Mục từ O

O in C: Officer In Charge: Sĩ quan đương nhiệm (chỉ huy, tư lệnh, chủ nhiệm)

O: Observation: Sự quan sát

O: Office: 1. cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy; 2. chi nhánh; 3. bộ

O: Operation: Chiến dịch; tác chiến, trận đánh, chiến đấu

O: Order: 1. mệnh lệnh, lệnh; 2. đội hình, trình tự, thứ tự; 3. huân chương; 4. đơn đặt hàng
O: Ordnance: Vũ khí, thiết bị kỹ thuật chiến đấu, phương tiện kỹ thuật chiến đấu; thiết bị kỹ thuật pháo binh; pháo

O: Officer: Sỹ quan

O&M: Operation and Maintenance: Khai thác và bảo dưỡng kỹ thuật

O.D: Observation Data: Số liệu quan sát

O.F: Oil Fuel: Nhiên liệu dầu

O/A: On orabout: Vào ngày, vào khoảng ngày

O/S: Overseas: Hải ngoại, nước ngoài

O/T: Organizational Table: Thời gian biểu tổ chức biên chế

OA: Overall: Toàn thể

Oa: Overall Length: Chiều dài toàn bộ
OACS: Office of the Assistant Chiel of Staff: Văn phòng thứ trưởng

OAFIE: Office of Armed Forces Information and Education: Cơ quan thông tin và giáo dục của quân đội

OAH: Overall Height: Độ cao toàn bộ, tổng độ cao

OAI: Office of Aeronautical Intelligence: Phòng tình báo hàng không

OAO: Orbiting Astronomical Observatory: Đài quan sát thiên văn (trên) quỹ đạo

OAR: Office of Aerospace Research (USAF): Cơ quan nghiên cứu vũ trụ (của không quân Mỹ)

OAR: Office of Aerospace Research: Cơ quan nghiên cứu hàng không vũ trụ; cục nghiên cứu hàng không vũ trụ

OAS: On Active Service: Phục vụ tại ngũ

OASD: AE Office Assistant Secretary of Defense, Application Engineering: Văn phòng thứ trưởng quốc phòng (phụ trách) kỹ thuật ứng dụng

OASD R & D: Office Assistant Secretary Of Defense, Research and Development: Văn phòng thứ trưởng quốc phòng (phụ trách) nghiên cứu và phát triển
OASD S & L: Office Assistant Secretary Of Defense, Supply and Logistics: Văn phòng thứ trưởng quốc phòng (phụ trách) cung cấp và hậu cần

OAT: Outside Air Temperature: Nhiệt độ không khí bên ngoài

OB: Order of Battle: Mệnh lệnh chiến đấu

OB: Out Board: (máy) Ngoài tàu

Obj: Objective: Mục tiêu, đích; ống kính

Obs: Observation: Sự quan sát

Obs: Obstacle: Sự ngăn cản, cản trở; vật chướng ngại

Obsn: Observation: Sự quan sát

Obsr: Observer: Người quan sát

OC: Officer Candidate: Học viên trường sỹ quan
OC: Officer Commanding: Chỉ huy trưởng

OC: Ordnance Corps: Ngành kỹ thuật pháo binh

OC Eng S: Office of the Chiel Engineer Service: Cục công binh

OC Ord: Office Chief Ordnance: Cục quân nhu

OCAFF Office: Chief of Army Field Forces: Văn phòng tư lệnh lực lượng dã chiến

OCATS Office: Chief Air Technical Service: Cục kỹ thuật không quân

OCD: Office of Civil and Defense: Cục dân phòng

OCMPS: Office chief military Postal Service: Cục quân bưu

OCNO: Office of the Chief of Naval Operations: Văn phòng chỉ huy trưởng  chiến dịch trên biển

OCNTS Office: Chief Navy Technical Service: Cục kỹ thuật hải quân
OCONUS: Outside Continental Utited States: Ở ngoài lục địa Mỹ

OCOT: Office of the Chief of Transportation: Sở giao thông

Ocp: Occupation: Ngành, nghề; sự chiếm đóng, chiếm cứ, xâm chiếm

OCRA Officer: Commanding,  Royal  Artillery: Tư lệnh pháo binh

OCRASC Officer: Commanding, Royal Army Service Corps: Chủ nhiệm ngành tiếp vận

OCRD: Office  of  the  Chief  of  Research  and  Development: Văn phòng chỉ huy trưởng nghiên cứu, cải tiến

OCRE: Officer Commanding, Royal Engineers: Chỉ huy trưởng bộ đội công binh

OCS: Officer Candidate School: Trường sỹ quan

Oct: October: Tháng mười

OD: Officer of the Day: Sỹ quan trực nhật
OD: Outside Diameter: Đường kính ngoài

ODE: Ordnance Development and Engineering (Singapore): Kỹ thuật và phát triển đạn dược (Sing-ga-po)

ODS: Officer of Defense Secretary: Văn phòng bộ trưởng bộ quốc phòng

OE: Operating Forces: Lực lượng thường trực của hải quân Mỹ

OEC: Ordnance Equipment Chart: Biểu đồ quân trang quân dụng thuộc cục quân nhu

OEI: One Engine Inoperative: Một động cơ không hoạt động (tắt máy)

OEL: Organizational Equipment List: Bảng danh mục trang bị đơn vị

OEO: Optical and Electro Optical: (thuộc về) Quang học và quang  học điện tử

OEP: Officer of Emergency Planning: Cơ quan lập kế hoạch khẩn cấp

OER: Officer Efficiency Report: Sự phong cấp sỹ quan
OES: Officer Evaluation System: Hệ thống phong quân hàm sỹ quan

OEW: Office of Economic Warfare: Cơ quan chiến tranh kinh tế

Off: Officer: Sỹ quan, người có chức vụ

OFL: Official: Chính thức

OFM: Ordnance Field Manual: Sổ tay tác chiến

OFT: Orbital Flight Test: Sự thử nghiệm bay trên quỹ đạo

OG: Officer of the Guard: Đội trưởng đội vệ binh (quân hàm sỹ quan), sỹ quan cảnh vệ

OIC: Officer In Charge (of): Sỹ quan phụ trách

OJT: On the Job Training: Huấn luyện quân sự tại chức

OLBM: Orbital Launched Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo phóng từ quỹ đạo
OLC: Oak Leaf Cluster: Chùm lá sồi (dấu phân biệt tặng thưởng huân chương lần 2)

OLF: Orbital Launch Facility: Trạm quỹ đạo phóng tên lửa vũ trụ

OLS: Optical Landing System: Hệ thống hạ cánh quang học

OME: Organization Maintenance Equipment: Thiết bị bảo dưỡng cơ động

OMG: Operational Maneuver Group: Nhóm cơ động tác chiến

OMR: Optical Mark Recognition: Sự nhận biết mốc bằng phương tiện quang học

OMSF: Office of Manned Space Flight: Cơ quan điều hành chuyến bay vũ trụ có người điều khiển

ONI: Office of Naval Intelligence: Phòng tình báo hải quân

ONI: Officer of Naval Intelligence: Cục tình báo hải quân

ONR: Office of Naval Research: Cơ quan nghiên cứu khoa học hải quân
OO: Operation Order: Mệnh lệnh chiến đấu

OO: Orderly Officer: Sỹ quan trực, sỹ quan trực doanh trại

OO: Ordnance Official: Sỹ quan quân nhu

OOA: Out Of Action: Không tham gia trận đánh, ngoài hoạt động, không hoạt động

Op: Operation: Chiến dịch, tác chiến, trận đánh, chiến đấu

OP: Observation Post: Trạm quan sát

OP: Outpost: Canh gác bảo vệ (chiến đấu)

Op Con: Operational Control: Chỉ huy chiến dịch (chiến đấu)

OP: Observation Post: Đài quan sát

Op: Operational: 1. hoạt động, sẵn sàng; 2. tác chiến ở trạng thái sẵn sàng, cuộc hành quân; 3. có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng
Op Sum: Operation Summary: Tổng kết chiến dịch

OP: Observation Post: Đài quan sát

OPC: Operational Code: Mã hoá chiến dịch

OPD: Officer Personnel Directorate: Cục tổ chức cán bộ

OPD: Operations Department: Phòng chiến dịch

OPDAR: Optical radar, optical Direction and Ranging: Ra đa quang học (để xác định hướng bay và tầm xa của tên lửa)

OPL: Outpost Line: Tuyến tiền đồn

OPLAN: Operation Plan: Kế hoạch tác chiến; kế hoạch hành quân

OPLR: Outpost Line of Resistance: Tuyến tiền đồn kháng cự

Opn: Operation: Chiến dịch, tác chiến, trận đánh, chiến đấu
Opn: Operations: Hành quân

OPNAV: Officer of the Chiel of Naval Operations: Ban chỉ huy chiến dịch trên biển

Opno, OPORD: Operation Order: Mệnh lệnh chiến đấu

Opr: Operator: Trắc thủ, pháo thủ

Optronics Combination of optics and electronics in viewing and sighting systems: Sự kết hợp quang học và điện tử trong hệ thống ngắm và quan sát

OPV: Observation Post Vehicle: Xe có đặt đài quan sát

Or: Order: Mệnh lệnh, thứ tự, huân chương, đơn đặt hàng

OR: Operational Reliability: Độ tin cậy khai thác sử dụng chiến đấu

OR: Other Ranks: Đội ngũ hạ sỹ quan chiến sỹ

OR: Owner’s Risk: Không bảo đảm
ORB: Omnidirectional Radio Beacon: Pha mốc vô tuyến nhiều hướng

ORBAT: Order of Battle: Mệnh lệnh chiến  đấu

ORC: Ofiice of Reserve Components: Cục lực lượng dự bị

ORC: Overseas Replacement Center: Trung tâm tiếp nhận quân bổ sung để đưa ra nước ngoài

ORC: Organized Reserve Corps: Ngành dự bị

Ord: Ordnance: Vũ khí, thiết bị kỹ thuật chiến đấu, phương tiện kỹ thuật chiến đấu, vật tư kỹ thuật pháo binh; pháo binh

ORDA: Oceanographic Research for Defense Application: Nghiên cứu hải dương học phục vụ quốc phòng

OrdC; OrdCorps: Ordnance Corps: Ngành thiết bị kỹ thuật pháo binh; ngành quân cụ

ORE: Operational Readiness Evaluation: Đánh giá sẵn sàng chiến đấu

Org: Organize: Tổ chức
Orgn: Organization: Tổ chức

ORGN: Organization: Tổ chức, đơn vị

ORI: Operational Readiness Inspection: Kiểm tra sẵn sàng chiến đấu

ORIG: Origin: Nguồn gốc, nơi gửi

ORP: Operational Readiness Program: Chương trình bảo đảm sẵn sàng chiến đấu

ORR: Operational Readiness Report: Báo cáo vễ sẵn sàng chiến đấu

ORT: Operational Readiness Test: Kiểm tra sẵn sàng chiến đấu

ORT: Operational Readiness Training: Huấn luyện sẵn sàng chiến đấu

ORTU: Other Ranks Training Unit: Đơn vị [phân đội] huấn luyện hạ sỹ quan, chiến sỹ

OS: Operations Section: Bộ phận (ban) hành quân [chiến dịch] OS: Oversea: (thuộc) Nước ngoài; hải ngoại

OS: Ordinary Seaman: Thuỷ thủ

OSA: Office of the Secretary of the Army: Văn phòng bộ trưởng bộ tập đoàn quân [lục quân]

OSAF: Office of the Secretary of the Air Force: Văn phòng bộ trưởng bộ không quân

OSD: Office of Secretary of Defense: Văn phòng bộ trưởng bộ quốc phòng

OSD: Over, Short and Damaged(report): Thừa, thiếu, hư hỏng (báo cáo)

OSF: Office of Space Flight: Cơ quan phi hành không gian

OSI: Office of Strategic Information: Cục trinh sát chiến lược

OSN: Office of the Secretary of the Navy: Văn phòng bộ trưởng bộ hải quân

OSR: Office of Scientific Research: Cơ quan nghiên cứu; cục nghiên cứu
OSS: Orbiting Space Station: Trạm quỹ đạo không gian

OSTIV: Organisation Scientifique et Technique Internationale du Vol à voile (international gliding authority): Tổ chức khoa học và kỹ thuật quốc tế

OSWD: Office of Special Weapons Development: Cơ quan [cục] nghiên cứu vũ khí đặc biệt [hạt nhân]

OT: Oil Tight: Không rỉ dầu hoả

OTC: Officer in Tactical Command: Đội trưởng đội chiến thuật, người chỉ huy, tư lệnh binh đoàn chiến dịch

OTC: Officer in Tactical Command: Sỹ quan thuộc Bộ Tư lệnh chiến thuật

OTH-B: Over The Horizon Backs catter radar: Ta đa trinh sát vượt tầm nhìn bằng tín hiệu phản xạ

OTH-R: Over-The-Horizon Radar: Ra đa trinh sát vượt tầm nhìn

OTH-T: Over-The-Horizon Targeting: Bộ cảm biến quan sát, phát hiện mục tiêu vượt ngoài tầm nhìn

OTNG: Observer Training: Huấn luyện quan sát viên
OTS: Officers Training School: Trường huấn luyện sĩ quan

OTU: Operational Training Unit: Đơn vị [phân đội] huấn luyện tác chiến

OVE: On Vehicle Equipment: Trang bị trên xe

OVLD: Overload: Quá tải

OVUREP: Overseas Unit Replacement system: Hệ thống bổ sung quân ở khu vực nước ngoài bằng các đơn vị [phân đội] nguyên

OWE:Operating Weight Empty. MTOGW minus payload, usable fuel and oil and other consumables: Trọng lượng tác chiến rỗng

OWI: Office War Information: Cơ quan thông tin chiến tranh

OWPG: Operation War Planning Group: Nhóm lập kế hoạch chiến dịch

OWS: Operational Weapon Satellite: Vệ tinh tác chiến vũ trang

Ox: Oxidizer: Chất ô xy hoá
Oxy: Oxygen: Ô xy

Oz: Ounce: Ao sơ (bằng 28,35 gram)