11. Lựa chọn loại hình kinh doanh

HIỆN TẠI TOÀN BỘ AUDIO SẼ KO THỂ KHÔI PHỤC TỰ ĐỘNG. Mọi người hãy yêu cầu ở đây, ad sẽ ưu tiên xử lý trước.
Nâng cấp VIP để xem các trang bị khóa.

11. Choosing a Form of Business11. Lựa chọn loại hình kinh doanh
In many countries, entrepreneurs must select a form of organization when they start a small business. Ở nhiều quốc gia, các doanh nhân phải lựa chọn một hình thức kinh doanh cụ thể khi khởi nghiệp.
The basic forms of organization are sole proprietorships, partnerships, and corporations. Các loại hình kinh doanh cơ bản bao gồm doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh và tập đoàn.
Each has advantages and disadvantages. Mỗi loại hình đều có những ưu và nhược điểm riêng.
Moreover, the laws and regulations that apply to business owners vary from country to country and by local jurisdiction. Hơn nữa, các quốc gia và lãnh thổ khác nhau có luật pháp và quy định khác nhau đối với chủ doanh nghiệp.
Entrepreneurs should consult an attorney or other expert to make sure that they have all the necessary licenses and permits, and are aware of all their legal obligations. Các doanh nhân cần trao đổi ý kiến với luật sư hoặc chuyên gia để đảm bảo họ có đủ các giấy phép cần thiết, đồng thời hiểu rõ tất cả các nghĩa vụ pháp lý của mình.
In many countries, the local Chamber of Commerce or local business council is also a good source of information. Ở nhiều nước, Phòng Thương mại hoặc hội đồng kinh doanh địa phương cũng là nguồn thông tin rất đáng tin cậy.
Sole Proprietorship: In a sole proprietorship, the individual entrepreneur owns the business and is fully responsible for all its debts and legal liabilities. Doanh nghiệp tư nhân: Trong doanh nghiệp tư nhân, một cá nhân là chủ sở hữu doanh nghiệp và hoàn toàn chịu trách nhiệm về tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp.
More than 75 percent of all U.S. businesses are sole proprietorships. Trên 75% doanh nghiệp ở Hoa Kỳ là doanh nghiệp tư nhân.
Examples include writers and consultants, local restaurants and shops, and home-based businesses. Ví dụ về doanh nghiệp tư nhân bao gồm các nhà văn hoặc tư vấn, các nhà hàng và cửa hàng hoặc các doanh nghiệp gia đình.
This is the easiest and least expensive form of business to start. Đây là loại hình khởi nghiệp kinh doanh dễ dàng nhất và ít tốn kém nhất.
In general, an entrepreneur files all required documents and opens a shop. Nhìn chung, doanh nhân chỉ cần nộp tất cả các giấy tờ theo yêu cầu là mở được cửa hàng.
The disadvantage is that there is unlimited personal liability — all personal and business assets owned by the entrepreneur may be at risk if the business goes into debt. Nhược điểm của loại hình này là trách nhiệm vô hạn của cá nhân - tất cả mọi tài sản của cá nhân và doanh nghiệp thuộc sở hữu của doanh nhân có thể bị nguy hiểm khi doanh nghiệp mắc nợ.
Partnership: A partnership consists of two or more people who share the assets, liabilities, and profits of a business. Công ty hợp danh: Một công ty hợp danh gồm từ hai người trở lên cùng chia sẻ tài sản, trách nhiệm và lợi nhuận của doanh nghiệp.
The greatest advantage comes from shared responsibilities. Ưu điểm lớn nhất là chia sẻ trách nhiệm.
Partnerships also benefit by having more investors and a greater range of knowledge and skills. Các công ty hợp danh cũng có lợi vì có thêm nhiều nhà đầu tư và do đó có nhiều tri thức và chuyên môn hơn.
There are two main kinds of partnerships, general partnerships and limited partnerships. Có hai loại hình công ty hợp danh chủ yếu, hợp danh chịu trách nhiệm hữu hạn và hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn.
In a general partnership, all partners are liable for the acts of all other partners. Trong công ty hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn, tất cả các bên tham gia hợp danh phải chịu trách nhiệm về hành vi của tất cả các bên tham gia khác trong hợp danh.
All also have unlimited personal liability for business debts. Tất cả đều chịu trách nhiệm cá nhân vô hạn với các khoản nợ của doanh nghiệp.
In contrast, a limited partnership has at least one general partner who is fully liable plus one or more limited partners who are liable only for the amount of money they invest in the partnership. Trái lại, trong công ty hợp danh chịu trách nhiệm hữu hạn, ít nhất một thành viên hoàn toàn chịu trách nhiệm cùng với một hoặc một vài thành viên khác chỉ chịu trách nhiệm với số vốn mà họ đầu tư vào công ty hợp danh mà thôi.
The largest disadvantage of any partnership is the potential for disagreements, regardless of how well or how long the partners have known each other.Nhược điểm lớn nhất của công ty hợp danh là nguy cơ bất đồng có thể xảy ra, bất kể các thành viên tham gia đã quen biết nhau tới mức độ nào và trong bao nhiêu lâu.
Experts agree that a partnership agreement drawn up by an experienced lawyer is essential to a successful partnership. Các chuyên gia cho rằng thỏa thuận hợp danh do một luật sư có kinh nghiệm soạn thảo có ý nghĩa hết sức quan trọng để đảm bảo thành công của một công ty hợp danh.
It is often used to:Thông thường, thỏa thuận này được sử dụng để:
• create a mechanism for resolving disagreements;• Tạo cơ chế giải quyết bất đồng;
• specify each partner's contribution to the partnership; • Nêu cụ thể đóng góp của từng thành viên trong công ty hợp danh;
• divide up management responsibilities; and• Phân chia trách nhiệm quản lý; và
• specify what happens if a partner leaves or dies.• Nêu rõ điều gì sẽ xảy ra nếu một thành viên rút lui hoặc bị chết.
Corporations: Corporations are recommended for entrepreneurs who plan to conduct a large-scale enterprise. Tập đoàn: Người ta thường gợi ý những doanh nhân có dự định kinh doanh quy mô lớn thành lập tập đoàn.
As a legal entity that has a life separate from its owners, a corporation can sue or be sued, acquire and sell property, and lend money. Là một pháp nhân độc lập và sự tồn tại của nó không phụ thuộc vào tuổi thọ của chủ sở hữu, tập đoàn có thể khởi kiện hoặc bị kiện, mua bán tài sản và cho vay tiền.
Corporations are divided into shares or stocks, which are owned by one, a few, or many people. Các tập đoàn được chia thành cổ phần hoặc cổ phiếu, do một, một số hoặc nhiều người sở hữu.
Ownership is based on the percentage of stock owned. Mức độ sở hữu tùy thuộc vào tỷ lệ cổ phần.
Shareholders are not responsible for the debts of the corporation, unless they have personally guaranteed them. Các cổ đông không phải chịu trách nhiệm về khoản nợ của tập đoàn, ngoại trừ trường hợp cá nhân họ đã đảm bảo các khoản nợ này.
A shareholder's investment is the limit of her liability. Đầu tư của một cổ đông sẽ xác định giới hạn trách nhiệm của họ.
Corporations can more easily obtain investment, raise capital by selling stock, and survive a change of ownership. Các tập đoàn có thể dễ dàng thu hút đầu tư hơn, huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu và dễ dàng tồn tại khi có thay đổi về sở hữu.
They provide more protection from liability than other forms of business. Đây là hình thức có nhiều bảo vệ chắc chắn hơn về trách nhiệm so với các hình thức kinh doanh khác.
Their potential for growth is unlimited. Các tập đoàn có tiềm năng tăng trưởng vô hạn.
However, corporations are more complex and expensive to set up than other forms of business and are usually subject to a higher level of government regulation. Tuy nhiên, việc thành lập các tập đoàn phức tạp và tốn kém hơn so với các loại hình kinh doanh khác, đồng thời thường phải chịu sự điều tiết nhiều hơn của chính phủ.