14. Các nguồn tài chính

HIỆN TẠI TOÀN BỘ AUDIO SẼ KO THỂ KHÔI PHỤC TỰ ĐỘNG. Mọi người hãy yêu cầu ở đây, ad sẽ ưu tiên xử lý trước.
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.
14. Sources of Financing14. Các nguồn tài chính
Many entrepreneurs struggle to find the capital to start a new business.Nhiều doanh nhân phải chật vật tìm nguồn vốn để khởi sự kinh doanh.
There are many sources to consider, so it is important for an entrepreneur to fully explore all financing options. Có nhiều nguồn tài chính để xem xét, do đó, điều quan trọng là doanh nhân phải xem xét thấu đáo tất cả các phương án huy động vốn.
He also should apply for funds from a wide variety of sources. Các doanh nhân cũng nên huy động từ nhiều nguồn khác nhau.
Personal savings: Experts agree that the best source of capital for any new business is the entrepreneur's own money. Tiết kiệm cá nhân: Các chuyên gia nhất trí cho rằng nguồn vốn tốt nhất để khởi nghiệp kinh doanh chính là vốn tự có.
It is easy to use, quick to access, has no payback terms, and requires no transfer of equity (ownership). Nguồn vốn này dễ sử dụng, nhanh chóng tiếp cận, không bị ràng buộc bởi các điều khoản trả nợ và không đòi hỏi chuyển đổi sở hữu.
Also, it demonstrates to potential investors that the entrepreneur is willing to risk his own funds and will persevere during hard times. Đồng thời, số vốn này cũng chứng tỏ với các nhà đầu tư tương lai rằng chủ doanh nghiệp sẵn sàng mạo hiểm với số vốn của mình và sẽ kiên trì trong những thời điểm khó khăn.
Friends and family: These people believe in the entrepreneur, and they are the second easiest source of funds to access. Gia đình và bè bạn: Họ là những người tin tưởng vào chủ doanh nghiệp, và đây là nguồn vốn dễ tiếp cận thứ nhì.
They do not usually require the paperwork that other lenders require. Thông thường, gia đình và bè bạn không đòi hỏi những thủ tục giấy tờ như các tổ chức tín dụng khác.
However, these funds should be documented and treated like loans. Tuy nhiên, nguồn vốn này cũng cần phải có hồ sơ và phải được coi là khoản vay.
Neither part ownership nor a decision-making position should be given to these lenders, unless they have expertise to provide. Không nên cho phép các chủ tín dụng đó được sở hữu một phần hay được quyền ra quyết định, ngoại trừ họ có chuyên môn.
The main disadvantage of these funds is that, if the business fails and money goes lost, a valuable relationship may be jeopardized. Nhược điểm chính của loại vốn này là nếu doanh nghiệp bị phá sản và thua lỗ, mối quan hệ quý báu có thể sẽ bị tổn hại.
Credit cards: The entrepreneur's personal credit cards are an easy source of funds to access, especially for acquiring business equipment such as photocopiers, personal computers, and printers. Thẻ tín dụng: Thẻ tín dụng cá nhân của các doanh nhân cũng là nguồn tài chính rất dễ tiếp cận, đặc biệt dùng để mua các thiết bị văn phòng như máy photocopy, máy tính và máy in.
These items can usually be obtained with little or no money paid up front and with small monthly payments. Thông thường có thể mua những thiết bị này chỉ cần trả trước một ít tiền hoặc không cần trả trước mà trả góp hàng tháng với số tiền rất nhỏ.
The main disadvantage is the high rate of interest charged on credit card balances that are not paid off in full each month. Nhược điểm chính là lãi suất đối với phần trả sau rất cao.
Banks: Banks are very conservative lenders. Ngân hàng: Ngân hàng là tổ chức tín dụng rất thận trọng.
As successful entrepreneur Phil Holland explains, "Many prospective business owners are disappointed to learn that banks do not make loans to start-up businesses unless there are outside assets to pledge against borrowing." Phil Holland, một doanh nhân thành đạt, đã nhận xét: "nhiều chủ doanh nghiệp tương lai đã thất vọng khi biết tin ngân hàng không cho doanh nghiệp mới thành lập được vay vốn, ngoại trừ trường hợp có tài sản thế chấp".
Many entrepreneurs simply do not have enough assets to get a secured loan from a lending institution. Nhiều doanh nhân không có đủ tài sản để thế chấp cho khoản vay từ một tổ chức tín dụng.
However, if an entrepreneur has money in a bank savings account, she can usually borrow against that money. Tuy nhiên, nếu một doanh nhân có tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng thì họ có thể dùng số tiền đó để làm thế chấp.
If an entrepreneur has good credit, it is also relatively easy to get a personal loan from a bank. Nếu một doanh nhân có lý lịch tín dụng tốt thì họ có thể vay vốn ngân hàng tương đối dễ dàng.
These loans tend to be short-term and not as large as business loans. Thông thường, đây là các khoản vay ngắn hạn, không lớn bằng các khoản vay của doanh nghiệp.
Venture investors: This is a major source of funding for start-ups that have a strong potential for growth.Các nhà đầu tư mạo hiểm: Đây là nguồn vốn lớn cho các doanh nghiệp mới thành lập có tiềm năng phát triển.
However, venture investors insist on retaining part ownership in new businesses that they fund. Tuy nhiên, các nhà đầu tư mạo hiểm lại đòi hỏi phải sở hữu một phần trong doanh nghiệp mới mà họ đầu tư.
• Formal institutional venture funds are usually limited partnerships in which passive limited partners, such as retirement funds, supply most of the money. • Các quỹ đầu tư mạo hiểm chính thống thường là những công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn, trong đó các thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn như quỹ lương hưu, cung cấp phần lớn nguồn vốn.
These funds have large amounts of money to invest. Các quỹ này có nguồn tiền đầu tư rất lớn.
However, theprocess of obtaining venture capital is very slow. Tuy nhiên, quy trình huy động vốn đầu tư mạo hiểm rất chậm.
Several books, such as Galante's Venture Capital & Private Equity Directory, give detailed information on these funds. Một số cuốn sách như Vốn mạo hiểm và Danh bạ quỹ tư nhân của Galante cung cấp thông tin rất chi tiết về các quỹ này.
• Corporate venture funds are large corporations with funds for investing in new ventures. • Quỹ đầu tư mạo hiểm của doanh nghiệp là những tập đoàn lớn có vốn đầu tư vào những dự án kinh doanh mới.
These often provide technical and management expertise in addition to large monetary investments. Các quỹ này thường cung cấp chuyên môn và quản lý cùng với số vốn đầu tư rất lớn của họ.
However, these funds are slow to access compared to other sources of funds. Tuy nhiên, tiếp cận được các quỹ này chậm hơn so với các nguồn vốn khác.
Also, they often seek to gain control of new businesses. Ngoài ra, các quỹ này thường tìm cách kiểm soát các doanh nghiệp mới.
• Angel investors tend to be successful entrepreneurs who have capital that they are willing to risk. • Các “nhà đầu tư thiên thần” (angel investor) thường là những doanh nhân thành đạt có vốn và sẵn sàng mạo hiểm.
They often insist on being active advisers to businesses they support. Thông thường, họ đòi phải là cố vấn cho các doanh nghiệp mà họ đã đầu tư.
Angel funds are quicker to access than corporate venture funds, and they are more likely to be invested in a start-up operation. Có thể tiếp cận các quỹ đầu tư cá nhân như vậy nhanh hơn quỹ đầu tư mạo hiểm của các tập đoàn. Đồng thời, các quỹ đầu tư cá nhân có nhiều khả năng đầu tư cho các do-anh nghiệp mới thành lập hơn.
But they may make smaller individual investments and have fewer contacts in the banking community. Tuy nhiên, các khoản đầu tư của họ có thể nhỏ hơn và ít địa chỉ liên hệ hơn so với các ngân hàng.
Government programs: Many national and regional governments offer programs to encourage small- and medium-sized businesses. Các chương trình của chính phủ: Nhiều chính phủ và chính quyền địa phương có các chương trình xúc tiến doanh nghiệp vừa và nhỏ.
In the United States, the Small Business Administration (SBA) assists small firms by acting as a guarantor of loans made by private institutions for borrowers who may not otherwise qualify for a commercial loan. Ở Hoa Kỳ, Cục Quản lý Doanh nghiệp nhỏ (SBA) hỗ trợ nhiều doanh nghiệp nhỏ bằng cách bảo lãnh cho các khoản vay từ các tổ chức tư nhân cho những người bình thường không có đủ tài sản thế chấp cho khoản vay thương mại.