J and WO: Jettison and Washing Overboard: Ném xuống biển
J.S.S. Coll: Joint Services Staff College: Trường cao đẳng tham mưu lực lượng vũ trang liên quân [thống nhất]
J1: Phòng quân lực, trưởng phòng quân lực (cơ quan tham mưu liên quân)
J2: Phòng trinh sát, trưởng phòng trinh sát (cơ quan mưu liên quân)
J3: Phòng chiến dịch và huấn luyện chiến đấu, trưởng phòng chiến dịch và huấn luyện chiến đấu (cơ quan tham mưu liên quân)
J4: Phòng hậu cần, trưởng phòng hậu cần (của cơ quan tham mưu liên quân)
J5: Phòng kế hoạch quân sự, trưởng phòng kế hoạch quân sự (của cơ quan tham mưu liên quân)
J6: Phòng thông tin liên lạc và kỹ thuật điện tử (của cơ quan tham mưu liên quân)
JA: Judge Advocate: Thẩm phán
JAAF: Japanese Army Air Force: Lực lượng không quân lục quân Nhật Bản
JACO: Joint Actions Control Office: Phòng chỉ huy những hoạt động chung
JADOC: Joint Air Defense Operation Center: Trung tâm liên quân chỉ huy phòng không
JAG: Judge Advocate General: Chủ nhiệm ngành luật quân sự, tổng công tố viên
JAGC: Judge Advocate General’s Corps: Ngành luật quân sự
JAIEG: Joint Atomic Information Exchange Group: Nhóm liên quân trao đổi thông tin về các vấn đề hạt nhân
JAMAG: Joint American Military Advisory Group: Nhóm liên quân cố vấn quân sự Mỹ
JAMPO: Joint Allied Military Petroleum Office: Cơ quan liên quân cung cấp dầu mỡ cho lực lượng võ trang
JAN: Join Army and Navy: Hải – lục quân liên hợp
JANAF: Joint Army-Navy Air Force: Lực lượng không quân của liên quân hải – lục
JANAP: Joint Army-Navy-Air Force Publication: Ấn phẩm liên quân của lục quân, hải quân và không quân
JANAST: Joint Army-Navy Air Force Sea Transport: Vận tải biển của liên quân hải – lục – không
JANB: Joint Army and Navy Board: Hội đồng liên quân lục quân và hải quân
JANPC: Joint Army and Navy Planning Committee: Uỷ ban nghiên cứu kế hoạch hiệp đồng tác chiến của lục quân và hải quân liên quân
JAOC: Joint Air Operation Center: Trung tâm chỉ huy hoạt động của không quân liên quân
JAPC: Joint Air Photo Center: Trung tâm ảnh hàng không liên quân
JARC: Joint Airworthiness Requirements, agreed by all major Countries: Các yêu cầu khả phi liên kết (do tất cả các nước chủ yếu thuộc khối cộng đồng chung Châu Âu thoả thuận)
JASDF: Japan Air Self-Defence Force: Lực lượng phòng vệ đường không Nhật Bản
JASDF: Japanese Air Self-Defense Force: Lực lượng tự phòng không Nhật Bản
JATO: Jet – Assisted Take – Off: Cất cánh nhờ bộ tăng tốc tên lửa
JATO: Jet – Assisted Take – Off (actually means rocket-assisted): Cất cánh có sự trợ giúp của tên lửa đẩy
JB: Junction Box: Cái chuyển mạch; tổng đài
Jb: Jet bomb: Bom phản lực
Jc: Junction: Nối lại; ngắt đường
JCA: Joint Communications Agency: Cục thông tin liên lạc liên quân
JCAB: Japan Civil Airworthiness Board: Uỷ ban khả thi dân dụng Nhật Bản
JCAE: Joint Committee for Atomic Energy: Uỷ ban năng lượng hạt nhân liên quân
JCC: Joint Communication Center: Trung tâm thông tin liên lạc liên quân
JCI: Joint Communications Instruction: Bản hướng dẫn phối hợp thông tin liên lạc
JCS: Joint Chiefs of Staff: Hội đồng tham mưu trưởng liên quân (Mỹ)
JCSAN: Joint Chiefs of Staff Alerting Network: Hệ thống thông tin tham mưu trưởng liên quân
Jd: Joined: 1. được nối lại, nối liền, 2. liên quân, kết hợp, 3. nhập vào
JDA: Japan Defence Agency: Cục phòng vệ Nhật Bản
JEP: Joint Emergency vacuation Plan: Kế hoạch thống nhất sơ tán khi tình hình khẩn cấp
JOCN: Joint European Operational Communications Network: Mạng lưới thông tin liên lạc tác chiến châu Âu thống nhất
JPS: Joint exercise Planning Staff: Ban tham mưu liên quân lập kế hoạch huấn luyện
Jet: Jet-engine aircraft: Máy bay động cơ phản lực
Jet: Jet-propulsion: Đẩy bằng phản lực
Jet: P-jet propelled: Đẩy bằng phản lực
JTP: Jet Propelled: (thuộc) Tên lửa, có động cơ tên lửa
JGSDF: Japanese Ground Self-Defence Force: Lực lượng phòng vệ lục quân Nhật Bản
JEB: Joint Entelligence Bureau: Phòng tình báo liên quân
JIC: Joint Intelligence Committee: Uỷ ban tình báo liên quân
JIC: Joint Intelligence Center: Trung tâm tình báo liên quân
JICA: Joint Intelligence Collecting Agency: Cơ quan thu thập tin tức tình báo liên quân
JICS: Joint Intelligence Coordination Staff: Cơ quan tham mưu phối hợp trinh sát liên quân
JIG: Joint Intelligence Group: Nhóm tình báo liên quân
JINR: Joint Institute for Nuclear Research: Viện liên hợp nghiên cứu hạt nhân
JIS: Joint Intelligence Staff: Cơ quan tham mưu tình báo liên quân
JLFB: Joint Landing Force Board: Hội đồng liên quân về chiến dịch đổ bộ
JLRS: Joint Long Range Strategic stimate: Đánh giá tình hình chiến lược lâu dài thống nhất
JMCIS: Joint Maritime Command Information System: Hệ thống thông tin chỉ huy hải quân liên quân
JMSDF: Japan Maritime Self-Defence Force: Lực lượng phòng vệ biển của Nhật Bản
JMTB: Joint Military Transportation Board: Uỷ ban thống nhất vận tải quân sự
JMTC: Joint Military Transportation Committee: Uỷ ban liên quân vận tải quân sự
JMTG: Joint Missile Tansk Group: Nhóm liên quân xác định nhiệm vụ cho tên lửa
JNACC: Joint Nuclear Accident Coordinating Center: Trung tâm liên quân nghiên cứu tai nạn với vũ khí hạt nhân
JOC: Joint Operations Center: trung tâm hành quân liên quân (thuỷ, lục, không), trung tâm phối hợp tác chiến
JOG: Jioint Operations valuaution Group: Nhóm liên quân đánh giá tác chiến
Joint STARS US Air Force /Navy: Joint Surveillance Target Attack Radar System in Boeing -8A: Hệ thống ra đa giám sát (theo dõi) mục tiêu tiến công liên quân không – biển của Mỹ đặt trên máy bay Boing -8A
JORS: Joint Operationnal Reporting System: Hệ thống thông tin chiến dịch thống nhất
JOSPRU: Joint Uverseas Shipping Procedure: Bản hướng dẫn phối hợp vận chuyển quốc tế [ra nước ngoài]
JP: Jet Pilot: Phi công phản lực
JP: Jet Power: Động cơ phản lực
JP: Jet Propellant: Nhiên liệu tên lửa, nhiên liệu cho động cơ tên lửa
JP: Jet Propulsion: Chuyển động phản lực; động cơ phản lực
JP-4: Jet Propellant 4: Thuốc phóng phản lực 4, thuốc phóng 4
JPATS: Joint Primary Aircraft Training System: Hệ thống huấn luyện bay cơ bản liên quân
JPC: Joint Planning Committee: Uỷ ban liên quân lập kế hoạch
JPL: Jet Propusion Laboratory: Phòng thí nghiệm về sức đẩy phản lực
JPO: Joint Petroleum Office: Cơ quan liên quân cung cấp dầu mỡ
JPO: Joint Project Office: Văn phòng dự án liên quân
JPTO: Jet Popelled Take Off: Cất cánh bằng cách phóng phản lực
JRC: Joint Reconnaissance Center: Trung tâm trinh sát liên quân
JS: Joint Staff: Bộ tham mưu hợp nhất
JSCP: Joint Strategic Capabilities Plan: Kế hoạch liên quân sử dụng phương tiện chiến lược của lực lượng vũ trang
JSOP: Joint Strategic Objectives Plans: Kế hoạch liên quân giáng đòn đột kích vào các mục tiêu chiến lược
JSPG: Joint Strategic Plans Group: Nhóm liên quân lập kế hoạch chiến lược
JSSC: Joint Services Staff College: Trường cao đẳng tham mưu lực lượng vũ trang liên quân
JSSC: Joint Strategic Survey Committee: Uỷ ban liên quân các vấn đề chiến lược
JSWPB: Joint Special Weapons Publication Board: Hội đồng liên quân xuất bản trong lĩnh vực vũ khí chuyên dụng [đặc biệt] JTF: Joint Task Force: Binh đoàn chiến dịch liên quân
JTG: Joint Task Group: Nhóm chiến dịch liên quân
JTDS: Joint Tactical information Distribution System: Hệ thống cung cấp thông tin chiến thuật liên quân
JUSMAG: Joint United States Military Advisory Group: Nhóm liên quân cố vấn quân sự Mỹ
JUSMAPG: Joint United States Miilitary Advisory and Planning Group: Nhóm liên quân tư vấn lập kế hoạch quân sự Mỹ
JUSMG: Joint United States Miilitary Group: Nhóm liên quân quân sự Mỹ
JUWTF: Joint Unconventional Warfare Task Force: Nhóm tư vấn ă lập kế hoạch quân sự hoạt động đặc biệt
(đột nhập ….)
JWTC: Jungle Warfare Traioning Center: Trung tâm huấn luyện chiến đấu ở vùng nhiệt đới