Mục từ G

G: Gravity: Trọng lực, sự kéo

G: Garrison: Đơn vị đồn trú (tại một thành phố hay một nơi nào đó)

G: General staff: Bộ tổng tham mưu

G: Gun: Súng, đại bác, pháo

G/A: Ground – to – Air: Đất đối không
G/A: General Average: Hư hại chung (tổng cộng)

G/A/G: Ground – Air – Ground: Đất – không – đất

G/S: General Support: Tổng yểm trợ

G1: Ban nhân sự phòng tham mưu binh đoàn, trưởng ban quân lực phòng tham mưu binh đoàn; ban tổ chức cán bộ

G2: Ban trinh sát phòng tham mưu binh đoàn, trưởng ban trinh sát phòng tham mưu binh đoàn; sự (tính) nhanh trí, sáng tạo, phân tích tình hình

G2 officer intelligence: Người chỉ huy tình báo

G2 sec: intelligence section: Ban tình báo (của cơ quan tham mưu sư đoàn)

G3: Ban chiến dịch phòng tham mưu binh đoàn, trưởng ban chiến dịch phòng tham mưu binh đoàn, phòng
tham mưu binh đoàn

G4: Ban hậu cần phòng tham mưu binh đoàn, trưởng ban hậu cần phòng tham mưu binh đoàn

G5: Ban hành chính quân sự [quân chính] phòng tham mưu binh đoàn, trưởng ban quân chính phòng tham mưu binh đoàn
G6: Ban thông tin bên ngoài và chiến tranh tâm lý phòng tham mưu binh đoàn, trưởng ban thông tin bên ngoài và chiến tranh tâm lý phòng tham mưu binh đoàn

GA: Ground to Air: Đất đối không

GA: General of the Air Force: Tướng lĩnh lực lượng không quân

GA: General of the Army: Tướng lĩnh quân đội

GA tabun: Chất độc tabun

GADR: Guided Air Defense Rocket: Tên lửa cao xạ [phòng không] có điều khiển

Gal: Gallon: galon (1 galon Anh  = 4, 54 lít; 1 galon Mỹ = 3,78 lít)

GAM: Guided – Aircraft Missile: Tên lửa hàng không có điều khiển

GAM: Ground-to-Air Missile: Tên lửa đất đối không, tên lửa cao xạ có điều khiển

GAM: Guided Aircraft Missile: Tên lửa không kích có điều khiển
GAO: General Accouting Office: Cơ quan tài chính tổng hợp

GAP: Ground – to – Air Pilotless aircraft: Máy bay không người lái phóng từ mặt đất

GAP: Gun Aiming Post: Đài quan sát pháo binh

GAPA: Ground-to-Air – Pilotless Aircraft: Máy bay không người lái không đối đất

Gar: Garrison: Đơn vị đồn trú (ở thành phố hay một đơn vị nào đó), quân đồn trú

GAR: Guided  Aircraft Rocket: Tên lửa hàng không có điều khiển

GAS: Gasoline: Xăng

GAS: General Automotive Support: Sự bảo đảm chung bằng phương tiện ô tô vận tải

GB: Glide Bomb: Bom liệng

GB: General Brigadier: Tướng lữ đoàn
GB/L: Government Bill of Lading: Vận đơn

G-bomb: Gravitational Bomb: Bom trọng trường

GC: Guided missile Cruiser: Tuần dương hạm có trang bị tên lửa

GCA: Ground Control Approach: Ra đa điều khiển hạ cánh

GCE: Gun Control Equipment: Thiết bị điều khiển pháo

GCI: Ground – Controlled Interception: Đánh chặn theo điều khiển từ mặt đất

GCL:  Ground – Controlled Landing: Hạ cánh điều khiển từ mặt đất

GCM: Feneral Court – Martial: Toà án quân sự

GCMDL: Good Conduct Medal: Huân chương ũvì phong cách mẫu mực và phục vụ

GCR: Ground – Controlled Radar: Ra đa điều khiển từ mặt đất
GCT: Grande Cadence de Tir: (high rate of fire): Tốc độ bắn cao

GCW: Gross Combat Weight: Trọng lượng chiến đấu toàn bộ

GD: General Depot: Tổng kho, kho trung tâm

Gd: Guard: Vệ binh, lính gác, cảnh vệ

GD soman: Chất độc soman

GDA:Gun – Defended Area: Vùng nằm trong tầm yểm trợ của súng (vũ khí)

GDA: Gun Defended Area: Khu vực có pháo bảo vệ

Gdhs: Guardhouse: Điếm canh

GE: Ground Equipment: Thiết bị mặt đất

GFM: Government Furnished Material: Vật tư do quân đội cung cấp
Gen: General: Tướng lĩnh

Gen Serv: General Service: Trung đoàn (công binh) phục vụ chung

Gen Spt Plat: General Support Platoon: Trung đội chi viện [yểm trợ] chung

GORF: Geographical Reference: Sự định hướng theo toạ độ địa lý

GTOL: Ground effect Take – Off and Landing: Cất cánh và hạ cánh bằng đệm không khí

GF: Ground Forces: Lục quân

GF: Gun Fire: Hoả lực pháo binh

GFA: Gun Fire Area: Khu vực hoả lực pháo binh

GFCS: Gun Fire Control System: Hệ thống điều khiển hoả lực pháo binh

GFDC: Group Fire Distribution Center: Trạm điều khiển hoả lực pháo binh dã chiến
GFRP: Glassfibre – Reinforced Plastics: Chất dẻo (nhựa) gia cố sợi thuỷ tinh

G – G: Ground – to – Ground: Đất đối đất

GG: Ground Guidance equipment: Thiết bị mặt đất dẫn đường

GGM: Ground – to – Ground Missile: Tên lửa đất đối đất

GGM: Ground – to – Ground Missile: Tên lửa có điều khiển loại đất đối đất

GGR: Ground Gunnery Range: Tầm pháo mặt đất

GGtire: Lốp xe chạy trên mọi địa hình, lốp bám đất tốt

GGTS: Gravity – Gradient Test Satellite: Vệ tinh thử nghiệm gradien trọng lực

GH: General Hospital: Quân y viện đa khoa

GH: Gun – Howitzer: Lựu pháo
GHQ: General Headquarters: Tổng hành dinh; bộ tổng tham mưu

GHQAF: General Heaquarters Air Force: Lực lượng không quân của bộ tổng tham mưu

GI: Government’s Issue: Tất cả do chính phủ cung cấp; của công; binh sỹ nữ

GAT: Groupement Industriel des Armements Terrestres

GMRADA: Geodesy, Intelligence and Mapping Research and Development Agency: Viện nghiên cứu trắc địa, bản đồ địa hình và  địa phận hoạt động quân sự

GL: Grenade Launcher: Súng phóng lựu (kiểu súng trường)

GL: Gun Layer: Người ngắm bắn pháo, xạ thủ ngắm pháo

GL/Z: Glider Landing Zonecer: Vùng tàu lượn hạ cánh

GLC: Missile ground – Launched Cruise missile: Tên lửa tuần tiễu được phóng từ mặt đất

GLC: Gun Lay Computer: Máy tính lấy đường ngắm cho pháo
GLCM: Ground – Lanched Cruise Missile: Tên lửa có cánh của căn cứ mặt đất

Gli: Glider: Tàu liệng, tàu lượn

GLLD: Ground Laser Locator Designator (US): Máy dò thiết bị định vị mục tiêu bằng lade trên mặt đất

GLO: Ground Liaison Officer: Sỹ quan liên lạc mặt đất

GM: Guided Missile: Tên lửa có điều khiển

GMA: Guided Missile Ammunition: Đạn cho tên lửa có điều khiển

GMAC: Guided Missile and Aerospace Intelligence Committee: Uỷ ban tình báo tên lửa có điều khiển và không
gian vũ trụ

GMCM: Guided Missile Countermeasures: Các biện pháp chống tên lửa có điều khiển

GMCP: Guided Missile Control Party: Nhóm dẫn đường tên lửa có điều khiển

GMG; GMGR: Guided Missile Group: Nhóm tên lửa có điều khiển
GMLRS: Guided Multiple Lauch Rocket System: Hệ thống phóng tên lửa đa năng (nhiều thế phóng) có điều khiển

GMLS: Guided Missile Launch System: Hệ thống phóng tên lửa có điều khiển

GMRD: Guided Missile Range Division: Đội trường bắn tên lửa có điều khiển

GMRD: Guided Missile Research Division: Phòng nghiên cứu tên lửa có điều khiển

GMS: General Military Science: Trình độ quân sự chung (khi huấn luyện dân sự); khoa học  quân sự chung

GMS: Guided Missile School: Trường  tên lửa có điều khiển

GMS: Guided Missile Screen: Sự bảo vệ từ tàu tên lửa, màn hoả lực tên lửa có điều khiển

GMS: Gun Management System: Hệ thống quản lý pháo binh

GMT: Greenwich Mean Time: Giờ quốc tế

GMTS: Guided Missile Test Set: Tổ hợp thiết bị thử nghiệm tên lửa có điều khiển
GMU: Guided Missile Unit: Đơn vị [phân đội] tên lửa có điều khiển

Gnd: Ground: Mặt đất

Gnd Suvl Sec: Ground Surveillance Section: Bộ phận quan sát mặt đất

Gnr: Gunner: Pháo thủ, chiến sĩ pháo binh, thành viên của khẩu đội, người ngắm bắn, xạ thủ súng máy, xạ thủ pháo cối, trắc thủ dẫn tên lửa, xạ thủ (không quân)

GNR: Gunnery: Xưởng vũ khí

GO: General Officer: Tướng lĩnh

GO: General Order: Tổng lệnh

GOC: General Officer Commanding: Binh đoàn trưởng, tư lệnh

GOC-in-C: General Offcer Commanding – in – Chief: Tư lệnh (quân hàm tướng)

GOCO: Government – Owned, Contractor Operated: Thuộc chính phủ, được cơ quan chính phủ khai thác
GOCRA: General Officer Commanding, Royal Artillery: Tư lệnh  pháo binh

GOCRM: General Officer Commanding, Royal Marines: Tư lệnh lính thủy đánh bộ

GOGO Government -ownet, Government-operated: Thuộc sở hữu chính phủ, được các cơ quan chính phủ khai thác

GOP: General Outpost: Sự canh phòng bảo vệ chung

GOP: Ground Observer Post: Trạm quan sát mặt đất

GOPL: General Outpost Line: Tuyến canh phòng bảo vệ chung

Govt: Government: Chính phủ; hành chính quân sự

Gp: Group: Nhóm, chia nhóm, nhóm không quân, liên đoàn

GP : Guided Grojectile: Đạn có điều khiển

GP: General – Purpose: (thuộc) Nổ phá; công dụng chung, thông dụng
GP: Gun Position: Trận địa pháo, vị trí hoả lực pháo

GP: General Purpose: Chức năng chung, đa năng

GPI: Ground Position Indicator: Khí cụ chỉ vị trí máy bay đối với mốc chuẩn trên mặt đất

GPMG: General Purpose Machine Gun: Súng đại liên nhiều tác dụng, súng đại liên đa năng

GPO: Gun Position Officer: Khẩu đội trưởng

GPS: Global Positioning System: Hệ thống định vị toàn cầu

GPS: Geographical Positioning System: Hệ thống định vị địa lý

GPS: Gunner's Primary Sight: Cơ cấu ngắm chỉnh của pháo thủ

GPSS: Gunner's Primary Sight Subsystem: Cơ cấu ngắm bổ trợ của pháo thủ

GPU: Ground Power Unit (not part of aircraft): Hệ thống nguồn điện mặt đất (không có trong cấu tạo máy bay)
GPVH: General Purpose Vehicle: Xe thường dùng

GPWS: Ground – Proximity Warning System: Hệ thống cảnh báo trạng thái gần mặt đất

GR: General Reserve: Lực lượng dự bị chung

GR: Gunnery Range: Trường bắn pháo binh

GRBM: Global – Range Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (toàn cầu)

GRFO: Gun Range Finder Operator: Trắc thủ đo cự ly pháo

GRRG: Graves Registration: Vào sổ mộ

GRS: Graves Registration Service: Ngành vào sổ mộ, công tác vào sổ mộ

GTR:Gross Registered Tonnage: Tổng trọng tải đã đăng ký

GS: General Staff: Bộ tổng tham mưu

GS: General Support: Chi viện [yểm trợ] chung (của toàn binh đoàn)

GS: Glide slope, of LS: Đường tầm, đường lướt hạ cánh của hệ thống LS (chương trình hạ cánh bằng thiết bị)

GSC: General Staff Corps: Bộ tổng tham mưu

GSDFJ: Ground Self Defense Force Japan: Lực lượng mặt đất tự vệ Nhật Bản

GSE: Ground Support Equipment: Thiết bị đảm bảo  mặt đất, vũ khí mặt đất chi viện

GSG: Genneral Support Group: Nhóm chi viện chung

GSR: General Staff Requirement (US): Yêu cầu của Bộ Tổng tham mưu

GSRS: General Support Rocket System: Hệ thống tên lửa chi viện chung

GSSF: Grouned Special Security Forces: Lực lượng đặc nhiệm  mặt đất đảm bảo an ninh

GST: General Staff Target: Mục tiêu của Bộ Tổng tham mưu
G – suit  antigravity suit whom during Supersonic flight: Áo kháng áp, mặc trong chuyến bay với tốc độ vượt âm

GSUSA: General Staff, United States Army: Bộ tổng tham mưu lục quân Mỹ

GSV: Ground to Surface Vessel radar: Ra đa trên mặt đất để phát hiện tàu thuỷ

GSWT: General Staff With Troops: Ban tham mưu đơn vị lớn

GTA: Graphic Training Aid: Sơ đồ [biểu đồ] huấn luyện

GTCS: Gun Test and Control System: Hệ thống kiểm tra và điều khiển pháo

GTI: German Tank Improvement: Sự cải tiến nâng cấp xe tăng Đức

GTOW: Gross Take – Off Weight: Trọng lượng toàn bộ khi cất cánh

GTS: Gas – Turbine Starter: Bộ khởi động bằng tua bin khí, động cơ khởi động bằng tua bin khí

GU: Guidance Unit: Hệ thống dẫn đường, khối có thiết bị dẫn đường
Gunship Helicopter designed for battlefield attack: Máy bay trực thăng tiến công chiến trường

GUPPO: Greater Underwater Propulsion Orogram: Chưong trình động cơ chạy dưới nước lớn nhất

GVW: Gross Vehicle Weight: Tải trọng của xe

Gw: Guerrilla warfare: Chiến tranh du kích

GW Guerilla Warfare: Chiến tranh du kích, hoạt động đổ bộ, biệt kích

GW: Guided Weapon: Tên lửa có điều khiển, vũ khí tên lửa có điều khiển

GW: Guided Weapon: Vũ khí có điều khiển

GWS: Guided Weapon Station: Trạm tên lửa có điều khiển

GWS: Guided Weapon System: Tổ hợp vũ khí có điều khiển

GZ: Ground Zero: Chấn tâm ngoài của vụ nổ (hạt nhân)