Phần 19 giới thiệu các trang web hướng dẫn kinh doanh nhưng phần lớn đã không còn hoạt động hoặc không còn thực hiện chức năng như đã được giới thiệu nên miễn đăng lại.
20. Entrepreneurship: Glossary of Terms | 20. Khả năng kinh doanh: Danh mục thuật ngữ |
---|---|
Angel investors: Individuals who have capital that they are willing to risk. | Những nhà đầu tư mạo hiểm: các cá nhân có vốn và sẵn sàng chấp nhận rủi ro. |
Angels are often successful entrepreneurs who invest in emerging entrepreneurial ventures, often as a bridge from the self-funded stage to the point in which a business can attract venture capital. | Họ thường là những chủ doanh nghiệp thành công, những người đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới nổi và mạo hiểm, họ thường được ví như chiếc cầu nối từ giai đoạn tự cấp vốn tới giai đoạn mà hoạt động kinh doanh của họ bắt đầu thu hút vốn đầu tư mạo hiểm từ bên ngoài. |
Assets: Items of value owned by a company and shown on the balance sheet, including cash, equipment, inventory, etc. | Tài sản: các khoản mục có giá trị được sở hữu bởi công ty và được mô tả trong bảng cân đối kế toán, bao gồm tiền mặt, thiết bị, các tài sản được kiểm kê khác, v.v. |
Balance sheet: Summary statement of a company's financial position at a given point in time, listing assets as well as liabilities. | Bảng cân đối tài sản: báo cáo tóm tắt tình trạng tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể, trong đó nêu rõ tài sản và nợ. |
Breakeven point: Dollar value of sales that will cover, but not exceed, all of the company's costs, both fixed and variable. | Điểm hòa vốn: giá trị tính bằng đô-la của lượng bán vừa đủ trang trải, chứ không vượt quá, tổng chi phí của doanh nghiệp, kể cả chi phí cố định và chi phí lưu động. |
Bridge finance: Short-term finance that is expected to be repaid quickly. | Vốn tạm ứng: vốn ngắn hạn dự báo là sẽ được thanh toán nhanh chóng. |
Browser: A computer program that enables users to access and navigate the World Wide Web. | Trình duyệt: chương trình máy tính giúp người sử dụng truy cập và định vị trang web toàn cầu. |
Business incubator: This is a form of mentoring in which workspace, coaching, and support services are provided to entrepreneurs and early-stage businesses at a free or reduced cost. | Văn phòng hỗ trợ kinh doanh: một hình thức thúc đẩy kinh doanh, trong đó, nơi làm việc, các dịch vụ huấn luyện và hỗ trợ được cung cấp cho các chủ doanh nghiệp và các doanh nghiệp mới thành lập với mức chi phí thấp hoặc hoàn toàn miễn phí. |
Business plan: A written document detailing a proposed venture, covering current status, expected needs, and projected results for the enterprise. | Kế hoạch kinh doanh: tài liệu viết trong đó nêu chi tiết kế hoạch đầu tư mạo hiểm đề xuất, đánh giá hiện trạng, dự báo nhu cầu và kết quả đối với doanh nghiệp. |
It contains a thorough analysis of the product or service being offered, the market and competition, the marketing strategy, the operating plan, and the management as well as profit, balance sheet, and cash flow projections. | Kế hoạch kinh doanh bao gồm những phân tích chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ cung cấp, về thị trường và cạnh tranh, về chiến lược market-ing, về kế hoạch hành động, về công việc quản lý cũng như về lợi nhuận, bảng cân đối kế toán và các dòng tiền mặt. |
Capital: Cash or goods used to generate income. | Vốn: tiền mặt hoặc hàng hóa được sử dụng để tạo ra thu nhập. |
For entrepreneurs, capital often refers to the funds and other assets invested in the business venture. | Đối với các chủ doanh nghiệp, vốn thường bao hàm vốn và những tài sản khác được dùng để đầu tư vào những hoạt động kinh doanh mạo hiểm. |
Cash flow: The difference between the company's cash receipts and its cash payments in a given period. | Dòng tiền mặt: sự khác biệt giữa các khoản thu và chi bằng tiền mặt của công ty trong một giai đoạn cụ thể. |
It refers to the amount of money actually available to make purchases and pay current bills and obligations. | Nó thể hiện tổng lượng tiền mặt hiện có thể sử dụng để mua hàng hóa và để trả các hóa đơn cũng như các nghĩa vụ nợ khác. |
Cash flow statement: A summary of a company's cash flow over a period of time. | Báo cáo dòng tiền mặt: tóm tắt dòng tiền mặt của công ty theo các giai đoạn thời gian. |
Collateral: An asset pledged as security for a loan. | Tài sản ký quỹ: tài sản được dùng làm vật bảo đảm cho một khoản vay. |
Copyright: Copyright is a form of legal protection for published and unpublished literary, scientific, and artistic works that have been fixed in a tangible or material form. | Tác quyền: tác quyền là một hình thức bảo vệ hợp pháp đối với các ấn phẩm văn học nghệ thuật và khoa học đã được công bố hoặc chưa được công bố, được cụ thể hóa dưới dạng thức hữu hình. |
It grants exclusive rights to the work's creator for a specified period of time. | Quyền này được trao cho tác giả trong một khoảng thời gian cụ thể. |
Corporation: A business form that is an entity legally separate from its owners. | Công ty cổ phần: một hình thức kinh doanh, là pháp nhân độc lập với những người sở hữu nó. |
Its importantfeatures include limited liability, easy transfer of ownership, and unlimited life. | Đặc điểm quan trọng của hình thức kinh doanh này là nghĩa vụ nợ bị giới hạn, chuyển giao quyền sở hữu dễ dàng và vòng đời không hạn chế. |
Depreciation: The decrease in the value of assets over their expected life by an accepted accounting method, such as allocating the cost of an asset over the years in which it is used. | Khấu hao: sự giảm sút giá trị tài sản theo vòng đời dự báo, được tính toán theo phương thức kế toán được chấp nhận, ví dụ như chia chi phí của tài sản cho số năm mà tài sản đó được sử dụng. |
E-commerce: The sale of products and services over the Internet. | Thương mại điện tử: bán hàng hóa và dịch vụ trên Internet Chủ doanh nghiệp: người tổ chức, vận hành và hứng chịu rủi ro của một hoạt động kinh doanh mạo hiểm. |
Entrepreneur: A person who organizes, operates, and assumes the risk for a business venture. | Chủ doanh nghiệp: người tổ chức, vận hành và hứng chịu rủi ro của một hoạt động kinh doanh mạo hiểm. |
Equity: An ownership interest in a business. | Cổ phần: quyền sở hữu trong công ty |
Home-based business: A business, of any size or type, whose primary office is in the owner's home. | Doanh nghiệp hộ gia đình: một công việc kinh doanh, bất kể ở hình thức và quy mô nào, có văn phòng kinh doanh đầu tiên được đặt tại tư gia. |
Income statement: Also known as a "profit and loss statement," it shows a firm's income and expenses, and the resulting profit or loss over a specified period of time. | Báo cáo thu nhập: còn được gọi là “báo cáo lỗ lãi”, mô tả cụ thể thu nhập và chi tiêu của công ty, từ đó nêu rõ lợi nhuận thu được hoặc khoản lỗ bị mất trong một khoảng thời gian cụ thể. |
Intangible assets: Items of value that have no tangible physical properties, such as ideas. | Tài sản vô hình: các khoản mục tài sản không có hình thức vật chất hữu hình, ví dụ như các ý tưởng. |
Internet: The vast network of networks connecting millions of individual and networked computers worldwide. | Internet: mạng lưới rộng lớn kết nối hàng triệu người và hàng triệu mạng máy tính trên khắp thế giới. |
Inventory: Finished goods, work in process of manufacture, and raw materials owned by a company. | Hàng lưu kho: các thành phẩm, các sản phẩm dở dang và nguyên liệu thô do công ty sở hữu. |
Joint venture: A legal entity created by two or more businesses joining together to conduct a specific business enterprise with both parties sharing profits and losses. | Liên doanh: một pháp nhân được thành lập từ hai hoặc nhiều hơn hai công ty, cùng phối hợp để tiến hành hoạt động của một doanh nghiệp kinh doanh cụ thể, trong đó lợi nhuận và lỗ được chia cho tất cả các bên tham gia. |
Liabilities: Debts a business owes, including accounts payable, taxes, bank loans, and other obligations. | Nghĩa vụ nợ: các khoản nợ kinh doanh, bao gồm các tài khoản phải thanh toán, thuế, nợ ngân hàng và các nghĩa vụ nợ khác. |
Short-term liabilities are due within a year, while long-term liabilities are due in a period of time greater than a year. | Nợ ngắn hạn là nợ phải trả trong năm, trong khi đó, nợ dài hạn là nợ phải trả trong thời hạn dài hơn một năm. |
Limited partnership: A business arrangement in which the day-to-day operations are controlled by one or more general partners and funded by limited or silent partners who are legally responsible for losses based on the amount of their investment. | Công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn: một thoả thuận kinh doanh trong đó hoạt động vận hành hàng ngày được kiểm soát bởi một hoặc nhiều hơn một đối tác chung và được cấp vốn bởi các đối tác có hoặc những đối tác đầu tư không làm việc tại công ty, những người có trách nhiệm pháp lý đối với các khoản lỗ dựa trên tổng vốn đầu tư của họ. |
Line of credit: (1) An arrangement between a bank and a customer specifying the maximum amount of unsecured debt the customer can owe the bank at a given point in time. | Hạn mức tín dụng: (1) một thoả thuận giữa ngân hàng và khách hàng, cụ thể hóa lượng tiền nợ không được bảo đảm lớn nhất mà khách hàng có thể nợ ngân hàng tại một thời điểm nào đó. |
(2) A limit set by a seller on the amount that a purchaser can buy on credit. | (2) Lượng tiền người bán cho phép người mua được mua bằng tín dụng. |
Liquidity: The ability of an asset to be converted to cash as quickly as possible and without any price discount. | Tính thanh khoản: khả năng mà một tài sản có thể được chuyển đổi một cách nhanh chóng nhất có thể được thành tiền mặt mà không bị giảm giá. |
Marketing: The process of researching, promoting, selling, and distributing a product or service. | Marketing: quá trình nghiên cứu, thúc đẩy bán hàng, bán hàng và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Marketing covers a broad range of practices, including advertising, publicity, promotion, pricing, and packaging. | Marketing bao gồm hàng loạt các thực tiễn, trong đó có quảng cáo, rao hàng, xúc tiến bán hàng, định giá và đóng gói. |
Marketing plan: A document describing a firm's potential customers and a comprehensive strategy to sell them goods and services | Kế hoạch marketing: một tài liệu mô tả những khách hàng tiềm năng và một chiến lược toàn diện để bán sản phẩm và dịch vụ cho những khách hàng đó. |
Networking: (1) Developing business contacts to form business relationships, increase knowledge, expand a business, or serve the community. (2) Linking computers systems together. | Xây dựng quan hệ: (1) phát triển những người quen biết trong kinh doanh để hình thành các mối quan hệ kinh doanh, tăng cường hiểu biết, mở rộng doanh nghiệp hay phục vụ cộng đồng; (2) kết nối các mạng máy tính với nhau. |
Niche marketing: Identifying and targeting markets not adequately served by competitors. | Marketing nhằm khai thác thị trường ngách: xác định rõ thị trường mục tiêu còn bị bỏ ngỏ bởi các đối thủ cạnh tranh. |
Outsourcing: The practice of using subcontractors or other businesses, rather than paid employees, for standard services such as accounting, payroll, information technology, advertising, etc. | Thuê ngoài: một tập quán sử dụng các nhà thầu phụ, các công ty hoặc các cá nhân được trả lương khác từ bên ngoài để có được dịch vụ theo tiêu chuẩn như kế toán, tiền lương, công nghệ thông tin, quảng cáo, vv. |
Partnership: Legal form of business in which two or more persons are co-owners, sharing profits and losses. | Công ty hợp danh: một pháp nhân kinh doanh trong đó có hai hoặc nhiều hơn hai người là đồng chủ sở hữu, chia sẻ lợi nhuận và các khoản lỗ. |
Patent: A property right granted to an inventor to exclude others from making, using, offering for sale, or selling an invention for a limited time in exchange for public disclosure of the invention when the patent is granted. | Bằng sáng chế: quyền sở hữu trí tuệ được cấp cho người phát minh, nhằm tránh không cho những người khác làm, sử dụng, chào bán hoặc bán một phát minh trong một khoảng thời gian nhất định, đổi lấy việc công bố rộng rãi phát minh này cho công chúng khi phát minh đã được cấp bằng sáng chế. |
Small Business Administration (SBA): Created in 1953, it is an independent agency of the U.S. federal government that aids, counsels, assists, and protects the interests of small business. | Cơ quan Quản lý các doanh nghiệp nhỏ (SBA): được thành lập năm 1953, là một cơ quan độc lập của chính quyền liên bang Hoa Kỳ, có nhiệm vụ giúp đỡ, tham vấn, hỗ trợ và bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp quy mô nhỏ. |
Small Business Development Centers (SBDC): SBA program using university faculty and others to provide management assistance to current and prospective small business owners. | Trung tâm phát triển doanh nghiệp nhỏ (SBDC): Chương trình của SBA sử dụng các trường đại học và các tổ chức nghiên cứu khác để trợ giúp quản lý cho các chủ sở hữu doanh nghiệp nhỏ hiện tại và tiềm năng. |
Service Core of Retired Executives (SCORE): A non-profit organization dedicated to entrepreneurs' education and the success of small business. | Văn phòng các giám đốc điều hành đã nghỉ hưu (SCORE): một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp các khóa đào tạo cho chủ doanh nghiệp và giới thiệu về các câu chuyện thành công của doanh nghiệp. |
It is sponsored by the SBA to provide consulting to small businesses. | Tổ chức này được tài trợ bởi SBA và có nhiệm vụ tham vấn cho các hoạt động kinh doanh quy mô nhỏ. |
Search engine: A computer program that facilitates the location and the retrieval of information over the Internet. | Công cụ tìm kiếm: một chương trình máy tính hỗ trợ việc định vị và thu thập thông tin từ Internet. |
Seed financing: A relatively small amount of money provided to prove a concept; it may involve product development and market research. | Vốn ươm tạo: một khoản tiền tương đối nhỏ được cung cấp để chứng thực một khái niệm, có thể liên quan đến phát triển sản phẩm hoặc nghiên cứu thị trường. |
Server: A computer system to provide access to information or Web sites. | Máy chủ: hệ thống máy tính cung cấp cổng truy cập thông tin hoặc truy cập vào các trang web. |
Social entrepreneur: Someone who recognizes a social problem and uses entrepreneurial principles to organize, create, and manage a venture to make social change. | Chủ doanh nghiệp xã hội: một người nào đó thức được vấn đề xã hội và sử dụng các nguyên tắc kinh doanh để tổ chức, vận hành và quản lý một khoảnđầu tư mạo hiểm để thay đổi xã hội. |
Social entrepreneurs often work through non-profit organization and citizen groups, but they may also work in the private or governmental sector. | Các chủ doanh nghiệp xã hội thường làm việc thông qua các tổ chức phi lợi nhuận và các nhóm công dân nhưng họ cũng có thể làm việc trong khu vực tư nhân hoặc nhà nước. |
Many successful entrepreneurs, such as Bill Gates of Microsoft, have become social entrepreneurs. | Nhiều chủ doanh nghiệp thành công, ví dụ như Bill Gates của Microsoft, đã trở thành các chủ doanh nghiệp xã hội. |
Sole proprietorship: A business form with one owner who is responsible for all of the firm's liabilities. | Doanh nghiệp một chủ: một hình thức kinh doanh với một chủ sở hữu duy nhất có trách nhiệm đối với tất cả nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp. |
Start-up financing: Funding provided to companies for use in product development and initial marketing. | Vốn khởi nghiệp: vốn được cấp cho công ty để sử dụng trong phát triển sản phẩm và marketing ban đầu. |
It is usually funding for firms that have not yet sold their product commercially. | Vốn này thường được cấp cho các doanh nghiệp chưa bán sản phẩm của họ theo cách thức tthương mại hóa. |
Trademark: A form of legal protection given to a business or individual for words, names, symbols, sounds, or colors that distinguish goods and services. | Nhãn hiệu: một hình thức bảo vệ hợp pháp được cấp cho doanh nghiệp hoặc cá nhân nhằm bảo vệ từ ngữ, tên, biểu tượng, âm thanh hoặc màu sắc phân biệt sản phẩm và dịch vụ đó với những sản phẩm và dịch vụ khác. |
Trademarks, unlike patents, can be renewed forever as long as they are being used in business. | Không giống như bằng sáng chế, tên thương mại có thể được đăng ký lại mãi mãi cho đến khi tên thương mại đó không còn được sử dụng trong hoạt động kinh doanh. |
Unsecured loan: Short-term source of borrowed capital for which the borrower does not pledge any assets as collateral. | Vốn vay không được bảo đảm: nguồn vốn vay ngắn hạn không được bảo đảm bằng bất kỳ tài sản ký quỹ nào của người đi vay. |
Variable costs: Costs that vary as the amount produced or sold varies. | Chi phí biến đổi: chi phí biến đổi khi sản lượng hoặc lượng bán thay đổi. |
Venture investors: An institution specializing in the provision of large amounts of long-term capital to enterprises with a limited track record but with the expectation of substantial growth. | Các nhà đầu tư mạo hiểm: một thể chế chuyên cung cấp những khoản tiền lớn được sử dụng làm vốn dài hạn cho các doanh nghiệp hiện chỉ có quy mô nhỏ nhưng được kỳ vọng là sẽ tăng trưởng nhanh chóng. |
The venture capitalist also may provide varying degrees of managerial and technical expertise. | Vốn mạo hiểm có thể được cung cấp tùy theo trình độ quản lý và trình độ kỹ thuật. |
World Wide Web: The part of the Internet that enables the use of multimedia text, graphics, audio, and video. | Web toàn cầu: một bộ phận của mạng Internet, tạo điều kiện thuận lợi để sử dụng các văn bản, biểu đồ, băng hình, băng ghi âm đa truyền thông. |
Phần 21 là phần đọc thêm nên miễn đăng, nếu các bạn muốn xem, vui lòng trở về chương 1, ở cuối trang có link download bản Tiếng Việt. Download bản tiếng Anh tại đây.