T of Opns: Theater of Operations: Khu vực hoạt động quân sự, mặt trận, hướng chiến lược [chiến thuật]
T: Tactical: [thuộc] Chiến dịch, chiến thuật; chiến thuật – chiến dịch; chiến đấu
T: Tank: 1. xe tăng 2. thùng, két, bể [chứa nước, dầu…]
T: Target: Mục tiêu; bia; nhiệm vụ
T: Territory: 1. địa hình, địa hạt 2. khu vực, vùng, miền
T: Thời điểm phóng [tên lửa]
T: Time: Thời gian
T: Ton (2000 lbs): Tấn (một tấn (Mỹ) = 907 kg)
T: Trainer: Thiết bị tập luyện
T: Tranport: Phương tiện vận tải
T: True: Thực, đúng
T & G: Tracking and Guidance: Sự bám sát [đi hộ tống] và dẫn đường
TI: Technical Information: Thông tin kỹ thuật
TI: Time Interval: Khoảng thời gian
TO: Takeoff: Cất cánh [phóng] (tên lửa)
TU: Thermal Unit: Đơn vị nhiệt lượng
TU: Toxic Unit: Đơn vị độc
T/E: Tables of Equipment: Bảng quân dụng
T/o: Take off: Cất cánh
T/O and E: Tables of Organization and Equipment: Bảng cấp số; bảng biên chế và thiết bị
T/O: Table of Organization: Bản qui định tổ chức biên chế, bảng quân số
T/S: Target Seeker: Đầu [hệ thống] tự dẫn, máy xác định toạ độ mục tiêu
T/Sgt: Technical Sergeant: Trung sỹ kỹ thuật
T-34 Soviet medium tank: Xe tăng hạng trung T-34 của Liên Xô
T-54/55 family of Soviet main battle tanks: Họ xe tăng chiến đấu chủ lực T-54/55 của Liên Xô
T-64: Soviet main battle tank (1960): Tăng chiến đấu chủ lực T-64 của Liên Xô
T-72 late-model Soviet main battle tank: Xe tăng chiến đấu chủ lực hiện đại T-72 của Liên Xô
T-80 the latest Soviet main battle tank: Xe tăng chiến đấu chủ lực mới nhất T-80 của Liên Xô
Ta: Target area: Vùng mục tiêu
TA: Technical Assistance: Viện trợ kỹ thuật
TA: Table of Allowace: Bảng cấp phát
TA: Target Area: Khu vực mục tiêu
TA: Technology Assessment: Sự đánh giá kỹ thuật
TA: Territorial Army: Bộ đội địa phương, quân địa phương
TAADC: Theater Army Air Defense Command: Bộ tư lệnh phòng không của lục quân ở chiến trường
TAAM: Tactical Antiaircraft Missile: Tên lửa phòng không chiến thuật
TAB: Target Acquisition Battalion: Tiểu đoàn pháo binh chỉ điểm mục tiêu
TABM: Tacstical Antiballistic Missile: Tên lửa chiến thuật chống tên lửa đạn đạo
Tac: Tactical: [thuộc] Chiến dịch, chiến thuật, chiến thuật- chiến dịch; chiến đấu
Tac: Tactic, tactical, tactician: Chiến thuật, về chiến thuật, nhà chiến thuật
TAC: Tactical Air Command: Bộ chỉ huy không quân chiến thuật
TAC FIRE: Tactical Fire Direction System: Hệ thống điều khiển hoả lực ở chiến trường
Tac Hq: Tactical Headquarters: Bộ chỉ huy chiến thuật
Tac Mar: Tactical March: Hành quân dự định trước trận đánh trực diện, hành quân chiến thuật
Tac R: Tactical Reconnaissance: Trinh sát chiến thuật
TAC: Tactic: Chiến thuật
TAC US: Air Force Tactical Air Command: Bộ Tư lệnh không quân chiến thuật của không quân Mỹ; lực lượng không quân chiến thuật của không quân Mỹ
TACA: Tactical Air Coordinator Airborne: Người chỉ huy trạm trên không dẫn đường máy bay chiến thuật tới mục tiêu mặt đất
TACAC: Theater Army Civit Affairs: Bộ tư lệnh công tác dân vận của lực lượng lục quân ở khu vực hoạt động quân sự
TACAN: Tactical Air navigation: Dẫn đường hàng không chiến thuật
TACC: Tactical Air Control System: Trung tâm điều phối không quân chiến thuật
TACC: Tactical Air Control Center: Trung tâm điều khiển không quân [máy bay] chiến thuật
TACCO: Tactical Commander, ASW aircraft: Tư lệnh trưởng lực lượng không quân chiến thuật có trang bị máy bay mang vũ khí chống ngầm
TACCTA: Tactical Commander's Terrain Analysis: Sự đánh giá địa hình của người chỉ huy đơn vị [binh đoàn]
TACG: Tactical Air Control Group: Nhóm điều khiển không quân chiến thuật
TACMS: Army Tactical Missile System (US): Hệ thống tên lửa chiến thuật lục quân
TACOMM: Tactical Communitions: Thông tin liên lạc chiến thuật
TACP: Tactical Air Control Party: Đội điều khiển không quân chiến thuật
TACRON: Tactical Air Control Squadron: Phi đội dẫn đường không quân yểm trợ (quân đổ bộ)
TACS: Tactical Air Control System: Hệ thống điều khiển không quân chiến thuật
TACS: Theater Area Communications System: Hệ thống thông tin liên lạc ở khu vực hoạt động quân sự
TACTASS: Tactical Towed Acoustic Sensor System: Hệ thống cảm ứng âm thanh cấp chiến thuật có xe kéo
TACTASS: Tactical Towed Array Sonar System: Hệ thống định vị thuỷ âm giàn chiến thuật được tàu kéo
TACV: Tracked Air-Cushion Vehicle: Xe đầu kéo và lướt trên đệm không khí
TAD: Tactical Air Direction: Sự dẫn đường không quân chiến thuật
TAD: Temporary Additional: Kiêm chức tạm thời
TADC: Tactical Air Direction Center: Trung tâm chỉ huy không quân chiến thuật
TADM: Tactical Atomic Demolition Munitions: Liều nổ hạt nhân chiến thuật
TAF: Tactical Air Force: Không quân chiến thuật
TAF: Terminal Air Forcast: Trạm dự báo thời tiết của sân bay
TAG: The Adjutant General: Sỹ quan hành chính
TAGBDUSA: The Adjutant General's Board, U.S. Army: Hội đồng sỹ quan hành chính lục quân Mỹ
TAGO: The Adjutant General's Office: Cục sỹ quan hành chính
TAGRDCUSA: The Adjutant General's Research and Development Command, U.S. Army: Bộ tư lệnh nghiên cứu khoa học sỹ quan hành chínhtập đoàn quân [lục quân] Mĩ
Tagw: Take off gross weight: Tổng trọng lượng cất cánh
TAHQ: Theater Army Headquaters: Tổng hành dinh lục quân chiến trường
TALO: Tactical Air Liaison Officer: Sỹ quan thông tin liên lạc của không quân chiến thuật
TALOG: Theater Army Logistical Command: Bộ tư lệnh hậu cần lực lượng lục quân ở khu vực hoạt động quân sự
TAM: Tactical Air Missile: Tên lửa không kích chiến thuật
TAM: Tanque Argention Mediano (the lightest main battle tank): Xe tăng chiến đấu chủ lực siêu nhẹ
TANS: Tactical air navigation system: Hệ thống dẫn đường hàng không chiến thuật
TANS: Territorial Army Nursing Service: Ngành y tá của quân địa phương
TAO: Tactical Air Command Overseas: Bộ chỉ huy không quân chiến thuật ở khu vực hoạt động quân sự nước ngoài
TAOC: The Army Operations Center: Trung tâm điều khiển tác chiến
TAOS: Tactical Air Operations System: Hệ thống điều khiển tác chiến của không quân chiến thuật
TARABS: Tactical Air Reconnaissance and Aerial Battlefield Surveillance: Trinh sát chiến thuật và quan sát chiến trường từ trên không
TARC: Tactical Air Reconnaissance Center: Trung tâm trinh sát đường không chiến thuật
TARC: Theater Army Replacement Command: Ban chỉ huy quân bổ sung của lực lượng lục quân ở khu vực hoạt động quân sự
Targ: Target: Mục tiêu
TARP: Test And Repair Processor: Bộ xử lý để thử nghiệm và sửa chữa
TARS: Theater Army Replacement System: Hệ thống bổ sung quân của lực lượng lục quân ở khu vực hoạt động quân sự
TARTC: Theater Army Replacement and Training Command: Bộ chỉ huy [ban chỉ huy] tân binh và huấn luyện chiến đấu của lực lượng lục quân ở khu vực hoạt động quân sự
TAS: The Army Staff: Bộ chỉ huy lục quân
TAS: True Airspeed: Tốc độ thực của máy bay
TAS: Target Acquisition System: Hệ thống trinh sát mục tiêu
TASA: (The) Assistant Secretary of the Army: Trợ lý bộ trưởng lục quân, thứ trưởng bộ lục quân
TASE: Tactical Air Support Element: Nhóm điều khiển chi viện không quân chiến thuật
TASES: Tactical Airborne Signal Exploitation System: Hệ thống khai thác tín hiệu chiến thuật trên không
TASM: Tomahawk Anti-Ship Missile: Tên lửa chống tàu Tô-ma-hốc
TASS: Tactical Air Support Section: Bộ phận chi viện không quân chiến thuật
TASS: Towed Array Sonar System: Hệ thống định vị thuỷ âm giàn được tàu kéo
TASS: Towed Array Surveillance System: Hệ thống giám sát triển khai có xe kéo
TAT: To Accompany Troops: Quân trang quân dụng binh sỹ mang theo
TAW: Tactical Assault Weapon: Tên lửa tấn công chiến thuật
TAW: Tactical Atomics Weapon: Vũ khí hạt nhân chiến thuật
TAWC: Tactical Air Warfare Center: Trung tâm chiến tranh không quân chiến thuật
TB: Tank Battalion: Tiểu đoàn xe tăng
TB: Technical Bulletin: Bản thông báo [công báo] (thông tin) kỹ thuật
TBM: Tactical Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo chiến thuật
TBM: Theater Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo chiến dịch chiến thuật
TBMD: Theatre Ballistic Missile Defence: Phòng thủ tên lửa đạn đạo chiến trường
TBO: Time Between Overhauls: Thời gian giữa hai lần kiểm tra, thời gian giữa hai lần đại tu (máy bay)
TC: Tactical Control: Chỉ huy chiến đấu, điều khiển hoả lực
TC: Technical Charateristics: Tính năng kỹ thuật
TC: Training Center: Trung tâm huấn luyện
TC: Training Circular: Sự luân chuyển huấn luyện chiến đấu
TC: Transportation Corps: Ngành vận tải quân sự
TCA: Technical Cooperation Administration: Cơ quan chỉ đạo hợp tác kỹ thuật
TCBM: Transcontinental Ballistic Missile: Tên lửa đạm đạo vận tải xuyên lục địa
TCC: Tactical Control Center: Trung tâm điều khiển không quân chiến thuật
TCC: Transport Control Center: Trung tâm điều khiển giao thông vận tải
TCC: Troop-Carrier Command: Bộ chỉ huy không quân vận tải đổ bộ
TCF: Troop Carrier Force: Lực lượng không quân vận tải đổ bộ
TCI:Terrain Clearance Indicator: Thiết bị vô tuyến báo động vi phạm độ cao an toàn bay
TCO: Tactical Control Officer: Sỹ quan điều khiển chiến thuật; sỹ quan điều khiển hoả lực đại đội pháo binh
TCO: Test Control Officer: Sỹ quan chỉ đạo thử nghiệm [kỹ thuật ]
TCO: Tactical Combat Operations: Tác chiến chiến thuật
TCP: Traffic Control Post: Trạm kiểm soát giao thông (do kiểm soát quân sự)
TCS: Temporary Change of Station: Biệt phái
TCTC: Transportation Corps Technical Committee: Uỷ ban kỹ thuật của ngành vận tải
Tctl: Tactical: Chiến thuật
TCU: Tactical Control Unit: Đơn vị điều khiển cấp chiến thuật
TCV: Troop Carrying Vehicle: Xe chở quân
TD: Tactics Directive: Chỉ thị về chiến thuật chiến đấu
TD: Tank Destroyer: Đại bác cơ động chống tăng, pháo cơ động chống tăng
TD: Telegraphe Department: Sở điện báo
TD: Telephone Department: Sở điện thoại
TD: Tractor-Drawn: Sức kéo cơ học
TD: Transmitter – Distributor: Máy dịch mã và truyền mã xung đến các trạm (trong hệ thống điện báo in chữ)
TD: Tween Deck: Sàn giữa của tàu
TD: Tank Destroyer: Xạ thủ diệt tăng
TD; T/D: Table of Distribution: Bảng phân phối
TDA: Table of Distribution-augmentt Ation: Sự bổ sung vào tính toán gửi tài liệu
TDC: Top Dead Center: Điểm chết trên
TDC: Torpedo firing-data computer in a submarine: Dữ liệu máy tính trong tàu ngầm bắn ngư lôi
TDCS: Tank Driver Command System: Hệ thống điều khiển người lái xe tăng
TDP: Technical Development Plan: Kế hoạch phát triển kỹ thuật
TDP: Target Direction Post: Trạm dẫn đường không quân chiến thuật tới mục tiêu
TDR: Target Data Receiver: Người thu nhận dữ liệu mục tiêu
TDS: Tacstical Data System: Hệ thống dữ liệu chiến thuật
TDWY: Treadway: Đường lăn bánh
TDY: Temporary Duty: Đi biệt phái một thời gian
TDZ: Touch Down Zone: Đoạn đường đáp xuống (3000 fut, tức 914 m đầu tiên khi máy bay hạ cánh)
TE: Task Element: Đơn vị nhóm chiến dịch; thành phần chiến dịch [một bộ phận của đội chiến dịch] đặc nhiệm
TE; T-E; T/E: Transporter-Erector: (tên lửa) Thiết bị nâng tải
Tech: Technical: (thuộc) Kỹ thuật
TECH: Technical: Kỹ thuật
TECHINT: Technical Intelligence: Trinh sát kỹ thuật, tin tức tình báo kỹ thuật
TECOM: Test and Evaluation Command: Bộ chỉ huy thử nghiệm và đánh giá thiết bị kỹ thuật chiến đấu
TECSTAR: Technical Career Structure of the Army: Hệ thống huấn luyện và phục vụ của các chuyên gia kỹ thuật lục quân
Tel: Telegram: Bức điện báo
Tel: Telegraph: Máy điện báo
Tel: Telephone: Máy điện thoại
Telecom: Telecommunication: Viễn thông
TELECON: Telecommunication conference: Hội nghị bằng vô tuyến
TELERAN, Teleran Television and radar air navigation: Hệ thống hướng dẫn đường bay bằng ra đa và ti vi
Temp: Temporary: Tạm thời
TERCOM: Terrain Contour Matching: Đối chiếu so sánh theo biên dạng địa hình
TERCOM: Terrain Comparison and Matching Guidace: Sự điều khiển tên lửa bay bán và thích hợp với bề mặt của địa hình
TERCOM: Terrain Contiur Matching: Hệ thống dẫn đường tên lửa (bằng cách so sánh địa hình với không ảnh)
TEREC: Tacstical Electronic Reconnaissance: Trinh sát điện tử chiến thuật
TERI: Torpedo Effective Range Indicator: Đồng hồ chỉ báo tầm hoạt động của ngư lôi
Term: Terminal: Bến [ga] tạm thời; kho tiếp nhận
Terr: Territory: Địa phận,vùng, khu vực
TEW: Tactical Early Warning: Sự phát hiện từ xa [ cảnh báo sớm] ở khu vực chiến trường
TEWS: Tactical Electronic Warfare System: Hệ thống chiến tranh điện tử chiến thuật
TEX: Telex: Điện báo in chữ, telec
TF: Task Force: Nhóm chiến dịch, lực lượng đặc nhiệm
TF: Training Facility: Tổ hợp huấn luyện, thiết bị tập luyện
TF: Training Film: Phim huấn luyện
Tfc: Traffic: Giao thông
Tfc vol: Traffic volume: Dung lượng thông tin được truyền
TFR: Terrain – Following Radar (for low – level attack): Ra đa bám bề mặt địa hình (dùng trong tiến công ở độ cao thấp)
TFR: Terrain-Following Radar: Ra đa điều khiển bay theo địa hình
TFT: Tabular Firing Table: Bảng bắn
Tg: Telegraph: Máy điện báo; cục điện báo
TG: Task Group: Nhóm chiến dịch [ chiến thuật], nhóm đặc nhiệm
TG: Tracking and Guidance: Bám và dẫn đường
TGP: Terminally Guided Projectile: Đạn có điều khiển cuối đường bay
TGSM: Terminally Guided Submissile: Bom chống tăng điều khiển giai đoạn cuối
TGSM: Terminally Guided Submunition: Đạn dược cỡ nhỏ có điều khiển cuối đường bay
Tgt: Target: Mục tiêu
TGW: Terminally Guided Warhead: Đầu đạn có điều khiển ở đoạn cuối
THQ: Theater Headquarters: Tổng hành dinh chiến trường, sở chỉ huy chiến trường
THTQ: Transportation Highway Transport Group: Liên đoàn vận tải đường bộ
Thtr: Theater: Khu vực hoạt động quân sự, chiến trận
TI: Technical Inspection: Kiểm tra kỹ thuật
TI: Technical Intelligence: Tình báo kỹ thuật
TI: Training Instruction: Bản hướng dẫn huấn luyện chiến đấu
TI: Troop Information: Giáo dục tư tưởng cho bộ đội
TI: Thermal Imaging: Hình ảnh thu qua thiết bị cảm nhiệt
TI: Technical Intelligence: Tình báo kỹ thuật
TIC: Technical Information Center: Trung tâm thông tin kỹ thuật
TIC: Technical Intelligence Center: Trung tâm tình báo kỹ thuật
TID: Troop Information Division: Tiểu đội phục vụ thông tin trong đơn vị bộ đội
TIED: Troop Information and Education Division: Ngành tuyên huấn
TIG: The Inspector General: Tổng thanh tra
TIMIG: Time in Grade: Thời gian ở một bậc quân hàm; phục vụ ở một bậc quân hàm
TIMINT: Time Interval: Khoảng cách thời gian; khoảng cách về thời gian giữa các phân đội của đoàn hành quân
TIO: Troop Information Officer: Sỹ quan thông tin trong đơn vị bộ đội
TIOH: The Institute of Heraldry, United States Army: Viện Heraldry lục quân Mỹ
TIP: Tentative Instructional Precis: Nghiên cứu phương pháp
TIP: Troop Information Program: Chương trình thông tin binh sỹ
TIR: Terminal Imaging Radar: Ra đa tạo ảnh giai đoạn cuối
TIU: Toxicologically Insignificant Usage: Sự sử dụng liều độc không đáng kể
Tj: Trajectory: Quỹ đạo, đạn đạo
TJ: Turbojet: Động cơ tuabin phản lực
TJAG: The Judge Advocate General: Chủ nhiệm ngành luật quân đội
TJC: Trajectory Chart: Sơ đồ quỹ đạo
TJD: Trajectory Diagram: Biểu đồ quỹ đạo
TJOC: Theater Joint Operations Center: Trung tâm hiệp đồng tác chiến ở chiến trận
Tk: Tank: 1. Xe tăng 2. Thùng, bể [chứa nước, dầu..], xitec
Tk bn: Tank battalion: Tiểu đoàn xe tăng
TK Bn: Tank Battalion: Tiểu đoàn xe tăng
Tk co: Tank company: Đại đội xe tăng
Tk plat: Tank Platoon: Trung đội xe tăng
Tl: Truckload: Ô tô [như đơn vị trọng lượng]
TL: Team Leader: Nhóm trưởng
TL: Time Length: Độ sâu của đoàn về mặt thời gian
TL: Time Lengths: Thời gian lưu quá (của một đoàn xe)
TL: Truckload: Trọng tải hữu ích trên xe vận tải
TLO: Technical Liaison Officer: Sỹ quan liên lạc kỹ thuật
Tlr: Trailer: Moóc kéo; xe moóc
TLR: Tank Laser Range-finder: Thiết bị đo tâm bắn bằng la de trên xe tăng
TLRG: Target List Review Group: Nhóm phục hồi lại danh sách mục tiêu
TLS: Tacstical Landing System: Hệ thống đổ bộ chiến thuật
TLS: Tank Laser Sight: Thiết bị ngắm la de trên xe tăng
TLV: Threshold Limit Value: Nồng độ tối đa cho phép
TLV: Tracked Levitated Vehicle: Tàu lượn được nâng bằng sức kéo
Tm: Team: Đội, kíp, tổ khẩu đội, nhóm
TM: Tactical Missile: Tên lửa chiến thuật
Tm: Tactical missile: Tên lửa chiến thuật
TM: Technical Manual: Bản hướng dẫn kỹ thuật , sách kỹ thuật (để hướng dẫn chuyên viên)
TMA: Tatal Materiel Assets: Tổng số trang bị khí tài hiện có
TMAO: Troop Movement Assignment Order: Mệnh lệnh chuyển quân
TMC: Transportation Materiel Command: Bộ chỉ huy vận tải bảo đảm vật tư kỹ thuật
TMG: Tactical Misslie Group: Nhóm tên lửa chiến thuật
Tml: Terminal: Trạm trung chuyển, trạm dỡ tải, trạm cuối
TMO: Transportation Movements Office: Cơ quan vận tải; cục vận tải
TMP: Transportation Motor Pool: Cơ sở ô tô vận tải; sự dự trữ phương tiện vận tải
TMR: Total Materiel Requirement: Yêu cầu chung về trang thiết bị
TMRBM: Transportable Midrange Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tầm trung chuyên chở được
TMT: Transpor tation Motor Transport: Phương tiện vận tải cơ giới
TMW: Tactical Missile Wing: Cánh (quân) [đội] tên lửa chiến thuật
Tn: Train: Xe kit; thê đội; phương tiện vận tải của các cơ quan hậu cần
TN bomb: Thermonuclear bomb: Bom nhiệt hạch (không quân)
TN: Thermonuclear: [thuộc] Nhiệt hạch
TN: Train: Đoàn xe
Tng: Training: Huấn luyện (chiến đấu)
TNGLIT: Training Literature: Tài liệu học tập
Tnr: Trainer: Thiết bị luyện tập; máy bay huấn luyện
TNT: Thuốc nổ trinicrotolyol , trotyl
TNT: Tri-Nitro Toluene: Thuốc nổ TNT
T-O: Take-off: Cất cánh
TO & E: Tables of Organization and Equipment: Bản quy định tổ chức biên chế và bảng trang bị
TO: Tactical Order: Mệnh lệnh chiến đấu
TO: Technical Order: Hướng dẫn kỹ thuật; chỉ dẫn kỹ thuật
TO: Theater of Operations: Khu vực hoạt động quân sự; mặt trận; hướng chiến lược [chiến dịch]
TO: Transportation Officer: Sỹ quan vận tải
TO: Turn Over: Lật ngược
TO&E; TOE: Table of Organization and Equipment: Bản quy định biên chế; tổ chức và bảng biên chế khí tài
TO, TofO: Theater of Operation: Khu vực hoạt động quân sự, khu vực tác chiến, mặt trận
TOGS: Thermal Observation and Gunnery System (UK): Hệ thống quan sát mục tiêu phát nhiệt và bắn pháo (Anh)
TOGW: Take-Off Gross Weight (not necessarily MTOGW): Tổng trọng lượng cất cánh
TOI: Term Of Induction: Thời hạn gọi nhập ngũ
TOL: Time Of Launching: Thời gian phóng (tên lửa)
TOPNS: Theater of Operations: Chiến trường
Topo: Topographic: [thuộc] Đo vẽ bản đồ
TOPO: Topographic: (thuộc) Địa hình
TopSec: Top Secret: Tối mật
TOR: Time Of Receipt: Thời gian nhận
TORP: Torpedo: Ngư lôi, thuỷ lôi
TOS: Tactical Operations System: Hệ thống thông tin chiến thuật
TOS: Term of Service: Thời hạn phục vụ
TOSCA: Toxic Substances Control Act: Điều luật kiểm tra các chất độc
TOT: Time of Transmission: Thời gian chuyển phát
TOT: Time on Target: Thời gian xuất hiện máy bay trên mục tiêu; thời gian bắn phá mục tiêu; số lần không kích
TOT: Time Over Target: Thời gian [có mặt] trên mục tiêu
TOT: Time-on-target: (pb) Bắn đồng loạt vào mục tiêu; (kq) khoảng thời gian máy bay tiến công (hoặc chụp ảnh) mục tiêu theo kế hoạch; (tên lửa) thời điểm đầu chiến đấu (hạt nhân) nổ tại mục tiêu
TOW: Take-Off Weight: Trọng lượng khi cất cánh
TOW: Tube-launched, Optically-tracked, Wire-guided: Tên lửa được phóng bằng ống, được theo dõi bằng khí cụ quang học và được dẫn hướng bằng dây (dẫn hướng từ xa nhờ một đoạn dây thu tín hiệu)
Toxic: Toxicology: Độc học
TOB: Take-Off Boost: Sự tăng áp khi cất cánh
TOC: Tactical Operation: Trung tâm điều khiển tác chiến
TOC: Theater of Operation Command: Bộ chỉ huy chiến trường
TOC: Theater of Operation Commander: Tư lệnh chiến trường
TOD: Take-Off Distance: Cự ly cất cánh, khoảng cách cất cánh
TOD: Time of Delivery: Thời gian đưa tới
TOE: Tables of Organization and Equipment: Bản quy định tổ chức biên chế và bảng trang bị
TOE: Term Of Enlistment: Thời hạn phục vụ quân đội
TOE: Table of Organisation and Equipment: Biển biên chế tổ chức và trang bị
TOF: Time Of Filing: Thời gian đánh giấy tờ [vào hồ sơ] TR ou T/R: Transportation Request: Lệnh vận tải
TR: Technical Regulation(s): Quy phạm kỹ thuật; hướng dẫn kỹ thuật
TR: Temporary Rank: Quân hàm tạm thời
TR: Troop: Binh sỹ
TRA: Training: Tập luyện
Trac: Tractor: Máy kéo; xe kéo
Trac: Tracer: Đầu đạn chiếu sáng vạch đường
Trac Dr Arty: Tractor-Drawn Artillery: Pháo trên rơ moóc xe xích
TRACALS: Traffic Control and Landing System: Hệ thống hạ cánh và điều phối bay
Tracdr: Tractor-drawn: do máy kéo, được kéo bằng xe kéo
TRADOC: Trainning and Doctrine Command (US): Bộ Tư lệnh huấn luyện và phát triển
Traf: Traffic: Sự lưu thông
Trans: Transport: Vận tải, vận chuyển (phương tiện….)
TRB: Troop Basis: Quân số cơ bản
TRC: Theater Replacement Command: Ban chỉ huy bổ sung quân đội vùng hoạt động quân sự
TRECOM: Transportation Research Command: Bộ chỉ huy vận tải nghiên cứu khoa học
TRF: Transfer: Việc thuyên chuyển
Trfc: Traffic: Giao thông vận tải, trao đổi tin tức vô tuyến
Trk: Truck: Ô tô tải, cam nhông
Trk Co: Truck Company: Đại đội xe vận tải
TOXREP: Toxic Report: Báo cáo về (quân địch) sử dụng chất độc hoá học
TP: Teleprinter: Máy điện báo in chữ
TP: Technical Publication: Ấn phẩm kỹ thuật
TP: Turning Point: Điểm quay đầu
TPI: Technical Proficiency Inspection: Thanh tra kỹ thuật bộ đội nơi bảo quản đạn hạt nhân và phương tiện đưa tới
TPMG: The Provost Marshal General: Tư lệnh quân cảnh; người chỉ huy quân cảnh
TPR: Terrain Profile Recorder: Máy ghi địa hình
TPT: Threads Per Inch: Số sợi mỗi phân Anh
TPWIC: Theater Prisoner of War Information Center: Trung tâm khu vực hoạt động quân sự theo thông tin về tù binh quân sự
Tr Dr: Tractor-Drawn: Do máy kéo
Trk Dr Arty: Truck-Drawn Artillery: Pháo trên rơ moóc ô tô/bánh hơi/
Trkdr: Truck-drawn: Bằng ô tô kéo
Trkhd: Truck head: Trạm ô tô vận tải dỡ hàng cuối cùng, bến đầu cầu
Trl: Trailer: Rơ moóc
TRMT: Treatment: Sự điều trị (y); sự nghiên cứu
Trne: Trainee: Tân binh
TRO: Transportation Officer: Sỹ quan vận tải
TRO: Truck Route Order: Mệnh lệnh vận chuyển bằng ô tô
Trp: Troop: Đại đội; trung đội; đại đội pháo; đại đội kỵ binh
TRP: Traffic Regulation Point: Trạm điều hành giao thông
TRSSGM: Tactical Range Surface-to-Surface Guided Missile: Tên lửa chiến thuật có điều khiển loại “đất [tàu]đối đất [tàu]”
TRSSM: Tactical Range surface-to-surface Missile: Tên lửa chiến thuật loại “đất [tàu]đối đất [tàu]”
Trt: Turret: Tháp pháo; thiết bị hoả lực
TRU: Transformer Rectifier Unit: Bộ tách sóng biến đổi
TRV: Tank Recovery Vehicle: Xe rơ moóc để chở xe tăng
TS: Top Secret: Tối mật; tuyệt mật
TS: Transit Storage: Hàng quá cảnh
TSC: Tactical Support Center: Trung tâm chi viện chiến thuật
TSCA: Top Secret Control Agency: Cơ quan kiểm soát tin tối mật
TSCO: Tops Secret Control Officer: Sĩ quan kiểm soát tin tối mật
TSD: The Surgeon General: Y sỹ trưởng
TSD: Theatre Shipping Document: Tài liệu gửi tàu của chiến trường
TSFC: Thrust specific fuel consumption of jet engine (turbojet, turbofan, ducted propfan or ramjet): Sự tiêu thụ năng lượng đặc biệt của động cơ phản lực đẩy
TSFCS: Tank Simplified Fire-Control System: Hệ thống điều khiển hoả lực được đơn giản hoá trên xe tăng
TSG: The Surgeon General: Chủ nhiệm quân y
TSI: Technical Standardization Inspection: Kiểm tra sự chuẩn hoá kỹ thuật
TSIT: Technical Service Intelligence Team: Nhóm tình báo kỹ thuật
TSMC: Transportation Supply Maintenance Command: Ban chỉ huy đảm bảo và bảo dưỡng kỹ thuật của ngành vật tư
TSO: Technical Standard Order (FAA): Bản quy định tiêu chuẩn kỹ thuật
TSO: Target Selection Officer: Sỹ quan lựa chọn mục tiêu
TSO: Transportation Supply Officer: Sỹ quan tiếp vận
TSOP: Tactical Standing Operating Procedure: Hướng dẫn về trình tự tác chiến có hiệu lực ổn định
TSS: Twin Screw Steamer: Tàu thuỷ hai chân vịt
TSU: Technical Service Unit: Đơn vị phục vụ kỹ thuật
TT: Technical Test: Thử nghiệm kỹ thuật
TT: Technical Training: Huấn luyện kỹ thuật
TT: Teletype: Máy điện báo in chữ
TT: Troop Test: Kiểm tra bộ đội; thử thách bộ đội
TTB: Tank TestBed (US): Bệ thử nghiệm xe tăng
T-time: Take off time: Thời điểm cất cánh
TV: Television: Vô tuyến truyền hình
TV: Test Vehicle: Xe thử nghiệm
TV: Transport Vehicle: Xe vận tải
TV: Television: Vô tuyến truyền hình; [thuộc] vô tuyến truyền hình
TV: Terminal Velocity: Tốc độ cao; tốc độ tối đa
TV: Test Vehicle: Máy bay thử nghiệm
TV: Transport Vehicles: Phương tiện vận tải
TVC: Thrust Vector Control (rocket): Điều khiển hướng lực đẩy (tên lửa)
TVL: Travel: Du hành; vận tải; di chuyển
TVM: Track-Via-Missile: Điều khiển tên lửa theo vết mục tiêu
TU: Task Unit: Đơn vị đặc nhiệm
TU: Training Unit: Đơn vị huấn luyện
TU: Travel Unit: Đơn vị dành riêng cho một cuộc vận tải
TU: Turkey: Thổ Nhĩ Kỳ
TUCR: Troop Unit Change Request: Đơn đề nghị thay quân
TUG U. S. Army: Towed Universal Glider: Tàu lượn thông dụng được kéo của quân đội Mỹ
TUR: Tieffliger-Uberwachungs-Radar (low level surveillance radar): Ra đa theo dõi tầm thấp
TUSAB: The United States Army Band: Quân nhạc lục quân Mỹ
TUSAC: The United States Army Chorus: Dàn đồng ca lục quân Mỹ
TUSLOG: The United States Army Logistics Group: Nhóm hậu cần lục quân Mỹ
TVOR: Terminal Visual Omnirange: Pha vô tuyến rà mọi hướng quanh sân bay
TW: Traveling Wave: Sóng chạy
TW antenna: Anten sóng chạy
TWA: Travelling Wave Amplifier: Bộ khuyếch đại sóng chạy
TWD: Thermal Warning Device: Thiết bị cảnh báo
TWS: Tactical Weather Station: Trạm khí tượng ở khu vực tác chiến
TWS: Track-While-Scan: Khả năng trong lưu dấu (mục tiêu đặc biệt) trong khi dò tìm các mục tiêu khác của ra đa hoặc máy định vị thuỷ âm)
TWT: Travelling-Wave Tube: Ống súng chạy
TWX: Teletype-Writer Exchange: Tổng đài điện báo in chữ
TX: Experimental Bomb: Bom thử nghiệm
TY: Total Yield: Tổng công suất (của biến nổ hạt nhân)
TYCOM: Typecommander: Tư lệnh lực lượng đồng minh của hạm đội
TYDP: Ten Year Defence Programme (Australia): Chương trình phòng thủ 10 năm