Mục từ I

I and C: Inspected and Condemned: Nhìn nhận vô dụng sau khi thanh tra

I.B: Inner Bottom; In Board: Sống thuyền bên trong, đang đỗ tại bến

ICE: Internal Combustion Engine: Động cơ đốt trong

IP: Ignition Point: Điểm bốc cháy
I.V.: Initial Velocity: Sơ tốc; tốc độ ban đầu

I/I: Inventory and Inpection (report): Bản phúc trình thanh tra

I55 mm SP How Bn: 155-mm Self – Propelled Howitzer Battalion: Tiểu đoàn pháo  nòng ngắn tự hành 155 mm

IAC: Irish Air Corps: Quân đoàn không quân Ailen

IADB: Inter – American Defense Board: Hội đồng phòng ngự liên quân Mỹ

IADC: Inter -American Defense College: Trường cao đẳng phòng ngự liên Châu Mỹ

IAEA: International Atomic Energy Agency: Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế

IAFV: Infantry Armoured Fighting Vehicle: Xe chiến đấu bộ binh bọc thép

IAGS: Improved Aircraft Gun System: Hệ thống vũ khí máy bay cải tiến

IAGS:   Israel Aircraft Industries: Ngành công nghiệp hàng không Is-ra-en
IAMS: Integrated Armament Managenment System: Hệ thống quản lý vũ khí trang bị hợp nhất

IANEC:  Inter -American Nuclear Energy Commission: Uỷ ban năng lượng hạt nhân liên Mỹ

IAS: Indicated Airspeed: Tốc độ bay biểu kiến

IAS: Institute of American Strategy: Viện chiến lược Mỹ

IASD: Instant Ammunition Selection Device: Thiết bị lựa chọn đạn dược tức thời

IAT: Institute for Applied Technology: Viện kỹ thuật ứng dụng

IAT: Inside Air Temperature: Nhiệt độ không khí bên trong

IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội vận tải hàng không quốc tế

IAW: In Accordance With: Tương ứng với, phù hợp với

IAZ: Inner Artillery Zone: Vùng pháo binh nội địa
IB: Incendiary Bomb: Bom cháy

IBH; IBHD: Intial Beachhead: Căn cứ bàn đạp đổ quân (lực lượng đổ bộ đường biển)

IBM: Intercontinental Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa

IBMT: Intensive Basic Military Training: Huấn luyện quân sự cơ bản cấp tốc

IBRL: Initrial Bomb Release Line: Tuyến xuất phát ném bom

IC: Information Center: Trung tâm tin tức

ICA: Individual Combat Actions (exercise): Bài tập chiến thuật  cá nhân

ICAF: Industrial College of the Armed Forces: Trường công nghiệp quốc phòng

ICAO: International Civil Aviation Organization: Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế

ICBM (IBM): Intercontinental Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa
ICC: Information Co-ordination Centre: Trung tâm phối hợp thông tin

ICE: Internal Combustion Engine: Động cơ đốt trong

ICGM: Intercontinental Guided Missile: Tên lửa có điều khiển xuyên lục địa

ICL: Instrument Controlled Landing: Sự hạ cánh nhờ khí cụ điều khiển

ICM: Increased Capability Missile: Tên lửa đa năng hoá

ICM: Intercontinental Missile: Tên lửa xuyên lục địa

ICM: Improved Conventional Munition: Đạn thông thường được cải tiến

ICNIA Integrated Communications, Navigation and identification Avionics: Các thiết bị điện tử hoà mạng thông tin, dẫn đường và nhận dạng

ICS: Integrated Communications System: Hệ thống thông tin liên lạc hợp nhất

ICTOC: Independent Corps Tactical Operations Center: Trung tâm chiến dịch chiến lược độc lập  của quân đoàn

Sao các bác không đưa luôn phần phiên âm tiếng Anh vào cho trọn?
ICTP: Intensified Combat Training Program: Chương trình huấn luyện chiến đấu cấp tốc

ICUS: Inside Continental United States: Ở phần lục địa Mỹ

ICV: Infantry Combat Vehicle: Xe chiến đấu bộ binh

ID: Identification: Sự nhận biết

ID: Inner Diameter: Đường kính bên trong

ID: Inside diameter: Đường kính trong

IDC: Imperial Defence College: Trường cao đẳng phòng ngự đế chế

Ident: Identification: Nhận diện, sự nhận biết, nét nhận dạng

IDF: Indicating Direction Finder: Máy đo phương vị kiểu quang học

IDF: Initial Defense Force: Lực lượng phòng thủ ban đầu
IDF: Israel Defence Forces: Hoả lực phòng ngự Israel

IDG: Integrated Drive Generator: Khối máy phát dẫn động từ động cơ

IDP: Integrated Data Processing: Xử lý tổ hợp dữ liệu

IDR: Infantry Drill Regulations: Điều lệ bộ binh

IE: Intelligence Estimate: Đánh giá tình hình theo dữ kiện trinh sát, đánh giá dữ kiện trinh sát

IEPG: Independent European Program Group: Nhóm chương trình Châu Âu độc lập

IFC: Integrated Fire Control: Hệ thống điều khiển hoả lực thống nhất

IFCS: Improved Fire Control System: Hệ thống điều khiển hoả lực cải tiến

IFCS: Integrated Fire Control System: Hệ thống điều khiển hoả lực hợp nhất

IFF: Identification Friend or Foe: Phương tiện nhận biết  máy bay địch hay bạn
IFF: Identification Friend or Foe: Sự nhận biết bạn hoặc thù (máy bay)

IFM: Infantry Field Manual: Điều lệnh chiến đấu bộ binh

IFR: Instrument Flight Rules: Quy tắc bay bằng thiết bị (dụng cụ)

IFR: Intelligence File Report: Đặc tính trinh sát của mục tiêu

IFS: Inshore Fire support Ship: Tàu có trang bị pháo cối, tàu chi viện pháo (cho quân đổ bộ)

IFVwCM: Infantry Fighting Vehicle with Integrated Countermeasures (US): Xe chiến đấu bộ binh có sử dụng các phương tiện phòng chống tổng hợp

IG: Inspector General: Tổng thanh tra

IGTM: Inertial Guided Tactical Missile: Tên lửa chiến thuật có hệ thống dẫn đưòng quán tính

IHAS: Integrated Helicopter Avionics System: Hệ thống điện tử hàng không (tổ hợp dùng cho máy bay trực thăng )
IHP: Indicated Horse Power: Mã lực lý thuyết

IJN: Imperial Japanese Navy: Hải quân Nhật hoàng

IL: Initial Line: Tuyến xuất phát

IL: Instrument Landing: Hạ cánh bằng khí cụ

ILMS: Improved Laucher Mechanical System: Tổ hợp cơ cấu phóng cải tiến

ILO: In Lieu Of: Thay vì (cũ)

ILO: Intelligence Liaison Officer: Cơ quan tình báo thông tin liên lạc

ILOU: In Lieu Of Until exhausted:Thay thế cho (cũ) đến hết

ILS: Instrument Landing System: Hệ thống hạ cánh bằng khí cụ

ILS: Integrated Logistic Support: Bảo đảm hậu cần tổng hợp, bảo đảm hậu cần hợp nhất
IM: Interceptor Missile: Tên lửa đánh chặn

IMC: Instrumen Meteorological Conditions: Các điều kiện khí hậu đối với khí cụ điều khiển bay

IMDC: Interceptor Missile Direction Center: Trung tâm điều khiển tên lửa phòng không [phòng chống tên lửa]

IMK: Increased Manoeuvrability Kit: Khối thiết bị làm tăng thêm khả năng cơ động

IMMLC: Improved Medium Mobility Load Carrier: Xe vận tải cơ động hạng trung cải tiến

Imp gal: Imperial Gallon: Ga lông (bằng 4, 54 lít)

IMS: Integrated Multiplex System: Hệ thống hợp nhất tia điện

IMOA: Interservice Materiel Otilization Agency: Liên cơ quan về sử dụng thiết bị kỹ thuật

In: Inch: in sơ (bằng 25 mm)

In Sit: Initial Situation: Vị trí xuất phát, tình hình bắt đầu
Inact: Inactive: Không hoạt động, thiếu hoạt động, tình trạng dự trữ, ì

INAS: Integrated Nav /Attack System: Hệ thống hợp nhất dẫn đường và tiến công

Incd: Incendiary: (tt) Cháy

Incl: Include: Đóng, nối

INCL: Inclosed: Kể cả, gồm cả

Inctd: Inducted: Được gọi tòng quân

Ind: Independent: Độc lập, không phụ thuộc, tự hoạt động, atômát

IND: Indorsement: Sự ký giao; sự xác nhận

Indctd: Inducted: Được gọi nhập ngũ

IENWS: Integrated Electronic Warfare System: Hệ thống tác chiến (chiến tranh) điện tử hợp nhất
Inf: Infantry: Bộ binh

Inf: Information: Thông tin, dự kiện, tin tức

Inf Bn: Infantry battalion: Tiểu đoàn bộ binh

Inf Brig: Infantry Brigade: Lữ đoàn bộ binh

Inf Co; Inf Coy: Infantry company: Đại đội bộ binh

Inf Div: Infantry Division: Sư đoàn bộ binh

INF L: Inflammable Liquids: Chất lỏng dễ bắt lửa

Inf Sch: Infantry School: Trường  bộ binh

Info: Information: Thông tin, tin tức

Info O: Information Officer: Sỹ quan tin tức, sỹ quan thông tin xã hội
INH: Improved Nike –Hercules: Tên lửa cải tiến Nike Hercules

INOAVNOT: If Not Available Notify This Office: Báo cho phòng này nếu không có

INRPL: Incoming Replacement: Bổ sung thêm quân

INS: Inertial Navigation System: Hệ thống đạo hàng quán tính

INS: Insurance: Sự bảo hiểm

Insbn: Insubordination: Không phục tùng, không tuân lệnh, không chấp hành mệnh lệnh người chỉ huy

INS: Institute of Nuclear Science and Engineering: Viện khoa học và kỹ thuật hạt nhân

INSP: Inspect: Thanh tra

Instl: Installation: 1. sự đặt (hệ thống máy móc); đặt ai (nơi nào, tình trạng nào …), 2. lễ nhận chức, 3. cơ
sở, đồn bốt, căn cứ, 4. trang thiết bị

INSTR: Instruct: Huấn luyện
Int: Intelligence: Tình báo

Int O: Intelligence Officer: Sỹ quan tình báo

Int Sum: Intelligence Summary: Báo cáo tổng hợp tin tức tình báo

Int; Intcp: Intercept: Sự chặn sóng vô tuyến; đánh chặn

INTC: Intelligence Corps: Ngành tình báo, lực lượng tình báo

INTCP: Intercept: Chặn lại, ngăn lại

Intercom(n): Intercommunication: Thông tin liên lạc hai [nhiều] chiều (trong xe tăng, máy bay…)

Intmend: Intermediate: Trung gian trung bình, phụ; bổ trợ

Intpr: Interpret: Người phiên dịch

INTR: In Transit: Thông qua
INTRPT: Intelligence Report: Báo cáo tình báo

INVS: Investigate: Điều tra

IOC: Initial Operational Capability: Khả năng tác chiến ban đầu

IOH: Items On Hand: Hiện có đồ dùng cung cấp, đồ dùng có sẵn trong tay

IP: Fuel: Nhiên liệu dùng cho động cơ phản lực

IP: Impact Point: Điểm rơi vào đích, điểm tiếp đất

IP: Indentification of Position: Sự nhận biết vị trí

IP: Information Provider: Nguồn cung cấp thông tin

IP: Initial Phase: Pha ban đầu

IP: Initial Point: Trạm xuất phát, sự bắt đầu con đường chiến đấu
IPB: Intelligence Preparation of the Battlefield: Chuẩn bị những tin tức tình báo về địch

IPBM: Interplanetary Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo liên hành tinh

IPDSMS: Improved Poind Defense Surface Missile System: Hệ thống tên lửa phòng ngự mặt đất cố định cải tiến

IPF: Initial Production Facility: Điều kiện bảo đảm cho sản xuất ban đầu

IPO: International Programme Officer: Văn phòng chương trình quốc tế

IPR: Intelligence Periodic Report: Báo cáo tình báo khẩn cấp

IPW: Interrogation Prisoner of War: Lấy cung tù binh, thẩm vấn tù binh

IQ: Intelligence Quotient: Mưu trí

IR: Infrared (thuộc): Hồng ngoại

IR: Intelligence and Reconnaissance: Tình báo và trinh sát
IRR: Interrogator  Responsor Rada: Ra đa hỏi – đáp

IR: Infra Red: Hồng ngoại

IRA: Irish Republican Army: Quân đội cộng hoà Ailen

IRAC: Information Resource and Analysis Centre: Trung tâm lưu giữ và phân tích thông tin

IRAN: Inspection and Repair As Necessary: Kiểm tra và sửa chữa những chỗ cần thiết

IRBM: Intermediate Range Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tầm trung

IRC: Information Retrieval Center: Trung tâm tìm kiếm thông tin

IRDU: Infrared Detection Unit: Thiết bị kỹ thuật hồng ngoại

IRS: Infrared Intruder System: Hệ thống hồng ngoại phát hiện máy bay xâm nhập

IRLS: Infrared Line Scan: Cảm biến hồng ngoại quét dòng
IRLS: Interrogation, Recording and Location System: Hệ thống hỏi, ghi và định vị

IRPTC: International Register of Potentially Toxic Chemicals: Số đăng ký quốc tế về các hoá chất độc tiềm tàng

IRRAD: Infrared Range and Detection equipment: Ra đa hồng ngoại để phát hiện và định tầm

IRS: Inertial Reference System: Hệ thống mốc quy chiếu quán tính

IRST: Infrared Search and Track: Phát hiện và theo dõi mục tiêu bằng hồng ngoại

IRSTS: Infrared Research and Tracking System: Hệ thống tìm kiếm và truy đuổi theo bức xạ hồng ngoại

IRTC: Infantry Replacement Training Center: Trung tâm huấn luyện quân bổ sung cho đơn vị bộ binh

IS: Information System: Hệ thống thông tin

IS: Integrated Satellite: Vệ tinh kết hợp, vệ tinh trinh sát và giám sát

IS: Internal Security: An ninh nội bộ, đội cảnh giới
ISA: International Standard Atmosphere: Khí quyển tiêu chuẩn quốc tế

ISC: Joint Steering Committee: Uỷ ban lãnh đạo liên quân

ISCOMAZORES: lsland Commander, Azores: Tư lệnh phòng ngự quần đảo A -xo

ISCOMBRMUDA: Island Commander,  Bermuda: Tư lệnh phòng thủ quần đảo Ber muda

ISCOMFAROS: Island Commander Faeroes: Tư lệnh phòng ngự quần đảo Facroes

ISCOMGRNLAND: Island Commander, Greenland: Tư lệnh phòng ngự Greenland

ISCOMCLAND: Island Commander Iceeland: Tư lệnh phòng ngự Ailen

ISR: Information Storage and Research: Lưu trữ và nghiên cứu thông tin

ISSR: Independent Secondary Surveillance Radar: Ra đa giám sát độc lập thứ cấp

ISTPS: Joint Strategic Target Planning Staff: Cơ quan tham mưu liên quân lập kế hoạch các mục tiêu chiến lược
ISU: Integrated Sight Unit: Cơ cấu ngắm hợp nhất

ISUM: Intelligence Summary: Báo cáo tổng hợp tin tức tình báo

ISV: Internal Security Vehicle: Xe cảnh giới nội bộ

ISZ: International Security Zone: Khu vưc an ninh quốc tế

IT: Italy: Nước Ý

ITACS: Intergrated Tactical Air Control System: Hệ thống tổ hợp điều khiển máy bay chiến thuật

ITC: Infantry Training Center: Trung tâm huấn luyện bộ binh

ITWS: Integrated Tactical Electronic Warfare System: Hệ thống tác chiến điện tử chiến thuật thống nhất

ITL: Integrate Transfer Launch: Lắp ráp, đặt và phóng

ITM: Interceptor Tactical Missile: Tên lửa chiến lựoc phòng không có điều khiển
ITNS: Integrated Tactical Navigation Subsystem: Phân hệ đạo hàng chiến thuật tổ hợp

ITV: Improved TOW Vehicle (US): Xe bọc thép trang bị đạn pháo bằng ống, điều khiển bằng dây và theo dõi bằng thiết bị quang học

IUS: Inertial Upper Stage: Tầng quán tính trên cùng (của tên lửa phóng tàu vũ trụ)

IVPDL: Inter Vehicle Positioning and Data Link (US): Liên kết dữ liệu và định vị giữa các xe (Mỹ)

IWG: Imperial Wire Gage: Đơn vị Anh để đo dây kim loại

IWSTK: Issuse While in Stock: Phân phối đến hết  hàng trong kho

IWS: Inland Waterway Service: Sở vận tải thuỷ

IWS: Interception Weapons School: Trường tên lửa có điều khiển

IWS: Improved Weapon System: Hệ thống vũ khí cải tiến, hệ thống hoả lực cải tiến