equipment Table Nomenclature: Danh mục trang bị trong biểu biên chế
ETO: European Theater of Operations: Chiến trường châu Âu
ETOPS:Extended -range twin (engine) operations, routing not more than a given flight time (120 or 180 minutes) from a usable alternative airfield: Hoạt động của máy bay 2 động cơ với tầm bay mở rộng (lộ trình bay không được phép vượt quá thời gian một chuyến bay đã định (120 hoặc 180 phút) tính từ một sân bay khác có thể sử dụng được
ETR: Estimated Time of Return: Thời gian quay lại theo tính toán
Ets: Electronic telegraph system: Hệ thống điện báo điện tử
ETS: Expiration of The term of Service: Mãn [hết] hạn phục vụ
ETS: Elevated TOW System: Tổ hợp đạn phóng bằng ống, điều khiển bằng dây và theo dõi bằng kính quang học cải tiến
ETS: Engineer Tank System: Tổ hợp xe tăng công binh
E: Europe: Châu Âu
ECOM: European Command: Bộ tư lệnh chiến trường Châu Âu
EuM: European –Mediterranean: Châu Âu, Địa Trung Hải
ESAK: Expeditionary United States Army in Korea: Lực lượng viễn chinh Mỹ ở Triều Tiên
EVA Extra – Vehicular Activity: Hoạt động ngoài vũ trụ
Evac: Evacuation: 1. sự rút khỏi (một nơi nào đó), 2. sự sơ tán, sự tản cư, sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh), 3. (kỹ) tháo, làm cho khỏi tắc
Evid: Evidence: Sự rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên
EW: Electronic Warfare: Tác chiến điện tử, chiến tranh điện tử
EW: Enlisted Woman: Chiến sỹ [hạ sỹ quan] nữ
EW: Electronic Warfare: Chiến tranh điện tử, tác chiến điện tử
Ewr: Early-warning radar: Ra đa báo động sớm
EWS: External Weapon Station: Trạm vũ khí ngoài trời
EWSM: Early Warning Support Measures: Các biện pháp hỗ trợ báo động sớm
Ex: Exercise: Học, luyện tập, huấn luyện chiến đấu
Ex Sta: Experimental Station: Trạm thí nghiệm
Ex D: Excused (from) Duty: Được giải phóng khỏi trực, hết phiên trực, được giải phóng khỏi chức trách
Excl: Exclude: 1. không cho ai vào một nơi nào, 2. ngăn chặn, 3. loại trừ, 4. đưa ra, tống ra
Excl: Exclude or exclusive: Ngoại trừ
Exc: Executive: Chỉ huy phó
ExO: Executive officer: Chỉ huy phó
Exp: Explosive:: Thuốc nổ
Expl: Experimental: Thử nghiệm
Expl: Explosion: Vụ nổ, sự nổ
Expl: Explosive: Chất nổ