Many entrepreneurs sell goods or services on the Internet. | Nhiều doanh nhân bán hàng hóa hoặc dịch vụ của họ trên Internet? |
Why? | Tại sao lại như vậy? |
The Internet provides access to a large and growing market. | Đơn giản là vì Internet là cửa ngõ để tiếp cận thị trường ngày càng rộng lớn. |
Approximately 627 million people were shopping online worldwide in 2005, according to ACNielsen, a global information-marketing company. | Theo ACNielsen, một công ty tiếp thị thông tin toàn cầu, trong năm 2005 có khoảng 627 triệu người mua hàng trực tuyến. |
By selling on the Internet, a neighborhood shop or home-based firm can reach a national or even international group of potential customers. | Khi bán hàng trên Internet, một cửa hàng hay công ty gia đình có thể tiếp cận được khách hàng tiềm năng trong nước hoặc quốc tế. |
When entrepreneurs sell online, they are on a more level playing field with larger competitors. | Khi bán hàng trực tuyến, các doanh nhân sẽ có một sân chơi bình đẳng hơn với các đối thủ lớn hơn của họ. |
There are costs to Internet selling, certainly. | Lẽ dĩ nhiên, bán hàng trên Internet cũng mất phí. |
But the price of creating and managing a Web site has dropped, and the number of Web site design and management companies has grown. | Nhưng chi phí xây dựng và duy trì hoạt động của trang web đã giảm, trong khi số lượng các công ty thiết kế và duy trì trang web lại tăng lên. |
In fact, some entrepreneurs find it less costly to run an Internet store than to hire a large sales force and maintain one or more bricks and mortar — or actual — stores. | Thực ra, nhiều doanh nhân đã thấy chi phí cho một cửa hàng trực tuyến rẻ hơn nhiều so với việc phải thuê một đội ngũ bán hàng đông đảo và duy trì hoạt động của các cửa hàng thông thường. |
Some businesses — books, airline travel, and the stock market, for example - have been transformed by their success in online sales. | Một số doanh nghiệp - ví dụ hiệu sách, du lịch hàng không, công ty chứng khoán - đã phát triển mạnh mẽ nhờ thành công trong việc bán hàng trực tuyến. |
Others, such as amusement parks, bowling alleys, or utility companies, may not at first seem well suited to the Internet. | Các doanh nghiệp khác, ví dụ công viên giải trí, bowling, hoặc các công ty cung cấp điện nước, có thể lúc đầu chưa hợp với Internet. |
But a Web site also can be used for selling tickets, offering discounts, or letting customers make payments over the Internet. | Nhưng họ có thể sử dụng trang web để bán vé, giảm giá hoặc giúp khách hàng thanh toán qua mạng Internet. |
To start an online business, an entrepreneur must: | Để kinh doanh trực tuyến, một doanh nhân cần phải: |
• Register a domain name — an Internet name and address. | • Đăng ký một tên miền - tên và địa chỉ trên Internet. |
• Purchase a server or contract with an Internet service provider to host the Web site. | • Mua máy chủ hoặc ký hợp đồng với một nhà cung cấp dịch vụ Internet để đặt trang web. |
Buy Internet software to create a Web site or hire an expert to do so. | Mua phần mềm để xây dựng trang web hoặc thuê một chuyên gia để lập trang web. |
Design an attractive and easy-to-navigate online store. | Thiết kế một cửa hàng trực tuyến bắt mắt và dễ tìm thông tin. |
• Create an online catalog. | • Lập danh mục hàng hóa trực tuyến. |
Provide clearly written information, without technical language or jargon. | Cung cấp những thông tin rõ ràng, không sử dụng ngôn từ kỹ thuật hoặc thuật ngữ khó hiểu. |
Use lots of photos to encourage potential customers to buy. | Sử dụng thật nhiều hình ảnh để thuyết phục khách mua hàng. |
Include clear instructions to order by phone or online. | Đưa ra những chỉ dẫn rõ ràng để khách hàng có thể đặt hàng qua điện thoại hoặc trực tuyến. |
• Establish a payment method. | • Xác định phương thức thanh toán. |
Some companies bill a customer before or after shipping merchandise. | Một số công ty gửi hóa đơn tới khách hàng trước hoặc sau khi giao hàng. |
This may cause payment delays, however. | Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây chậm trễ trong thanh toán. |
Another option is to have customers use credit or debit cards online. | Một giải pháp khác là yêu cầu khách hàng sử dụng thẻ tín dụng trực tuyến. |
A business can get a bank-authorized transaction-processing account(merchant account) for handling the revenue (and fees) from credit card transactions from a bank or other institution that processes credit cards online. | Các doanh nghiệp đều có thể mở tài khoản để giao dịch qua ngân hàng (tài khoản mua bán hàng hóa) để quản lý nguồn thu (và phí) thông qua các giao dịch bằng thẻ tín dụng qua một ngân hàng hoặc tổ chức khác xử lý giao dịch thẻ tín dụng trực tuyến. |
Alternately, it is possible to hire an online payment service, such as WorldPay (www.worldpay.com), to handle these transactions. | Ngoài ra, có thể thuê dịch vụ thanh toán trực tuyến, ví dụ WorldPay (www.worldpay.com), để xử lý các giao dịch này. |
• Make the Web site secure, especially to protect customers' financial information. | • Bảo mật trang web, đặc biệt là bảo mật thông tin tài chính của khách hàng. |
Hiring a technology expert is time and money well spent as compared to the potential risk of security violations. | Thuê một chuyên gia công nghệ sẽ là cách hiệu quả về thời gian và tiền bạc nếu so với nguy cơ bị tấn công bảo mật. |
• Establish a policy for shipping. | • Xác định phương thức vận chuyển. |
Options include letting the business absorb the cost (no charge), including costs in the listed prices, or explicitly listing shipping charges. | Có thể doanh nghiệp sẽ chi trả cước vận chuyển, bao gồm các chi phí đã tính vào giá niêm yết, hoặc niêm yết công khai cước vận chuyển. |
Customers should never be surprised at the end of a transaction with shipping costs. | Không nên để tình trạng khách hàng bất ngờ phải trả phí vận chuyển khi kết thúc giao dịch. |
Customers may cancel the sale. | Khách hàng có thể hủy việc mua hàng. |
• Offer customers an e-mail address or phone number for complaints, suggestions, or compliments, and respond to them. | • Cung cấp địa chỉ email hoặc số điện thoại để khách hàng khiếu nại, kiến nghị, khen ngợi và để hồi âm tới khách hàng. |
This can boost customer loyalty. | Điều đó sẽ làm gia tăng hiệu ứng trung thành của khách hàng. |
After creating an online store, there is still much to do. | Vẫn còn rất nhiều việc phải làm sau khi xây dựng cửa hàng trực tuyến. |
An entrepreneur needs to attract potential customers. | Các doanh nhân cần thu hút khách hàng tiềm năng. |
There are many ways to advertise a Web site. | Có nhiều cách để quảng cáo trên trang web. |
One is to print a Web address on business receipts, letterhead, newsletters, and other materials. | Thứ nhất, có thể in địa chỉ trang web trên hóa đơn, mẫu thư, bản tin và các tài liệu khác. |
Another is to contact search engines like Google and Yahoo, and to use key subject words in the Web site design so that search-engine users are directed to the entrepreneur's Web site. | Một cách khác là ký hợp đồng với các công cụ tìm kiếm như Google và Yahoo, và sử dụng những từ khóa trong thiết kế web để những người dùng công cụ tìm kiếm sẽ được dẫn dắt ngay tới địa chỉ trang web của doanh nhân. |
For example, a restaurant specializing in food from Afghanistan might include the key words and phrases "Afghan cuisine," "traditional recipes," "contemporary cooking," "bulani," "hummus," "korma," "kabobs," "kofta," "lamb, "ashwak," "steamed dumplings," and others like these. | Ví dụ, một cửa hàng chuyên cung cấp thực phẩm từ Afghanistan có thể cài sẵn những từ khóa như "ẩm thực Afghanistan", "cách chế biến truyền thống", "cách chế biến đương đại", "bulani", "hummus", "korma", "kabobs", "kofta", "lamb”, "ashwak", và những từ khóa tương tự. |
Web site promotion is crucial. | Quảng bá trang web hết sức quan trọng. |
Getting noticed is the first step to making online sales. | Thu hút sự chú ý là bước đầu tiên trên con đường bán hàng trực tuyến. |