Mục từ Q

Q: Quality: Chất lượng

Q: Quantity: Số lượng

Q: Quartermaster: Sỹ quan quân nhu

Q: Antenna: Anten hợp với trở kháng cao

Q: Band: Dải Q (tần số radio từ 26 đến 46 GHz, được sử dụng trong ra đa)

Q: Drone: Phương tiện không người lái; máy bay điều khiển từ xa

QA: Quick-Acting: Tác dụng nhanh, tác dụng tức thời
QC: Quality Control: Kiểm tra chất lượng

QF: Quick Firing: Bắn nhanh

QM: Quartermaster: Quân nhu

QMC: Quartermaster Corps: Ngành quân nhu

QMCR: Quartermaster Corps Regulations: Quy định ngành quân nhu

QMG: Quartermaster General: Cục trưởng cục quân nhu

QMPCUSA: Quartermaster Petroleum Center, United States Army: Trung tâm hậu cần đảm bảo nhiên liệu cho tập đoàn quân [lục quân]

QMR: Qualitative Materiel Requirements: Đặc tính chất lượng đã định đối với thiết bị kỹ thuật được nghiên cứu

QMS: Quartermaster Sergeant: Trung sỹ quân nhu

Qr: Quick Reaction: Phản ứng nhanh
Qr Det: Quartering Detachment: Quân tiền trạm, quân tiên phong lập trại

QRCC: Quick Reaction Combat Capability: Khả năng chiến đấu phản ứng nhanh

QRS: Quarters: Doanh trại

QS: Quick Sweep: Quét nhanh

QSA: Quartermaster Service of the Army: Ngành quân nhu tập đoàn quân [lục quân]

QSTOL: Quiet Short Take-Off and Landing airliner: Máy bay cất cánh và hạ cánh trên đường băng ngắn và ít ồn

Qty: Quantity: Số lượng

Quad: Quadruplicate: Làm bốn bản

Qual: Qualification: Trình độ

Ques: Question: Câu hỏi