H D: Hardened and Dispersed: Được bảo vệ khỏi tác động của vụ nổ hạt nhân và phân tán
H S Co: Headquarters and Service Company: Đại đội chỉ huy và phục vụ
H S: Headquarters and Service: Bộ chỉ huy và phục vụ
H and S: Headquarters and Service: Chỉ huy và phục vụ
H Bty RA: Heavy Battery, Royal Artillery: Đại đội pháo hạng nặng
H: Hard: Được bảo vệ khỏi tác động của vụ nổ hạt nhân
H: Headquarters: Bộ chỉ huy, bộ tư lệnh
H: Heavy: Hạng nặng
H: Height: Cao độ
H: Helicopter: Máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng
H: Hill: Độ cao; quả đồi
H: Homing: Tự dẫn
H: Hospital: Quân y viện
H: Hour: Giờ
H: Howitzer: Pháo nòng ngắn
H: Hydrazine: Hidrozin H2N. NH2 ; RHN, NH2
H: Hydrogen: Hyđro
H.T: High Tension: Cao áp
HA: Heavy Artillery: Pháo hạng nặng
HA: Hour Angle: Góc giờ, thời giác
HAA: Heavy Antiaircraft Artillery: Pháo phòng không hạng nặng
HAA: Height Above Airport: Độ cao so với sân bay
HAAW: Heavy Anti – Tank Assault Weapon: Vũ khí chống tăng hạng nặng
HAB: Heavy Assault Bridge (US): Cầu
HADM: Heavy Atomic Demolition Munition: Liều nổ hạt nhân có công suất lớn
HAFC: Headquarters, Allied Forces, Central Europe: Bộ chỉ huy lực lượng liên quân NATO ở khu vực Trung Âu
HAFMD: Headquarters, Allied Forces, Mediterranean: Bộ chỉ huy lực lượng liên quân NATO ở khu vực Địa Trung Hải
HAFN: Headquarters, Allied Forces, Northern Europe: Bộ chỉ huy lực lượng liên quân NATO ở khu vực Bắc Âu
HAFS: Headquarters, Allied Forces, Southern Europe: Bộ chỉ huy lực lượng liên quân NATO ở khu vực Nam
Âu
HAG: Heavy Artillery Group: Nhóm pháo hạng nặng
HAM: Heavy Automotive Maintenance: Sửa chữa xe tăng bọc thép cấp 4, 5
HAMD: Helicopter Ambulance Medical Detachment: Đội máy bay trực thăng tải thương
HAR: Harbor: Hải cảng
HAS: Helicopter Armament Subsystem: Tiểu hệ thống máy bay trực thăng quân sự
HAT: Height Above Touch – down: Độ cao so với tầm đáp xuống
HB: Hostile Battery: Đại đội pháo địch
HBC: Human Body Counter: Máy đo độ nhiễm phóng xạ ở người
H-bomb: Hydrogen Bomb: Bom khinh khí, bom H
HC: High Command: Bộ chỉ huy tối cao
HC: Home Command: Quân khu mẫu quốc; bộ tư lệnh không quân mẫu quốc, (Úc) bộ tư lệnh không quân lục
địa
HC: High Capacity: Uy lực mạnh
HCR: High – Capacity extended Range: Đạn bắn tầm xa có uy lực mạnh
HCH: High – Capacity High explosive: Đạn nổ phá có uy lực mạnh
HCPTR: Helicopter: Máy bay trực thăng
HCSA: House Committee of Science and Astronautics: Uỷ ban hạ nghị viện khoa học và vũ trụ
HD: Harbor Defense: Phòng vệ hải cảng
HD: High Definition: Độ rõ nét, độ phân giải cao
Hdg: Heading: Năng suất cao, công suất lớn, dùng cho chế độ làm việc nặng nhọc; hướng, hướng chuyển động
HDNSW: High Density Nuclear Shock Wave: Sóng xung kích hạt nhân có mật độ cao
HDE: Heavy Duty High Explosive: Liều nổ mạnh [phá mảnh]
HE: High Explosive: Nổ mạnh, công phá mạnh
H/PR: High – explosive Practice: Đạn nổ phá dùng cho bắn tập
HEAA: High – Explosive Anti – Aircraft (shell): Đạn phòng không nổ mạnh
HAP: High explosive Armor – Piercing: Xuyên lõm, xuyên thép có liều nổ phá (đầu đạn)
H-APRS: High – explosive Anti – Personnel: Đạn nổ phá chống bộ binh
HAP-T: High – explosive Anti – Personnel – Tracer: Đạn vạch đường – nổ phá chống bộ binh
Heat: Heating: Đốt nóng
HEAT: High – Explosive Anti – Tank (projectile): Đạn chống tăng nổ mạnh
HAT: High Explosive Antitank: (đạn) xuyên lõm chống tăng
HAT-FS: High-explosive Anti – tank Fin – Stabilised: Đạn nổ phá chống tăng ổn định bằng cánh đuôi
HAT-MP: High-explosive Anti – Tank Multipurpose: Đạn nổ phá chống tăng đa năng
HAT-MP(P): High – explosive Anti – Tank Multipurpose (Practice): Đạn nổ phá chống tăng (huấn luyện)
HAT-T: High – explosive Anti – Tank – Tracer: Đạn vạch đường nổ phá chống tăng
HAT-T-HV: High – explosive Anti – Tank – Tracer – Heavy: Đạn vạch đường nổ phá chống tăng cỡ lớn
HAT-T-MP: High – explosive Anti – Tank – Tracer – Multipurpose: Đạn vạch đường nổ phá chống tăng đa năng
HAT-TP-T: High – explosive Anti – Tank – Target Practice – Tracer: Đạn vạch đường nổ phá chống tăng tập bắn mục tiêu
HDCOM: Headquarters Command: Bộ chỉ huy lực lượng không quân
HDP: High – explosive Dual – Purpose: Đạn nổ công dụng kép
HDUSAF: Headquarters, United States Air Force in Europe: Bộ chỉ huy không quân Mỹ ở Châu Âu
HR: High- Explosive Extended Range (US): Đạn nổ phá tầm xa (Mỹ)
H-FRAG: High – explosive Fragmentation: Đạn nổ phá mảnh
H-FRAG-FS: High-explosive fragmentation-fin-stabilised: Đạn nổ phá mảnh ổn định bằng cánh đuôi
H-FS: High – explosive – Fin – Stabilised: Đạn nổ ổn định bằng cánh đuôi
H-I: High – explosive Incendiary: Đạn nổ chiếu sáng
H-IT: High – explosive Incendiary Tracer: Đạn nổ chiếu sáng vạch đường
Hel: Helicopter: Máy bay trực thăng
HIL: Human Ingineering Laboratory (US): Phòng thí nghiệm kỹ thuật sử dụng yếu tố con người
HELP: Helicopter Electronic Landing Path: Đường hạ cánh có thiết bị điện tử dùng cho máy bay lên thẳng
HELP: Howitzer Extended Life Program (US): Chương trình nghiên cứu kéo dài tuổi thọ của lựu pháo
HelRon: Helicopter quadroon: Phi đội máy bay trực thăng
HEMAT: Heavy Expanded Mobility Ammunition Trailer (US): Xe moóc hạng nặng chở đạn cơ động đường dài
HMTT: Heavy Epanded Mobility Tactical Truck (US): Xe vận tải chiến thuật hạng nặng cơ động đường dài
Hep: High-explosive plastic: Chất nổ dẻo có uy lực lớn
HP-T: High explosive Plastic Tracer: Đầu đạn nổ phá sát thương vạch đường có liều nổ dẻo
HP-T: High-explosive Practice – Tracer: Đạn vạch đường nổ phá dùngtrong bắn tập
Herb: High – altitude bombing: Ném bom trên không, ném bom không cần bổ nhào
HRC: Nike Hercules: Tên lửa Hercules
H-S: High explosive with Spotting charge: Chất nổ mạnh có chỉnh liều thay đổi
H-S: High – explosive Spotting: Hiệu chỉnh bắn bằng đạn nổ
HSD: High explosive, Self – Destroying: Chất nổ mạnh tự nổ
HSH: High explosive, Squash Head (antitank projectile): Chất nổ mạnh đầu mềm (đạn chống tăng)
HSH-T: High – explosive Squash Head – Tracer: Đạn vạch sáng nổ phá ngòi chạm nổ
H-T SD: High – explosive Tracer – Self – Destruct: Đạn vạch đường nổ phá ngòi tự huỷ
H-T: High explosive Tracer: Đạn nổ phá vạch đường
HT-PF: High – explosive Tracer – Percussion Fuze: Đạn vạch đường nổ phá ngòi chạm nổ
HTSD: High explosive with Tracer, Self – Destroying: Chất nổ mạnh vạch sáng tự nổ
HF: Harassing Fire: Hoả lực quấy rối
HF: High Frequency: Cao tần; tần số cao
HF; H/F Human Factors: Yếu tố có liên quan tới con người
HFCC: Howitzer Fire-Control Computer (US): Máy tính điều khiển hoả lực của pháo
HFM: Heavy Force Modernisation (US): Hiện đại hoá lực lượng
HG: Home Guard: Lực lượng phòng ngự địa phương
HHB: Headquarters and Headquarters Battery: Bộ chỉ huy và đại đội chỉ huy pháo binh
HHC: Headquarters and Headquarters Company: Bộ chỉ huy và đại đội chỉ huy
HHCL: Hour coordinating Line: Tuyến hiệp đồng cho giờ ũH
HHD: Headquarters and Headquarters Detachment: Bộ chỉ huy và đội chỉ huy
HHT: Headquarters and Headquarters Troop: Bộ chỉ huy và nhóm chỉ huy
HCAPCOM: High Capacity communications system: Hệ thống thông tin liên lạc hiệu suất cao
HMARS: High -Mobility Artillery Rocket System (US): Tổ hợp pháo tên lửa cơ động nhanh
HP: Howitzer Improvement Program (US): Chương trình cải tiến lựu pháo (Mỹ)
HJ: Honest John: Tên lửa Honets John
HLH: Heavy Lift Helicopter: Máy bay trực thăng vận tải hạng nặng
HLLV: Heavy Lift Launch Vehicle: Xe giàn phóng các thiết bị nặng vào không gian
HM Co: Heavy Maintenance Company: Đại đội đại tu; đại đội sửa chữa lớn
HMCN: Her Majesty’s Cannadian Navy: Hạm đội hải quân Canađa
HMCS: Her Majesty’s Canadian Ship: Tàu hải quân Canađa
HMD: Helmet – Mounted Display; hence HMS = sight: Màn hiển thị lắp trên mũ phi công; quan sát
HMD: Helmet – Mounted Display: Màn hiển thị gắn trên mũ sắt
HMG: Heavy Machine Gun: Súng đại liên (7, 62 mm có làm mát bằng nước)
HMLC: High – Mobility Load Carrier: Xe vận tải cơ động nhanh
HMMWV: High – Mobility Multi Purpose Wheeled Vehicle: Xe bánh lốp đa năng cơ động
HMS: Her Majesty’s Ship: Tàu hải quân Vương Quốc Anh
HO: Hydrographic Office: Sở thuỷ văn
HOB: Height Of Burst: Cao độ của nổ
Hogs: Hogshead: Hogshed (bằng 238, 48 lít)
Horsepower: (hp): Mã lực
Hosp Tr: Hospital Train: Đoàn xe quân y
Hovering ceiling: Ceiling of helicopter: Trần bay của máy bay trực thăng
How: Howitzer: Pháo nòng ngắn, đại bác ngắn nòng
How sec: Howitzer section: Bộ phận pháo nòng ngắn, bộ phận hoả lực của đại đội pháo nòng ngắn
Hp: Hospital: Quân y viện
HP: High Pressure (HPC, compressor; HPT, turbine): Cao áp (tua bin, máy nénũ)
HPD: Hard Point Defense: Căn cứ tên lửa được bảo vệ khỏi tác dụng của vụ nổ hạt nhân
HPFP: High – Performance Fragmentation Projectile: Đạn nổ phá mảnh có hiệu suất cao
HP: High Position indicaror: Khí cụ chỉ độ cao (của máy bay)
HPS: Helmet Pointing System (or Sight): Hệ thống chỉ thị (hoặc ngắm bắn) lắp trên mũ sắt
Hq Abn Gr: Headquarters, Air borne Group: Đội chỉ huy liên đoàn nhảy dù
HQ and Serv Co: Headquarters and Service Company: Đại đội chỉ huy và phục vụ
HQ COMD USAF: Headquarters Command, USAF: Bộ chỉ huy không quân (Mỹ)
Hq Comdt: Headquarters Commandant: Trưởng ban chỉ huy
HQ: Headquarters: Hộ tư lệnh, bộ chỉ huy
Hq Sec: Headquarters Section: Bộ phận tham mưu
Hq Tk Sec: Headquarters tank section: Bộ phận xe tăng của ban tham mưu
HQ, hq Headquarters: cơ quan tham mưu, cơ quan chỉ huy bộ đội
HQC: Headquarters Company: Đại đội chỉ huy
HQCo: Headquarters company: Đại đội tham mưu
HQRA: Headquarters, Royal Artillery: Bộ chỉ huy pháo binh
HR: High Range indicator: Khí cụ chỉ báo độ cao và tầm xa
HRP: Highway Regulation Point: Trạm điều chỉnh giao thông đường bộ
HRP: Holding and Reconsignment Point: Điểm lựa chọn và chuyển tải
HSDB: High-speed Databus: Đường truyền dữ liệu tốc độ cao
HS: Horizontal Situation indicator: Đồng hồ chỉ thị trạng thái nằm ngang
Ht: Height: Độ cao
HT: Hospital Train: Đoàn xe quân y
HTA acft: Heavier Than Air Aircraft: Thiết bị bay nặng hơn không khí
HTOL: Horizontal Take Off and Landing: Cất và hạ cánh theo phương nằm ngang
HTRK: Half Track: Bán xích, nửa xích
HTRP: Highway Traffic Regulation Post: Trạm điều hành giao thông (đường ô tô)
HTT: Heavy Tactical Transport: Vận tải chiến thuật hạng nặng
HTTB: High Technology TestBed (US): Giàn thử nghiệm công nghệ cao (Mỹ)
HUD: Head – Up Display: Kính chuẩn trực đường bay
HUDWAC: Head – Up Display and Weapon Aiming Computer: Màn hình hiển thị lắp phía trên đầu (phi công) và máy tính điều chỉnh đường ngắm bắn
HUK: Hunter Killer: Tìm diệt
HUMRRO: Human Resources Research Office: Cơ quan nghiên cứu bộ đội
HUNTR Head – Up Navigation and Targeting equipment for Tetrofit: Lên danh mục và nghiên cứu mục tiêu
Hv: Heavy: Hạng nặng
HV high velocity: Có sơ tốc lớn
Hv Mort Plat: Heavy Mortar Platoon: Trung đội pháo cối hạng nặng
HV Tk: Heavy Tank: Xe tăng hạng nặng
Hv W: Heavy Weapons: Vũ khí hạng nặng
Hv W Co; Hv Wpns Co: Heavy Weapons Company: Đại đội pháo hạng nặng
HVAP: High Velocity Armor Piercing: (đạn) Xyên thép dưới cỡ
HVAP: Hypervelocity Armor Piercing: Xuyên thép dưới cỡ
HVAP: Hight Velocity Armour Piercing: Đạn xuyên thép tốc độ cao
HVAPDS-T: Hight Velocity Armour Piercing Discarding Sabot Tracer: Đạn vạch đường tách vỏ xuyên thép tốc độ cao
HVAPDS: High Velocity, armor Piercing, Discarding Sabot: (đạn) Xuyên thép dưới cỡ có đáy riêng và sơ tốc lớn
HVAPDSFS: Hypervelocity Armor Piercing Discarding Sabot Fin Stabilized: Đạn xuyên thép dưới cỡ tách đuôi sau khi bắn
HVAPFSDS: High Velocity Armour Piercing Fin Stabilised Discarding Sabot: Đạn xuyên thép ổn định bằng cánh đuôi tách vỏ tốc độ cao
HVAP-T: High Velocity Armor Piercing Tracer: (đạn) Xuyên thép vạch đường có sơ tốc lớn
HVAP-T: Hypervelocity Armor Piercing with Tracer: Đạn xuyên thép vạch đường
HVAR: High Velocity Aircraft Rocket: Tên lửa không quân có tốc độ bay cao
Hv Arty: Heavy Artillery: Pháo hạng nặng, pháo cỡ lớn
HVAT: High Velocity Antitank: (đạn) Chống tăng có sơ tốc lớn
HVAT: Hypervelocity Antitank: (đạn) Siêu tốc chống tăng
HVM: Hypervelocity Missile: Tên lửa tốc độ siêu cao
HVSW: Hypervelocity Support Weapon: Vũ khí chi viện hoả lực tốc độ siêu cao
Hv Tk: Heavy gun Tank: Xe tăng hạng nặng
HVTP-T: High Velocity Target Practive – Tracer: Đạn vạch đường tập bắn mục tiêu có tốc độ cao
Hvy: Heavy: (thuộc) Hạng nặng
Hvy Wpn Co: Heavy Weapons Company: Đại đội súng hạng nặng
HW: Heavy Weapons: Vũ khí hạng nặng
HWLS: Hostile Weapons Locating System: Hệ thống định vị vũ khí địch
Hwy: Highway: Quốc lộ, đại lộ
HYDROLANT: Thông báo những nguy hiểm trên các đường hàng hải ở Đại Tây Dương
HYDROPAC: Thông báo khẩn cấp về những nguy hiểm trên các dường hàng hải ở Thái Bình Dương
Hyg: Hygiene: (phép) Vệ sinh
Hz Hertz, cycles per second: Hec – số chu kỳ dao động trong một giây