R: Royal: (thuộc) Hoàng gia (Anh); (thuộc) Vương Quốc Anh
R: Sigs Royal Signals: Bộ đội thông tin
R/r: Radius: Bán kính
R & D: Research and Development: Công tác nghiên cứu khoa học và thử nghiệm thiết kế
R & F: Rank and File: Đội ngũ chiến sỹ
R & R: Rest and Recuperation: Nghỉ an dưỡng
R display: Radar display: Màn hiển thị của ra đa, màn huỳnh quang của ra đa
R Gr: Reconnaissance Group: Nhóm trinh sát
R Plat(Sqd): Rifle platoon(squad): Trung đội [tiểu đội] súng trường
R: Railhead: Trạm đường sắt dỡ hàng, trạm cung cấp
R: Railway: Đường sắt; (thuộc) đường sắt
R: Range: 1. cự ly, tầm xa 2. trường bắn 3. dải con
R: Reconnaissance aircraft: Máy bay trinh sát
R: Reconnaissance: Trinh sát; (thuộc) trinh sát
R: Regiment: Trung đoàn
R: Regulations: Điều lệ, quy chế, nội quy, bản hướng dẫn
R: Report: Báo cáo, thông báo
R: Reserve: Dự trữ, lực lượng dự bị; (thuộc) dự trữ, dự bị
R: Resistance: Kháng cự, phản kháng
R: Retired: Về hưu, về vườn
R: Rifle: Súng trường
R: Right: Bên phải
R: River: Sông, (thuộc) sông
R: Road: Đường; đường ô tô
R: Rocket: Tên lửa (không điều khiển), đạn phản lực; động cơ phản lực
R: Roenfgen: Tia rơnghen
R Traf O: Railway Traffic Officer: Sỹ quan phụ trách giao thông đường sắt
RAF: Royal Air Force: Lực lượng không quân Vương Quốc Anh
RAN: Royal Australian Navy: Hải quân Australia
RAuxAF: Royal Auxiliary Air Force: Lực lượng không quân hỗ trợ
RA: Rear Admiral: Thiếu tướng hải quân, chuẩn tướng hải quân
RAE: Royal Aircraft Establishment: Viện nghiên cứu khoa học không quân
RAOC: Royal Army Ordnance Corps: Ngành thiết bị kỹ thuật pháo binh và cung cấp vật dụng của lực lượng lục quân
RAPC: Royal Army Pay Corps: Ngành thủ quỹ lục quân
RAPC: Royal Army Police Corps: Ngành quân cảnh lục quân
RAR: Royal Army Reserve: Lực lượng dự bị của quân đội chính quy
RASC: Royal Army Service Corps: Ngành tiếp vận lục quân
RASC: Royal Army Signal Corps: Lực lượng thông tin tín hiệu lục quân
RAVC: Royal Army Veterinary Corps: Ngành thú y của lực lượng lục quân
RCOS: Royal Corps of Signals: Lực lượng thông tin tín hiệu
RCS: Royal Corps of Signals: Lực lượng thông tin tín hiệu
RFA: Radio Frequency Amplifier: Máy khuyếch đại tần số radio
RMA: Royal Military Academy: Trường trung cấp quân sự hoàng gia
RMC: Royal Marine Commandos: Đơn vị đổ bộ-biệt kích của lính thuỷ đánh bộ
RMC: Royal Military College: Trường cao đảng quân sự
RMCB: Royal Marine Commando Brigade: Lữ đoàn đổ bộ-biệt kích lính thuỷ đánh bộ
RMO: Royal Marine Office: Độ chỉ huy lính thuỷ đánh bộ
RMP: Royal Military Police: Quân cảnh, hiến binh, kiểm soát quân sự
RNC: Royal Naval College: Trường cao đẳng hải quân
RP: Rocsket Projectile: Tên lửa, đạn phản lực
RRA: Royal Regiment of Atillery: Trung đoàn pháo binh
RTR: Royal Tank Regiment: Trung đoàn xe tăng thiết giáp
R/A: Radius of Action: Bán kính tác dụng, tầm hoạt động
R/E: Re-Entry: Đi vào lớp khí quyển đặc
R/F: Reserve Forces: Lực lượng dự bị
R/hr: Roenlges per hour: Rơnghen trên giờ (rơnghen – đơn vị phóng xạ)
R/S: Report of Survey: Báo cáo thanh tra
R/V: Rendezvous: 1. chỗ hẹn, nơi hẹn gặp 2. nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
Ra: Radio: Rađio, vô tuyến
RA: Regular Army: Quân đội chính quy
RA: Royal Arsenal: Kho vũ khí quốc gia
RA: Royal Artillery: pháo binh Hoàng gia
Ra; r/a: Radioactive: Phóng xạ
RAA: Calculator Radar Aircraft Altitude calculator: Máy tính độ cao của máy bay bằng ra đa
RAA: Royal Australian Artillery: Pháo binh quân đội Australia
RAAF: Royal Australian Air Force: Không quân Australia
RAAMS: Remote Anti-Armor Mine System: Hệ thống mìn chống tăng điều khiển từ xa
RAC: Royal Armoured Corps: Lực lượng thiết giáp Hoàng gia
RACHD: Royal Army Chaplians Department: Cục văn hoá tôn giáo của lực lượng lục quân
RACPS: Royal Canadian Army Pay Corps: Ngành [cục] kho bạc quân đội Canada
Rad Int Co: Radio Intelligence Company: Đại đội tình báo vô tuyến
RAD: Return to Active Duty: Tái ngũ
RAD/ Hr: Rads per hour: Rad (đơn vị phóng xạ trên 1 giờ)
RADAG: Radar Area correlation Guidance: (sự) Điều khiển chính xác và khu vực mục tiêu bằng ra đa
Radar: Radio detection and ranging apparatus: Ra đa
Radar: Radio detection and ranging: Ra đa
RADC: Radiological control Center: Trung tâm trinh sát phóng xạ
RADCC: Rear Area Damage Control Center: Trung tâm khắc phục hậu quả đòn đánh (hạt nhân) vào khu vực hậu tuyến
RADCM: Radio Countermeasures: Trinh sát vô tuyến và chống hoạt động vô tuyến
Raddef; radaf: Radiological defense: Phòng chống phóng xạ, bảo vệ khỏi vũ khí phóng xạ
RADFO: Radiological Fallout: Sự rơi bụi phóng xạ, bụi phóng xạ
RADINT: Radio Intelligence: Tình báo vô tuyến
RADIRS: Rapid Deployment Multiple Rocsket System (US): Hệ thống tên lửa đa dạng triển khai nhanh (Mỹ)
Radl: Radiological: (thuộc) Phóng xạ
RADLFO: Radiological Fallout: Sự rơi bụi phóng xạ, bụi phóng xạ
RADLMON: Radiological Monitoring: Trinh sát phóng xạ, kiểm tra định lượng
RADLOP: Radiological Operations: Sử dụng vũ khí phóng xạ
RADLSAFA: Radiological Safety: Độ an toàn khỏi tác dụng của vũ khí phóng xạ, độ bảo vẹ chống phóng xạ
RADLSO: Radiological Survey Officer: Sỹ quan trinh sát phóng xạ
RADLSV: Radiological Survey: Trinh sát phóng xạ
RAdm: Rear Admiral: Thiếu tướng hải quân
RADO: Radiological Denfens Officer: Sỹ quan phòng chống phóng xạ
RADREL Facs: Radio Relay Facilities: Phương tiện máy điện báo in chữ vô tuyến
RADREL: Radio Relay: Thông tin liên lạc chuyển phát
Radwar: Radiological warfare: Chiến tranh phóng xạ; sử dụng vũ khí phóng xạ
RAE: Royal Australian Engineers: Lực lượng công binh Australia
RAEC: Royal Army Education Corps: Ngành giáo dục của lực lượng lục quân
RAM: Rolling Airframe Missile: Tên lửa khung máy bay di động
RAM: Radar Absorbing Material: Vật liệu hấp thụ sóng đo ra đa phát ra, vật liệu chống ra đa
RAM: Radar Absorbent Material: Vật liệu hấp thụ sóng ra đa
RAMC: Royal Army Medical Corps: Ngành quân y lục quân
Ramp weight Maximum weight at start of flight (MTOGW plus taxi/run-up fuel): Trọng lượng cất cánh tối đa
RAMS: Regional Air Monitoring Station: Trạm đo mức độ nhiễm xạ không khí trong khu vực
RANSAC: Range Surveillance Aircraft: Máy bay do thám tầm xa
RAO: Rear Area Operations: Hoạt động khu vực phía sau, tác chiến hậu phương
Raob: Radar observation(s): Trinh sát ra đa
RAP: Rocket-Assisted Projectile: Đạn sử dụng động cơ phản lực, đạn phản lực
RAPS: Rocket Sssisted projectiles: Vật được phóng lên bằng tên lửa
RARDE:Royal Armament Research and Development Establishment (UK): Cơ sở nghiên cứu và phát triển trang bị Hoàng gia (Anh)
RARO: Regular Army Reserve of Officers: Sỹ quan dự bị của quân đội chính quy
RAS: Rear Area Securily: An ninh khu vực hậu tuyến
RAS: Rectified Airspeed: Tốc độ bay đã được hiệu chỉnh
RAS: Replenishment At Sea: Sự chi viện bổ sung ở ngoài khơi
RASADCC: Rear Area Security and Damage Control Center: Trung tâm bảo đảm an toàn và khắc phục hậu quả vụ nổ hạt nhân ở các khu vực hậu tuyến
Rasaph: Radar Signal Spectrograph: Phổ ký ra đa
RASC: Rear Area Security Controller: Sỹ quan an ninh khu vực hậu tuyến
RASCC: Rear Area Security Control Center: Trung tâm bảo đảm an ninh khu vực hậu tuyến
RASO: Radiological Survey Officer: Sỹ quan trinh sát phóng xạ
Rat: Rocket-assisted take off: Cất cánh bằng tên lửa đẩy
RAT: Ram Air Turbine: Tua bin nén khí
RAT: Rations: Lương thực, suất ăn, khẩu phần
Rat: Rocket-assisted torpedo: Tên lửa ngư lôi
RATAC: Radar de Tir pour L'Artillerie de Campagne (radar for field artillery fire): Ra đa điều khiển hoả lực pháo binh
RATAN radar: Radar and television to navigation: Ra đa và vô tuyến truyền hình giúp cho hoa tiêu
RATCC: Radar Air Traffic Control Center: Trung tâm điều hành hàng không bằng ra đa
RATEL: Radiotelephone: Thông tin liên lạc điện thoại vô tuyến
RATG: Radiotelegraph: Thông tin liên lạc điện báo vô tuyến
RATO: Rocket Assisted Take-Off: Cất cánh nhờ tên lửa hỗ trợ
RATT: Radio Teletypewriter: Thông tin liên lạc điện báo in chữ vô tuyến
Rb: Road block: Sự tắc nghẽn giao thông
RB: Reconnaissance Bomber: Máy bay ném bom trinh sát
RB: Road Bend: Chỗ đường cong
RBE: Relative Biological Effectiveness: Tính hiệu quả sinh học tương đối
RBH: Regimental Beach-Head: Căn cứ đầu cầu đổ bộ của trung đoàn
Rbs: Radar bomb scoring: Ghi đếm bom rơi bằng ra đa
RBU: Anti-submarine rocket launcher: Bệ phóng tên lửa chống ngầm
RC: Radio Code: Mã vô tuyến
RC: Rate of climb: Tốc độ lấy độ cao (máy bay), tốc độ nổi lên (tàu ngầm)
RC: Reception Center: Trạm tiếp nhận; trạm tuyển quân
RC: Remote Control: Điều khiển từ xa, điều khiển bằng vô tuyến
RC: Research Command: Bộ tư lệnh nghiên cứu khoa học
RC system: Reaction Control system: Hệ thống điều khiển phản lực
RC/MAS: Reserve Component/ Modified Armament System: Hệ thống sửa đổi vũ khí
Rca: radio-controlled mine: Mìn điều khiển bằng vô tuyến
RCA: Royal Canadian Army: Quân đội Hoàng gia Cananda
RCA Royal Canadian Artillery: Pháo binh của quân đội Canada
RCAAS: Remote-Controlled Anti-Armor System (US): Hệ thống mìn chống xe bọc thép điều khiển từ xa (Mỹ)
RCAF: Royal Canadian Air Force: Lực lượng không quân Canada
RCAMC: Royal Canadian Army Medical Corps: Ngành [cục] quân y Canada
RCASC: Royal Canadian Army Service Corps: Ngành [cục] tiếp vận của quân đội Canada
RCC: Reconnaissance Control Center: Trung tâm chỉ huy trinh sát chiến dịch
RCCS: Royal Canadian Corps of Signals: Lực lượng thông tin liên lạc quân đội Canada
Rcd: Received: Được tiếp nhận
RCDC: Royal Canadian Dental Corps: Ngành nha khoa của quân đội Canada
RCDU: Remote-Controlled Defence Unit: Đơn vị phòng thủ chỉ huy từ xa
RCE: Royal Canadian Engineers: Lực lượng công binh của quân đội Canada
RCEME: Royal Canadian Electrical and Mechanical Engineers: Ngành công binh khôi phục sửa chữa của quân đội Canada
Rcl: Recoilless: (tt) Không giật; không hỏng, không trục trặc, không câm (mìn)
RCM: Radar Countermeasure: Biện pháp đối phó ra đa
RCM: Radar Countermeasures: Chống hoạt động của ra đa, phản tác dụng ra đa
RCM: Radio Countermeasures: Biện pháp chống vô tuyến
RCN: Royal Canadian Navy: Hải quân Canada
RCN: Royal Canadian Ordnance Corps: Ngành [cục] cung ứng vật dụng và thiết bị kỹ thuật pháo binh của quân đội Canada
RCO: Remote Control Office: Trung tâm điều khiển từ xa
Rcrt: Recruit rekpyr: Lính mới, tân binh
RCS: Radar Cross Section: Tiết diện chống phản xạ ra đa, mặt chống phản xạ ra đa
RCS: Reaction Conrtol Cystem: Hệ thống điều khiển phản lực
RCT: Regimental Combat Team: Liên đoàn chiến thuật (bộ binh và pháo binh)
RCT: Royal Corps of Transport: Lực lượng vận tải Hoàng gia
RCU: Rocket Countermeasure Unit: Phân đội chống tên lửa
RCV: Remotely Controlled Vehicle: Con tàu được điều khiển từ xa
Rcvr: Receiver: Máy thu
RCZ: Rear Combat Zone: Khu vực hậu tuyến
Rd: Road: Đường bộ
Rd: Road: Đường, đường ô tô
Rd: Round: Phát bắn; bộ phát bắn, đạn con
Rd: Running day: Ngày thường
Rd Jt; Rd Junc: Road Junction: Ngã ba đường, ngã tư đường
RD: Radarman: Trắc thủ ra đa, chuyên gia định vị vô tuyến
RD: Readiness date cpok: Thời hạn sẵn sàng
RD: Research and Development: Nghiên cứu và phát triển
RDA: Research and Development Army: Cục nghiên cứu khoa học quân sự [lục quân]
RdAc: Radioactinium: Actini phóng xạ
RDF: Radio Direction Finder: Bộ định vị vô tuyến
RDF: Radio Direction Finder: Trạm ra đa định hướng, máy tìm phương bằng vô tuyến
RDF: Rapid Deployment Force: Lực lượng triển khai nhanh
RDF: Rapid Deployment Forces: Lực lượng triển khai nhanh
RDF/LT Rapid Deployment Force Light Tank (US): Xe tăng hạng nhẹ thuộc lực lượng triển khai nhanh (Mỹ)
Rdh: Roadhead: Đầu cầu vận tải ô tô
RDJTF: Rapid Deployment Joint Task Foece (US): Lực lượng đặc nhiệm liên quân triển khai nhanh
RDP: Ration Distributing Point: Điểm phân phối lương thực
RDT: Reserve Duty Training: Huấn luyện quân dự bị
RDTE: Research, Development, Test and Evalution: Công tác nghiên cứu khoa học và thiết kế thử, thử nghiệm và đánh giá
RdTh: Radiothorium: Thori phóng xạ
Rdvu: Rendezvous: 1. chỗ hẹn, nơi hẹn gặp; 2. nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch; 3. tập hợp
RDWS: Radiological Defense Warning System: Hệ thống cảnh báo nguy hiểm phóng xạ
Rdy: Ready: Sẵn sàng; vị trí sẵn sàng
RE: Regulars: Lực lượng chính quy, bộ đội chính quy
RE: Representative Fraction: Tỷ lệ biểu thị
RE: Royal Engincers: Lực lượng công binh
REA: Re-Entry Angle: Góc tới tầng khí quyển dày đặc
REA: Royal Field Artillery: Pháo dã chiến (Anh)
READ: Reserve on Extended Active Duty: Lực lượng dự bị kéo dài thời hạn phục vụ tại ngũ
Reasgd: Reassigned: Thuyên chuyển công tác
REC: Receive, receiving, receipt: Tiếp nhận, biên nhận
REC: Recreation: giải trí
Recce; recon: Reconnaissance: Trinh sát, khảo sát, điều tra
RECM: Recommand: Đề nghị
RECOG: Recognize: Nhìn nhận (một sự việc)
Recon plat: Reconnaissance platoon: Trung đội trinh sát
RECON: Reconnaissance, reconnoiter: Trinh sát
RECONST prk: Reconstruction park: Khu tôn tạo
Recp Cen: Reception Center: Trung tâm tiếp đón
Red: Record: Sổ, hồ sơ
RED: Railhead: Trạm đường sắt dỡ tải (cuối cùng), trạm cung cấp
REDCAT: Resdiness Category: Mức độ sẵn sàng chiến đấu đòi hỏi
REDCON: Readiness Conditions: Mức độ sẵn sàng chiến đấu thực tế
Reeblmt: Reenlistment: Sự tái ngũ
Reeco: Reconnaissance: Trinh sát, do thám
REEL: Radiation Exposure Evaluation Laboratory: Phòng thí nghiệm đánh giá liều lượng nhiễm xạ trong người
REENL: Reenlist: Tải đăng, đăng lại
REENLA: Reenlistment Allowance: Phụ cấp cho người tái ngũ
Ref: Reference: 1. sự hỏi ý kiến, sự tham khảo ý kiến 2. vật định hướng, mốc định hướng
REF: Reference: Sự tham khảo
REF: Royal Engineer force: Đơn vị [phân đội] của lực lượng công binh (Anh)
REFRG: Refrigerate: Làm lạnh
Reg: Regiment: Trung đoàn
Reg: Region pation: 1. vùng, miền 2. tầng, lớp (khí quyển)
Reg: Regulations: Điều lệ, quy chế, quy tắc, bản hướng dẫn
REG: Regulate: Điều chỉnh, hiệu chỉnh
RegAF: Regular Air Force: Không quân thường trực (trực chiến)
Regt: Regiment: Trung đoàn
REIMB: Reimburse: Trả tiền
REINF: Reinforce: (tự) Tăng cường
Reint: Reinforcement: 1. sự củng cố thêm 2. viện binh, quân tiếp viện, quân tiếp ứng
REJD: Rejoined: Nối liền
REL: Relief, relieve: Thay phiên
RELLA: Regional European Long Lines Agency: Cục thông tin liên lạc đường dài khu vực Châu Âu
REM: Roentgen-Equivalent-Man: Đương lượng rơnghen sinh học
REME: Royal Electrical and Mechanical Engineers: Công binh điện tử và cơ học Hoàng gia
REMS: Remote sensor: Thiết bị quan sát điều khiển từ xa
Ren O: Reconnaissance Officer: Sỹ quan trinh sát
Ren Sq LR: Reconnaissance Squadron Long Range: Phân đội trinh sát tầm xa
REO: Royal Engineers Officer: Sỹ quan công binh
Rep: Report: Báo cáo, thông báo
REP: Repair: Sửa chữa
REP: Roentgen-Equivalent-Physical: Đương lượng rơnghen vật lý
Rep Sec: Repair Section: Trung đội sửa chữa
REPCAT: Report Corrective Action Taken: Báo cáo đã áp dụng biện pháp cần thiết
REPHONE: Reference Telephone conservation: Sự hỏi ý kiến qua điện thoại
Repl: Replacement: Thay phiên; bổ sung quân; sự bồi thường vật chất cho bọ đội (bị thiệt hại trong chiến đấu)
REPL: Replace: Thay thế
REPT: Report: Báo cáo
Req: Request: Yêu cầu, đòi hỏi, đơn đặt hàng
Res: Reserve: Dự trữ, dự bị; (thuộc) dự trữ, dự bị
Res: Reslstance: Phản kháng, kháng cự, ổ kháng cự, phản tác dụng; phòng ngự, phòng thủ, bảo vệ
RESCAPE: Readiness Capability: Mức độ sẵn sàng chiến đấu có thể
Resgd: Resigned: Ra khỏi quân đội
RESTA: Reconnaissance, Surveillance and Target Acquisition: Trinh sát, quan sát và phát hiện mục tiêu
Restd: Restricted: Bị hạn chế, bị giới hạn
RESUP: Resupply: Bổ sung dự trữ, tái tiếp tế
RET: Retire: Ra quân (về hưu)
RF: Radio Frequency: Tần số vô tuyến
RF: Regular Forces: Lực lượng chính quy; lực lượng cơ động
RFA: Reserve Forces Act: Luật về quân dự bị
RFD: Radio Frequency Devices: Các thiết bị tần số radio
RFI: Ready For Issue: Sẵn sàng để phân phối
RFI: Request For Information: Yêu cầu về thông tin
Rfl: Refuel: Bổ sung nhiên liệu
Rfl: Rifle: Súng trường
Rflmn: Rfn; rifleman: Xạ thủ, lính bộ binh
RFNA: Red Fuming Nitric Acid: Axit nitric khói đỏ
RFW: Reserve, Fresh Water: Dự trữ nước ngọt
Rg: Range: 1. cự ly, khoảng cách 2. tầm hoạt động 3. trường bắn 4. dải con
RG: Radar Guidance: Dẫn đường bằng ra đa
RGA: Royal Garrison Artillery: Pháo đồn trú [doanh trại, đồn binh], pháo đài
RGM: Rounds Per gun per Minute: Tốc bộ bắn (phát/phút)
Rgn: Region: Vùng, miền
Rgt: Regiment: Trung đoàn
RGZ: Recommended Ground: Chấn tâm ngoài của vụ nổ được dự kiến trước
RH; rhd: Railhead: Trạm đường sắt dỡ tải (cuối cùng), trạm cấp phát
RHAW: Radar Homing and Warning receiver: Máy thu tín hiệu điều khiển và báo động bằng ra đa (lắp trên máy bay)
Rhd Det: Railhead Detachment: Phân đội [chi đội] ga tiếp tế
RHO: Railhead Officer: Sỹ quan ga tiếp tế
RHQ: Regimental Headquarters: Ban chỉ huy trung đoàn
RI: Radio Intelligence: Tình báo vô tuyến, sự bắt sóng vô tuyến
RIF: Reduction In Force: Sự cắt giảm quân số
RIO: Radar Intercept Officer: Sĩ quan điều hành tác chiến bằng ra đa, người dẫn đường bằng ra đa (trên máy bay)
RITA: Resistance in the Army: Sức chịu đựng [tính dẻo dai] trong quân đội
RJ: Road Juntion: Ngã ba, ngã tư đường, chỗ giao nhau của đường
RJTV: Ramjet Test Vehicle: Máy bay thử nghiệm động cơ phản lực dòng phẳng
Rkt: Rocket: Tên lửa (không có điều khiển) đạn phản lực, hoả tiễn động cơ tên lửa
Rktr: Rocketeer: Bộ đội tên lửa, chuyên gia kỹ thuật tên lửa
RL: Rocket Launcher: Súng phóng lựu chống tăng
RL: Royal: (thuộc) Anh, Vương Quốc Anh
RLC: Royal Logistic Corps: Ngành hậu cần kỹ thuật Hoàng gia
RLD: Rijksluchtvaartdienst. Netherlands civil aviation Department: Cục hàng không dân dụng Hà Lan
RLT: Regimental Landing Team: Nhóm đổ bộ của trung đoàn
Rlwy: rly: Railway: Đường sắt; (thuộc) đường sắt
Rm: Room: Buồng, chỗ
RM: Royal Marine artillery: Pháo của lính thủy đánh bộ
RM: Royal Marines: Lính thuỷ đánh bộ
RMA: Radar Manoeuvering Area: Vùng kiểm soát của ra đa
RMI: Radio Magnetic Indicator: Định vị từ vô tuyến
RMICBM: Roadmobile Intercontinental Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa cơ động
RMM: Rifle Marksman: Thiện xạ cao cấp
RN: Royal Navy: Hải quân Vương Quốc Anh
RNAV, RNav system: Regional Navigation system: Hệ thống đạo hàng khu vực
RNG: Radio Range: Pha vô tuyến để định vị
Rnwy: runway: Đường băng cất-hạ cánh
RNZA: Royal New Zealand Artillery: Pháo binh của quân đội New Zealand
RNZA: Royal New Zealand Army: Lục quân New Zealand
RNZAF: Royal New Zealand Air Force: Không quân New Zealand
RNZN: Royal New Zealand Navy: Hải quân New Zealand
RO: Reserve Offcer: Sỹ quan dự bị
RO: Routine Order: Mệnh lệnh đội ngũ; điều lệnh đội ngũ, mệnh lệnh hàng ngày
ROA: Reserve Officers Association: Hiệp hội sỹ quan dự bị
Rob: Remaining on bord: Hàng hiện còn trên tàu
ROB: Radar Order of Battle: Thời gian biểu chiến đấu của ra đa
ROC: Required Operational Characteristtics: Tính năng chiến + kỹ thuật tác chiến yêu cầu
ROCAD: Reorganization of the Current Armored Division: Sư đoàn xe tăng bọc thép của tổ chức lại
ROCID: Reorganization of Combat Infantry Division: Sư đoàn bộ binh tổ chức mới
ROD: Remain on Duty: Ở lại phục vụ
RODAC: Reorganization Objectives Army Division, Army & Corps: Sư đoàn, tập đoàn quân và quân đoàn tổ chức lại
ROF: Royal Ordnance Factory: Nhà máy quân cụ Hoàng gia (Anh)
ROF: Rate of Fire: Tốc độ bắn
ROK: Republic of Korea Army: Quân đội Hàn Quốc
ROK: Republic of Korea: Hàn Quốc
ROKA: Republic of Korea Air Force: Không quân Hàn Quốc
ROKN: Republic of Korea Navy: Hải quân Hàn Quốc
RON: Research Octane Number: Chỉ số octan nghiên cứu
ROPA: Reserve Officer Personment Act: Luật sỹ quan dự bị
ROR: Range Only Radar: Ra đa đo tầm xa
Ro-ro: Roll-on/roll-off: Chạy tới chạy lui
ROTC: Reserve Officers Training Corps: Quân đoàn huấn luyện sỹ quan dự bị
ROTC unit: Reserve Officers training corps: Tiểu đội của ngành đào tạo sỹ quan dự bị (ở ngoài quân đội)
Rp: Round per piece: Số phát bắn mỗi khẩu
RP- I rocket-propellant type-I fuel [kerosene]: Loại nhiên liệu cho tên lửa, RP-1
RP: Reference Point: 1. mốc chuẩn 2. vật định hướng, mốc định hướng, điểm định hướng, điểm tính toán
RP: Refilling Point: Trạm tiếp nhiên liệu, trạm trao đổi
RP: Regulating Point: Trạm điều chỉnh
RP: Releasa Point: Trạm giải ngũ; điểm cắt bom
RP: Rocket Propellant: Nhiên liệu tên lửa; thành phần nhiên liệu tên lửa, chất sinh công của tên lửa hạt nhân
RP: Rocket-Propelled: Động cơ phản lực, động cơ tên lửa
RPA: Reserve Personnet, Army: Lực lượng dự bị của lục quân
RPC: Royal Pioneer Corps: Lực lượng công binh
Rpg: Rounds per gun: Số phát bắn trên một pháo, phát bắn/pháo
RPG-16 reaktivnyy protivotankovyy granatomet (rocket-propelled anti-tank grenade launcher): Súng chống tăng phản lực RPG-16 của Liên Xô
RPG-18: Reaktivnyy Protivotankovyy Granatomet (rocket- propelled anti-tank grenade launcher): Súng chống tăng phản lực RPG-18 của Liên Xô
Rpgpm: Rounds per gun per minute: số phát bắn của một pháo trong 1 phút
RPH: Remotely Piloted Helicopter: Trực thăng điều khiển từ xa (từ mặt đất)
RPK: Ruchnoy Pulemet Kalashnikova (light machine gun): Súng tiểu liên Ka-lat-snhi-cốp
RPL: Radar Procession Language: Ngôn ngữ xử lý của ra đa
RPL: Rocket Propulsion Laboratory: Phòng thí nghiệm sức đẩy tên lửa
Rpm: Revolutions per minute: Số vòng quay trong một phút
Rpm: Rounds per minute: Số phát bắn trong một phút
RPRV: Remotely Piloted Research Vehicle: Máy (bay) trinh sát điều khiển từ xa
Rps: Revolutions per second: Số vòng quay trong một giây
RPS, rps: Radiation Protection Standards: Tiêu chuẩn phòng chống bức xạ
RPS, rps: Range Positioning System: Phạm vi hệ thống định vị
Rpt: Repeat: Lặp lại
RPV: Remotely filoted vehicle (pilot in other aircraft or on ground): Máy bay được điều khiển từ xa (người lái ở dưới đất hoặc trên máy bay khác)
RPV: Remotely Piloted Vehicle: Máy bay [tên lửa] được điều khiển từ xa
RPV: Remotely Piloted Vehicle: Máy bay điều khiển từ xa, phương tiện điều khiển từ xa
RQMT: Requirement: Yêu sách; việc phải làm; nhu cầu
RQN: Requisition: Trưng thu, thỉnh cầu, đặc ân
Rqs: Requlrements: Yêu cầu, nhu cầu
RQST: Request: Têu cầu, thỉnh cầu
RQSTAD: Request advice to: Tham khảo ý kiến
RQSTCAN: Request cancellation: Yêu cầu huỷ bỏ
RQSTSI: Request shipping instructions: Yêu cầu huấn thị về việc gửi hàng (tàu)
RQTRAC: Request tracer be initiated: Yêu cầu phát hoả bằng đạn vạch đường
Rr: Recoilless rifle: Pháo không giật
Rr Gd: Rear Guard: Đội cận vệ
RR: Radar Ranging: Định tầm bằng ra đa
RR: Radio Relay: Chuyển tiếp vô tuyến, tiếp sức vô tuyến
RR: Railroad: Đường sắt
Rr: Rear: Phía sau
RR: Recoilless Refle: Pháo không giật chống tăng
RR: Relegated to Reserve: Chuyển sang lực lượng dự bị
RRC: Radar Return Code: Mã phản hồi ra đa
RRC: Royal Red Cross: Hội chữ thập đỏ
RRE: Royal Radar Establishment: Viện ra đa Hoàng gia (Anh)
RRE: Royal Rocket Establishment: Viện tên lửa Hoàng gia (Anh)
RRI: Rocket Research Institute: Viện nghiên cứu tên lửa
RRL: Radio Research Laboratory: Phòng thí nghiệm nghiên cứu vô tuyến điện
RRL: Regimental Reserve Line: Tuyến (lực lượng) dự bị của trung đoàn
RRMRP: Ready Reserve Mobilization Reinforcement Pool: Lực lượng dự bị được động viên sẵn sàng chiến đấu
RRSTRAF: Ready Reserve Strategic Army Forces: Lực lượng dự bị số một của lực lượng chiến lược lục quân
RS: Radio Station: Trạm vô tuyến, đài vô tuyến
RS: Railway Station: Trạm đường sắt
RS: Reception Station: Trạm tiếp nhận
RS: Repair Shop: Xưởng sửa chữa
RS: Road Space: Khoảng đường đoàn xe chiếm
RS: Royal Signals: Bộ đôi thông tin tín hiệu
RSA: Redstone Arsenal: Kho vũ khí Redston
RSC: Royal Signal Corps: Lực lượng [bộ đội] thông tin
RSD: Range Control Division: Đội điều hành trường bắn
RSGD: Resigned: Từ chức, bãi nhiệm
RSL: Reconnaissance and Security Line: Tuyến trinh sát và canh gác bảo vệ
RSM: Reconnaissance Strategic Missile: Tên lửa chiến thuật trinh sát
RSO: Reconnaissance System Operator: Người điều hành các hệ thống trinh sát
RSQ: Rescue: Sự giải cứu
RSRA: Rotor System Research Aircraft: Máy bay thử nghiệm hệ thống chong chóng
RSS: Rifle Sharpshooter: Thiện xạ hạng nhất
Rst: Resistance: Phản kháng, kháng cự, phản tác dụng, chống hoạt động, phòng ngự , ổ kháng cự
RT: Radar Tracking: Uỷ ban kỹ thuật vô tuyến điện cho ngành hàng không (Mỹ)
RT: Road Traffic: Giao thông đường bộ
Rt: Radio telephone: Điện thoại vô tuyến
Rt: Rocket target: Mục tiêu của tên lửa
RTA: Royal Thai Army: Quân đội [lục quân] Thái Lan
RTAF: Royal Thai Armed Forces: Lực lượng vũ trang Thái Lan
Rtb: Retime to base: Quay về căn cứ
RTC: Replacement Training Center: Trung tâm huấn luyện tân binh
RTCA: Raio Technical Commission for Aeronautics: Theo dõi đường bay bằng ra đa
RTCP: Radio Transmissions Control Panel: Uỷ ban kiểm soát chuyển phát vô tuyến
RTH: Rescue Transport Helicopter: Máy bay trực thăng cứu nạn ngoài biển
RTN: Return: Trở lại, trở về
RTO: Railway Transportation Officer: Sỹ quan phụ trách vận tải đường sắt
RTOL: Reduced Take-Off and Landing: Sự cất và hạ cánh giảm khoảng chạy lấy đà và hãm đà
RTS: Radar Tracking Station: Trạm ra đa theo dõi vật bay
RTU: Replacement Training Unit: Đơn vị [phân đội] huấn luyện tân binh
RTV: Rocket Test Vehicle: Máy bay thử nghiệm tên lửa
RV: Reentry Vehicle: Phương tiện phóng trở lại (trái đất)
RV; R/V: Re-entry Vehicle: Thiết bị tính toán để vào tầng khí quyển dày đặc; phần đầu tên lửa đạn đạo
RVR: Runway Visual Range: Tầm nhìn xa theo đường băng
RVSN: Raketnye Voiska Strategicheskogo Vaznacheniya (literally, rocket troops of strategic designation): Lực lượng tên lửa chiến lược, lực lượng tên lửa mang ý nghĩa chiến lược
RW: Runway: Đường chạy
RW: Radio Warfare: Chiến tranh vô tuyến, sử dụng chiến đấu phương tiện kỹ thuật vô tuyến; trinh sát vô tuyến và chống vô tuyến
RW: Radiological Warfare: Chiến tranh phóng xạ, sử dụng chất phóng xạ chiến đấu
RW: Radiological Warfare: Chiến tranh quang tuyến
RW: Radiological Warnead: Phần chiến đấu được nạp chất phóng xạ
RW: Rail-Water: Bằng xe lửa và tàu
RW: Runway: Đường băng hạ – cất cánh
RWP: Rifle and Weapons Platoon: Trung đội súng bộ binh
RWR: Radar Warning Receiver: Máy phát hiện tín hiệu ra đa
RWR: Rail-Water-Rail: Bằng xe lửa – tàu – xe lửa
Rwy: Runway: Dải cất – hạ cánh
Ry: Railway: Đường sắt; (thuộc) đường sắt
RYGD: Railway Grand Division: Sư đoàn xe lửa