V: Vehicle: Phương tiện vận tải
V: Velocity: Vận tốc, tốc độ
V: Visibility: Tầm nhìn xa
V: Volt: Vôn
V: Volunteer: Quân tình nguyện
V.C.A.S: Vice-Chief of the Air Staff: Phó thổng tham mưu trưởng thứ nhất của lực lượng không quân
V.C.I.G.S: Vice-Chief of the Imperial General Staff: Phó tổng tham mưu đế chế thứ nhất
V/STOL: Vertical/ Short Takeoff and Landing: Cất, hạ cánh thẳng đứng và trên đường băng ngắn
VA: Veterans Administration: Cơ quan về công tác cựu chiến binh
VAB: Vehicule de l' Avant Blindee ("armored front-line vehicle"): Xe chiến đấu bọc thép
VAB: Véhicule de l'Avant Blindé (front armoured car): Ô tô bọc thép chiến trường
VAB: Viclers Armoured Bridgelayer: Xe bọc thép bắc cầu Vich-kơ
VAdm: Vice-admiral: Phó đô đốc, chuẩn đô đốc, trung tướng hải quân
VADM: Vice Admiral: Phó đô đốc
VADS: Vulcan Air Defense System: Hệ thống phòng không Thần (Núi) lửa
VAMOS: Verified Additional Military Occupational Specialty: Ngành chuyên nghiệp quân sự bổ sung được phê duyệt
VAR: Volunteer Air Reserve: Lực lượng dự bị tình nguyện không quân
VARRV: Vickers Armoured Repair and Recovery Vehicle: Xe bọc thép sửa chữa và thu hồi Vich-kơ
VARV: Vickers Armoured Recovery Vehicle: Xe bọc thép thu hồi vũ khí trang bị Vich-kơ
VASI: Visual Approach Slope Indicator: Màn hiển thị độ dốc đáp xuống
VATLS: Visual Airborne Target Locator System: Hệ thống của máy bay phát hiện mục tiêu bằng mắt
VB: Navy bomber (2-letter naval symbol): Máy bay ném bom (ký hiệu của hải quân)
VB: Vertical Bomb bom rơi thẳng
VBC: Véhicule Blindé de Combat (armoured combat vehicle): Xe bọc thép chiến đấu
VBL: Véhicule Blindé Leger (light armoured vehicle): Xe bọc thép hạng nhẹ
VC: Veterinary Corps: Ngành thú y
VCA: Véhicule Chenille d' Accompagnement (tracked support vehicle): Xe chi viện cứu kéo
VCG: Véhicule de Combat du Genie (armoured engineer vehicle): Xe bọc thép công binh
VCI: Véhicule de Combat d'Infabterie; Vehículo combate infanteria (infantry combat vehicle): Xe chiến đấu bộ binh
VCID: Voice command interactive device: Thiết bị tác động tương hỗ dạng điều khiển
VCNO: Vice-Chief of Naval Operations: Phó tổng tham mưu chiến dịch trên biển
VCNS: Vice-Chief of the Naval Staff: Phó tổng tham mưu hải quân thứ nhất
VCofS: Vice-Chief of Staff: Phó tổng tham mưu
VCP: Vechicle Collecting Point: Trạm thu gom xe hỏng
VCR: Véhicule de Combat à Roues (wheeled combat vehicle): Xe chiến đấu bánh hơi
VCS: Vice-Chief of Staff: Phó tổng tham mưu
VCTIS: Vehicle Command and Tactical Information System: Hệ thống thông tin chiến thuật và chỉ huy xe
VCTM: Véhicul de Combate Transporte de Mortero (armoured mortar carrier): Xe bọc thép chở súng cối
VCTP: Véhicul de Combate Transporte de Personal (armoured personnel carrier): Xe bọc thép chở quân
VD: Venereal Desease: Bệnh thú y
VD: Maximum permitted Diving speed: Tốc độ bổ nhào tối đa cho phép
VDA: Véhicule de Défense Anti-aérienne (anti-aicraft defence vehicle): Xe phòng ngự chống máy bay
VDS: Variable Depth Sonar: Thiết bị định vị thủy âm ở độ sâu khác nhau
VDU: Video (or visual) Display Unit: Bộ hiển thị tầm nhìn cho phi công (Video)
VDV: Vozdushno-Desantnyye Voyska (airborne troops): Lực lượng đổ bộ đường không
Veg: Vegetation: Giới thực vật
Veh: Vehicle: Phương tiện vận tải, xe cộ
Vel: Velocity: Vận tốc, tốc độ
Vert: Vertical: Phương thẳng đứng
Vertre:Vertical replenishment: Sự bổ sung theo chiều thẳng đứng
Ves: Vesset: Tàu, hạm
Vet: Veteran: Cựu chiến binh, người tham gia chiến tranh
VEWS: Very Early Warning System: Hệ thống phát hiện từ xa mục tiêu trên không
VFCT: Voice Frequency Carrier Telegraphy: Thuật điện báo bằng sóng mang tần số tiếng nói
VFID: Veterinary Food Inspection Detachment: Đội (của ngành) kiểm tra thực phẩm [thịt gia súc]
VFR: Visual Flight Rules: Luật lệ bay khi người lái theo dõi bằng mắt
VFT: Voice Frequency Telegraphy: Thuật điện báo dùng tần số tiếng nói
VG plane: Variable Geometry plane: Máy bay có hình dạng thay đổi, máy bay cánh cụp cánh xoè
V-guide: Sống trượt dẫn hướng có dạng chữ V ngược
VH: Very Heavy: Siêu nặng
VHA: Very High Altitude: Độ cao cực lớn
VHB: Very Heavy Bombardment: Sự ném bom dữ dội
VHF: Very High Frequency: Siêu tần
VHSIC: Very High-Speed Integrated Circuits: Chu kỳ truy cập tốc độ rất cao
VIC: Vicinity: Ở giữa; ở cạnh
Vic: Vicinity: Khu vực
VIDS: Vehicle Intergrated Defence System: Hệ thống phòng thủ hợp nhất trên xe
VINACS: Vehicle Intergrated Navigation and Command System: Hệ thống chỉ huy và dẫn đường hợp nhất trên xe
VIP: Very Important Person: Người rất quan trọng
VIP: Visual Information Projection: Sự phát hiện bằng hình ảnh
Vis: Visibility: Tầm nhìn xa, thị giác
VISTOL: Vertical Short Take-Off and Landing aircraft: Máy bay hạ cất cánh thẳng đứng và đường băng ngắn
VITS: Video Image Tracking Systems: Tổ hợp theo dõi mục tiêu bằng hình ảnh video
VLA: Very Low Altitude: Cao độ rất nhỏ
VLAP: Velocity-enhanced Long-range Artillery Projectile: Đạn pháo tầm xa tăng tốc
VLB: Very Long Baseline: Đường đáy rất dài (trong lưới tam giác đạc)
VLC: Véhicule Léger de Combat: (light armoured car): Ô tô bọc thép hạng nhẹ
VLF: Vertical Launch Facility: Thiết bị để phóng thẳng đứng
VLF: Vertical-Lift Fighter: Máy bay chiến đấu lên thẳng
VLF: Very Low Frequency: Tần số rất thấp
VLR: Very Long-Range: Tầm rất xa
VLS: Vertical Launch System: Hệ thống phóng thẳng đứng, cơ cấu phóng thẳng đứng
VLSI: Very Large Scale Integration: Sự hợp nhất trên quy mô rất lớn
VLSMS: Vehicle-Launched Scatterable Mine System: Hệ thống rải được mìn từ trên xe
VMBT: Vickers Main Battle Tank: Xe tăng chiến đấu chủ lực
VMC: Minimum control speed: Tốc độ điều khiển nhỏ nhất, tốc độ lái tối thiểu
VMO: Maximum permitted operating flight speed: Tốc độ bay lớn nhất cho phép, tốc độ bay tối đa cho phép
VMS: Vehicle Management System: Hệ thống quản lý phương tiện bay
VMS: Vehicle Motion Sensor: Sen-sơ định hướng vận động trên xe
VNAS: Vehicle Navigation Air System: Hệ thống dẫn đường hàng không
VNE: Never-exceed speed (aerodynamic or structural limit): Tốc độ cực hạn, tốc độ cấm vượt (giới hạn khí động hoặc cấu trúc)
VO: Verbal Orders: Mệnh lệnh miệng
VOCG: Verbal Orders of Commanding General: Mệnh lệnh miệng của người chỉ huy [tư lệnh] (quân hàm tướng)
VOCO: Verbal Orders of Commanding Officer: Khẩu lệnh của chỉ huy trưởng
VOCS: Verbal Orders of the Chief of Staff: Khẩu lệnh của tham mưu trưởng
VODP: Verbal Orders by Direction of the President: Khẩu lệnh theo chỉ thị của tổng thống [chủ tịch nước]
Vol: Volume: Thể tích
Vol: Volunteer: Quân tình nguyện
VOL: Volunteer Officer: Sỹ quan tình nguyện
VOM: Volt-Ohm-Miliammeter: Đồng hồ vạn năng, đồng hồ đo vôn-ôm-miliampe
VOQ: Visiting Officers' Quarters: Nhà ở sỹ quan
VOR: VHF: Omnidirectional Range: Pha tín hiệu vô tuyến dùng tần số rất cao
VORTAC system: Hệ thống đạo hàng hàng không chiến thuật dùng pha tín hiệu VHF
VOSA: Verbal Orders of Secretary of the Army: Khẩu lệnh của bộ trưởng lục quân
VOTAG: Verbal Orders of the Adjutant General: Khẩu lệnh của sỹ quan hành chính
VOU: Voucher: Giấy biên nhận, chứng thư
VP: Vital Point: Trạm quan trọng
VP: Vulnerabale Point: Điểm dễ bị thương tổn
VPM: Vechicles Per Mile: Số lượng xe trên một dặm (khi xác định mật độ giao thông vận tải)
VPMOS: Verified Primary Military Occupational Speciality: Ngành chuyên nghiệp quân sự chính đã được phê duyệt
VR: Volunteer Reserve: Lực lượng quân tình nguyện dự bị
VRBM: Variable Range Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo có tầm bắn thay đổi
VRFWS: Vehicle Rapid Fire Weapon System: Hệ thống vũ khí có tốc độ bắn cao được đặt trên phương tiện vận tải
VRL: Véhicule Reconnaissance Léger (light reconnaissance vehicle): Máy bay trinh sát hạng nhẹ
VSD: Vendor’s Shipping Document: Giấy gửi tàu của người bán hàng
VSI: Vertical Speed (climb/desvent) Indicator: Đồng hồ (khí cụ) chỉ tốc độ cất, hạ cánh thẳng đứng
VSMOS: Verified Secondary Military Occupational Speciality: Ngành chuyên nghiệp bổ sung đã được phê duyệt
VSR: Very Short Range: Tầm rất ngắn
VSRBM: Very Short Range Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo có tầm bắn cực ngắn
VSTOL plane: Very Short Take-Off and Landing plane: Máy bay cất và hạ cánh trên đường băng rất ngắn
VSTOL: Vertical/Short Takeoff and Landing: Hạ và cất cánh hầu như thẳng đứng [ngắn]; máy bay cất cánh và hạ cánh thẳng đứng [ngắn] VSTOL: Vertical or short take-off/landing: Cất hạ cánh thẳng đứng hoặc trên đường băng ngắn
VT: Variable-Time: Chậm thay đổi [ngòi nổ]; thay đổi chậm
VT: Volunteer Training: Huấn luyện chiến đấu quân tình nguyện
VT: Variable Time: Thời gian hay thay đổi, thời gian biến thiên
VTA: Voenno-Transportnaua Aviasiya (military transport aviation): Ngành hàng không vận tải quân sự
VTM: Vehicle To the Mile: Số lượng xe trên 1 dặm (khi xác định mật độ giao thông vận tải); xe/dặm
VTOL: Vehicle Takeoff and Landing: Cất và hạ cánh thẳng đứng; máy bay cất cánh và hạ cánh thẳng đứng
VTOL: Vertical Take off/landing: Cất, hạ cánh thẳng đứng
VTP: Véhicule Transpost de Personnel (personnel carrier): Hãng vận tải tư nhân
VTT: Véhicule Transport de Troupe (troop transporter): Tàu chở quân
VVSS: Vertical Volute Spring Suspension: Hệ treo bằng lò xo xoắn thẳng đứng
VXB: Véhicule Blindé à Vocations Multiples (multipurpose armoured car): Ô tô bọc thép vạn năng