Economists and business people differ in their definitions of entrepreneurship. | Các nhà kinh tế học và các doanh nhân có cách định nghĩa khác nhau về việc kinh doanh. |
Most, however, agree that entrepreneurship is vital for stimulating economic growth and employment opportunities in all societies. | Tuy nhiên, hầu hết đều đồng ý rằng kinh doanh là công việc sống còn để giúp nền kinh tế tăng trưởng và tạo ra cơ hội việc làm trong mọi xã hội. |
This is particularly true in the developing world, where successful small businesses are the primary engines of job creation and poverty reduction. | Điều này đặc biệt đúng ở các nước đang phát triển, nơi mà các doanh nghiệp nhỏ thành công là động cơ chính tạo ra công ăn việc làm và giúp giảm đói nghèo. |
This page introduces the first eight of what eventually will be a series of 21 one-page primers on the fundamentals of entrepreneurship. | Tài liệu này giới thiệu với bạn những nguyên tắc cơ bản của việc kinh doanh. |
It discusses the essentials for building and running a business from the planning stages to marketing a product. | Tác giả cũng bàn về những yếu tố cần thiết để xây dựng và điều hành một doanh nghiệp, từ bước lập kế hoạch tới bước bán sản phẩm. |
Author Jeanne Holden is a free-lance writer with expertise in economic issues. | Tác giả Jeanne Holden là một cây viết tự do chuyên viết về các vấn đề kinh tế. |
She worked as a writer-editor in the U.S. Information Agency for 17 years. | Bà đã là biên tập viên cho Cục Thông tin Hoa Kỳ trong 17 năm. |
Ấn phẩm của Chương trình Thông tin Quốc tế, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, tháng 11/2007