Mục từ M

M: Mach (mumber): Chỉ số Mc

M: Missile tên lửa

M & SC: Missile and Space Council: Hội đồng nghiên cứu không gian và tên lửa

M and S: Maintenance and Supply: Sửa chữa và cấp phát [cung ứng]

M and O: Maintenance and Operation: Bảo dưỡng kỹ thuật và khai thác sử dụng

M and R: Maintenance and Repair: Bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa

M and S: Maintenance and Supply: Bảo dưỡng và tiếp tế

M dk: Main deck: Sàn tàu chính

M: Medium: Trung bình, giữa

M: Message: Báo cáo, điện văn
M: Metre(s), Sunit of length: Mét (hệ đơn vị đo độ dài quốc tế)

M: Mile: Dặm Anh (bằng 1,609 km)

M: Military: (thuộc) Quân sự

M: Mine: Mìn

M: Missile: Tên lửa có điều khiển

M: Mobilization: Động viên

M: Model: Mẫu, mô hình

M Tk: Medium Tank: Xe tăng hạng trung

M.B.K: Missing, Believed Killed: Mất tích, có thể bị giết

M.E: Mean Effetive: Hiệu dụng trung bình
M.Ops: Military Operations: Tác chiến, chiến đấu

M/L: Missile Lift: Giàn nâng tên lửa

M/R: Memorandum Receipt: Biên nhận

M/R: Morning Report: Điểm danh buổi sáng

M/Sgt; MSgt: Master Sergeant: (Mỹ) Thượng sỹ

M/Y: Marshalling Yards: Nhà ga sắp đặt các toa xe lửa

M20 SLBM French: Submarine Launched Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm của Pháp M20

MA: Marshalling Area: Khu vực tập trung lực lượng (trước khi đưa lên tàu hay máy bay)

MA: Medium Artillery: Pháo cỡ trung; pháo nòng vừa

MA: Military Attache: Tuỳ viên quân sự
MA: Missile Assembly: Sự lắp ráp tên lửa có điều khiển

MA: Mountain Artillery: Sơn pháo

MAA: Missile Assembly Area: Bãi lắp ráp tên lửa, vị trí kỹ thuật

MAAF: Mediterranean Allied Air Force: Lực lượng không quân đồng minh ở Địa trung Hải

MAAF: Mediterranean Army Air Force: Lực lượng không quân của lục quân ở  Địa Trung Hải

MAAG: Military Advisory Assistance Group: Phái đoàn cố vấn và viện trợ quân sự

MAAG: Military Assistance Advisory Group: Nhóm cố vấn quân sự

MAAM: Medium Antiaircraft Missile: Tên lửa cao xạ có điều khiển tầm trung

MAATC: Mobile Antiaircraft Training Center: Trung tâm huấn luyện phòng không cơ động

MAB: Marine Air Base: Căn cứ không quân của lính thuỷ đánh bộ
MABE: Mobile Assault Bridge Equipment: Thiết bị để bắc cầu tấn công tự hành

MAC: Military Aircraft Command: Bộ chỉ huy không quân

MAC: (1) US Air Force Military Airlift Command; (2) Mean Aerodynamic Chord: Bộ Tư lệnh Cầu hàng không quân sự thuộc không quân Mỹ

MAC: Major Air Command: Bộ chỉ huy không quân chính

MAC: Military Airlift Command: Bộ Tư lệnh cầu hàng không quân sự, binh đoàn cầu hàng không quân sự

MAC: Missile Advisory Committee: Uỷ ban cố vấn tên lửa

MAC: Medium Armored Car (US): Ô tô bọc thép hạng trung

MACE: Missile and Control Equipment: Trang bị điều khiển và tên lửa

MACG: Marshalling Area Control Group: Nhóm điều khiển khu vực tập trung lực lượng (trước khi đưa lên máy bay)

Mach: Machine: Máy
Mach number The ratio of the speed of a body to the speed of sound (1,116 ft;  40 m /s in air at 150C) under the same ambient conditions: Số Mach (tỷ số giữa tốc độ của vật thể bay với tốc độ âm trong cùng điều kiện môi trường)

MACO: Marshalling Area Control Officer: Người chỉ huy khu vực tập trung quân (trước khi đưa lên tàu hay máy bay)

MACS: Multi Application Control System: Hệ thống điều khiển đa dụng

MACSS: Medium Altitude Communication Satellite System: Hệ thống vệ tinh liên lạc tầm trung

MAD: Magnetic Anomaly Detector for anti submarine detection identifying a steel body in the earth's magnetic field: Máy bay phát hiện dị thường từ (dùng  cho hệ thống phát hiện chống ngầm nhận dạng
những vật thể bọc thép trong từ – trường đĩa từ)

MAD: Magnetic Airborne Detector: Máy phát hiện từ (tàu ngầm) của không quân

MAD: Maintenance Assembly and Disassembly: Bảo dưỡng, lắp ráp và tháo ra

MADAC: Military Application Division of the Atomic energy Commission: Phòng năng lượng hạt nhân quân sự thuộc uỷ bản năng lượng nguyên tử

MADLS: Mobile Air Defence Launching System: Hệ thống tác chiến phòng không cơ động

MADM: Medium Atomic Demolition Munition: Liều nổ hạt nhân có công suất vừa
MAE: Missile Assembly Equipment: Thiết bị lắp ráp tên lửa

MAG: Maintenance Advisory Group: Nhóm cố vấn bảo dưỡng kỹ thuật

MAG: Marine Air Group: Liên đoàn không quân chiến thuật hải quân

MAI: Military Assistance Institute: Viện nghiên cứu trợ giúp quân sự cho nước ngoài (đào tạo cán bộ cơ quan trợ giúp quân sự cho nước ngoài)

Maint: Maintenance: Bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa

Maint of Eq: Maintenance of Equipment: Bảo dưỡng khí tài

Maint of W: Maintenance of Way: Bảo dưỡng đường sắt

Maint P: Maintenance Party: Đội bảo dưỡng

Maint Sec: Maintenance Section: Bộ phận sửa chữa

Maj: Major: Thiếu tá
MB: May Bo issued: Có thể phân phối

Mbl: Mobile: Di động, cơ động

MBL: Main battle Line: Dải phòng ngự chính [thứ nhất]

MBL: Motor Lifeboat: Dàu cứu đắm có động cơ

MBT: Main battle tank: Xe tăng chính (có trong trang bị của lực lượng xe tăng bọc thép), xe tăng chủ lực

MC: Medical Corps: Ngành quân y

MC: Missile Crew: Trắc thủ bệ phóng; trắc thủ phóng (tên lửa)

MC: Marine Corps: Lính thuỷ đánh bộ, thuỷ quân lục chiến

MC: Message Center: Trung tâm điện báo

MC: Missile Control: Điều khiển tên lửa; hệ thống điều khiển tên lửa
MC: Movement Control: Kiểm soát giao thông

MC: Marine Corps: Lính thuỷ đánh bộ; quân đoàn lính thuỷ đánh bộ

MC: Medical Corps: Ngành quân y

MCB: Mobile Construction Battalion: Tiểu đoàn công binh cơ động

MCC: Military Coordinating Committee: Uỷ ban phối hợp quân sự

MCC: Missile Control Center: Trung tâm điều khiển tên lửa

MCC: Movement Control Center: Trung tâm kiểm soát giao thông

MCCD: Ministerial Committee on Civil Defense: Uỷ ban liên bộ về dân phòng

MCCS: Marconi Command and Control Systems: Hệ thốngchỉ huy và kiểm soát qua Rađiô

MCDU: Multi funtion Control and Display Unit: Hệ thống điều khiển và hiển thị đa năng
MCE: Ministerial Committee on Emergences: Uỷ ban liên bộ về các biện pháp khẩn cấp

MCB: Military Communications electronic Board: Ban thông tin liên lạc và vô tuyến điện tử quân sự

Mcflm: Microfilm, Microfilming: Microphim, vi phim, chụp vi phim

MCL: Mid Canada Line: Tuyến phát hiện ra đa Canada

MCM: Missile Carrying Missile: Tên lửa mang tên lửa

MCMV: Mine Countermeasures Vessel: Có áp dụng các biện pháp chống thuỷ lôi

MCO: Main Civilian Occupation: Ngành dân sự chủ yếu

MCR: Marine Corps Reserve: Lực lượng dự bị lính thuỷ đánh bộ

MCRV: Mechanised Combat Repair Vehicle: Xe cơ giới sửa chữa trong chiến đấu

MCT: Medium Combat Tractor (US): Xe kéo (bánh xích) hạng trung
Maj Gen: Major General: Thiếu tướng

MAJCOM: Major Command: (không quân) Bộ chỉ huy chính

MAK SUT: Make Suitable: Thay thế hợp lý

MAM: Medium Automatize Maintenance: Bảo dưỡng đến cấp 4

MAOT: Military Assitance Observer Team: Nhóm cố vấn và giám sát quân sự

MAOV: Mobile Artillery Observation Vehicle: Phương tiện (xe) trinh sát pháo binh cơ động

MAP: Military Aid Program: Chương trình viện trợ quân sự

MAP: Military Assistance Program: Chương trình trợ giúp quân sự

MAPAG: Military Aid Program Advisory Group: Nhóm cố vấn thực hiện chương trình trợ giúp quân sự

MAQ: Monetary Allowance in lieu of Quarters: Tiền bồi thường nhà ở
Mar: March: Hành quân di chuyển

Mar: Marine: Lính thuỷ đánh bộ, chiến sĩ lính thuỷ đánh bộ

Mar Div: Marine Division: Sư đoàn thuỷ quân lục chiến  [lính thuỷ đánh bộ]

MarCor: Marine Corps: Lính thuỷ đánh bộ

MarDiv: Marine Division: Sư đoàn lính thuỷ đánh bộ

MARS: Manned Astronomical Research Station: Trạm nghiên cứu vũ trụ có người

Marty: Medium Artillery: Pháo cỡ trung, pháo hạng trung

MARV: Maneuverable Anti Radar Vehicle: Máy bay [tên lửat, xe ] chống ra đa dễ vận hành

MARV: Maneuvering Reentry Vehicle: Phương tiện (chở nhiều đầu đạn tự dẫn) phóng trở lại trái đất cơ động (của tên lửa đạn đạo)

MAS: Military Agency for Standardization: Cơ quan tiêu chuẩn hoá quân sự
MASA: Military Automotive Supply Agency: Cơ quan tự động hoá cung ứng vật tư quân sự

MASH: Manued Anti Submarine Helicopter: Máy bay trực thăng có người lái chống tàu ngầm

MASH: Mobile Army Surgical Hospital: Viện quân y phẫu thuật tập đoàn quân lưu động

MASSCA: Mass Casualties: Tổn thất hàng loạt, tổn thất do vũ khí giết người hàng loạt

MAST: Medium Altitude Supersonic Target: Mục tiêu di động siêu âm ở độ cao trung bình

Mat: Materiel: Vật liệu quân dụng

MAT: Manned Antitank Rocket: Tên lửa chống tăng có điều khiển

MATA: Military Assistance Training Advisor: Cố vấn huấn luyện quân sự

MATP: Military Assistance Training Program: Chương trình trợ giúp huấn luyện chiến đấu

MATS: Military Air Transport Service: Sở không quân vận tải
MCV: Mechanised Combat Vehicle: xe cơ giới

MCWS: Minor Calibre Weapons Station (US): Trạm vũ khí thứ yếu (Mỹ)

MD: Map Distance: Khoảng cách theo bản đồ

MD: Materiel Developments: Nghiên cứu mẫu thiết bị kỹ thuật và vũ khí mới

MD: Military District: Khu vực quân sự

MD: Missile Division: Sư đoàn tên lửa; phòng tên lửa (của cơ quan tham mưu)

MDA: Mobile Depot Activity: Ngành kho  lưu động

MDA: 2. Magnetic Anomaly Detector: Thiết bị phát hiện dị từ, máy dò dị từ

MDAA: Mutual Defense Assistance Act: Luật về giúp đỡ quân sự lẫn nhau

MDAP: Mutual Defense Assistance Program: Chương trình giúp đỡ đảm bảo an toàn lẫn nhau
MDC: Missile Direction Center: Trung tâm điều khiển tên lửa

MDF: Maritime Defence Force: Lực lượng phòng thủ đường biển

MDL: Main Defense Line: Tuyến phòng ngự chính [thứ nhất]

MDLC: Materiel Development and Logistic Command: Cục nghiên cứu mẫu vũ khí và thiết bị kỹ thuật chiến đấu mới

MDMR: M-Day Mobilization Requirements: Nhu cầu được động viên ngày M

MDS: Main Dressing Station: Trạm băng bó lại

MDU: Mine Disposal Unit: Phân đội gỡ  mìn

MDW: Military District of Washington: Khu vực quân sự Wasinhtơn

MCE: Military Characteristics Equipment: Trang bị có đặc tính quân sự

ME Middle East: Trung Cận Đông
ME: Military Engineer: Kỹ sư quân giới

ME: Military Engineering: Công tác công binh

MEA: Minimum Enroute Altitude: Độ cao tối thiểu trên đưòng bay

MAB/F: Mobile floadig Assault Bridge/Ferry: Cầu nổi tấn công tự hành

MAB/F unit: Mobile floading Assault bridge/ferry unit: Xe cầu nổi tấn công tự hành

MEAL: Master Equipment Allowance List: Bảng biên chế khí tài chính

MEAS: Measure: Đo lường

MEB: Marine Expeditionary Brigade: Quân đoàn viễn chinh thuỷ quân lục chiến

MEC: Marine Expeditionary Corps: Quân đoàn lính thuỷ đánh bộ viễn chinh

Mech: Mechanized: Được cơ khí hoá, được cơ giới hoá
Mech Inf Bn: Mechanized Infantry Battalion: Tiểu đoàn bộ binh cơ giới

Mech Inf Div: Mechanized Infantry Division: Sư đoàn bộ binh cơ giới

Med: Medical: (thuộc) U, y học; phòng ă chữa bệnh

Med: Medium: (dt) 1. người trung gian, vật môi giới 2. (tt) trung bình, trung, vừa

Med Arty: Medium Artillery: Pháo cỡ trung

Med Bn: Medical Battalion: Tiểu đoàn quân y

Med Bty: Medium Battery: Đại đội pháo hạng trung

Med: Mediterranean: Địa Trung Hải

Med plat: Medical Platoon: Trung đội quân y

Med Sup Dep: Medical Supply Depot: Kho dự trữ dược phẩm
Med Tks: Medium Tank: Xe tăng hạng trung

MDCNT: Central Mediterranean Area: Khu vực trung tâm Địa Trung Hải

MDAST: Eastern Mediterranean Area: Khu vực phía đông Địa Trung Hải

MDNORAST: Northeastern Mediterranean Area: Khu vực đông bắc Địa Trung Hải

MDC: Western Mediterranean Area: Khu vực phía tây Địa Trung Hải

MDSAST: Southeastern Mediterranean Area: Khu vực đông nam Địa Trung Hải

MEE: Minimum Essential Equipment: Quân dụng tối thiểu cần thiết

MEE: Minimum Essential Equipment: Số lượng tối thiểu trang bị cần thiết (để vận chuyển đường biển cùng với đơn vị)

MEF: Marine Expeditionary Force: Lực lượng viễn chinh thuỷ quân lục chiến

MEL: Maneuvering Element: Nhóm cơ động; phân đội cơ động
MOSAB: Missile Explosive Ordnance Safety Advisory Board: Uỷ ban tư vấn về vấn đề an toàn khi làm việc với liều nổ tên lửa

MPE: Mean Probable Error: Độ lệch trung bình có thể

Met: meteorological: (thuộc) Khí tượng

MET: Mean European Time: Không gian Trung Âu

METO: Maximum Except Take – Off: Công suất cất cánh tối đa

MEU: Marine Expeditionary Enit: Đội lính thuỷ đánh bộ viễn chinh

MEV: Medical Evacuation Vehicle (US): Xe chuyển thương (Mỹ)

MEW: Microwave Early Warning: Cảnh báo từ xa bằng sóng cực ngắn

MEWS: Missile Early Warning Station: Trạm báo động sớm về tên lửa

MEWS: Missile Early Warning System: Hệ thống phát hiện từ xa tên lửa đạn đạo
MEWS: Mobile Electronic Warfare System: Hệ thống tác chiến điện tử cơ động

MEWSS: Mobile Electronic Warfare Support System: Hệ thống yểm trợ tác chiến điện tử cơ động

MF: Medium Frequency: Trung tần

MF: Medal of Freedom: Huy chương tự do  (trao cho công dân)

MF: Multifunction: Đa năng

MFC: Mortar Fire Controller: Người chỉ huy hoả lực súng cối

MFCD: Multifunction Colour Display: Màn hình hiển thị màu đa năng

MFCS: Missile Fire Control System: Hệ thống điều khiển bắn tên lửa

MFCV: Missile Fire Control Vehicle: Xe điều khiển bắn (phóng) tên lửa

MFD: Military Forwarding Department: Cục cải tiến kỹ thuật quân sự (Mỹ)
MFD: Multifunction (electronic) Display: Màn hình hiển thị đa chức năng (điện tử)

MFIC: Military Flight Information Center: Trung tâm thông tin các chuyến bay quân sự

Mfld: Mine field: Bãi mìn

MG/Mg/mg: Machine gun: Súng máy, súng liên thanh, súng đại liên

MG: Military Government: Cơ quan quân chính (ở lãnh thổ bị chiếm đóng của địch)

MGU German: General -purpose Machine Gun: Súng đại liên công dụng chung MGU của Đức

Mg: Milligrammes, grammes x 10-3: Miligam (bằng 1/1000 gam)

MGC: Missile Guidance and Control: Dẫn đường và điều khiển tên lửa

MGE: Missile Ground Equipment: Thiết bị mặt đất của tổ hợp tên lửa

MGM: Mobile Guided Missile: Tổ hợp tên lửa cơ động (tên lửa có điều khiển)
MHD: Magneto Hydrodynamic Power: Năng lượng từ  thuỷ động lực học

MHE: Material Handling Equipment: Thiết bị xách tay

MHF: Medium High Frequency: Trung cao tần

MI: Military Intelligence: Tình báo quân sự

MICoy: Military Intelligence company: Đại đội  tình báo  quân sự

MIA: Missing In Action: Mất tích trong chiến trận

MIB: Military Intelligence Battalion: Tiểu đoàn tình báo quân sự

MCOM: Missile Command (US): Bộ Tư lệnh tên lửa (Mỹ)

MICV: Mechanized Infantry Combat Vehicle: Xe chiến đấu bộ binh cơ giới, xe vận tải bọc thép

MCV-80: British infantry fighting vehicle: xe chiến đấu bộ binh MCV -80 của Anh
MID: Military Intelligence Detachment: Đội tình báo quân sự

MDAS: Missile Defense Alarm System: Hệ thống báo động chống tên lửa

Mil: Military: (thuộc) Quân sự

Mil pers: Military Personnel: Nhân viên quân sự

MLAG: Military Technical Assistance Group: Nhóm trợ giúp kỹ thuật quân sự

MILAN: Missile d'Infantrie Léger Antichar (light infantry anti-tank missile): Tên lửa chống tăng xách tay, tên lửa chống tăng mang vác

Miles from brakes-release (regardless of elevation): Độ ồn giới hạn cất cánh (của máy bay)

MLSTAMP: Military Standard Transportation and Movement Procedures: Bản hướng dẫn tổ chức vận chuyển quân

Mil Std: Military Standard: Tiêu chuẩn quân sự

MLSTRAP: Military Standard Record and Accounting Procedures: Bản hướng dẫn công tác kiểm kê tính toán trong lực lượng vũ trang
MLSTRP: Military Standard Requisitioning and issue Procedures: Bản hướng dẫn yêu cầu và cấp phát phương tiện vật tư

MNSD: Miniatuye Seismic intrusion Detector: Máy dò địa chấn cỡ nhỏ

MPR: Military Interdepartmental Procurement Request: Yêu cầu liên bộ về cung ứng thiết bị quân sự

MIRV: Multi Indepently targeted Rentry Vehicle: Tên lửa xuyên lục địa mang nhiền đầu đạn điều khiển riêng rẽ vào nhiều mục tiêu

MIRV: Multiple Indepently targeted Reentry Vehicle: Thiết bị phóng trở lại (trái đất) mang nhiều đầu đạn tự dẫn

MIS: Military Intelligence Service: Ngành tình báo quân sự

MS: Mission: Sứ mạng, nhiệm vụ, phái đoàn

MSC: Miscellaneous: Hỗn hợp, lẫn lộn

MSHAP: Missile High -Speed Assembly Program: Chương trình lắp nhanh tên lửa

MSO: Military intelligence Service Organization: Tổ chức ngành tình báo quân sự
MSR: Major item Slatute Report: Bảng kê sổ lưu trữ các quân dụng trọng yếu

MSRAN: Mssile Range: Trường bắn tên lửa

MSTRAM: Missile Trajectory Measurement System: Hệ thống đo đạc đạn đạo tên lửa

Mk: Mark: 1. bia 2. đánh dấu 3. vật định hướng, mốc định hướng, điểm định hướng; 4. mẫu, mô hình; 5. sự biến dạng, sự biến thể

MKM: Marksman: thiện xạ có thứ hạng cao

ML: Missile Launcher: Bệ phóng tên lửa có điều khiển

MLC: Military Liaison Committee: Uỷ ban liên lạc quân sự

MLC: Motor Landing Craft: Xuồng [ca nô c] đổ bộ có động cơ

MLCAC: Military Liaison Committee to the Atomic energy Commission: Uỷ ban liên lạc quân sự với hội đồng
năng lượng nguyên tử

MLCC: Mobile Launch Control Center: Trung tâm điều khiển phóng tên lửa cơ động
MLD: Medium Lethal Dose: Liều trung bình gây tử vong

MLF: Multilateral force: Lực lượng (hạt nhân) nhiều bên

MLI: Mid-Life Improvement: Sự cải tiến nâng cấp tuổi thọ trung bình của vũ khí

MLMS: Multi Purpose, Lightweight Missile System: Hệ thống tên lửa hạng nhẹ đa năng

MLR: Main Line of Resistance: Tuyến phòng ngự chính

MLRS: Multiple Launch Rocket System: Hệ thống tên lửa phóng loạt

MLS: Microwave Landing System: Hệ thống điều khiển hạ cánh bằng sóng cực ngắn

MLT: Mean Lethal Time: Thời gian tử vong trung bình

MLW: Maximum Landing Weight: Trọng lượng hạ cánh tối đa

MM: Medal for Merit: Huy chương vì công lao phục vụ (tặng thưởng cao nhất cho công dân)
MM: Minuteman: Tên lửa Minuleman

MM: Missile Master: Hệ thống Missile Master

MM Bat: Main Missile Battery: Bộ pin chính của tên lửa

MM: Maintenance Manual: Sách hướng dẫn bảo dưỡng

MM: Mercantile Marine: Thuyền buôn, thương thuyền

MM: Middle Marker: Mốc vô tuyến chỉ chuẩn giữa đường băng

MM: Millimeter: Người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ

MM: Millimetres, metres x 10-3 milimet bằng 1/1000 mét

MMA: Monomethylaniline: Monometyl anilin (chất nổ)

MMG: Medium Machine Gun: Súng máy trên giá
MOM: Maximum operating Mach number: Số Mach khi bay với tốc độ tối đa

MMRBM: Mobile Midrange Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tầm trung trên bệ phóng cơ động

MMS: Mast Mounted Sight: Máy ngắm có lắp trụ

MMT: Methylcyclopentadienyl Manganese Tricarbonyl: Metylcyclo pentadienyl mangan trocacbonny  (một loại chất chống nổ)

MMT: Missile Maintenance Technician: Kỹ thuật viên bảo dưỡng tên lửa

MMW: Millimeter Waves: Sóng mi -li-met

MNBA: Minimum Normal Burst Altitude: Cao độ chuẩn tối thiểu của vụ nổ (hạt nhân)

MNCP: Mobile National emergency Command Ports: Trạm cơ động chỉ huy các loại lực lượng võ trang ở tình trạng khẩn cấp

Mno: Normal operating Mach number: Số Mach khi bay bình thưòng

MNPD: Missile and Nuclear Programing Data: Dữ kiện cho lập chương trình đòn đột kích tên lửa hạt nhân
MNPS: Minimum navigation performance specification: Kỹ thuật chuyển hướng hoạt động tối thiểu

MO: Master Oscillator: Bộ dao động chủ

MO: Movement Order: Mệnh lệnh di chuyển

MO: Maximum permitted operating Mach numner: Số Mach khi bay với tốc độ tối đa cho phép

MoA: Ministry of Aviation: Bộ Không quân

MOA: Medium Observation Aircraft: Máy bay trinh sát tầm trung

Mob: Mobile: Cơ động, di động

Mob: Mobilize: Động viên

MOB: Missile Order of Battle: Đội hình chiến đấu của đơn vị tên lửa

Mob Def: Mobile Defense: Phòng ngự cơ động
MOC: Missile Operations Center: Trung tâm chiến dịch của đơn vị [phân đội] tên lửa

Mod: Modification: Sự biến dạng, sự biến thể, sự thay đổi, sự làm lại, sự sửa lại

MOD: Minister of Defense: Bộ trưởng bộ quốc phòng

MOD: Ministry of Defense: Bộ quốc phòng

MOFLAB: Mobile Floating Assault Bridge: Cầu phao tấn công tự hành

MOGAS: Motor Gasoline: Xăng ô tô

MOH: Medical Officer of Health: Sỹ quan quân y

MOL: Manned Orbital Laboratory: Phòng thí nghiệm quỹ đạo có người lái

MOLF   Modurlae: Laser Fire Control (Germany): Điều khiển hoả lực bằng la de điều biến (Đức)

Molink Moscou link (teletype cable circuit linking Moscowơs Kremlin with Washington, D. Cơs White House), the Hot line: Đường dây nóng liên lạc giữa Cremli (Maxcova) và Nhà Trắng (Wasinhton)
MOL: Motor oil: Dầu máy

MOPP: Mission Oriented Protective Posture: Trạng thái phòng chống tiến công hoá học được định hướng theo nhiệm vụ

MOPR: Manner of Performance Rating: Điểm cho về cách phục vụ

MOPS:  Missile Operations: Tác chiến có sử dụng tên lửa

MOR: Missile Operationally Ready: Sẵn sàng phóng  tên lửa

Mort: Mortar: Moóc chê

Mort: Mortar: súng cối

MORTRP: Mortar Report: Báo cáo kết quả bắn pháo cối

MoS: Ministry of Supply: Bộ cung ứng

MOS: Military Occupational Speciality: Chuyên nghiệp quân sự
MOS:  Missile on Stand: Tên lửa sẵn sàng phóng

MOS: Missile on Site: Tên lửa ở vị trí phóng

MOSS: Mobile submarine Simulator System: Hệ thống thiết bị mô phỏng tầu ngầm cơ động

MoU: Memorandum of Understanding: Biên bản thoả thuận

Mov: Movement: Di chuyển, chuyển quân

MP: Military Police: Quân cảnh, kiểm soát quân sự

MPA: Military Personnel, Army: Nhân viên quân sự của tập đoàn quân [lục quân]

MPA: Man Powered Aircraft: Máy bay động cơ bằng sức người

MPBAV: MultiPurpose Base Armoured Vehicle: Xe bọc thép chủ lực đa năng

MPC: Military Police Corps: Quân đoàn quân cảnh
MPC: Missile Production Center: Trung tâm sản xuất tên lửa

MPC: MultiPurpose Carrier (Netherlands): Xe vận tải đa năng, tàu sân bay đa năng

MPCD: Multipurpose Colour Display: Màn hình hiển thị màu vạn năng

MPCo: Military Police Company: Đại đội quân cảnh

MPCSW: Multipurpose Close Support Weapon: Phương tiện chiến đấu đa năng chi viện [yểm trợ] trực tiếp

MPD: Maximum Permissible Dose: Liều lượng tối đa cho phép

MPD: Missile Products Division: Cục sản xuất tên lửa; phòng sản xuất tên lửa, bộ phận sản xuất tên lửa

MPD: Multipurpose Display: Màn hình vạn năng

MP: Maximum Permissible: Liều lượng chiếu sáng tới hạn cho phép

MPH: Miles Per Hour: Dặm trong một giờ (dặm/h)
MPH: Miles Per Hour: Dặm/ giờ

MP: Mean Point of impact (of a salvo of projectiles or bombs): Điểm trung bình trúng đích

MPM: Meters Per Minute: Mét trong phút (m/phút)

MPO: Military Post Office: Trạm quân bưu

MPR: Medium Power Radar: Ra đa có công suất cỡ vừa

MPSB: Military Production and Supply Board: Uỷ ban sản xuất quân sự và cung ứng [đảm bảo]

MPV: Multi Purpose Vehicle: Xe đa năng

Mr: Milliroentgen: Milirengken

MR: Map Reference: Toạ độ theo bản đồ

MR: Medium Range: Tầm trung
MR: Medium Range: Tầm trung

MR: Military Railroad: Đường sắt quân sự

MR: Military Representative: Người đại diện quân sự

MR: Morning Report: Báo cáo hàng ngày

MR: Mobilization Regulations: Lệnh động viên

MR/HR: Milliroentgen Per Hour: Milirơnghen /giờ

MRAV: MultiRole Armoured Vehicle: Xe bọc thép đa năng

MRB: Missile Review Board: Uỷ ban giám sát sự hoạt động của tên lửa

MRBF: Mean Rounds Before Failure: Số lượng trung bình trước khi hỏng hóc

MRBM: Medium Range Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tầm trung
MRC: Military Representatives Committee: Uỷ ban đại diện quân sự (thuộc hội đồng NATO)

MRCA: Multirole Combat Aircraft: Máy bay chiến đấu đa năng

MRCP: Mobile Radar Control Post: Trạm ra đa [định vị vô tuyến] điều khiển dẫn đường cơ động

MRCS: Marconi Radar and Control Systems: Hệ thống điều khiển và rađa Mac -co-ni

MRE: Materiel Readiness Evaluation: Đánh giá độ sẵn sàng của thiết bị kỹ thuật chiến đấu

MRICC: Missile and Rocket Inventory Control Center: Trung tâm điều khiển tên lửa có điều khiển và không điều khiển

MRL: Multiple Rocket Launcher: Bệ phóng nhiều tên lửa

MRO: Motor Rout Order: Chỉ thị vận tải bằng ô tô

MRS: Military Railway Service: Ngành đường sắt quân sự

MRS: Military Representative, Standing Group: Đại diện quân sự (thuộc hội đồng thường trực NATO)
MRS: Mobilization Reserve Stocks: Dự trữ được động viên

MRS: Multiple Rocket System: Hệ thống tên lửa nhiều tầng

MRV: Multiple Reentry Vehicles: Tên lửa mang nhiều phương tiện phóng trở lại (trái đất)

MRV(R): Mechanised Recovery Vehicle (Repair): Xe cơ giới sửa chữa

MRVR: Mechanised Repair and Recovery Vehicle (US): Xe cơ giới sửa chữa và phục hồi (Mỹ)

Ms: Message: Báo cáo, điện văn

MS: Missile Station: Trạm (thử nghiệm) tên lửa

MS: Military Science: Khoa học quân sự

MS: Motor Ship: Tàu máy

MSA: Mutual Security Act: Luật về bảo đảm an toàn lẫn nhau
MSA:   Maritime Safety Agency: Cục an toàn đường biển

MSBLS: Microwave Scan Beam Landing System: Hệ thống hạ cánh bằng chùm vi ba

MSC: Medical Service Corps: Cục quân y

MSC: Military Space Command: Bộ tư lệnh vũ trụ quân sự

MSC: Military Staff Committee: Ban chỉ huy quân sự (thuộc Liên Hợp Quốc)

MSC: Military Sealift Command: Ban chỉ huy vận tải hải quân

MSC US: Military Sealift Command: Bộ Tư lệnh cầu vận tải đường biển quân sự Mỹ

MSD: Minimum Safe Distance: Khoảng cách an toàn tối thiểu

MSE: Missile Support Equipment: Thiết bị để bảo dưỡng và phóng tên lửa

MSF: Mobile Striking Force: Lực lượng xung kích cơ động
MSG:  Master Sergeant: (Mỹ) thượng sỹ

Msg: Message: Thông báo, báo cáo, công điện

Msg Cen: Message Center: Trạm tập hợp và gửi báo cáo

Msg DPU: Message Dropping and Picking – Up: Thư và nhận công điện

Msgcen: Message Center: Trạm tập hợp báo cáo

Msgr: Messenger: Thông tin viên

MSGR: Mobile Support Group: Nhóm chi viện cơ động

MSgt: Master Sergeant: Trung sỹ – thợ cả

MSHB: Minimum Safe Height of Burst: Cao độ an toàn tối thiểu của vụ nổ (hạt nhân)

MSI: Maintenance Significant Item: Khâu bảo dưỡng quan trọng
Msl: Missile: Tên lửa (có điều khiển)

Msl Bn: Missile Battalion: Tiểu đoàn tên lửa

MSL: Mean Sea Level: Mặt biển trung bình

MSLC: Missile Sites Labor Commission: Hội đồng cho phép đấu thầu xây dựng căn cứ tên lửa

MSLCOM: Missile Command: Bộ tư lệnh tên lửa

Msn: Mission: Nhiệm vụ (chiến đấu); sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm công tác

MSP: Military Support Program: Chương trình trợ giúp quân sự

MSP: Mutual Support Program: Chương trình bảo đảm an toàn lẫn nhau

MSR: Main Supply Route: Lộ trình tiếp liệu chính

MSSCC: Military Space Surveillance Control Center: Trung tâm trinh sát vũ trụ, trung tâm quan sát thiết bị bay vũ trụ
Mst: Measurement: Phép đo, sự đo; kích thước

MSTS: Military Sea Transport Service: Ngành vận tải hải quân

MSV: Multipurpose submersible vessel: Tàu ngầm nhiều công dụng

MSVD: Missile and Space Vehicle Department: Cục nghiên cứu tên lửa và thiết bị bay vũ trụ

MSVO: Missile and Space Vehicle Office: Vụ nghiên cứu tên lửa và thiết bị bay vũ trụ

MT: Medium Tank: Xe tăng hạng trung

MT: Megaton: Megatôn

MT: Military Training: Học [huấn luyện] quân sự

MT: Military Transport: Vận tải quân sự

MT: Measurement Ton (40 cubic feet): Khối tấn (bằng 40 bộ khối)
MT: Mechanical Transport: Vận tải cơ giới

MT: Mechanical Time: Thời gian cơ học

MTA : Missile Transfer Area: Khu vực trung chuyển của tên lửa

MTB: Medium Tank Battalion: Tiểu đoàn xe tăng hạng trung

MTB: Motor Torpedo Boat: Tàu ngư lôi tiến công nhanh

MTB: Mobility Test Bed: Giàn thí nghiệm cơ động

MTBF: Mean Time Between Failures: Khoảng thời gian trung bình giữa hai lần hỏng hóc

MTBR: Mean Time Between Removals: Khoảng thời gian trung bình giữa hai lần tháo xuống

MTC: Medical Training Center: Trung tâm huấn luyện quân y

MTC: Missile Test Center: Trung tâm thử nghiệm tên lửa
Mtd: Mounted: Ở trên xe tăng [ô tô]; được lắp ráp, được đặt; được cơ giới hoá (bộ binh)

MTD: Mobile Training Detachment: Đội huấn luyện cơ động

MTEL: Manning Table and Equipment List: Biên chế và biểu biên chế

MTI: Moving Target Indicator: (tên lửa) Bộ chỉ báo mục tiêu di động

MTI: Moving Target Indication (radar): Sự định vị mục tiêu di động (ra đa)

Mtk: Medium-gun tank: Xe tăng hạng vừa

MTMA: Military Traffic Management Agency: Cơ quan điều vận quân sự

MTSO: Military Transport Service Overseas: Ngành vận tải quân sự ở nước ngoài

MTO: Motor Transport Officer: Chủ nhiệm ngành ô tô vận tải

MTOGW: Maximum Take Off Gross Weight: Trọng lượng cất cánh tối đa
MTOW: Maximum design Take Off Weight: Trọng lượng cất cánh tối đa theo thiết kế

MTP: Military Training Pamphlet: Điều lệ huấn luyện chiến đấu

MTP: Mobilization Training Program: Chương trình huấn luyện (lính) động viên

Mtr Mar: Motor March: Hành quân bằng mô tô

MTR: Missile Tracking Radar: Ra đa theo dõi tên lửa

MTR: Motor: Động cơ

Mtrcl: Motorcycle: Xe mô tô

MTRE: Missile Test and Readiness Equipment: Thiết bị kiểm tra độ sẵn sàng và thử nghiệm tên lửa

MTRR: Multiple Track Radar Range: Hệ thống ra đa xác định vị trí và đo xa nhiều mục tiêu

MTS: Missile Test Stand: Bệ thử tên lửa
MTS: Missile Test Station: Trạm thử tên lửa

MTS: Maintenance Training Simulator: Mô hình huấn luyện bảo dưỡng

MTSQ: Mechanical Time and Super Quick: Thời gian cơ học và siêu nhanh

MTT: Mobile Training Team: Nhóm huấn luyện cơ  động

MTTR: Mean Time To Repair: Thời gian sửa chữa trung bình

MTTS: Multi Task Training System: Hệ thống huấn luyện nhiều thuật bay, thiết bị mô phỏng để huấn luyện nhiều thuật bay

MTU: Missile Training Unit: Đơn vị [phân đội] huấn luyện tên lửa

MTU: Mobile Training Unit: Đơn vị [phân đội] huấn luyện cơ động

Mtz: Motorized: Cơ giới hoá

MU: Meritorious Unit Emblem: Biểu trưng đơn vị xuất sắc
MUF: Maximum Usable Frequency: Tần số sử dụng tối đa

MUL:   Modular Universal Laser Equipment (US): Dụng cụ điều biến la de vạn năng (Mỹ)

MUN: Munitions: Đạn dược

MUSA: Multi Unit Steerable Antenna: Anten giàn chỉnh hướng

MUST: Manned Undersea Station: Trạm ngầm (dưới biển) có người điều khiển

MUST: Medical Unit, Self-Contained, Transportable: Đơn vị quân y vận chuyển ô tô nôm

Mv: Move: Sự chuyển chở, sự  di chuyển; sự tiếp cận, sự đến gần

MV: Muzzle Velocity: Sơ tốc, vận tốc đầu nòng

MV: Muzzle Velocity: Tốc độ tại thời điểm ở miệng nòng súng, tốc độ tại điểm bay ra

Mvmt: Movement: Sự chuyển động, sự vận động, sự chạy, sự vận chuyển, sự điều động, di chuyển
Mvmt: Movement: Vận hành

Mvr: Maneuver: Vận động, cơ động

MVRS: Muzzle Velocity Radar System: Hệ thống ra đa xác định tốc độ đầu nóng

MW: Megawatt: Mê-ga-oát

MWD: Mutual Weapons Development program: Sự phát triển vũ khí chung; phối hợp phát triển vũ khí

MWDDA: Mutual Weapons Development Data exchange Agreement: Hiệp định trao đổi dữ kiện  nghiên cứu vũ khí

MWDP: Mutual Weapons Development Program: Chương trình cùng (hợp tác) nghiên cứu vũ khí

MWP: Maximum Working Pressure: Áp suất làm việc tối đa

MWR: Missile Warning Receiver: Máy thu tín hiệu cảnh báo tên lửa

MWS: Manned Weapon Station (US): Trạm vũ khí có người điều khiển

MWV: Maximum Working Voltage: Thế hiệu làm việc tối đa

MX: Missile, experimental: Thử nghiệm tên lửa có điều khiển

Mxm: Maximum: Cực đại, tối đa

MZFW: Maximum Zero Fuel Weight: Trọng lượng tối đa không kể nhiên liệu, trọng lượng nhiên liệu rỗng