Mục từ X – Y – Z

X: Crossing: Sự vượt qua; ngã ba, ngã tư

X: Exchang: Bộ chuyển mạch, sự trao đổi

X: Experimental: Thực nghiệm

XM: Experimental Missile: Tên lửa thực nghiệm có điều kiện

XM: Experimental warhead: Phần chiến đấu thử nghiệm (của tên lửa)

Xmit: Transmit: Phát, truyền (vô tuyến)

Xmtr: Tranmiter: Máy phát vô tuyến

XO: Executive Officer: Tham mưu trưởng đơn vị, phó chỉ huy, trợ lý chỉ huy trưởng

Xplt: Exploit: Sử dụng, phát triển [thành tích]

X-rds: Crossroad: Ngã ba, ngã tư, nơi giao nhau của các đường

XRL: X-ray laser: La de tia X

Xstr: Transistor: Tranzito

XYrDev: Ten Year Device: Dấu “10 năm phục vụ tốt”
YB: Year Book: Niên giám, niên báo [hàng năm]

Yd: Yard: Cc-tơ (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng 0,9144 m),  mã, thước Anh

Yds/m: Yards per minute:  Ac-tơ trên phút

Yeo: Yeoman: Người làm nghĩa vụ quân sự của đơn vị pháo binh bộ đội địa phương

YMRS: Yugosla Multiple Rocket System: Hệ thống đa tên lửa của Yugoslay (Nam Tư)

YOB: Year of Birth: Năm sinh

YP: Yield Point: Điểm nổ (đạn hạt nhân)

YS: Yield Strenght: Công suất (đạn hạt nhân)

YSP: Years service for Severance pay Purposes: Thâm niên phục vụ để tính khi ra quân
Z: Zone: Vùng

Z: Airship: Tàu lượn

Z: Car: Xe cảnh sát

Z: Góc phương vị

Z hr: Zero Hour: Vùng lửa, vùng bắn phá

Z of A: Zone ofAction: Dải hoạt động

Z of C: Ozone of Communication: Vùng giao thông (sau mặt trận)

ZAMPOLIT: Zamestitel po Policheskim Delom (deputy commander for political affairs): Phó tư lệnh về chính trị

ZEL: Zero-Length lLauncher: Bệ phóng không có thanh dẫn hướng
ZELL start: Zero Length Launcher start: Sự phóng từ giàn phóng cố định

ZF: Zone of Fire: Vùng hoả lực

ZFW: Zero-Fuel Weight: Trọng lượng nhiên liệu rỗng

ZI: Zone of Interior: Phần lục địa Mỹ

ZOFI: Zone of Interior: Phần lục địa Mỹ, khu vực phía trong

ZST: Zone Standard Time: Múi giờ

ZSU: Zenitnaya Samokhodnaya Uctanovka (zenith self-propelled mount): (bệ, thiết bị) Pháo phòng không tự hành (Liên Xô)

ZT: Zone Time: Múi giờ

ZTO: Zone Transportation Office: Sở vận tải khu vực